Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Oguro Mashashi | ||
Ngày sinh | 4 tháng 5, 1980 | ||
Nơi sinh | Toyonaka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Tochigi SC | ||
Số áo | 9 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1987–1989 | Toyonaka S.S. | ||
1992–1998 | Gamba Osaka | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1999–2005 | Gamba Osaka | 111 | (48) |
2001 | → Consadole Sapporo (mượn) | 4 | (0) |
2006 | Grenoble | 19 | (6) |
2006–2008 | Torino | 10 | (0) |
2008–2009 | Tokyo Verdy | 53 | (23) |
2010 | Yokohama FC | 16 | (12) |
2010 | FC Tokyo | 22 | (7) |
2011–2013 | Yokohama F. Marinos | 53 | (12) |
2013–2014 | Hàng Châu Greentown | 24 | (3) |
2014–2018 | Kyoto Sanga | 110 | (48) |
2016 | → Montedio Yamagata (mượn) | 26 | (9) |
2018 | → Tochigi SC (mượn) | 40 | (12) |
2019– | Tochigi SC | 12 | (5) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2008[1] | Nhật Bản | 22 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 17 tháng 5 năm 2019 |
Oguro Mashashi (大黒 将志 (Đại Hắc Tướng Chí) Ōguro Masashi , sinh ngày 4 tháng 5 năm 1980) là một cầu thủ bóng đá Nhật Bản thi đấu cho câu lạc bộ Tochigi SC ở vị trí tiền đạo.[2]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2005 | 15 | 5 |
2006 | 6 | 0 |
2007 | 0 | 0 |
2008 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 22 | 5 |