Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Kaji trong màu áo Gamba Osaka năm 2010 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kaji Akira | ||
Ngày sinh | 13 tháng 1, 1980 | ||
Nơi sinh | Minamiawaji, Hyōgo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,77 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–1999 | Cerezo Osaka | 24 | (0) |
2000–2001 | Oita Trinita | 75 | (3) |
2002–2005 | FC Tokyo | 89 | (1) |
2006–2014 | Gamba Osaka | 225 | (2) |
2014 | Chivas USA | 15 | (0) |
2015–2017 | Fagiano Okayama | 86 | (1) |
Tổng cộng | 514 | (7) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1998–1999 | U-20 Nhật Bản | 8 | (1) |
2003–2008 | Nhật Bản | 64 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Kaji Akira (加地 亮 Gia Địa Lượng , sinh ngày 13 tháng 1 năm 1980) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh từng thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2003 | 1 | 0 |
2004 | 20 | 0 |
2005 | 14 | 1 |
2006 | 14 | 0 |
2007 | 11 | 1 |
2008 | 4 | 0 |
Tổng cộng | 64 | 2 |