Parascolopsis | |
---|---|
![]() | |
P. capitinis | |
Phân loại khoa học ![]() | |
Vực: | Eukaryota |
Giới: | Animalia |
Ngành: | Chordata |
Lớp: | Actinopterygii |
Bộ: | Acanthuriformes |
Họ: | Nemipteridae |
Chi: | Parascolopsis Boulenger, 1901 |
Loài điển hình | |
Parascolopsis townsendi Boulenger, 1901 | |
Các đồng nghĩa[1] | |
|
Parascolopsis là một chi cá biển thuộc họ Cá lượng. Chi này được lập bởi Boulenger vào năm 1901.
Tên chi được ghép bởi tiền tố παρα trong tiếng Hy Lạp cổ đại (nghĩa là "gần") và Scolopsis, tên của một chi cá lượng khác, hàm ý rằng cả hai chi khá tương đồng về mặt hình thái, nhưng Parascolopsis không có ngạnh dưới ổ mắt.[2]
Hiện tại, có 13 loài được ghi nhận trong chi này, bao gồm:
Hung và cộng sự (2017) cho thấy có 3 dòng di truyền riêng biệt trong các mẫu vật được cho là P. inermis.[4]
Tất cả các loài Parascolopsis đều được tìm thấy ở vùng nước khá sâu (lên đến vài trăm mét).
Hầu hết các loài Parascolopsis chỉ được xem là sản lượng không mong muốn, thường được bán ở các chợ cá địa phương.