Trang này bao gồm tất cả các sự kiện quan trọng của môn quần vợt trong năm 2017. Bài viết cung cấp kết quả của các giải đấu đáng chú ý trong suốt cả năm của cả hai hiệp hội quần vợt ATP và WTA, cũng như các giải đấu dành cho đội tuyển quốc gia là Davis Cup (nam) và Fed Cup (nữ).
Nội dung | Vô địch | Nhà vô địch | Á quân | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đơn nam | Úc Mở rộng | ![]() |
![]() |
6-4, 3-6, 6-1, 3-6, 6-3 |
Pháp Mở rộng | ![]() |
![]() |
6–2, 6–3, 6–1 | |
Wimbledon | ![]() |
![]() |
6–3, 6–1, 6–4 | |
Mỹ Mở rộng | ![]() |
![]() |
6–3, 6–3, 6–4 |
Nội dung | Giải | Vô địch | Á quân | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đơn nữ | Úc Mở rộng | ![]() |
![]() |
6–4, 6–4 |
Pháp Mở rộng | ![]() |
![]() |
4–6, 6–4, 6–3 | |
Wimbledon | ![]() |
![]() |
7–5, 6–0 | |
Mỹ Mở rộng | ![]() |
![]() |
6–3, 6–0 |
Nội dung | Giải | Vô địch | Á quân | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đôi nam | Úc Mở rộng | ![]() |
![]() |
7-5, 7-5 |
Pháp Mở rộng | ![]() |
![]() |
7-6(7-5), 6-7(4-7), 6-3 | |
Wimbledon | ![]() |
![]() |
5–7, 7–5, 7–6(7–2), 3–6, 13–11 | |
Mỹ Mở rộng | ![]() |
![]() |
6-4, 6-3 |
Nội dung | Giải | Vô địch | Á quân | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đôi nữ | Úc Mở rộng | ![]() |
![]() |
6-7(4-7), 6-3, 6-3 |
Pháp Mở rộng | ![]() |
![]() |
6–2, 6–1 | |
Wimbledon | ![]() |
![]() |
6–0, 6–0 | |
Mỹ Mở rộng | ![]() |
![]() |
6–3, 6–2 |
Nội dung | Vô địch | Nhà vô địch | Á quân | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Đôi nam nữ | Úc Mở rộng | ![]() |
![]() |
6-2, 6-4 |
Pháp Mở rộng | ![]() |
![]() |
2–6, 6–2, [12–10] | |
Wimbledon | ![]() ![]() |
![]() ![]() |
6–4, 6–4[1] | |
Mỹ Mở rộng | ![]() |
![]() ![]() |
6–1, 4–6, [10–8] |
Vòng một 3–5 tháng 2 |
Tứ kết 7–9 tháng 4 |
Bán kết 15–17 tháng 9 |
Chung kết 24–26 tháng 11 | |||||||||||||||
Buenos Aires, Argentina (đất nện) | ||||||||||||||||||
1 | ![]() |
2 | ||||||||||||||||
Bỉ | ||||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
![]() |
2 | |||||||||||||||||
Frankfurt, Đức (cứng, trong nhà) | ||||||||||||||||||
7 | ![]() |
3 | ||||||||||||||||
7 | ![]() |
4 | ||||||||||||||||
Bỉ | ||||||||||||||||||
![]() |
1 | |||||||||||||||||
7 | ![]() |
3 | ||||||||||||||||
Kooyong, Úc (cứng) | ||||||||||||||||||
![]() |
2 | |||||||||||||||||
4 | ![]() |
1 | ||||||||||||||||
Úc (cứng)[2] | ||||||||||||||||||
![]() |
4 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
Birmingham, Mỹ (cứng, trong nhà) | ||||||||||||||||||
![]() |
1 | |||||||||||||||||
5 | ![]() |
0 | ||||||||||||||||
Pháp | ||||||||||||||||||
![]() |
5 | |||||||||||||||||
7 | ![]() |
2 | ||||||||||||||||
Tokyo, Nhật Bản (cứng, trong nhà) | ||||||||||||||||||
6 | ![]() |
3 | ||||||||||||||||
![]() |
1 | |||||||||||||||||
Rouen, Pháp (đất nện, trong nhà) | ||||||||||||||||||
6 | ![]() |
4 | ||||||||||||||||
6 | ![]() |
3 | ||||||||||||||||
Ottawa, Canada (cứng, trong nhà) | ||||||||||||||||||
3 | ![]() |
0 | ||||||||||||||||
![]() |
2 | |||||||||||||||||
Pháp | ||||||||||||||||||
3 | ![]() |
3 | ||||||||||||||||
6 | ![]() |
3 | ||||||||||||||||
Niš, Serbia (cứng, trong nhà) | ||||||||||||||||||
8 | ![]() |
1 | ||||||||||||||||
![]() |
1 | |||||||||||||||||
Beograd, Serbia (cứng, trong nhà) | ||||||||||||||||||
8 | ![]() |
4 | ||||||||||||||||
8 | ![]() |
3 | ||||||||||||||||
Osijek, Croatia (cứng, trong nhà) | ||||||||||||||||||
![]() |
0 | |||||||||||||||||
![]() |
3 | |||||||||||||||||
2 | ![]() |
2 |
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | |||||||||||
Ostrava, Cộng hòa Séc (cứng, trong nhà) | |||||||||||||
1 | ![]() | 3 | |||||||||||
Tampa, Hoa Kỳ (đất nện, ngoài trời) | |||||||||||||
![]() | 2 | ||||||||||||
1 | ![]() | 2 | |||||||||||
Maui, Hawaii, United States (cứng, ngoài trởi) | |||||||||||||
![]() | 3 | ||||||||||||
3 | ![]() | 0 | |||||||||||
Belarus | |||||||||||||
![]() | 4 | ||||||||||||
![]() | 3 | ||||||||||||
Minsk, Belarus (cứng, trong nhà) | |||||||||||||
![]() | 2 | ||||||||||||
![]() | 4 | ||||||||||||
Minsk, Belarus (cứng, trong nhà) | |||||||||||||
4 | ![]() | 1 | |||||||||||
![]() | 3 | ||||||||||||
Genève, Thụy Sĩ (cứng, trong nhà) | |||||||||||||
![]() | 2 | ||||||||||||
![]() | 4 | ||||||||||||
2 | ![]() | 1 | |||||||||||
Người giữ | Ngày giành được | Ngày bị tụt hạng |
---|---|---|
![]() |
Kết thúc năm 2016 | 20 tháng 8 năm 2017 |
![]() |
21 tháng 8 năm 2017 |
Người giữ | Ngày giành được | Ngày bị tụt hạng |
---|---|---|
![]() |
Kết thúc năm 2016 | 29 tháng 1 năm 2017 |
![]() |
30 tháng 1 năm 2017 | 19 tháng 3 năm 2017 |
![]() |
20 tháng 3 năm 2017 | 23 tháng 4 năm 2017 |
![]() |
24 tháng 4 năm 2017 | 14 tháng 5 năm 2017 |
![]() |
15 tháng 5 năm 2017 | 16 tháng 6 năm 2017 |
![]() |
17 July 2017 | 10 September 2017 |
![]() |
11 September 2017 | 8 October 2017 |
![]() |
9 October 2017 | Incumbent |
Holder | Date Gained | Date Forfeited |
---|---|---|
![]() |
Year end 2016 | 2 April 2017 |
![]() |
3 April 2017 | 16 July 2017 |
![]() |
17 July 2017 | 20 August 2017 |
![]() |
21 August 2017 |
Holder | Date Gained | Date Forfeited |
---|---|---|
![]() |
Year end 2016 | 8 January 2017 |
![]() |
9 January 2017 | 20 August 2017 |
![]() |
21 August 2017 | 1 October 2017 |
![]() |
2 October 2017 | Incumbent |