Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 17 tháng 7, 1967 | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1983 | Neoplan Stars | ||
1983 | Abeokuta Walls Rangers FC | ||
1983 | Warri State Sugar Factory | ||
1983 | Warri Water Corporation | ||
1984 | NEPA[1] | ||
1984–1990 | Asante Kotoko | ||
Admira Wacker | |||
1991–1992 | Tirol Innsbruck[2] | 13 | (3) |
1992–1993 | VfB Leipzig[3] | 4 | (0) |
1993–1994 | Hallescher FC[4] | ||
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992 | Ghana[4] | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Sarfo Gyamfi (sinh ngày 17 tháng 7 năm 1967) là một cựu cầu thủ bóng đá người Ghana.[5] Ông là một phần của đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Phi 1992 nơi Ghana vào đến trận chung kết.
Ông thi đấu bóng đá ở Ghana, Nigeria và châu Âu, có biệt danh "Chủ tịch da đen" được đặt bởi cổ động viên Asante Kotoko. Ông giải nghệ năm 1998.[1]