"The Call" | ||||
---|---|---|---|---|
Đĩa đơn của The Backstreet Boys | ||||
từ album Black & Blue | ||||
Phát hành | 6 tháng 2 năm 2001 (radio) | |||
Thu âm | Tháng 7, 2000 tại phòng thu Polar, Stockholm, Thụy Điển | |||
Thể loại | Pop, dance, power pop | |||
Thời lượng | 3:24 | |||
Hãng đĩa | Jive Records | |||
Sáng tác | Max Martin Rami | |||
Sản xuất | Max Martin Rami | |||
Thứ tự đĩa đơn của The Backstreet Boys | ||||
|
"The Call" là bài hát của Backstreet Boys, được phát hành tháng 2 năm 2001 như đĩa đơn thứ hai từ album Black & Blue.
Bảng xếp hạng (2001) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Úc (ARIA)[4] | 19 |
Áo (Ö3 Austria Top 40)[5] | 23 |
Bỉ (Ultratop 50 Flanders)[6] | 30 |
Bỉ (Ultratip Wallonia)[7] | 6 |
Canada CHR (Nielsen BDS)[8] | 4 |
Croatia (HRT)[9] | 8 |
Phần Lan (Suomen virallinen lista)[10] | 15 |
Đức (GfK)[11] | 17 |
Ireland (IRMA)[12] | 17 |
Ý (FIMI)[13] | 6 |
Hà Lan (Dutch Top 40)[14] | 9 |
Hà Lan (Single Top 100)[15] | 9 |
New Zealand (Recorded Music NZ)[16] | 19 |
Na Uy (VG-lista)[17] | 8 |
Poland (Music & Media)[18] | 4 |
Poland (Polish Airplay Charts)[19] | 7 |
Portugal (AFP)[20] | 10 |
Romania (Romanian Top 100)[21] | 1 |
Scotland (Official Charts Company)[22] | 8 |
Tây Ban Nha (PROMUSICAE)[23] | 2 |
Thụy Điển (Sverigetopplistan)[24] | 5 |
Thụy Sĩ (Schweizer Hitparade)[25] | 30 |
Anh Quốc (OCC)[26] | 8 |
Anh Quốc Indie (Official Charts Company)[27] | 1 |
Hoa Kỳ Billboard Hot 100[28] | 52 |
Hoa Kỳ Mainstream Top 40 (Billboard)[29] | 19 |
Bảng xếp hạng (2001) | Vị trí |
---|---|
Sweden (Sverigetopplistan)[30] | 50 |
UK Singles (OCC)[31] | 182 |
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Đan Mạch (IFPI Đan Mạch)[32] | Bạch kim | 8.000^ |
^ Chứng nhận dựa theo doanh số nhập hàng. |