Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Vòng loại: 18 tháng 8 – 2 tháng 10 năm 2020 Vòng đấu chính: 22 tháng 10 năm 2020 – 26 tháng 5 năm 2021 |
Số đội | Vòng đấu chính: 48+8 Tổng cộng: 158+55 (từ 55 hiệp hội) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Villarreal (lần thứ 1) |
Á quân | Manchester United |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 204 |
Số bàn thắng | 618 (3,03 bàn/trận) |
Số khán giả | 108.617 (532 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Pizzi Borja Mayoral Gerard Moreno Yusuf Yazıcı (7 bàn mỗi cầu thủ) |
Cầu thủ xuất sắc nhất | Gerard Moreno (Villarreal)[1] |
UEFA Europa League 2020–21 là mùa giải thứ 50 của giải đấu bóng đá cấp câu lạc bộ hạng nhì châu Âu được tổ chức bởi UEFA, và là mùa giải thứ 12 kể từ khi giải được đổi tên từ Cúp UEFA thành UEFA Europa League.
Villarreal đánh bại Manchester United trong trận chung kết, được diễn ra tại Sân vận động Miejski ở Gdańsk, Ba Lan, 11–10 trên chấm luân lưu sau khi hòa 1–1 ở hiệp phụ, để có lần đầu tiên vô địch giải đấu trong lịch sử câu lạc bộ.[2] Sân vận động này ban đầu được chỉ định để tổ chức trận chung kết UEFA Europa League 2020, nhưng đã bị dời lại do đại dịch COVID-19 ở châu Âu vào năm 2020.[3] Nhà vô địch của UEFA Europa League 2020–21 tự động lọt vào vòng bảng UEFA Champions League 2021-22, và cũng giành quyền thi đấu với nhà vô địch của UEFA Champions League 2020-21 trong trận Siêu cúp châu Âu 2021.
Với tư cách là đội đương kim vô địch của Europa League, Sevilla lọt vào UEFA Champions League 2020-21, mặc dù họ đã giành quyền tham dự trước trận chung kết thông qua thành tích ở giải vô địch quốc gia. Họ không thể bảo vệ danh hiệu vì họ đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp Champions League.
Tổng cộng có 213 đội từ tất cả 55 hiệp hội thành viên UEFA tham dự UEFA Europa League 2020–21. Thứ hạng hiệp hội dựa trên hệ số quốc gia UEFA được sử dụng để xác định số đội tham dự cho mỗi hiệp hội:[4]
Đối với UEFA Europa League 2020–21, các hiệp hội được phân bố vị trí dựa theo hệ số quốc gia UEFA năm 2019 của họ, tính đến thành tích của họ ở các giải đấu châu Âu từ mùa giải 2014-15 đến 2018-19.[6]
Ngoài việc phân bố dựa trên hệ số quốc gia, các hiệp hội có thể có thêm đội tham dự Champions League, như được ghi chú dưới đây:
|
|
|
Sau đây là danh sách tham dự cho mùa giải này.[7]
Các đội tham dự vào vòng đấu này | Các đội đi tiếp từ vòng đấu trước |
Các đội chuyển qua từ Champions League | ||
---|---|---|---|---|
Vòng sơ loại (16 đội) |
|
|||
Vòng loại thứ nhất (94 đội) |
|
|
||
Vòng loại thứ hai | Nhóm các đội vô địch (20 đội) |
| ||
Nhóm chính (72 đội) |
|
|
||
Vòng loại thứ ba | Nhóm các đội vô địch (18 đội) |
|
| |
Nhóm chính (52 đội) |
|
|
| |
Vòng play-off | Nhóm các đội vô địch (16 đội) |
|
| |
Nhóm chính (26 đội) |
|
|||
Vòng bảng (48 đội) |
|
|
| |
Vòng đấu loại trực tiếp (32 đội) |
|
|
Lịch thi đấu của giải đấu như sau (tất cả các lễ bốc thăm đều được tổ chức tại trụ sở UEFA ở Nyon, Thụy Sĩ, trừ khi có thông báo khác).[8] Giải đấu ban đầu phải bắt đầu vào tháng 6 năm 2020, nhưng đã bị trì hoãn sang tháng 8 do đại dịch COVID-19 ở châu Âu.[9] Lịch thi đấu mới được công bố bởi Ủy ban điều hành UEFA vào ngày 17 tháng 6 năm 2020.[10]
Tất cả các trận đấu vòng loại, bao gồm cả vòng play-off, được diễn ra theo thể thức đấu một trận duy nhất, được tổ chức bởi một trong những đội được quyết định bằng việc bốc thăm, và được diễn ra đằng sau những cánh cửa đóng.[3][11] Các trận đấu cũng có thể được diễn ra vào Thứ Ba hoặc Thứ Tư thay vì Thứ Năm như bình thường do mâu thuẫn lịch thi đấu. Video hỗ trợ trọng tài sẽ không được đưa vào cho giai đoạn vòng bảng như dự kiến, nhưng vẫn được sử dụng ở vòng đấu loại trực tiếp.
Giai đoạn | Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Vòng loại | Vòng sơ loại | 9 tháng 8 năm 2020 | 20 tháng 8 năm 2020 | |
Vòng loại thứ nhất | 10 tháng 8 năm 2020 | 27 tháng 8 năm 2020 | ||
Vòng loại thứ hai | 31 tháng 8 năm 2020 | 17 tháng 9 năm 2020 | ||
Vòng loại thứ ba | 1 tháng 9 năm 2020 | 24 tháng 9 năm 2020 | ||
Play-off | Vòng play-off | 18 tháng 9 năm 2020 | 1 tháng 10 năm 2020 | |
Vòng bảng | Lượt trận thứ nhất | 2 tháng 10 năm 2020 | 22 tháng 10 năm 2020 | |
Lượt trận thứ hai | 29 tháng 10 năm 2020 | |||
Lượt trận thứ ba | 5 tháng 11 năm 2020 | |||
Lượt trận thứ tư | 26 tháng 11 năm 2020 | |||
Lượt trận thứ năm | 3 tháng 12 năm 2020 | |||
Lượt trận thứ sáu | 10 tháng 12 năm 2020 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng 32 đội | 14 tháng 12 năm 2020 | 18 tháng 2 năm 2021 | 25 tháng 2 năm 2021 |
Vòng 16 đội | 26 tháng 2 năm 2021 | 11 tháng 3 năm 2021 | 18 tháng 3 năm 2021 | |
Tứ kết | 19 tháng 3 năm 2021 | 8 tháng 4 năm 2021 | 15 tháng 4 năm 2021 | |
Bán kết | 29 tháng 4 năm 2021 | 6 tháng 5 năm 2021 | ||
Chung kết | 26 tháng 5 năm 2021 tại Sân vận động Miejski, Gdańsk |
Lịch thi đấu ban đầu của giải đấu, được lên kế hoạch trước đại dịch, như sau (tất cả các lễ bốc thăm đều được tổ chức tại trụ sở UEFA ở Nyon, Thụy Sĩ, trừ khi có thông báo khác).
Giai đoạn | Vòng | Ngày bốc thăm | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Vòng loại | Vòng sơ loại | 9 tháng 6 năm 2020 | 25 tháng 6 năm 2020 | 2 tháng 7 năm 2020 |
Vòng loại thứ nhất | 16 tháng 6 năm 2020 | 9 tháng 7 năm 2020 | 16 tháng 7 năm 2020 | |
Vòng loại thứ hai | 17 tháng 6 năm 2020 | 23 tháng 7 năm 2020 | 30 tháng 7 năm 2020 | |
Vòng loại thứ ba | 20 tháng 7 năm 2020 | 6 tháng 8 năm 2020 | 13 tháng 8 năm 2020 | |
Play-off | Vòng play-off | 3 tháng 8 năm 2020 | 20 tháng 8 năm 2020 | 27 tháng 8 năm 2020 |
Vòng bảng | Lượt trận thứ nhất | 28 tháng 8 năm 2020 (Monaco) |
17 tháng 9 năm 2020 | |
Lượt trận thứ hai | 1 tháng 10 năm 2020 | |||
Lượt trận thứ ba | 22 tháng 10 năm 2020 | |||
Lượt trận thứ tư | 5 tháng 11 năm 2020 | |||
Lượt trận thứ năm | 26 tháng 11 năm 2020 | |||
Lượt trận thứ sáu | 10 tháng 12 năm 2020 | |||
Vòng đấu loại trực tiếp | Vòng 32 đội | 14 tháng 12 năm 2020 | 18 tháng 2 năm 2021 | 25 tháng 2 năm 2021 |
Vòng 16 đội | 26 tháng 2 năm 2021 | 11 tháng 3 năm 2021 | 18 tháng 3 năm 2021 | |
Tứ kết | 19 tháng 3 năm 2021 | 8 tháng 4 năm 2021 | 15 tháng 4 năm 2021 | |
Bán kết | 29 tháng 4 năm 2021 | 6 tháng 5 năm 2021 | ||
Chung kết | 26 tháng 5 năm 2021 tại Sân vận động Ramón Sánchez Pizjuán, Seville |
Do đại dịch COVID-19 ở châu Âu, các quy tắc đặc biệt sau đây được áp dụng cho giai đoạn vòng loại và vòng play-off:[12]
Bốn quốc gia (Ba Lan, Hungary, Hy Lạp và Síp) đã cung cấp các trung tâm địa điểm trung lập nhằm cho phép các trận đấu được diễn ra tại sân vận động của họ mà không có hạn chế.[13]
Lễ bốc thăm cho vòng sơ loại được tổ chức vào ngày 9 tháng 8 năm 2020, lúc 13:00 CEST.[14] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 18, 20 và 21 tháng 8 năm 2020. Trận đấu giữa Lincoln Red Imps và Prishtina bị hủy bỏ do các cầu thủ Prishtina bị đưa đi cách ly sau khi 8 cầu thủ xét nghiệm dương tính với SARS-CoV-2, và Lincoln Red Imps được xử thắng 3–0 theo luật.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Tre Penne | 1–3 | Gjilani |
Lincoln Red Imps | 3–0 (awd.)[A] |
Prishtina |
FC Santa Coloma | 0–0 (s.h.p.) (3–4 p) |
Iskra Danilovgrad |
Engordany | 1–3 | Zeta |
Glentoran | 1–0 | HB Tórshavn |
St Joseph's | 1–2 | B36 Tórshavn |
Coleraine | 1–0 | La Fiorita |
NSÍ Runavík | 5–1 | Barry Town United |
Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ nhất được tổ chức vào ngày 10 tháng 8 năm 2020, lúc 13:00 CEST.[20] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 25, 26 và 27 tháng 8 năm 2020. Tuy nhiên, hai trận đấu bị hoãn đến ngày 9 và 10 tháng 9 năm 2020.
Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ hai được tổ chức vào ngày 31 tháng 8 năm 2020, lúc 13:00 CEST.[21] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 16, 17 và 18 tháng 9 năm 2020.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Inter Club d'Escaldes | 0–1 | Dundalk |
KuPS | 1–1 (s.h.p.) (4–3 p) |
Slovan Bratislava |
Linfield | 0–1 | Floriana |
Riga | 1–0 | Tre Fiori |
Djurgårdens IF | 2–1 | Europa |
Flora | 2–1 | KR |
Sileks | 0–2 | Drita |
Astana | 0–1 | Budućnost Podgorica |
Ararat-Armenia | 4–3 (s.h.p.) | Fola Esch |
Connah's Quay Nomads | 0–1 | Dinamo Tbilisi |
Ghi chú
Lễ bốc thăm cho vòng loại thứ ba được tổ chức vào ngày 1 tháng 9 năm 2020, lúc 13:00 CEST.[23] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 24 tháng 9 năm 2020.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Tirana | Đặc cách | N/A |
Ludogorets Razgrad | Đặc cách | N/A |
Sarajevo | 2–1 | Budućnost Podgorica |
Sheriff Tiraspol | 1–1 (s.h.p.) (3–5 p) |
Dundalk |
Ararat-Armenia | 1–0 (s.h.p.) | Celje |
Riga | 0–1 | Celtic |
KuPS | 2–0 | Sūduva |
Legia Warsaw | 2–0 | Drita |
KÍ | 6–1 | Dinamo Tbilisi |
Djurgårdens IF | 0–1 | CFR Cluj |
Floriana | 0–0 (s.h.p.) (2–4 p) |
Flora |
Lễ bốc thăm cho vòng play-off được tổ chức vào ngày 18 tháng 9 năm 2020, lúc 14:00 CEST.[24] Các trận đấu được diễn ra vào ngày 1 tháng 10 năm 2020.
Đội 1 | Tỉ số | Đội 2 |
---|---|---|
Young Boys | 3–0 | Tirana |
Dinamo Zagreb | 3–1 | Flora |
CFR Cluj | 3–1 | KuPS |
Ararat-Armenia | 1–2 | Red Star Belgrade |
Dynamo Brest | 0–2 | Ludogorets Razgrad |
Sarajevo | 0–1 | Celtic |
Legia Warsaw | 0–3 | Qarabağ |
Dundalk | 3–1 | KÍ |
Tổng cộng có 48 đội thi đấu ở vòng bảng: 18 đội tham dự vào vòng đấu này, 21 đội thắng của vòng play-off (8 đội từ Nhóm các đội vô địch, 13 đội từ Nhóm chính), 6 đội thua của vòng play-off UEFA Champions League 2020-21 (4 đội từ Nhóm các đội vô địch, 2 đội từ Nhóm các đội không vô địch), và 3 đội thua thuộc Nhóm các đội không vô địch của vòng loại thứ ba UEFA Champions League 2020-21.
Lễ bốc thăm cho vòng bảng được tổ chức vào ngày 2 tháng 10 năm 2020, lúc 13:00 CEST.[25] 48 đội được bốc thăm vào 12 bảng 4 đội, với hạn chế là các đội từ cùng một hiệp hội không thể được bốc thăm để đối đầu với nhau. Đối với lễ bốc thăm, các đội được xếp hạt giống vào 4 nhóm dựa trên hệ số câu lạc bộ UEFA năm 2020 của họ.[26]
Ở mỗi bảng, các đội đối đầu với nhau theo thể thức vòng tròn đấu sân nhà và sân khách. Các đội đứng thứ nhất và thứ nhì đi tiếp vào vòng 32 đội, nơi họ được góp mặt cùng với 8 đội đứng thứ ba của vòng bảng UEFA Champions League 2020-21.
Antwerp, Granada, Leicester City, Omonia và Sivasspor có lần đầu tiên xuất hiện ở vòng bảng.
Tiêu chí xếp hạng |
---|
Các đội được xếp hạng dựa theo điểm số (3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa, 0 điểm cho một trận thua), và nếu bằng điểm, tiêu chí xếp hạng sau đây được áp dụng, theo thứ tự được thể hiện, để xác định thứ hạng (Quy định Điều 16.01):[4]
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ROM | YB | CLJ | CSS | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Roma | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | +8 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 3–1 | 5–0 | 0–0 | |
2 | Young Boys | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 7 | +2 | 10 | 1–2 | — | 2–1 | 3–0 | ||
3 | CFR Cluj | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 10 | −6 | 5[a] | 0–2 | 1–1 | — | 0–0 | ||
4 | CSKA Sofia | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 7 | −4 | 5[a] | 3–1 | 0–1 | 0–2 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | ARS | MOL | RW | DUN | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arsenal | 6 | 6 | 0 | 0 | 20 | 5 | +15 | 18 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–1 | 4–1 | 3–0 | |
2 | Molde | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | −2 | 10 | 0–3 | — | 1–0 | 3–1 | ||
3 | Rapid Wien | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 13 | −2 | 7 | 1–2 | 2–2 | — | 4–3 | ||
4 | Dundalk | 6 | 0 | 0 | 6 | 8 | 19 | −11 | 0 | 2–4 | 1–2 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEV | SLP | HBS | NCE | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayer Leverkusen | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 8 | +13 | 15 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 4–1 | 6–2 | |
2 | Slavia Prague | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 10 | +1 | 12 | 1–0 | — | 3–0 | 3–2 | ||
3 | Hapoel Be'er Sheva | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | −6 | 6 | 2–4 | 3–1 | — | 1–0 | ||
4 | Nice | 6 | 1 | 0 | 5 | 8 | 16 | −8 | 3 | 2–3 | 1–3 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | RAN | BEN | STL | LCH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rangers | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 7 | +6 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–2 | 3–2 | 1–0 | |
2 | Benfica | 6 | 3 | 3 | 0 | 18 | 9 | +9 | 12 | 3–3 | — | 3–0 | 4–0 | ||
3 | Standard Liège | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 14 | −7 | 4 | 0–2 | 2–2 | — | 2–1 | ||
4 | Lech Poznań | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 14 | −8 | 3 | 0–2 | 2–4 | 3–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PSV | GRA | PAOK | OMO | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV Eindhoven | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | +3 | 12 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–2 | 3–2 | 4–0 | |
2 | Granada | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | +3 | 11 | 0–1 | — | 0–0 | 2–1 | ||
3 | PAOK | 6 | 1 | 3 | 2 | 8 | 7 | +1 | 6 | 4–1 | 0–0 | — | 1–1 | ||
4 | Omonia | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 12 | −7 | 4 | 1–2 | 0–2 | 2–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | NAP | RSO | AZ | RJK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Napoli | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 4 | +3 | 11 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–1 | 0–1 | 2–0 | |
2 | Real Sociedad | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | +1 | 9 | 0–1 | — | 1–0 | 2–2 | ||
3 | AZ | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 5 | +2 | 8 | 1–1 | 0–0 | — | 4–1 | ||
4 | Rijeka | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | −6 | 4 | 1–2 | 0–1 | 2–1 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | LEI | BRA | ZOR | AEK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 5 | +9 | 13[a] | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 3–0 | 2–0 | |
2 | Braga | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 10 | +4 | 13[a] | 3–3 | — | 2–0 | 3–0 | ||
3 | Zorya Luhansk | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 11 | −5 | 6 | 1–0 | 1–2 | — | 1–4 | ||
4 | AEK Athens | 6 | 1 | 0 | 5 | 7 | 15 | −8 | 3 | 1–2 | 2–4 | 0–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | MIL | LOSC | SPP | CEL | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 7 | +5 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 0–3 | 3–0 | 4–2 | |
2 | Lille | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | +6 | 11 | 1–1 | — | 2–1 | 2–2 | ||
3 | Sparta Prague | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 12 | −2 | 6 | 0–1 | 1–4 | — | 4–1 | ||
4 | Celtic | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 19 | −9 | 4 | 1–3 | 3–2 | 1–4 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VIL | MTA | SIV | QRB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Villarreal | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 5 | +12 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 4–0 | 5–3 | 3–0[a] | |
2 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 7 | −1 | 11 | 1–1 | — | 1–0 | 1–0 | ||
3 | Sivasspor | 6 | 2 | 0 | 4 | 9 | 11 | −2 | 6 | 0–1 | 1–2 | — | 2–0 | ||
4 | Qarabağ | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 13 | −9 | 1 | 1–3 | 1–1 | 2–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | TOT | ANT | LASK | LUD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tottenham Hotspur | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 5 | +10 | 13 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 3–0 | 4–0 | |
2 | Antwerp | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 5 | +3 | 12 | 1–0 | — | 0–1 | 3–1 | ||
3 | LASK | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 12 | −1 | 10 | 3–3 | 0–2 | — | 4–3 | ||
4 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 19 | −12 | 0 | 1–3 | 1–2 | 1–3 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DZG | WAC | FEY | CSM | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Zagreb | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 1 | +8 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 1–0 | 0–0 | 3–1 | |
2 | Wolfsberger AC | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 10 | 0–3 | — | 1–0 | 1–1 | ||
3 | Feyenoord | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | −4 | 5 | 0–2 | 1–4 | — | 3–1 | ||
4 | CSKA Moscow | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | −5 | 3 | 0–0 | 0–1 | 0–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HOF | ZVE | LIB | GNT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1899 Hoffenheim | 6 | 5 | 1 | 0 | 17 | 2 | +15 | 16 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp | — | 2–0 | 5–0 | 4–1 | |
2 | Red Star Belgrade | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 4 | +5 | 11 | 0–0 | — | 5–1 | 2–1 | ||
3 | Slovan Liberec | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 13 | −9 | 7 | 0–2 | 0–0 | — | 1–0 | ||
4 | Gent | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 15 | −11 | 0 | 1–4 | 0–2 | 1–2 | — |
Lễ bốc thăm cho vòng 32 đội được tổ chức vào ngày 14 tháng 12 năm 2020, lúc 13:00 CET.[27] Lượt đi được diễn ra vào ngày 18 tháng 2, và lượt về được diễn ra vào ngày 24 và 25 tháng 2 năm 2021.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Wolfsberger AC | 1–8 | Tottenham Hotspur | 1–4 | 0–4 |
Dynamo Kyiv | 2–1 | Club Brugge | 1–1 | 1–0 |
Real Sociedad | 0–4 | Manchester United | 0–4 | 0–0 |
Benfica | 3–4 | Arsenal | 1–1 | 2–3 |
Red Star Belgrade | 3–3 (a) | Milan | 2–2 | 1–1 |
Antwerp | 5–9 | Rangers | 3–4 | 2–5 |
Slavia Prague | 2–0 | Leicester City | 0–0 | 2–0 |
Red Bull Salzburg | 1–4 | Villarreal | 0–2 | 1–2 |
Braga | 1–5 | Roma | 0–2 | 1–3 |
Krasnodar | 2–4 | Dinamo Zagreb | 2–3 | 0–1 |
Young Boys | 6–3 | Bayer Leverkusen | 4–3 | 2–0 |
Molde | 5–3 | 1899 Hoffenheim | 3–3 | 2–0 |
Granada | 3–2 | Napoli | 2–0 | 1–2 |
Maccabi Tel Aviv | 0–3 | Shakhtar Donetsk | 0–2 | 0–1 |
Lille | 2–4 | Ajax | 1–2 | 1–2 |
Olympiacos | 5–4 | PSV Eindhoven | 4–2 | 1–2 |
Lễ bốc thăm cho vòng 16 đội được tổ chức vào ngày 26 tháng 2 năm 2021, lúc 13:00 CET.[28] Lượt đi được diễn ra vào ngày 11 tháng 3, và lượt về được diễn ra vào ngày 18 tháng 3 năm 2021.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Ajax | 5–0 | Young Boys | 3–0 | 2–0 |
Dynamo Kyiv | 0–4 | Villarreal | 0–2 | 0–2 |
Roma | 5–1 | Shakhtar Donetsk | 3–0 | 2–1 |
Olympiacos | 2–3 | Arsenal | 1–3 | 1–0 |
Tottenham Hotspur | 2–3[A] | Dinamo Zagreb | 2–0 | 0–3 (s.h.p.) |
Manchester United | 2–1 | Milan | 1–1 | 1–0 |
Slavia Prague | 3–1 | Rangers | 1–1 | 2–0 |
Granada | 3–2 | Molde | 2–0 | 1–2 |
Ghi chú
Lễ bốc thăm cho vòng tứ kết được tổ chức vào ngày 19 tháng 3 năm 2021, lúc 13:00 CET.[31] Lượt đi được diễn ra vào ngày 8 tháng 4, và lượt về được diễn ra vào ngày 15 tháng 4 năm 2021.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Granada | 0–4 | Manchester United | 0–2 | 0–2 |
Arsenal | 5–1 | Slavia Prague | 1–1 | 4–0 |
Ajax | 2–3 | Roma | 1–2 | 1–1 |
Dinamo Zagreb | 1–3 | Villarreal | 0–1 | 1–2 |
Lễ bốc thăm cho vòng bán kết được tổ chức vào ngày 19 tháng 3 năm 2021, lúc 13:00 CET sau khi bốc thăm vòng tứ kết.[31] Lượt đi được diễn ra vào ngày 29 tháng 4, và lượt về được diễn ra vào ngày 6 tháng 5 năm 2021.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Manchester United | 8–5 | Roma | 6–2 | 2–3 |
Villarreal | 2–1 | Arsenal | 2–1 | 0–0 |
Trận chung kết được diễn ra vào ngày 26 tháng 5 năm 2021 tại Sân vân động Miejski, Gdańsk.[32] Một lượt bốc thăm được tổ chức vào ngày 19 tháng 3 năm 2021, sau khi bốc thăm vòng tứ kết và vòng bán kết, để xác định đội "chủ nhà" vì mục đích hành chính.[31]
Villarreal | 1–1 (s.h.p.) | Manchester United |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Loạt sút luân lưu | ||
11–10 |
Thống kê không tính đến vòng loại và vòng play-off.
Hạng[34] | Cầu thủ | Đội | Số bàn thắng |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Pizzi | Benfica | 7 | 385 |
Yusuf Yazıcı | Lille | 625 | ||
Borja Mayoral | Roma | 659 | ||
Gerard Moreno | Villarreal | 879 | ||
5 | Edinson Cavani | Manchester United | 6 | 368 |
Mu'nas Dabbur | 1899 Hoffenheim | 468 | ||
Carlos Vinícius | Tottenham Hotspur | 499 | ||
Paco Alcácer | Villarreal | 519 | ||
Edin Džeko | Roma | 566 | ||
Nicolas Pépé | Arsenal | 903 | ||
Mislav Oršić | Dinamo Zagreb | 976 |
Hạng[35] | Cầu thủ | Đội | Số pha kiến tạo |
Số phút đã chơi |
---|---|---|---|---|
1 | Galeno | Braga | 5 | 571 |
Samuel Chukwueze | Villarreal | 772 | ||
Gerard Moreno | Villarreal | 879 | ||
4 | Joe Willock | Arsenal | 4 | 344 |
Lior Refaelov | Antwerp | 636 | ||
Alfredo Morelos | Rangers | 717 | ||
Bruno Fernandes | Manchester United | 748 | ||
Magnus Wolff Eikrem | Molde | 816 | ||
Nicolas Pépé | Arsenal | 903 | ||
Lovro Majer | Dinamo Zagreb | 909 |
Nhóm nghiên cứu chiến thuật của UEFA lựa chọn 23 cầu thủ sau đây vào đội hình tiêu biểu của giải đấu.[36]
Các lá phiếu được bầu chọn bởi các huấn luyện viên của 48 đội ở vòng bảng, cùng với 55 nhà báo do nhóm European Sports Media (ESM) lựa chọn, đại diện cho mỗi hiệp hội thành viên của UEFA. Các huấn luyện viên không được phép bầu chọn cho cầu thủ từ chính đội của họ. Các thành viên ban giám khảo lựa chọn ba cầu thủ hàng đầu của họ, với người đầu tiên nhận được 5 điểm, người thứ hai là 3 điểm và người thứ ba là 1 điểm. Danh sách rút gọn ba cầu thủ hàng đầu được công bố vào ngày 13 tháng 8 năm 2021.[37] Cầu thủ giành giải thưởng được công bố trong lễ bốc thăm vòng bảng UEFA Europa League 2021-22 ở Thổ Nhĩ Kỳ vào ngày 27 tháng 8 năm 2021.[1]
Hạng | Cầu thủ | Đội | Điểm |
---|---|---|---|
Danh sách rút gọn top 3 | |||
1 | Gerard Moreno | Villarreal | 289 |
2 | Bruno Fernandes | Manchester United | 160 |
3 | Edinson Cavani | Manchester United | 44 |
Các cầu thủ hạng 4–10 | |||
4 | Paul Pogba | Manchester United | 36 |
5 | Pau Torres | Villarreal | 34 |
6 | Raúl Albiol | Villarreal | 19 |
7 | Dani Parejo | Villarreal | 18 |
8 | Leonardo Spinazzola | Roma | 14 |
9 | Étienne Capoue | Villarreal | 8 |
Nicolas Pépé | Arsenal |