Vòng bảng AFC Champions League 2022 phía Đông thi đấu từ ngày 15 tháng 4 đến 1 tháng 5 và phía Tây thi đấu từ ngày 8 đến 27 tháng 4 năm 2022[1] Tổng cộng 40 đội tham dự để chọn ra 16 đội giành quyền tham dự vòng đấu loại trực tiếp của AFC Champions League 2022.[2]
Lễ bốc thăm chia bảng diễn ra vào lúc 14:00 MYT (UTC+8) ngày 17 tháng 1 năm 2022 tại trụ sở AFC ở Kuala Lumpur, Malaysia. 40 đội bóng được bốc thăm chia thành 10 bảng 4 đội: năm bảng khu vực Tây Á (Bảng A–E) và năm bảng khu vực Đông Á (Bảng F–J). Tại mỗi khu vực, mỗi đội sẽ được bốc thăm vào các bảng các đội được xác định các nhóm hạt giống dựa trên bảng xếp hạng hiệp hội. Các đội thuộc cùng một hiệp hội sẽ không được bốc thăm vào chung một bảng.
40 đội sẽ được bốc thăm, với 33 đội vào thẳng và bảy đội giành chiến thắng ở vòng play-off của giai đoạn play-off sơ loại, và sẽ không biết trước được sẽ bốc thăm vào bảng nào.
Ở vòng bảng, mỗi bảng sẽ diễn ra theo thể thức vòng tròn hai lượt tính điểm tại địa điểm tập trung. Đội nhất mỗi bảng và ba đội nhì có thành tích tốt nhất từ mỗi khu vực sẽ tiến vào vòng 16 đội.
Các đội được xếp hạng theo điểm (3 điểm cho đội thắng, 1 điểm cho đội hòa, 0 điểm cho đội thua), và nếu bằng điểm, các tiêu chí sau đây được áp dụng, theo thứ tự cho trước, để xác định thứ hạng: (Điều 8.3):[2]
Dưới đây là lịch thi đấu.[1]
Lượt đấu | Ngày | Trận | |
---|---|---|---|
Khu vực Tây | Khu vực Đông | ||
1 | 7–8 tháng 4 năm 2022 | 15–16 tháng 4 năm 2022 | Đội 1 vs. Đội 4, Đội 3 vs. Đội 2 |
2 | 10–11 tháng 4 năm 2022 (W) | 18–19 tháng 4 năm 2022 | Đội 4 vs. Đội 3, Đội 2 vs. Đội 1 |
3 | 14–15 tháng 4 năm 2022 (W) | 21–22 tháng 4 năm 2022 | Đội 4 vs. Đội 2, Đội 1 vs. Đội 3 |
4 | 18–19 tháng 4 năm 2022 (W) | 24–25 tháng 4 năm 2022 | Đội 2 vs. Đội 4, Đội 3 vs. Đội 1 |
5 | 22–23 tháng 4 năm 2022 (W) | 27–28 tháng 5 năm 2022 | Đội 4 vs. Đội 1, Đội 2 vs. Đội 3 |
6 | 26–27 tháng 4 năm 2022 (W) | 30 tháng 4 – 1 tháng 5 năm 2022 | Đội 1 vs. Đội 2, Đội 3 vs. Đội 4 |
Vào ngày 16 tháng 2 năm 2022, AFC xác nhận đăng cai tổ chức vòng bảng phía Đông.[3] Vào ngày 3 tháng 3 năm 2022, AFC xác nhận đăng cai tổ chức vòng bảng phía Tây.[4]
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | HIL | RYN | SHJ | IST | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Hilal (H) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | +6 | 13[a] | Vòng 16 đội | — | 0–2 | 2–1 | 1–0 | |
2 | Al-Rayyan | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | +3 | 13[a] | 0–3 | — | 3–1 | 1–0 | ||
3 | Sharjah | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | −4 | 5 | 2–2 | 1–1 | — | 2–1 | ||
4 | Istiklol | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | −5 | 3 | 0–3 | 2–3 | 2–0 | — |
Istiklol | 2–3 | Al-Rayyan |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Sharjah | 2–1 | Istiklol |
---|---|---|
|
Chi tiết | M. Dzhalilov 29' |
Al-Rayyan | 3–1 | Sharjah |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Istiklol | 0–3 | Al-Hilal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Sharjah | 2–2 | Al-Hilal |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | SHB | MUM | QUW | JAZ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Shabab (H) | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 1 | +17 | 16 | Vòng 16 đội | — | 6–0 | 3–0 | 3–0 | |
2 | Mumbai City | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 11 | −8 | 7[a] | 0–3 | — | 1–0 | 0–0 | ||
3 | Al-Quwa Al-Jawiya | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | −3 | 7[a] | 1–1 | 1–2 | — | 3–2 | ||
4 | Al-Jazira | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | −6 | 4 | 0–2 | 1–0 | 1–2 | — |
Mumbai City | 0–3 | Al-Shabab |
---|---|---|
Chi tiết |
Al-Jazira | 1–2 | Al-Quwa Al-Jawiya |
---|---|---|
Al-Ameri 43' | Chi tiết |
|
Al-Quwa Al-Jawiya | 1–2 | Mumbai City |
---|---|---|
Al-Daiya 59' | Chi tiết |
Al-Shabab | 3–0 | Al-Jazira |
---|---|---|
Chi tiết |
Al-Jazira | 1–0 | Mumbai City |
---|---|---|
Mabkhout 40' (ph.đ.) | Chi tiết |
Al-Quwa Al-Jawiya | 1–1 | Al-Shabab |
---|---|---|
Miller 68' | Chi tiết | Al-Qahtani 90+6' |
Al-Quwa Al-Jawiya | 3–2 | Al-Jazira |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Mumbai City | 1–0 | Al-Quwa Al-Jawiya |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FOO | AHL | GHA | AHA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Foolad | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | +3 | 12 | Vòng 16 đội | — | 1–1 | 0–0 | 1–0 | |
2 | Shabab Al-Ahli | 6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 7 | +7 | 10 | 1–1 | — | 8–2 | 2–1 | ||
3 | Al-Gharafa | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | −7 | 5 | 0–1 | 1–1 | — | 2–0 | ||
4 | Ahal | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | −3 | 4 | 0–1 | 1–1 | 4–2 | — |
Foolad | 0–0 | Al-Gharafa |
---|---|---|
Chi tiết |
Ahal | 1–1 | Shabab Al-Ahli |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Shabab Al-Ahli | 1–1 | Foolad |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Al-Gharafa | 2–0 | Ahal |
---|---|---|
Chi tiết |
Al-Gharafa | 1–1 | Shabab Al-Ahli |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Shabab Al-Ahli | 2–1 | Ahal |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Al-Gharafa | 0–1 | Foolad |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Foolad | 1–1 | Shabab Al-Ahli |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Ahal | 4–2 | Al-Gharafa |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DUH | TAA | SEP | PAK | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Duhail | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 9 | +8 | 15 | Vòng 16 đội | — | 1–2 | 5–2 | 3–2 | |
2 | Al-Taawoun (H) | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | +1 | 7[a] | 3–4 | — | 3–0 | 0–1 | ||
3 | Sepahan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | −4 | 7[a] | 0–1 | 1–1 | — | 2–1 | ||
4 | Pakhtakor | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | −5 | 6 | 0–3 | 5–4 | 1–3 | — |
Al-Duhail | 1–2 | Al-Taawoun |
---|---|---|
Edmilson 7' | Chi tiết |
Al-Taawoun | 0–1 | Pakhtakor |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Al-Duhail | 3–2 | Pakhtakor |
---|---|---|
Edmilson 66', 71', 84' | Chi tiết |
|
Al-Taawoun | 3–0 | Sepahan |
---|---|---|
Chi tiết |
Pakhtakor | 0–3 | Al-Duhail |
---|---|---|
Chi tiết |
Sepahan | 1–1 | Al-Taawoun |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Sepahan | 2–1 | Pakhtakor |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Al-Taawoun | 3–4 | Al-Duhail |
---|---|---|
Chi tiết |
Al-Duhail | 5–2 | Sepahan |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Pakhtakor | 5–4 | Al-Taawoun |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | FAI | NAS | SAA | WEH | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Faisaly (H) | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | +1 | 9[a] | Vòng 16 đội | — | 0–0 | 2–1 | 1–1 | |
2 | Nasaf Qarshi | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | +3 | 9[a] | 0–1 | — | 3–1 | 2–0 | ||
3 | Al-Sadd | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | −1 | 7 | 1–0 | 1–1 | — | 5–2 | ||
4 | Al-Wehdat | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | −3 | 6 | 1–1 | 2–2 | 3–1 | — |
Al-Wehdat | 1–1 | Al-Faisaly |
---|---|---|
Samir 50' | Chi tiết | Faik 12' |
Nasaf Qarshi | 2–0 | Al-Wehdat |
---|---|---|
Stanojević 71', 85' (ph.đ.) | Chi tiết |
Al-Faisaly | 2–1 | Al-Sadd |
---|---|---|
Chi tiết | Al-Haydos 4' |
Nasaf Qarshi | 0–1 | Al-Faisaly |
---|---|---|
Chi tiết | Tavares 29' |
Nasaf Qarshi | 3–1 | Al-Sadd |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Al-Faisaly | 1–1 | Al-Wehdat |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Al-Wehdat | 2–2 | Nasaf Qarshi |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Al-Sadd | 1–0 | Al-Faisaly |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | DAE | URA | LIO | SGT | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Daegu FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | +10 | 13[a] | Vòng 16 đội | — | 1–0 | 0–3 | 4–0 | |
2 | Urawa Red Diamonds | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 2 | +18 | 13[a] | 0–0 | — | 6–0 | 5–0 | ||
3 | Lion City Sailors | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | −6 | 7 | 1–2 | 1–4 | — | 3–2 | ||
4 | Sơn Đông Thái Sơn | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 24 | −22 | 1 | 0–7 | 0–5 | 0–0 | — |
Sơn Đông Thái Sơn | 0–7 | Daegu FC |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Lion City Sailors | 1–4 | Urawa Red Diamonds |
---|---|---|
Karlsson 43' (l.n.) | Chi tiết |
Daegu FC | 0–3 | Lion City Sailors |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Daegu FC | 1–0 | Urawa Red Diamonds |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Lion City Sailors | 3–2 | Sơn Đông Thái Sơn |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Daegu FC | 4–0 | Sơn Đông Thái Sơn |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Lion City Sailors | 1–2 | Daegu FC |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | PAT | MEL | JMD | UNI | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | BG Pathum United (H) | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 2 | +9 | 12 | Vòng 16 đội | — | 1–1 | 0–0 | 5–0 | |
2 | Melbourne City | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | +7 | 12 | 0–0 | — | 2–1 | 3–0 | ||
3 | Jeonnam Dragons | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | 0–2 | 1–1 | — | 2–0 | ||
4 | United City | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 | −16 | 0 | 1–3 | 0–3 | 0–1 | — |
BG Pathum United | 1–1 | Melbourne City |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
United City | 0–1 | Jeonnam Dragons |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Melbourne City | 3–0 | United City |
---|---|---|
|
Chi tiết |
BG Pathum United | 5–0 | United City |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Jeonnam Dragons | 1–1 | Melbourne City |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
United City | 1–3 | BG Pathum United |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Jeonnam Dragons | 2–0 | United City |
---|---|---|
|
Chi tiết |
United City | 0–3 | Melbourne City |
---|---|---|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | YFM | JEO | HAG | SYD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama F. Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | +6 | 13 | Vòng 16 đội | — | 0–1 | 2–0 | 3–0 | |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | +3 | 12 | 1–1 | — | 1–0 | 0–0 | ||
3 | Hoàng Anh Gia Lai (H) | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | −3 | 5 | 1–2 | 1–1 | — | 1–0 | ||
4 | Sydney FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | −6 | 2 | 0–1 | 2–3 | 1–1 | — |
Hoàng Anh Gia Lai | 1–2 | Yokohama F. Marinos |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Sydney FC | 1–1 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Yokohama F. Marinos | 0–1 | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Sydney FC | 0–1 | Yokohama F. Marinos |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Yokohama F. Marinos | 3–0 | Sydney FC |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Hoàng Anh Gia Lai | 1–1 | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Yokohama F. Marinos | 2–0 | Hoàng Anh Gia Lai |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Sydney FC | 2–3 | Jeonbuk Hyundai Motors |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Hoàng Anh Gia Lai | 1–0 | Sydney FC |
---|---|---|
|
Chi tiết |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | JOH | KAW | ULS | GUA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Johor Darul Ta'zim (H) | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | +4 | 13 | Vòng 16 đội | — | 0–5 | 2–1 | 5–0 | |
2 | Kawasaki Frontale | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 4 | +13 | 11 | 0–0 | — | 1–1 | 1–0 | ||
3 | Ulsan Hyundai | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | +7 | 10 | 1–2 | 3–2 | — | 3–0 | ||
4 | Quảng Châu | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 24 | −24 | 0 | 0–2 | 0–8 | 0–5 | — |
Kawasaki Frontale | 1–1 | Ulsan Hyundai |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Quảng Châu | 0–8 | Kawasaki Frontale |
---|---|---|
Chi tiết |
Ulsan Hyundai | 1–2 | Johor Darul Ta'zim |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Ulsan Hyundai | 3–0 | Quảng Châu |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Quảng Châu | 0–5 | Ulsan Hyundai |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Ulsan Hyundai | 3–2 | Kawasaki Frontale |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
Kawasaki Frontale | 1–0 | Quảng Châu |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Johor Darul Ta'zim | 2–1 | Ulsan Hyundai |
---|---|---|
|
Chi tiết |
|
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự | VKO | KIT | CHI | SHA | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 3 | +7 | 8 | Vòng 16 đội | — | 2–1 | 6–0 | ||
2 | Kiệt Chí | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 7 | 2–2 | — | 1–0 | |||
3 | Chiangrai United (H) | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | −8 | 1 | 0–0 | 2–3 | — | |||
4 | Cảng Thượng Hải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui[5] | — |
Kiệt Chí | 1–0 | Chiangrai United |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Cảng Thượng Hải | Huỷ bỏ | Vissel Kobe |
---|---|---|
Vissel Kobe | 2–1 | Kiệt Chí |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Chiangrai United | Huỷ bỏ | Cảng Thượng Hải |
---|---|---|
Cảng Thượng Hải | Huỷ bỏ | Kiệt Chí |
---|---|---|
Kiệt Chí | Huỷ bỏ | Cảng Thượng Hải |
---|---|---|
Chiangrai United | 2–3 | Kiệt Chí |
---|---|---|
Chi tiết |
|
Vissel Kobe | Huỷ bỏ | Cảng Thượng Hải |
---|---|---|
Kiệt Chí | 2–2 | Vissel Kobe |
---|---|---|
|
Chi tiết |
Cảng Thượng Hải | Huỷ bỏ | Chiangrai United |
---|---|---|
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A | Al-Rayyan | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | +3 | 13 | Vòng 16 đội |
2 | C | Shabab Al-Ahli | 6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 7 | +7 | 10 | |
3 | E | Nasaf Qarshi | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | +3 | 9 | |
4 | D | Al-Taawoun | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | +1 | 7 | |
5 | B | Mumbai City | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 11 | −8 | 7 |
Vì bảng J chỉ còn lại ba đội nên kết quả đối đầu với các đội đứng thứ tư trong các bảng F – I sẽ không được tính trong bảng xếp hạng này.
VT | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H | Jeonbuk Hyundai Motors | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 2 | +2 | 8 | Vòng 16 đội |
2 | F | Urawa Red Diamonds | 4 | 2 | 1 | 1 | 10 | 2 | +8 | 7 | |
3 | J | Kiệt Chí | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | +1 | 7 | |
4 | G | Melbourne City | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 3 | +1 | 6 | |
5 | I | Kawasaki Frontale | 4 | 1 | 2 | 1 | 8 | 4 | +4 | 5 |
Bài viết này cần có thêm thể loại hoặc cần được xếp vào các thể loại cụ thể hơn. |