Vòng loại giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2010 đã được tổ chức trong cuối năm 2009 và đầu năm 2010 để xác định 12 suất vé đến giải đấu chung kết ở Uzbekistan. Các đội tuyển kết thúc thứ nhất, thứ hai và thứ ba trong giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2008, và quốc gia chủ nhà cho giải thi đấu năm 2010, nhận được tự động góp mặt đến trận chung kết.
Đội tuyển | Tư cách vượt qua vòng loại | Ngày vòng loại | Tham dự trong trận chung kết |
---|---|---|---|
Thái Lan | Á quân Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2008 | 16 tháng 5 năm 2008 | 11th |
Iran | Vô địch Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2008 | 16 tháng 5 năm 2008 | 11th |
Nhật Bản | Hạng ba Giải vô địch bóng đá trong nhà châu Á 2008 | 18 tháng 5 năm 2008 | 11th |
Uzbekistan | Chủ nhà | 2 tháng 3 năm 2009 | 11th |
Iraq | Nhì bảng (Tây) | 17 tháng 10 năm 2009 | 8th |
Liban | Nhất bảng (Tây) | 17 tháng 10 năm 2009 | 7th |
Kuwait | Ba bảng (Tây) | 18 tháng 10 năm 2009 | 9th |
Kyrgyzstan | Nhất bảng (Nam và Trung) | 11 tháng 11 năm 2009 | 11th |
Turkmenistan | Ba bảng (Nam và Trung) | 12 tháng 11 năm 2009 | 5th |
Tajikistan | Nhì bảng (Nam và Trung) | 12 tháng 11 năm 2009 | 6th |
Trung Quốc | Nhất bảng (Đông) | 25 tháng 11 năm 2009 | 8th |
Đài Bắc Trung Hoa | Ba bảng (Đông) | 25 tháng 11 năm 2009 | 8th |
Hàn Quốc | Tư bảng (Đông) | 25 tháng 11 năm 2009 | 10th |
Indonesia | Nhì bảng (Đông Nam Á) | 24 tháng 2 năm 2010 | 7th |
Úc | Nhất bảng (Đông Nam Á) | 24 tháng 2 năm 2010 | 4th |
Việt Nam | Ba bảng (Đông Nam Á) | 25 tháng 2 năm 2010 | 2nd |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Úc | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 | +8 | 6 |
Indonesia | 2 | 1 | 0 | 1 | 8 | 5 | +3 | 3 |
Myanmar | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 13 | −11 | 0 |
Myanmar | 1 – 7 | Indonesia |
---|---|---|
Han Naing Soe 38' | Chi tiết | Handoyo 5', 6' Matulessy 19', 23' Purba 28' Karmadi 33' Ohorella 34' |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Malaysia | 3 | 2 | 1 | 0 | 19 | 4 | +15 | 7 |
Việt Nam | 3 | 2 | 1 | 0 | 18 | 5 | +13 | 7 |
Philippines | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 12 | −2 | 3 |
Campuchia | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 33 | −26 | 0 |
Việt Nam | 12 – 2 | Campuchia |
---|---|---|
Trần Quang Duy 8', 39' Nguyễn Quốc Bảo 11', 30' Nguyễn Bảo Quân 11', 32' Nguyễn Hoàng Giang 16', 39' Nguyễn Trọng Thiện 18' Phạm Minh Giang 29' Nguyễn Đình Hoàng 32' Nguyễn Quang Minh 33' |
Chi tiết | Dor Vireak 18' Ouk Sereyratanak 28' |
Philippines | 1 – 4 | Việt Nam |
---|---|---|
Bahadoran 40' | Chi tiết | Ngô Duy Khánh 6' Zerrudo 27' (l.n.) Nguyễn Quốc Bảo 33' Phạm Minh Giang 34' |
Campuchia | 1 – 13 | Malaysia |
---|---|---|
Ouk Sereyratanak 30' | Chi tiết | Kadir 3', 12', 31', 32' Abdul Aziz 10', 18', 31' Mohamad 25' Harif 25', 27' Noor 35', 38' Karnim 39' |
Malaysia | 2 – 2 | Việt Nam |
---|---|---|
Noor 31' Effendy 33' |
Chi tiết | Nguyễn Trọng Thiện 10' Trương Quốc Tuấn 12' |
Campuchia | 4 – 8 | Philippines |
---|---|---|
Dor Vireak 8' Soun Thorn 14' Bahadoran 16' (l.n.) Be Put Sotha 31' |
Chi tiết | Bahadoran 5', 6', 21', 24', 25', 39' Mallari 9' Zerrudo 29' |
Bán kết | Chung kết | |||||
24 tháng 2 – Jakarta | ||||||
Malaysia | 3 | |||||
25 tháng 2 – Jakarta | ||||||
Indonesia | 5 | |||||
Úc | 3 | |||||
24 tháng 2 – Jakarta | ||||||
Indonesia | 0 | |||||
Úc | 4 | |||||
Việt Nam | 1 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
25 tháng 2 – Jakarta | ||||||
Malaysia | 3 | |||||
Việt Nam (h.p.) | 6 |
Malaysia | 3 – 5 | Indonesia |
---|---|---|
Karnim 18' Harif 37' Haris 39' |
Chi tiết | Ladjanibi 28', 35' (ph.đ.) Suryasaputra 33' Purba 35' Karmadi 39' |
Malaysia | 3 – 6 (s.h.p.) | Việt Nam |
---|---|---|
Kadir 12' Zainal 14' Effendy 24' |
Chi tiết | Ngô Duy Khánh 5', 50', 50', 50' Nguyễn Hoàng Giang 19', 40' |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nhật Bản | 3 | 3 | 0 | 0 | 22 | 3 | +19 | 9 |
Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 10 | +3 | 6 |
Hồng Kông | 3 | 1 | 0 | 2 | 10 | 11 | −1 | 3 |
Ma Cao | 3 | 0 | 0 | 3 | 7 | 28 | −21 | 0 |
Nhật Bản | 10 – 1 | Ma Cao |
---|---|---|
Nagashima 1' Minamoto 2', 30' Kawamata 8', 15', 40' Fujikawa 9' Nibuya 18', 30' Watanabe 35' |
Chi tiết | Ho Wai Tong 26' |
Đài Bắc Trung Hoa | 2 – 1 | Hồng Kông |
---|---|---|
Lo Chih-en 31' Lo Chih-an 35' |
Chi tiết | Li Hang Wui 4' |
Ma Cao | 5 – 9 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Libano 4' Kwok Siu Tin 6' Ho Wai Tong 8' Cheung 28' Chan Man Hou 35' |
Chi tiết | Fang Ching-jen 8', 27', 38', 38' Wang Yong-lun 13' Chang Fu-hsiang 24', 35' Lo Chih-en 25' Lee Meng-chian 37' |
Hồng Kông | 0 – 8 | Nhật Bản |
---|---|---|
Chi tiết | Minamoto 2', 24' Nagashima 5' Nishitani 8' Moriya 13' Kawamata 13' Sugawara 24', 36' |
Nhật Bản | 4 – 2 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Fujikawa 5', 24' Kawamata 9' Shinzo 27' |
Chi tiết | Lee Meng-chian 11' Fang Ching-jen 32' |
Hồng Kông | 9 – 1 | Ma Cao |
---|---|---|
Cheung Siu Wai 2', 13', 34' So Loi Keung 3', 32' Li Ling Fung 10' Yau Kam Leung 26' Chu Kwok Leung 31' Li Hang Wui 33' |
Chi tiết | Ho Wai Tong 23' |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 | 28 | 4 | +24 | 6 |
Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 | 30 | 6 | +24 | 3 |
Guam | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 49 | −48 | 0 |
Guam | 0 – 23 | Trung Quốc |
---|---|---|
Chi tiết | Liang Shuang 2', 4', 21', 30' Zhang Xi 5', 7' Wang Wei 15', 17', 18', 27' Huang He 15', 26' Hu Jie 21' Zhang Jiong 22', 31' Zhang Xiao 22', 23', 31', 32', 37' Li Xin 25', 27' Xia Xun 32' |
Hàn Quốc | 26 – 1 | Guam |
---|---|---|
Shin Jong-hoon 1', 3', 11', 23', 32', 34', 37', 39' Lee Jung-gyu 1', 21' Ha Jin-won 9', 35' Kim Doo-kyo 10' Kim In-woo 11', 25', 25', 26', 31', 39' Kim Min-kuk 12' Kim Jong-man 16' Jang Min-gyu 17', 39' Kim Sun-ho 31', 37' Kang Joo-hyeon 35' |
Chi tiết | Cruz 39' |
Trung Quốc | 5 – 4 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Wang Wei 9', 16' Zhang Xi 16' Zhang Xiao 17' Li Xin 30' |
Chi tiết | Shin Jong-hoon 1', 16' Kim Doo-kyo 18' Ha Jin-won 38' |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồng Kông | 2 | 2 | 0 | 0 | 20 | 3 | +17 | 6 |
Ma Cao | 2 | 1 | 0 | 1 | 9 | 11 | −2 | 3 |
Guam | 2 | 0 | 0 | 2 | 4 | 19 | −15 | 0 |
Ma Cao | 8 – 2 | Guam |
---|---|---|
Ho Wai Tong 17', 32' Leong Chong In 18', 26', 39' Bush 18' (l.n.) Kwok Siu Tin 21' Libano 31' |
Chi tiết | Cruz 8' Laanan 24' |
Hồng Kông | 11 – 2 | Guam |
---|---|---|
So Sheung Kwai 3', 25' Chu Kwok Leung 5' Yau Kam Leung 8' Li Ling Fung 13', 39' So Loi Keung 15', 25' Chan Man Chun 22', 29' Cheung Siu Wai 30' |
Chi tiết | Asoshina 22' Spindel 31' |
Bán kết | Chung kết | |||||
28 tháng 11 – Bắc Kinh | ||||||
Trung Quốc | 5 | |||||
29 tháng 11 – Bắc Kinh | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 1 | |||||
Trung Quốc | 5 | |||||
28 tháng 11 – Bắc Kinh | ||||||
Nhật Bản | 4 | |||||
Nhật Bản | 6 | |||||
Hàn Quốc | 1 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
29 tháng 11 – Bắc Kinh | ||||||
Đài Bắc Trung Hoa | 7 | |||||
Hàn Quốc | 6 |
Trung Quốc | 5 – 1 | Đài Bắc Trung Hoa |
---|---|---|
Zhang Xiao 4', 29' Wang Wei 23' Hu Jie 26', 27' |
Chi tiết | Lo Chih-en 36' |
Đài Bắc Trung Hoa | 7 – 6 | Hàn Quốc |
---|---|---|
Hsieh Meng-hsuan 2', 27' Chang Fu-hsiang 3' Chang Han 18', 29' Lee Meng-chian 21' Feng Pao-hsing 29' |
Chi tiết | Shin Jong-hoon 2', 34' Kim Sun-ho 16', 33' Jang Min-gyu 31' Kang Woo-ram 31' |
Trung Quốc | 5 – 4 | Nhật Bản |
---|---|---|
Zhang Xi 8', 29' Li Xin 33', 37' Hu Jie 38' |
Chi tiết | Watanabe 2' Nibuya 11' Fujikawa 12' Nagashima 39' |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kyrgyzstan | 3 | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | +6 | 7 |
Tajikistan | 3 | 2 | 0 | 1 | 19 | 8 | +11 | 6 |
Turkmenistan | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | −2 | 4 |
Afghanistan | 3 | 0 | 0 | 3 | 5 | 20 | −15 | 0 |
Kyrgyzstan | 8 – 3 | Afghanistan |
---|---|---|
Djetybaev 3' Kadyrov 6', 21', 25' Tilekeev 10' Malinin 23' Baitikov 28' Abdurazakov 36' |
Chi tiết | Tilekeev 9' (l.n.) Andar 12' Hashemi 17' |
Turkmenistan | 3 – 7 | Tajikistan |
---|---|---|
Resulov 8' Muhamedmuradov 13' Tagayev 31' (ph.đ.) |
Chi tiết | S. Jumaev 7', 18', 25', 30' Vasiev 11' Ulmasov 24' Esenmamedov 34' (l.n.) |
Afghanistan | 0 – 2 | Turkmenistan |
---|---|---|
Chi tiết | Allaberdiyev 25' Resulov 34' |
Tajikistan | 2 – 3 | Kyrgyzstan |
---|---|---|
Ulmasov 28' Fatkhulloev 38' |
Chi tiết | Kadyrov 10', 35' Malinin 11' |
Kyrgyzstan | 2 – 2 | Turkmenistan |
---|---|---|
Djetybaev 19' Malinin 25' |
Chi tiết | Atayev 15' Chariyev 16' |
Tajikistan | 10 – 2 | Afghanistan |
---|---|---|
S. Jumaev 2', 35', 36' Ulmasov 6', 24', 31' Fatkhulloev 13', 19' A. Jumaev 39' Mamedbabaev 40' |
Chi tiết | Nejrabi 20' Hashemi 35' |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liban | 2 | 1 | 1 | 0 | 12 | 7 | +5 | 4 |
Qatar | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 11 | −4 | 3 |
Bahrain | 2 | 0 | 1 | 1 | 7 | 8 | −1 | 1 |
Bahrain | 4 – 4 | Liban |
---|---|---|
Abbas 8' S. Mohamed 12', 22' A. Mohamed 18' |
Chi tiết | Takaji 2', 24' Atwi 32', 35' |
Qatar | 4 – 3 | Bahrain |
---|---|---|
Gholam 12', 27' Radhi 27' (l.n.) Yousuf 37' |
Chi tiết | J. Mohamed 27' Radhi 38' A. Mohamed 40' |
Liban | 8 – 3 | Qatar |
---|---|---|
Atwi 1', 33' Takaji 3', 22', 25' Kawsan 23' El Homsi 34' Said 40' |
Chi tiết | Yousuf 13' Murtada 15' Eisa 25' |
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iraq | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | +3 | 3 |
Kuwait | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
Jordan | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 7 | −3 | 3 |
Kuwait | 1 – 2 | Jordan |
---|---|---|
Al-Mekaimi 36' | Chi tiết | Arab 9' Nasereddin 29' |
Bán kết | Chung kết | |||||
17 tháng 10 – Doha | ||||||
Liban | 1 | |||||
18 tháng 10 – Doha | ||||||
Kuwait | 0 | |||||
Liban | 3 | |||||
17 tháng 10 – Doha | ||||||
Iraq | 1 | |||||
Iraq | 4 | |||||
Qatar | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
18 tháng 10 – Doha | ||||||
Kuwait (h.p.) | 13 | |||||
Qatar | 9 |
Kuwait | 13 – 9 (s.h.p.) | Qatar |
---|---|---|
Al-Jaser 3', 17', 33', 36', 43' Al-Asfour 9' Al-Nakkas 20', 50' Al-Mesned 23', 43' Aman 42' Al-Turaeji 47' Al-Othman 49' |
Chi tiết | Eisa 17', 49' Khalid 23' Raja 26', 26', 34' Ebrahim 35' Gholam 38', 41' |