Bài viết này thuộc nhóm bài về hóa học cần phải cập nhật nội dung theo TCVN 5529:2010 và TCVN 5530:2010. Xin hỗ trợ sửa lại danh pháp hóa học trong bài viết theo quy định tại Wikipedia:Tên bài (hóa học) |
Dữ liệu hoàn chỉnh cho Arginine ( ) | ||||||||||||||||
Thông tin tổng quan Công thức hóa học: C6H14N4O2 Khối lượng mol: 174.2 g·mol−1 Danh pháp hệ thống: Axít 2-amino-5-(diaminomethylidene amino)pentanoic Abbreviations: R, Arg Tên đồng nghĩa: Axít 2-amino-5-guanidinopentanoic Axít 2-amino-5-guanidinovaleric AIDS{-}121865 AIDS{-}159840 Argamine Arginin Argivene CHEBI:29016 CHEMBANK2983 Detoxargin Harg Levargin Minophagen A R-Gene | ||||||||||||||||
Thông tin cơ sử dữ liệu | ||||||||||||||||
SMILES: NC(=N)NCCCC(N)C(=O)O InChI=1/C6H14N4O2/c7-4(5(11)12)2-1-3-10-6(8)9/h4H,1-3,7H2,(H,11,12)(H4,8,9,10)/f/h11H,8-9H2
| ||||||||||||||||
Tính chất vật lý | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Đặc tính nguy hiểm | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Tính chất hoá học | ||||||||||||||||
| ||||||||||||||||
Đặc tính y dược |