Arginine (trang dữ liệu)

Dữ liệu hoàn chỉnh cho Arginine ()
Cấu trúc liên kết của L-arginine Cấu trúc 3D của L-arginineThông tin tổng quan
Công thức hóa học: C6H14N4O2 
Khối lượng mol: 174.2 g·mol−1
Danh pháp hệ thống:
Axít 2-amino-5-(diaminomethylidene amino)pentanoic
Abbreviations: R, Arg
Tên đồng nghĩa:
Axít 2-amino-5-guanidinopentanoic
Axít 2-amino-5-guanidinovaleric
AIDS{-}121865
AIDS{-}159840
Argamine
Arginin
Argivene
CHEBI:29016
CHEMBANK2983
Detoxargin
Harg
Levargin
Minophagen A
R-Gene
Thông tin cơ sử dữ liệu
SMILES: NC(=N)NCCCC(N)C(=O)O
InChI=1/C6H14N4O2/c7-4(5(11)12)2-1-3-10-6(8)9/h4H,1-3,7H2,(H,11,12)(H4,8,9,10)/f/h11H,8-9H2
 ATC: không xác định CAS:
157-06-2 (D), 74-79-3 (L) 
 DrugBank: không xác định EINECS:
205-866-5 (D) a, 200-811-1 (L) a
 PubChem:
71070 (D) a, 6322 (L) a
Tính chất vật lý
Cấu trúc
Dữ liệu tinh thể
Dữ liệu quang phổ
UV-Vis
IR
NMR
MS
Tính chất pha
Tính chất thể rắn
ρsolid: 1.1 g.cm−3
Tm: 244 °C
Tính chất thể lỏng
Tính chất thể khí
Đặc tính nguy hiểm
MSDS
không xác định
Các nguy hiểm chính:
- không xác định
NFPA 704Điểm bắt lửa
- không xác định
Số RTECS:
không xác định
Tính chất hoá học
XLogP: -3.878pI: 10.76pKa: 2.03; 9.00; 12.10Tautome: 2Liên kết hydro: cho - 4;  nhận - 6
Đặc tính y dược
  This box:   

Chú thích và tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^a Số EINECS 205-866-5 ((−)-D-arginine hydrate)
  2. ^a Số EINECS 200-811-1 (cho L-arginine)
  3. ^a CID 71070 từ PubChem (D-arginine)
  4. ^a CID 6322 từ PubChem (L-arginine)
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Review phim
Review phim "Muốn gặp anh"
Nhận xét về phim "Muốn gặp anh" (hiện tại phin được đánh giá 9.2 trên douban)
Giới thiệu Naoya Zenin -  Jujutsu Kaisen
Giới thiệu Naoya Zenin - Jujutsu Kaisen
Anh là con trai út của Naobito Zenin và tin rằng mình là người thừa kế thực sự của Gia tộc Zenin
Power vs Force – khi “thử cơ” bá đạo hơn “cầu cơ”
Power vs Force – khi “thử cơ” bá đạo hơn “cầu cơ”
Anh em nghĩ gì khi nghe ai đó khẳng định rằng: chúng ta có thể tìm ra câu trả lời đúng/sai cho bất cứ vấn đề nào trên đời chỉ trong 1 phút?
Tổng quan về EP trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
Tổng quan về EP trong Tensei Shitara Slime Datta Ken
EP có nghĩa là Giá Trị Tồn Tại (存在値), lưu ý rằng EP không phải là ENERGY POINT như nhiều người lầm tưởng