Việt Nam tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mã IOC | VIE | ||||||||
NOC | Ủy ban Olympic Việt Nam | ||||||||
Trang web | www | ||||||||
ở Việt Nam 12–23 tháng 5, 2022 | |||||||||
Vận động viên | 965 trong 40 môn thể thao | ||||||||
Người cầm cờ | Nguyễn Huy Hoàng (Bơi lội) | ||||||||
Huy chương Xếp hạng 1 |
| ||||||||
Tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á | |||||||||
Việt Nam là quốc gia chủ nhà của Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 (SEA Games 31) từ ngày 12 đến ngày 23 tháng 5 năm 2022.
Huy chương theo môn thể thao | |||||
---|---|---|---|---|---|
Môn thể thao | Tổng số | Hạng | |||
Nhảy cầu | 0 | 2 | 2 | 4 | 3 |
Bơi lội | 11 | 11 | 3 | 25 | 2 |
Lặn | 10 | 5 | 3 | 18 | 1 |
Bắn cung | 0 | 4 | 1 | 5 | 6 |
Điền kinh | 22 | 14 | 8 | 44 | 1 |
Cầu lông | 0 | 0 | 3 | 3 | 5 |
Bóng rổ | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Bi-a | 2 | 2 | 4 | 8 | 2 |
Thể hình | 5 | 2 | 1 | 8 | 1 |
Bowling | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Quyền Anh | 3 | 2 | 2 | 7 | 2 |
Canoeing | 8 | 4 | 2 | 14 | 1 |
Cờ vua | 7 | 2 | 3 | 12 | 1 |
Cờ tướng | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 |
Xe đạp | 4 | 2 | 0 | 6 | 1 |
Khiêu vũ thể thao | 5 | 1 | 5 | 11 | 2 |
Thể thao điện tử | 4 | 3 | 0 | 7 | 1 |
Đấu kiếm | 5 | 1 | 5 | 11 | 2 |
Bóng đá | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Bóng đá trong nhà | 0 | 1 | 1 | 2 | 2 |
Golf | 0 | 0 | 0 | 0 | - |
Thể dục dụng cụ | 7 | 7 | 8 | 22 | 1 |
Bóng ném | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 |
Judo | 9 | 2 | 4 | 15 | 1 |
Jujutsu | 2 | 1 | 2 | 5 | 2 |
Karate | 7 | 2 | 6 | 15 | 1 |
Kickboxing | 5 | 0 | 6 | 11 | 1 |
Kurash | 7 | 5 | 5 | 17 | 1 |
Muay Thái | 4 | 6 | 1 | 11 | 1 |
Pencak silat | 6 | 2 | 5 | 13 | 1 |
Bi sắt | 1 | 3 | 3 | 7 | 3 |
Chèo thuyền | 8 | 6 | 2 | 16 | 1 |
Cầu mây | 0 | 3 | 3 | 6 | 4 |
Bắn súng | 7 | 6 | 4 | 17 | 2 |
Bóng bàn | 1 | 0 | 4 | 5 | 3 |
Taekwondo | 9 | 5 | 3 | 17 | 1 |
Quần vợt | 1 | 2 | 3 | 6 | 2 |
Hai môn phối hợp | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Bóng chuyền | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
Vovinam | 6 | 6 | 2 | 14 | 1 |
Cử tạ | 3 | 4 | 4 | 11 | 2 |
Vật | 17 | 1 | 0 | 18 | 1 |
Wushu | 10 | 3 | 7 | 20 | 1 |
Tổng số | 205 | 125 | 116 | 446 | 1 |
Huy chương theo ngày | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thứ | Ngày | Tổng số | |||
-4 | 8 tháng 5 | 0 | 1 | 1 | 2 |
-3 | 9 tháng 5 | 0 | 1 | 0 | 1 |
-2 | 10 tháng 5 | 4 | 2 | 8 | 14 |
-1 | 11 tháng 5 | 6 | 3 | 7 | 16 |
0 | 12 tháng 5 | Khai mạc đại hội | |||
1 | 13 tháng 5 | 14 | 6 | 7 | 27 |
2 | 14 tháng 5 | 15 | 17 | 8 | 40 |
3 | 15 tháng 5 | 29 | 16 | 13 | 58 |
4 | 16 tháng 5 | 20 | 8 | 13 | 41 |
5 | 17 tháng 5 | 17 | 11 | 8 | 36 |
6 | 18 tháng 5 | 21 | 11 | 9 | 41 |
7 | 19 tháng 5 | 27 | 15 | 11 | 53 |
8 | 20 tháng 5 | 11 | 6 | 18 | 35 |
9 | 21 tháng 5 | 17 | 9 | 8 | 34 |
10 | 22 tháng 5 | 24 | 19 | 5 | 48 |
Tổng cộng | 205 | 125 | 116 | 446 |
Bài viết này cần được cập nhật do có chứa các thông tin có thể đã lỗi thời hay không còn chính xác nữa. |
Huy chương | Tên | Môn thể thao | Nội dung | Ngày |
---|---|---|---|---|
Vàng | Tô Thị Trang | Kurash | Dưới 48kg nữ | 10 tháng 5 |
Vàng | Phạm Nguyễn Hồng Mơ | Dưới 52kg nữ | ||
Vàng | Bùi Minh Quân | Dưới 81kg nam | ||
Vàng | Trần Thương | Dưới 90kg nam | ||
Vàng | Phạm Thị Thảo Đinh Thị Hảo Bùi Thị Lý Phạm Thị Huệ |
Chèo thuyền | Thuyền bốn nữ hạng nặng hai mái chèo | 11 tháng 5 |
Vàng | Phạm Thị Ngọc Anh Lê Thị Hiền Hà Thị Vui Dư Thị Bông |
Thuyền bốn nữ hạng nặng một mái chèo | ||
Vàng | Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Huyền Vương Thị Bình |
Pencak silat | Biểu diễn - đồng đội nữ | |
Vàng | Lê Công Hoàng Hải | Kurash | Dưới 60kg nam | |
Vàng | Lê Đức Đông | Dưới 66kg nam | ||
Vàng | Đội tuyển bóng ném bãi biển quốc gia Việt Nam | Bóng ném | Bóng ném bãi biển nam | |
Vàng | Phạm Quốc Khánh | Wushu | Taolu - Nam đao nam | 13 tháng 5 |
Vàng | Dương Thúy Vi | Taolu - Kiếm thuật nữ | ||
Vàng | Phạm Thị Thảo Nguyễn Thị Giang Hồ Thị Lý Lường Thị Thảo |
Chèo thuyền | Thuyền bốn nữ hạng nhẹ hai mái chèo | |
Vàng | Đinh Thị Hảo Phạm Thị Huệ |
Thuyền đôi nữ hạng nặng một mái chèo | ||
Vàng | Vũ Thành An | Đấu kiếm | Kiếm chém cá nhân nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Thanh Trâm | Kurash | Dưới 70kg nữ | |
Vàng | Phạm Văn Mách | Thể hình | 55kg nam | |
Vàng | Đặng Thanh Tùng | 65kg nam | ||
Vàng | Đặng Ngọc Xuân Thiện Văn Vĩ Lương Trịnh Hải Khang Nguyễn Văn Khánh Phong Đinh Phương Thành Lê Thanh Tùng |
Thể dục dụng cụ | Đồng đội nam | |
Vàng | Huỳnh Văn Tuấn | Kickboxing | Full contact - 51kg nam | |
Vàng | Nguyễn Thị Hằng Nga | Full contact - 48kg nữ | ||
Vàng | Huỳnh Thị Kim Vàng | Full contact - 65kg nữ | ||
Vàng | Nguyễn Thế Hưởng | Full contact - 67kg nam | ||
Vàng | Nguyễn Quang Huy | Low kick - 60kg nam | ||
Bạc | Nguyễn Tùng Dương Phương Thế Anh |
Nhảy cầu | Đôi nam cầu mềm 3m | 8 tháng 5 |
Bạc | Ngô Phương Mai Mai Hồng Hạnh |
Đôi nữ cầu mềm 3m | 9 tháng 5 | |
Bạc | Phạm Thanh Hiển | Kurash | Dưới 81kg nam | 10 tháng 5 |
Bạc | Lê Duy Thành | Dưới 90kg nam | ||
Bạc | Nguyễn Thị Thu Hà Nguyễn Thị Huyền |
Pencak silat | Biểu diễn - đôi nữ | 11 tháng 5 |
Bạc | Võ Phạm Hoàng Ân | Kurash | Dưới 60kg nam | |
Bạc | Phan Trúc Phi | Dưới 66kg nam | ||
Bạc | Vũ Ngọc Khánh Hoàng Văn Đạt Võ Như Sang Phạm Chung |
Chèo thuyền | Thuyền bốn nam hạng nhẹ một mái chèo | 13 tháng 5 |
Bạc | Nguyễn Văn Tuấn Nguyễn Văn Hà Nhữ Đình Nam Bùi Văn Hoàn |
Thuyền bốn nam hạng nhẹ hai mái chèo | ||
Bạc | Phạm Văn Phước | Thể hình | 60kg nam | |
Bạc | Đồng Thị Thu Hiền | Kurash | Dưới 57kg nữ | |
Bạc | Nguyễn Văn Dũng | Bi sắt | Kỹ thuật nam | |
Bạc | Lê Thanh Tùng | Thể dục dụng cụ | Toàn năng nam | |
Đồng | Ngô Phương Mai | Nhảy cầu | Đơn nữ cầu mềm 1m | 8 tháng 5 |
Đồng | Nguyễn Thị Tuyết Hân | Kurash | Dưới 52kg nữ | 10 tháng 5 |
Đồng | Nguyễn Quang Đạt Đặng Hoàng Tú |
Nhảy cầu | Đôi nam cầu cứng 10m | |
Đồng | Bùi Văn Hoàn Nhữ Đình Nam |
Chèo thuyền | Thuyền đôi nam hạng nhẹ hai mái chèo | 11 tháng 5 |
Đồng | Nguyễn Văn Hiếu Nguyễn Văn Hà |
Thuyền đôi nam hạng nặng hai mái chèo | ||
Đồng | Trần Thị Thanh Thủy | Kurash | Trên 87kg nữ | |
Đồng | Hoàng Bùi Thùy Linh | |||
Đồng | Bùi Thị Hồng Giang Mai Hồng Hạnh |
Nhảy cầu | Đôi nữ cầu cứng 10m | |
Đồng | Vương Thị Bình | Pencak silat | Biểu diễn - đơn nữ | |
Đồng | Trần Đức Danh Lê Hồng Quân |
Biểu diễn - đôi nam | ||
Đồng | Vũ Tiến Dũng Lưu Văn Nam Nguyễn Xuân Thành |
Biểu diễn - đồng đội nam | ||
Đồng | Nông Văn Hữu | Wushu | Taolu - Nam đao nam | 13 tháng 5 |
Đồng | Đặng Tiểu Bình | Wushu | Taolu - Kiếm thuật nữ | |
Đồng | Vũ Thị Hồng | Đấu kiếm | Kiếm ba cạnh cá nhân nữ | |
Đồng | Nguyễn Thị Ngọc Nhung | Kurash | Dưới 57kg nữ | |
Đồng | Nguyễn Thị Lan | Kurash | Dưới 70kg nữ | |
Đồng | Nguyễn Thị Hiền | Bi sắt | Kỹ thuật nữ | |
Đồng | Đinh Phương Thành | Thể dục dụng cụ | Toàn năng nam |
Tên | Môn thể thao | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hà | Pencak silat | 1 | 1 | 0 | 2 |
Nguyễn Thị Huyền | |||||
Vương Thị Bình | Pencak silat | 1 | 0 | 1 | 2 |
Ngô Phương Mai | Nhảy cầu | 0 | 1 | 1 | 2 |
Mai Hồng Hạnh |