Dưới đây là danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 1930 ở Uruguay.
Nam Tư (3 cầu thủ chơi ở Pháp) và Peru (1 cầu thủ chơi ở Mexico) là đội tuyển duy nhất có cầu thủ chơi ở câu lạc bộ nước ngoài.
Huấn luyện viên trưởng: Francisco Olazar và Juan José Tramutola
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TM | Ángel Bossio | 5 tháng 5, 1905 (25 tuổi) | Talleres | ||
TM | Juan Botasso | 23 tháng 10, 1908 (21 tuổi) | Argentino de Quilmes | ||
TĐ | Roberto Cherro | 23 tháng 2, 1907 (23 tuổi) | Boca Juniors | ||
HV | Alberto Chividini | 23 tháng 2, 1907 (23 tuổi) | Estudiantil Porteño | ||
TĐ | Attilio Demaría | 19 tháng 3, 1909 (21 tuổi) | Gimnasia y Esgrima La Plata | ||
HV | José Della Torre | 23 tháng 3, 1906 (24 tuổi) | Racing | ||
TV | Juan Evaristo | 20 tháng 6, 1902 (28 tuổi) | Sportivo Barracas | ||
TĐ | Mario Evaristo | 10 tháng 12, 1908 (21 tuổi) | Boca Juniors | ||
TĐ | Manuel Ferreira (c) | 22 tháng 10, 1905 (24 tuổi) | Estudiantes de La Plata | ||
TV | Luis Monti | 15 tháng 5, 1901 (29 tuổi) | San Lorenzo | ||
HV | Ramón Muttis | 12 tháng 3, 1899 (31 tuổi) | Boca Juniors | ||
TV | Rodolfo Orlandini | 1 tháng 1, 1905 (25 tuổi) | Estudiantil Porteño | ||
HV | Fernando Paternoster | 24 tháng 5, 1903 (27 tuổi) | Racing | ||
TĐ | Natalio Perinetti | 28 tháng 12, 1900 (29 tuổi) | Racing | ||
TĐ | Carlos Peucelle | 13 tháng 9, 1908 (21 tuổi) | Sportivo Buenos Aires | ||
HV | Edmundo Piaggio | 3 tháng 10, 1905 (24 tuổi) | Lanús | ||
TĐ | Alejandro Scopelli | 12 tháng 5, 1908 (22 tuổi) | Estudiantes de La Plata | ||
TĐ | Carlos Spadaro | 5 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | Lanús | ||
TĐ | Guillermo Stábile | 17 tháng 1, 1905 (25 tuổi) | Huracán | ||
TV | Pedro Suárez | 5 tháng 6, 1908 (22 tuổi) | Boca Juniors | ||
TĐ | Francisco Varallo | 5 tháng 2, 1910 (20 tuổi) | Gimnasia y Esgrima La Plata | ||
TV | Adolfo Zumelzú | 5 tháng 1, 1902 (28 tuổi) | Estudiantil Porteño |
Huấn luyện viên trưởng: György Orth
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TĐ | Juan Aguilera | 23 tháng 10, 1903 (26 tuổi) | 0 | Audax Italiano | |
TĐ | Guillermo Arellano | 21 tháng 8, 1908 (21 tuổi) | 0 | Colo-Colo | |
HV | Ernesto Chaparro | 4 tháng 1, 1901 (29 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
TV | Arturo Coddou | 14 tháng 1, 1905 (25 tuổi) | 0 | Lord Cochrane | |
TM | Roberto Cortés | 2 tháng 2, 1905 (25 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
TV | Humberto Elgueta | 10 tháng 9, 1904 (25 tuổi) | 9 | Deportivo Naval | |
TM | César Espinoza | 28 tháng 9, 1900 (29 tuổi) | 0 | CD Santiago | |
HV | Víctor Morales | 10 tháng 5, 1905 (25 tuổi) | 8 | Colo-Colo | |
TĐ | Horacio Muñoz | ngày 1 tháng 1 năm 1900 (aged 30) | 9 | Arturo Fernández Vial | |
TĐ | Tomás Ojeda | 20 tháng 4, 1910 (20 tuổi) | 0 | Boca Juniors Antofagasta | |
HV | Ulises Poirier | 2 tháng 2, 1897 (33 tuổi) | 14 | La Cruz FC | |
HV | Guillermo Riveros | 10 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 2 | La Cruz FC | |
TV | Guillermo Saavedra | 5 tháng 11, 1903 (26 tuổi) | 6 | Colo-Colo | |
TĐ | Carlos Schneeberger (c) | 21 tháng 6, 1902 (28 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
TĐ | Guillermo Subiabre | 25 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
TV | Arturo Torres | 20 tháng 10, 1906 (23 tuổi) | 3 | Colo-Colo | |
TV | Casimiro Torres | ngày 1 tháng 1 năm 1906 (age 24) | 0 | Everton | |
TĐ | Carlos Vidal | 24 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 0 | Federico Schwager | |
TĐ | Eberardo Villalobos | 1 tháng 4, 1908 (22 tuổi) | 0 | Rangers |
Huấn luyện viên trưởng: Raoul Caudron
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
HV | Numa Andoire | 19 tháng 3, 1908 (22 tuổi) | 0 | Olympique Antibes | |
HV | Marcel Capelle | 11 tháng 12, 1904 (25 tuổi) | 4 | Racing Club de France | |
TV | Augustin Chantrel | 11 tháng 11, 1906 (23 tuổi) | 8 | Stade Français | |
TV | Edmond Delfour | 1 tháng 11, 1907 (22 tuổi) | 6 | Racing Club de France | |
TV | Célestin Delmer | 15 tháng 2, 1907 (23 tuổi) | 2 | Amiens AC | |
TĐ | Marcel Langiller | 2 tháng 6, 1908 (22 tuổi) | 8 | Excelsior AC Roubaix | |
HV | Jean Laurent | 30 tháng 12, 1906 (23 tuổi) | 3 | FC Sochaux | |
TĐ | Lucien Laurent | 10 tháng 12, 1907 (22 tuổi) | 2 | FC Sochaux | |
TĐ | Ernest Libérati | 22 tháng 3, 1906 (24 tuổi) | 3 | Amiens AC | |
TĐ | André Maschinot | 28 tháng 6, 1903 (27 tuổi) | 3 | FC Sochaux | |
HV | Étienne Mattler | 25 tháng 12, 1905 (24 tuổi) | 1 | FC Sochaux | |
TĐ | Marcel Pinel | 8 tháng 7, 1908 (22 tuổi) | 3 | Red Star Paris | |
TM | André Tassin | 23 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 0 | Racing Club de France | |
TM | Alex Thépot | 30 tháng 7, 1906 (23 tuổi) | 12 | Red Star Paris | |
TĐ | Émile Veinante | 12 tháng 6, 1907 (23 tuổi) | 3 | Racing Club de France | |
TV | Alexandre Villaplane (c) | 12 tháng 9, 1905 (24 tuổi) | 22 | Racing Club de France |
Huấn luyện viên trưởng: Juan Luque de Serrallonga
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TV | Efraín Amézcua | 3 tháng 8, 1907 (22 tuổi) | 0 | Atlante | |
TM | Oscar Bonfiglio | 5 tháng 10, 1905 (24 tuổi) | 2 | Marte | |
TĐ | Juan Carreño | 14 tháng 8, 1907 (22 tuổi) | 2 | Atlante | |
TĐ | Jesús Castro | ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) | 0 | Deportivo Mexico | |
HV | Rafael Garza Gutiérrez (c) | 13 tháng 12, 1896 (33 tuổi) | 5 | América | |
HV | Francisco Garza Gutiérrez | 14 tháng 3, 1904 (26 tuổi) | 0 | América | |
TĐ | Roberto Gayón | ngày 1 tháng 1 năm 1905 (age 25) | 0 | América | |
TĐ | Hilario López | 18 tháng 11, 1907 (22 tuổi) | 0 | Marte | |
TĐ | Dionisio Mejía | 6 tháng 1, 1907 (23 tuổi) | 1 | Atlante | |
TĐ | Felipe Olivares | ngày 18 tháng 11 năm 1907 (age 22) | 0 | Atlante | |
TĐ | Luis Pérez | ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) | 0 | Necaxa | |
TV | Raymundo Rodríguez | ngày 15 tháng 4 năm 1905 (age 25) | 0 | Marte | |
TV | Felipe Rosas | 5 tháng 2, 1910 (20 tuổi) | 0 | Atlante | |
HV | Manuel Rosas | 17 tháng 4, 1912 (18 tuổi) | 0 | Atlante | |
TĐ | José Ruíz | ngày 1 tháng 1 năm 1904 (age 26) | 0 | Necaxa | |
TV | Alfredo Viejo Sánchez | 24 tháng 5, 1908 (22 tuổi) | 0 | América | |
TM | Isidoro Sota | 4 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 0 | América |
Huấn luyện viên trưởng: Boško Simonović
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TV | Milorad Arsenijević | 6 tháng 6, 1906 (24 tuổi) | 16 | BSK Beograd | |
TĐ | Ivan Bek | 29 tháng 10, 1909 (20 tuổi) | 2 | FC Sète | |
TĐ | Momčilo Đokić | 27 tháng 2, 1911 (19 tuổi) | 2 | Jugoslavija Beograd | |
TV | Branislav Hrnjiček | 5 tháng 6, 1908 (22 tuổi) | 4 | Jugoslavija Beograd | |
HV | Milutin Ivković (c) | 3 tháng 3, 1906 (24 tuổi) | 22 | SK Soko | |
TM | Milovan Jakšić | 21 tháng 9, 1909 (20 tuổi) | 2 | SK Soko | |
TĐ | Blagoje Marjanović | 9 tháng 9, 1907 (22 tuổi) | 15 | BSK Beograd | |
TĐ | Bozidar Marković | 1 tháng 1, 1900 (30 tuổi) | 0 | Vojvodina Novi Sad | |
HV | Dragoslav Mihajlović | 13 tháng 12, 1906 (23 tuổi) | 1 | BSK Beograd | |
TĐ | Dragutin Najdanović | 15 tháng 4, 1908 (22 tuổi) | 3 | BSK Beograd | |
TĐ | Branislav Sekulić | 29 tháng 10, 1906 (23 tuổi) | 3 | Club Francais | |
TV | Teofilo Spasojević | 21 tháng 1, 1909 (21 tuổi) | 1 | Jugoslavija Beograd | |
HV | Ljubiša Stefanović | 4 tháng 1, 1910 (20 tuổi) | 0 | FC Sète | |
TM | Milan Stojanović | 28 tháng 12, 1911 (18 tuổi) | 0 | BSK Beograd | |
TĐ | Aleksandar Tirnanić | 15 tháng 7, 1911 (18 tuổi) | 5 | BSK Beograd | |
HV | Dragomir Tošić | 8 tháng 11, 1909 (20 tuổi) | 0 | BSK Beograd | |
TĐ | Đorđe Vujadinović | 6 tháng 12, 1909 (20 tuổi) | 4 | BSK Beograd |
Huấn luyện viên trưởng: Píndaro de Carvalho Rodrigues
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TĐ | Araken | 17 tháng 7, 1905 (24 tuổi) | 0 | Flamengo | |
TĐ | Benedicto | 10 tháng 5, 1910 (20 tuổi) | 0 | Botafogo | |
HV | Brilhante | 5 tháng 11, 1904 (25 tuổi) | 0 | Vasco da Gama | |
TĐ | Carvalho Leite | 25 tháng 6, 1912 (18 tuổi) | 0 | Botafogo | |
TV | Fausto | 28 tháng 1, 1905 (25 tuổi) | 0 | Vasco da Gama | |
TV | Fernando | 1 tháng 3, 1906 (24 tuổi) | 0 | Fluminense | |
TV | Fortes | 9 tháng 9, 1901 (28 tuổi) | 13 | Fluminense | |
TV | Hermógenes | 4 tháng 11, 1908 (21 tuổi) | 0 | America-RJ | |
HV | Itália | 22 tháng 5, 1907 (23 tuổi) | 0 | Vasco da Gama | |
TV | Ivan Mariz | 16 tháng 5, 1910 (20 tuổi) | 0 | Fluminense | |
TM | Joel | 1 tháng 5, 1904 (26 tuổi) | 0 | America-RJ | |
TĐ | Manoelzinho | 22 tháng 8, 1907 (22 tuổi) | 0 | Ypiranga-RJ | |
TĐ | Moderato | 14 tháng 7, 1902 (27 tuổi) | 4 | Flamengo | |
TĐ | Nilo | 3 tháng 4, 1903 (27 tuổi) | 10 | Botafogo | |
TV | Oscarino | 17 tháng 1, 1907 (23 tuổi) | 0 | Ypiranga-RJ | |
TV | Pamplona | 24 tháng 3, 1904 (26 tuổi) | 2 | Botafogo | |
TĐ | Poly | 26 tháng 1, 1909 (21 tuổi) | 0 | Americano | |
TĐ | Preguinho | 8 tháng 2, 1905 (25 tuổi) | 0 | Fluminense | |
TĐ | Russinho | 18 tháng 12, 1902 (27 tuổi) | 0 | Vasco da Gama | |
TĐ | Teóphilo | 11 tháng 4, 1900 (30 tuổi) | 0 | São Cristóvão | |
TM | Velloso | 25 tháng 9, 1908 (21 tuổi) | 0 | Fluminense | |
HV | Zé Luiz | 16 tháng 11, 1904 (25 tuổi) | 0 | São Cristóvão |
Huấn luyện viên trưởng: Ulises Saucedo
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TĐ | Mario Alborta | ngày 19 tháng 9 năm 1910 (age 19) | 7 | Club Bolívar | |
TV | Juan Argote | ngày 1 tháng 1 năm 1906 (age 24) | 0 | Club Bolívar | |
TM | Jesús Bermúdez | ngày 1 tháng 1 năm 1902 (age 28) | 6 | Oruro Royal | |
TV | Miguel Brito | ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) | 0 | Oruro Royal | |
TĐ | José Bustamante | ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) | 7 | Litoral | |
HV | Casiano Chavarría | 3 tháng 8, 1901 (28 tuổi) | 6 | Calavera La Paz | |
HV | Segundo Durandal | 17 tháng 3, 1912 (18 tuổi) | 0 | Club San José | |
TĐ | René Fernández | ngày 1 tháng 1 năm 1906 (age 24) | 0 | Alianza Oruro | |
TĐ | Gumersindo Gómez | ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) | 0 | Oruro Royal | |
TV | Diógenes Lara | ngày 6 tháng 4 năm 1903 (age 27) | 7 | Club Bolívar | |
TĐ | Rafael Méndez (c) | ngày 1 tháng 1 năm 1904 (age 26) | 7 | Universitario La Paz | |
TM | Miguel Murillo | ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) | 0 | Club Bolívar | |
TV | Constantino Noya | ngày 1 tháng 1 năm 1900 (age 30) | 0 | Oruro Royal | |
TĐ | Eduardo Reyes Ortiz | ngày 1 tháng 1 năm 1907 (age 23) | 0 | The Strongest | |
HV | Luis Reyes Peñaranda | ngày 5 tháng 6 năm 1900 (age 30) | 0 | Universitario La Paz | |
TV | Renato Sáinz | 14 tháng 12, 1899 (30 tuổi) | 5 | The Strongest | |
TV | Jorge Valderrama | 12 tháng 12, 1906 (23 tuổi) | 5 | Oruro Royal |
Huấn luyện viên trưởng: Alberto Suppici
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TV | José Leandro Andrade | 22 tháng 11, 1901 (28 tuổi) | 30 | Nacional | |
TĐ | Peregrino Anselmo | 30 tháng 4, 1902 (28 tuổi) | 8 | Peñarol | |
TM | Enrique Ballestrero | 18 tháng 1, 1905 (25 tuổi) | 1 | Rampla Juniors | |
TĐ | Juan Carlos Calvo | 26 tháng 6, 1906 (24 tuổi) | - | Miramar Misiones | |
TM | Miguel Capuccini | 5 tháng 1, 1904 (26 tuổi) | 6 | Peñarol | |
TĐ | Héctor Castro | 29 tháng 11, 1904 (25 tuổi) | 17 | Nacional | |
TĐ | Pedro Cea | 1 tháng 9, 1900 (29 tuổi) | 21 | Nacional | |
TĐ | Pablo Dorado | 22 tháng 6, 1908 (22 tuổi) | 2 | Bella Vista | |
TV | Lorenzo Fernández | 20 tháng 5, 1900 (30 tuổi) | 20 | Peñarol | |
TV | Álvaro Gestido | 17 tháng 5, 1907 (23 tuổi) | 10 | Peñarol | |
TĐ | Santos Iriarte | 2 tháng 11, 1902 (27 tuổi) | - | Racing Club | |
HV | Ernesto Mascheroni | 21 tháng 11, 1907 (22 tuổi) | - | Olimpia | |
TV | Ángel Melogno | 22 tháng 3, 1905 (25 tuổi) | 5 | Bella Vista | |
HV | José Nasazzi (c) | 24 tháng 5, 1901 (29 tuổi) | 28 | Bella Vista | |
TĐ | Pedro Petrone | 11 tháng 5, 1905 (25 tuổi) | 28 | Nacional | |
TV | Conduelo Píriz | 17 tháng 6, 1905 (25 tuổi) | 7 | Nacional | |
HV | Emilio Recoba | 3 tháng 11, 1904 (25 tuổi) | 5 | Nacional | |
TV | Carlos Riolfo | 5 tháng 11, 1905 (24 tuổi) | 2 | Peñarol | |
TĐ | Zoilo Saldombide | 18 tháng 3, 1905 (25 tuổi) | 14 | Nacional | |
TĐ | Héctor Scarone | 26 tháng 11, 1898 (31 tuổi) | 49 | Nacional | |
HV | Domingo Tejera | 27 tháng 7, 1899 (30 tuổi) | 15 | Montevideo Wanderers | |
TĐ | Santos Urdinarán | 30 tháng 3, 1900 (30 tuổi) | 19 | Nacional |
Huấn luyện viên trưởng: Costel Rădulescu
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TĐ | Ştefan Barbu | 2 tháng 3, 1908 (22 tuổi) | 4 | Gloria Arad | |
HV | Rudolf Bürger | 31 tháng 10, 1908 (21 tuổi) | 4 | Chinezul Timişoara | |
HV | Iosif Czako | 11 tháng 6, 1906 (24 tuổi) | 1 | UDR Reşiţa | |
TĐ | Adalbert Deşu | 24 tháng 3, 1909 (21 tuổi) | 4 | UDR Reşiţa | |
TV | Alfred Eisenbeisser | 7 tháng 4, 1908 (22 tuổi) | 0 | Dragoş Vodă Cernăuţi | |
TĐ | Miklós Kovács | 23 tháng 12, 1911 (18 tuổi) | 3 | Banatul Timișoara | |
TM | Ion Lǎpuşneanu | 8 tháng 12, 1908 (21 tuổi) | 3 | Sportul Studenţesc | |
TV | Ladislau Raffinsky | 23 tháng 4, 1905 (25 tuổi) | 4 | Juventus Bucuresti | |
TV | Corneliu Robe | 23 tháng 5, 1908 (22 tuổi) | 0 | Olympia Bucureşti | |
TĐ | Constantin Stanciu | 5 tháng 3, 1911 (19 tuổi) | 4 | Venus Bucureşti | |
HV | Adalbert Steiner | 24 tháng 1, 1907 (23 tuổi) | 9 | Chinezul Timişoara | |
TĐ | Ilie Subăşeanu | 1 tháng 1, 1906 (24 tuổi) | 2 | Olympia Bucureşti | |
HV | Emerich Vogl | 12 tháng 8, 1905 (24 tuổi) | 10 | Juventus Bucureşti | |
TĐ | Rudolf Wetzer | 17 tháng 3, 1901 (29 tuổi) | 12 | Juventus Bucureşti | |
TM | Samuel Zauber | 10 tháng 11, 1900 (29 tuổi) | 0 | Maccabi Bucureşti |
Huấn luyện viên trưởng: Francisco Bru
Huấn luyện viên trưởng: Robert Millar
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TV | Andy Auld | 26 tháng 1, 1900 (30 tuổi) | 1 | Providence FC | |
TĐ | Mike Bookie | 12 tháng 9, 1904 (25 tuổi) | 0 | Cleveland Slavia | |
TĐ | Jim Brown | 31 tháng 12, 1908 (21 tuổi) | 3 | New York Giants | |
TM | Jimmy Douglas | 12 tháng 1, 1898 (32 tuổi) | 5 | New York Nationals | |
TĐ | Tom Florie (c) | 6 tháng 9, 1897 (32 tuổi) | 2 | New Bedford Whalers | |
TV | Jimmy Gallagher | 7 tháng 6, 1901 (29 tuổi) | 2 | New York Nationals | |
TĐ | James Gentle | 21 tháng 7, 1904 (25 tuổi) | 0 | Philadelphia Field Club | |
TĐ | Billy Gonsalves | 10 tháng 8, 1908 (21 tuổi) | 0 | Fall River FC | |
TĐ | Bart McGhee | 30 tháng 4, 1899 (31 tuổi) | 0 | New York Nationals | |
HV | George Moorhouse | 4 tháng 5, 1901 (29 tuổi) | 1 | New York Giants | |
TĐ | Arnie Oliver | 22 tháng 5, 1907 (23 tuổi) | 0 | New Bedford Whalers | |
TĐ | Bert Patenaude | 4 tháng 11, 1909 (20 tuổi) | 0 | Fall River FC | |
TV | Philip Slone | 20 tháng 1, 1907 (23 tuổi) | 0 | New York Giants | |
TĐ | Raphael Tracey | 6 tháng 2, 1904 (26 tuổi) | 0 | Ben Millers | |
HV | Frank Vaughn | 18 tháng 2, 1902 (28 tuổi) | 0 | Ben Millers | |
HV | Alexander Wood | 12 tháng 6, 1907 (23 tuổi) | 0 | Detroit Holley Carburetor |
Huấn luyện viên trưởng: José Durand Laguna
Số | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|
TV | Francisco Aguirre | 1908 | Olimpia | ||
TM | Pedro Benítez | 12 tháng 1, 1901 (29 tuổi) | Libertad | ||
TV | Santiago Benítez | 1906 | Olimpia | ||
TĐ | Delfín Benítez Cáceres | 24 tháng 9, 1910 (19 tuổi) | Libertad | ||
TĐ | Saguier Carreras | Sportivo Luqueño | |||
HV | Eustacio Chamorro | Presidente Hayes | |||
TM | Modesto Denis | 1901 | Nacional | ||
TV | Eusebio Díaz | 1901 | Guaraní | ||
TĐ | Diógenes Domínguez | 1902 | Sportivo Luqueño | ||
TV | Romildo Etcheverry | 1907 | Olimpia | ||
TV | Diego Florentín | River Plate | |||
HV | Salvador Flores | 1906 | Cerro Porteño | ||
TV | Tranquilino Garcete | 1907 | Libertad | ||
TĐ | Aurelio González | 25 tháng 9, 1905 (24 tuổi) | Olimpia | ||
HV | José Miracca | 23 tháng 9, 1903 (26 tuổi) | Nacional | ||
TĐ | Lino Nessi | 1904 | Libertad | ||
HV | Quiterio Olmedo | 21 tháng 12, 1907 (22 tuổi) | Nacional | ||
TĐ | Amadeo Ortega | River Plate | |||
TĐ | Bernabé Rivera | Sportivo Luqueño | |||
TĐ | Gerardo Romero | 1906 | Libertad | ||
TĐ | Luis Vargas Peña (c) | 1905 | Olimpia | ||
TĐ | Jacinto Villalba | Cerro Porteño |
Huấn luyện viên trưởng: Hector Goetinck