Bài viết này cần được viết lại toàn bộ để thỏa mãn tiêu chuẩn chất lượng của Wikipedia. (October 2017) |
Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | 17 tháng 4 năm 1988 – 19 tháng 11 năm 1989 |
Số đội | 116 (từ 6 liên đoàn) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 314 |
Số bàn thắng | 735 (2,34 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Marc Van Der Linden Hwang Sun-Hong (7 bàn thắng) |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới (FFIA World Cup) 1990 là một chuỗi các trận đấu được tổ chức bởi 6 liên đoàn bóng đá châu lục thuộc FIFA để chọn ra 22 đội bóng cùng với nước chủ nhà (Ý) và đội đương kim vô địch (Argentina) tham dự FIFA World Cup 1990. Mỗi liên đoàn (AFC, CAF, CONCACAF, CONMEBOL, OFC và UEFA) được phân bổ một số lượng nhất định trong số 24 suất tham dự giải đấu. Tổng cộng có 116 đội tham gia vòng loại.
Tại thời điểm kết thúc đăng ký vào ngày 30 tháng 9 năm 1987, có tổng cộng 116 hiệp hội bóng đá đăng ký tham dự World Cup 1990. Con số tham dự này thấp hơn 5 đội so với giải đấu trước đó.
3 đội đã bị FIFA từ chối: Belize, Mauritius và Mozambique do các khoản nợ tài chính chưa trả của họ, khiến số đội được chấp nhận giảm xuống còn 113. Với việc cả chủ nhà và đội chủ nhà đều tự động đủ điều kiện tham dự vòng chung kết, nên chỉ còn 111 quốc gia tranh tài ở vòng loại. Gabon, Oman và Pakistan lần đầu tiên góp mặt ở vòng loại World Cup.
7 đội đã rút lui mà không thi đấu một trận nào: Bahrain, Ấn Độ, Lesotho, Maldives, Rwanda, Nam Yemen và Togo. Mexico đã bị loại khỏi vòng loại trước khi thi đấu một trận đấu dành cho các cầu thủ quá tuổi ở vòng loại Thế vận hội Olympic 1988. Libya đã rút lui ở vòng bảng CAF, nhưng đã chơi (thành công) ở vòng đầu tiên. Do đó, tổng số đội thi đấu ít nhất một trận tại Vòng loại FIFA World Cup 1990 là 105 (103 trong vòng loại).
Vòng loại khu vực châu Đại Dương gồm 2 vòng:
Chung cuộc, Israel giành quyền tham dự trận play-off liên lục địa.
Vòng loại khu vực châu Á gồm 2 vòng:
Chú thích trong bảng đấu | |
---|---|
Giành quyền tham dự FIFA World Cup 1990 |
Kết quả (vòng cuối)
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hàn Quốc | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 1 | +4 | 8 | 0–0 | 1–0 | 2–0 | 1–0 | |||
UAE | 5 | 1 | 4 | 0 | 4 | 3 | +1 | 6 | 1–1 | 1–1 | 2–1 | 0–0 | |||
Qatar | 5 | 1 | 3 | 1 | 4 | 5 | −1 | 5 | 2–1 | 1–1 | |||||
Trung Quốc | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | −1 | 4 | 2–1 | 1–0 | |||||
Ả Rập Xê Út | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 5 | −1 | 4 | 0–0 | 2–0 | |||||
CHDCND Triều Tiên | 5 | 1 | 1 | 3 | 2 | 4 | −2 | 3 | 2–0 |
Vòng loại khu vực châu Phi gồm 3 vòng:
Kết quả (vòng chung kết)
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Algérie | 0–1 | Ai Cập | 0–0 | 0–1 |
Cameroon | 3–0 | Tunisia | 2–0 | 1–0 |
Cameroon và Ai Cập giành quyền tham dự FIFA World Cup 1990.
Vòng loại FIFA World Cup 1990 khu vực châu Âu chỉ diễn ra duy nhất một vòng đấu. Theo đó, các đội được chia vào 7 bảng đấu, thi đấu theo thể thức sân nhà và sân khách. Các đội nhất bảng và 6 đội (trong số 7 đội) nhì bảng có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền tham dự FIFA World Cup 1990.
Do Argentina được tham dự FIFA World Cup 1990 một cách tự động với tư cách là đương kim vô địch (FIFA World Cup 1986) nên khu vực Nam Mỹ chỉ còn 9 đội tranh vé dự FIFA World Cup 1990.
Các đội được chia vào 3 bảng (mỗi bảng có 3 đội). Các đội sẽ thi đấu với nhau theo thể thức sân nhà và sân khách. Hai đội nhất bảng có thành tích tốt nhất sẽ tham dự FIFA World Cup 1990. Đội nhất bảng còn lại sẽ tham dự vòng play-off liên lục địa với đại diện đến từ khu vực châu Đại Dương (OFC) để tranh tấm vé cuối cùng tham dự FIFA World Cup 1990.
Brasil và Uruguay giành quyền tham dự FIFA World Cup 1990. Colombia tranh vé vớt với Israel.
Vòng loại khu vực CONCACAF cũng chính là Giải vô địch bóng đá CONCACAF 1989. Theo đó, đội vô địch và đội á quân giải đấu sẽ giành quyền tham dự FIFA World Cup 1990.
Costa Rica và Hoa Kỳ giành quyền tham dự FIFA World Cup 1990.
Đội xuất sắc nhất khu vực châu Đại Dương (OFC) đối đầu với đội nhất bảng có thành tích kém nhất của khu vực Nam Mỹ (CONMEBOL) trong hai trận play-off sân nhà và sân khách. Đội thắng cuộc sẽ đủ điều kiện tham dự FIFA World Cup 1990.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Colombia | 1–0 | Israel | 1–0 | 0–0 |
Colombia giành chiến thắng với tổng tỉ số 1–0 và đủ điều kiện tham dự FIFA World Cup 1990.
24 đội tham dự FIFA World Cup 1990 bao gồm:
Đội | Tư cách vượt qua vòng loại | Ngày vượt qua vòng loại | Số lần tham dự | Liên tiếp | Thành tích tốt nhất |
---|---|---|---|---|---|
Ý | Chủ nhà | 19 tháng 5 năm 1984 | 12 | 8 | Vô địch (1934, 1938, 1982) |
Argentina | Đương kim vô địch | 29 tháng 6 năm 1986 | 10 | 5 | Vô địch (1978, 1986) |
Costa Rica | Vô địch (CONCACAF) | 16 tháng 7 năm 1989 | 1 | 1 | – |
Brasil | Nhất bảng 2 (CONMEBOL) | 10 tháng 9 năm 1989 | 14 | 14 | Vô địch (1958, 1962, 1970) |
Uruguay | Nhất bảng 1 (CONMEBOL) | 24 tháng 9 năm 1989 | 9 | 2 | Vô địch (1930, 1950) |
Tây Ban Nha | Nhất bảng 6 (UEFA) | 11 tháng 10 năm 1989 | 8 | 4 | Hạng tư (1950) |
Thụy Điển | Nhất bảng 2 (UEFA) | 1 | Á quân (1958) | ||
Nam Tư | Nhất bảng 5 (UEFA) | Hạng tư (1930, 1962) | |||
Bỉ | Nhất bảng 7 (UEFA) | 25 tháng 10 năm 1989 | 8 | 3 | Hạng tư (1986) |
Hàn Quốc | Nhất bảng (AFC) | 3 | 2 | Vòng bảng (1954, 1986) | |
UAE | Nhì bảng (AFC) | 28 tháng 10 năm 1989 | 1 | 1 | – |
Colombia | Thắng play-off liên lục địa | 30 tháng 10 năm 1989 | 2 | Vòng bảng (1962) | |
Áo | Nhì bảng 3 (UEFA) | 15 tháng 11 năm 1989 | 6 | 1 | Hạng ba (1954) |
Tiệp Khắc | Nhì bảng 7 (UEFA) | 8 | Á quân (1934, 1962) | ||
Anh | Nhì bảng 2 (UEFA) | 9 | 3 | Vô địch (1966) | |
Hà Lan | Nhất bảng 4 (UEFA) | 5 | 1 | Á quân (1974, 1978) | |
Cộng hòa Ireland | Nhì bảng 6 (UEFA) | 1 | – | ||
România | Nhất bảng 1 (UEFA) | 5 | Vòng bảng (1930, 1934, 1938, 1970) | ||
Scotland | Nhì bảng 5 (UEFA) | 7 | 5 | Vòng bảng (1954, 1958, 1974, 1978, 1982, 1986) | |
Liên Xô | Nhất bảng 3 (UEFA) | 3 | Hạng tư (1966) | ||
Tây Đức | Nhì bảng 4 (UEFA) | 12 | 10 | Vô địch (1954, 1974) | |
Ai Cập | Thắng vòng chung kết (CAF) | 17 tháng 11 năm 1989 | 2 | 1 | Vòng 1 (1934) |
Cameroon | Thắng vòng chung kết (CAF) | 19 tháng 11 năm 1989 | 2 | Vòng bảng (1982) | |
Hoa Kỳ | Á quân (CONCACAF) | 4 | Hạng ba (1930) |
Cầu thủ | Số bàn thắng |
---|---|
Marc Van Der Linden | 7 |
Hwang Sun-Hong | |
Ma Lin | 6 |
Mo Johnston | |
Ahmed Radhi | |
Mahmoud Yaseen Al-Soufi |