Sân vận động |
Thành phố |
Quốc gia |
Giải đấu tổ chức |
Sức chứa |
Trong nhà/Ngoài trời |
Mặt sân |
Hệ thống giải |
Tham khảo
|
Sân vận động Arthur Ashe |
New York |
Hoa Kỳ |
Mỹ Mở rộng |
23.200
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng |
Kết hợp |
[1]
|
O2 Arena |
Luân Đôn |
Anh Quốc |
ATP World Tour Finals (2009–20) |
17.500
|
trong nhà
|
cứng |
ATP |
[2]
|
Indian Wells Tennis Garden – Sân 1 |
Indian Wells |
Hoa Kỳ |
Indian Wells Masters |
16.102
|
ngoài trời
|
cứng |
Kết hợp |
[3]
|
Ahoy Rotterdam |
Rotterdam |
Hà Lan |
ABN AMRO World Tennis Tournament |
15.818
|
trong nhà
|
cứng |
ATP |
[4]
|
AccorHotels Arena |
Paris |
Pháp |
Paris Masters |
15.500
|
trong nhà
|
cứng |
ATP |
[5]
|
Qizhong Forest Sports City Arena |
Thượng Hải |
Trung Quốc |
ATP World Tour Finals (2005–08); Shanghai Masters |
15.000
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng |
ATP |
[6]
|
Trung tâm Quần vợt Quốc gia |
Bắc Kinh |
Trung Quốc |
Trung Quốc Mở rộng |
15.000
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng |
Kết hợp |
[7]
|
Sân vận động Trung tâm Quần vợt Connecticut |
New Haven |
Hoa Kỳ |
Connecticut Mở rộng |
15.000
|
ngoài trời
|
cứng |
WTA |
[8]
|
Optics Valley Int. Tennis Center – Central Court
|
Vũ Hán
|
Trung Quốc
|
Wuhan Open
|
15.000
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng
|
WTA
|
[9]
|
Wimbledon Centre Court |
Luân Đôn |
Anh Quốc |
The Championships, Wimbledon; Thế vận hội Mùa hè 2012 |
14.979
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cỏ |
Kết hợp |
[10]
|
Stade Roland Garros – Court Philippe Chatrier |
Paris |
Pháp |
French Open; Thế vận hội Mùa hè 2024 |
14.911
|
ngoài trời
|
đất nện |
Kết hợp |
[11]
|
Rod Laver Arena |
Melbourne |
Úc |
Úc Mở rộng |
14.820
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng |
Kết hợp |
[12]
|
Armeets Arena
|
Sofia |
Bulgaria |
WTA Tournament of Champions (2012–14); Sofia Open |
13.545
|
trong nhà
|
cứng |
Kết hợp |
[13]
|
Am Rothenbaum
|
Hamburg |
Đức |
German Open Tennis Championships |
13.300
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
đất nện |
ATP |
[14]
|
Tennis Center at Crandon Park |
Key Biscayne |
Hoa Kỳ |
Miami Masters |
13.300
|
ngoài trời
|
cứng |
Kết hợp |
[15]
|
Aviva Centre |
Toronto |
Canada |
Canada Masters |
12.500
|
ngoài trời
|
cứng |
WTA/ATP |
[16]
|
Caja Mágica, Estadio Manolo Santana
|
Madrid |
Tây Ban Nha |
Madrid Masters |
12.500
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
đất nện |
Kết hợp |
[17]
|
Gerry Weber Stadion
|
Halle |
Đức |
Gerry Weber Open |
12.300
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cỏ |
ATP |
[18]
|
Sân vận động trong nhà Singapore
|
Singapore |
Singapore |
WTA Finals |
12.000
|
trong nhà
|
cứng |
WTA |
|
Stade Uniprix |
Montreal |
Canada |
Canada Masters |
11.700
|
ngoài trời
|
cứng |
WTA/ATP |
[19]
|
Spodek |
Katowice |
Poland |
Katowice Open |
11.500
|
trong nhà
|
|
WTA |
|
Lindner Family Tennis Center - Center Court
|
Cincinnati |
Hoa Kỳ |
Cincinnati Masters |
11.435
|
ngoài trời
|
cứng |
Kết hợp |
[20]
|
Olympic Stadium
|
Moscow |
Nga |
Kremlin Cup |
11.400
|
trong nhà
|
cứng |
Kết hợp |
[21]
|
Wimbledon Sân số 1
|
Luân Đôn |
Anh Quốc |
The Championships, Wimbledon; Thế vận hội Mùa hè 2012 |
11.393
|
ngoài trời, mái thu vào được (từ 2019)
|
cỏ |
Kết hợp |
[22]
|
Hisense Arena |
Melbourne |
Úc |
Úc Mở rộng |
10.500
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng |
Kết hợp |
[23]
|
NSW Tennis Centre
|
Sydney |
Úc |
Sydney International; Olympic 2000 |
10.500
|
ngoài trời
|
cứng |
Kết hợp |
[24]
|
Foro Italico, Campo Centrale
|
Rome |
Italy |
Italian Open |
10.500
|
ngoài trời
|
đất nện |
Kết hợp |
[25]
|
Sân vận động Louis Armstrong
|
New York City |
Hoa Kỳ |
Mỹ Mở rộng |
14.000
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng |
Kết hợp |
[26]
|
Volvo Tennis Center
|
Charleston |
Hoa Kỳ |
Volvo Cars Open |
10.200
|
ngoài trời
|
đất nện xanh |
WTA |
[27]
|
Stade Roland Garros – Court Suzanne Lenglen
|
Paris |
Pháp |
French Open; 2024 Summer Olympics |
10.056
|
ngoài trời
|
đất nện |
Kết hợp |
[11]
|
Ariake Coliseum
|
Tokyo |
Nhật Bản |
Japan Open Tennis Championships, Pan Pacific Open; 2020 Summer Olympics |
10.000
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng |
WTA/ATP |
[28]
|
Lotus Court
|
Bắc Kinh |
Trung Quốc |
Trung Quốc Mở rộng; 2008 Olympics |
10.000
|
ngoài trời
|
cứng |
Kết hợp |
[29]
|
Seoul Olympic Park Tennis Center
|
Seoul |
Hàn Quốc |
1988 Olympics; Korea Open |
10.000
|
ngoài trời
|
cứng |
WTA |
[30]
|
Estoril Court Central |
Oeiras |
Bồ Đào Nha |
Portugal Open |
10.000
|
ngoài trời
|
đất nện |
Kết hợp |
[31]
|
Maria Esther Bueno Court |
Rio de Janeiro |
Brasil |
2016 Summer Olympics |
10.000
|
ngoài trời
|
cứng |
Kết hợp |
[32]
|
Guangdong Olympic Tennis Centre – Centre Court
|
Guangzhou
|
Trung Quốc
|
Guangzhou International Women's Open
|
9.534
|
ngoài trời
|
cứng
|
WTA
|
[33]
|
Monte Carlo Country Club
|
Roquebrune-Cap-Martin |
Pháp |
Monte-Carlo Masters |
9.000
|
ngoài trời
|
đất nện |
ATP |
[34]
|
St. Jakobshalle
|
Basel |
Thụy Sĩ |
Swiss Indoors |
9.000
|
trong nhà
|
cứng |
ATP |
[35]
|
Pista Rafa Nadal |
Barcelona |
Tây Ban Nha |
Barcelona Mở rộng |
8.800
|
ngoài trời
|
đất nện |
ATP |
[36]
|
Queen's Club |
Luân Đôn |
Anh Quốc |
Queen's Club Championships |
8.651
|
ngoài trời
|
cỏ
|
ATP |
[37]
|
Delray Beach Tennis Center – Stadium |
Delray Beach |
Hoa Kỳ |
Delray Beach Open |
8.200
|
ngoài trời
|
cứng |
ATP |
[38]
|
Garanti Koza Arena |
Istanbul |
Turkey |
TEB BNP Istanbul Open |
8.000
|
ngoài trời
|
đất nện |
ATP |
[39]
|
Devonshire Park Lawn Tennis Club |
Eastbourne |
Anh Quốc |
Eastbourne International |
8.000
|
ngoài trời
|
cỏ |
WTA |
[40]
|
Indian Wells Tennis Garden – Stadium 2 |
Indian Wells |
Hoa Kỳ |
Indian Wells Masters |
8.000 |
ngoài trời |
cứng |
Kết hợp |
[3]
|
West Ridge Park Tennis Stadium |
Durban |
South Africa |
Nam Phi Mở rộng |
7.500 |
|
|
|
|
William H.G. FitzGerald Tennis Center |
Washington, D.C. |
Hoa Kỳ |
Washington Open |
7.500 |
ngoài trời |
cứng |
Kết hợp |
[41]
|
Wiener Stadthalle |
Viên |
Áo |
Vienna Open |
7.500 |
trong nhà |
cứng |
ATP |
[42]
|
Margaret Court Arena |
Melbourne |
Úc |
Úc Mở rộng |
7.500
|
ngoài trời, mái thu vào được
|
cứng
|
Kết hợp |
[43]
|
Sibur Arena
|
St. Petersburg
|
Nga
|
St. Petersburg Open,
St. Petersburg Ladies' Trophy
|
7.140
|
trong nhà
|
cứng
|
WTA/ATP
|
[44]
|
Khalifa International Tennis and Squash Complex |
Doha |
Qatar |
Qatar Open, Qatar Ladies Open |
7.000
|
ngoài trời
|
cứng
|
WTA/ATP |
[45]
|
Tennis Club Weissenhof |
Stuttgart |
Đức |
MercedesCup |
6.500
|
ngoài trời
|
cỏ
|
ATP |
[46]
|
Buenos Aires Lawn Tennis Club |
Buenos Aires |
Argentina |
ATP Buenos Aires |
6.250
|
ngoài trời
|
đất nện
|
ATP |
[47]
|
Porsche Arena |
Stuttgart |
Đức |
Porsche Tennis Grand Prix |
6.100
|
trong nhà
|
đất nện
|
WTA |
[48]
|
Fairmont Acapulco Princess |
Acapulco |
Mexico |
Mexican Open |
6.000
|
|
cứng
|
Kết hợp |
[49]
|
Sichuan International Tennis Center – Center Court
|
Thành Đô
|
Trung Quốc
|
Chengdu Open
|
6.000
|
ngoài trời
|
cứng
|
ATP
|
[50]
|
Roy Emerson Arena |
Gstaad |
Thụy Sĩ |
Suisse Open Gstaad |
6.000
|
ngoài trời
|
đất nện |
ATP/WTA |
[51]
|
Grandstand |
New York City |
Hoa Kỳ |
Mỹ Mở rộng |
8.125
|
ngoài trời
|
cứng |
Kết hợp |
[52]
|
Tennis stadium Kitzbühel |
Kitzbühel |
Áo |
Austrian Open Kitzbühel |
6.000
|
|
|
ATP |
[53]
|
L'Àgora (Ciutat de les Arts i les Ciències) |
Valencia |
Tây Ban Nha |
Valencia Open 500 |
6.000
|
|
|
ATP |
[54]
|
Intersport Arena |
Linz |
Áo |
Generali Ladies Linz |
5.699
|
|
|
WTA |
[55]
|
Complexe Al Amal |
Casablanca |
Maroc |
Grand Prix Hassan II |
5.500
|
|
|
ATP |
[56]
|
Pat Rafter Arena |
Brisbane |
Úc |
Brisbane International |
5.500
|
|
|
Kết hợp |
[57]
|
Racquet Club of Memphis |
Memphis |
Hoa Kỳ |
Memphis Open |
5.200
|
|
|
ATP |
[58]
|
Lindner Family Tennis Center - Grandstand |
Cincinnati |
Hoa Kỳ |
Cincinnati Masters |
5.000
|
|
|
Kết hợp |
[20]
|
Dubai Tennis Stadium |
Dubai |
UAE |
Dubai Tennis Championships |
5.000
|
|
|
WTA/ATP |
[59]
|
BNR Arenas |
Bucharest |
România |
Bucharest Open, BCR Open Romania |
5.000
|
|
|
WTA/ATP |
[60]
|
Qizhong Forest Sports City Grand Stand Court 2 |
Shanghai |
Trung Quốc |
Shanghai Masters |
5.000
|
|
|
ATP |
[6]
|
Kungliga tennishallen |
Stockholm |
Thụy Điển |
Stockholm Open |
5.000
|
|
|
ATP |
[61]
|
Båstad Tennis Stadium |
Båstad |
Thụy Điển |
Swedish Open |
5.000
|
|
|
WTA/ATP |
[61]
|
Optics Valley International Tennis Center – Court 1 |
Wuhan |
Trung Quốc |
Wuhan Open |
5.000
|
|
|
WTA |
[62]
|
Zhuhai Hengqin International Tennis Center
|
Zhuhai
|
Trung Quốc
|
WTA Elite Trophy
|
5.000
|
|
|
WTA
|
[63]
|
Warszawianka Tennis Centre |
Warsaw |
Poland |
Warsaw Open |
4.500
|
|
|
ATP |
[64]
|
Arènes de Metz |
Metz |
Pháp |
Moselle Open |
4.303
|
|
|
ATP |
[65]
|
MTTC Iphitos |
Munich |
Đức |
BMW Open |
4.300
|
|
|
ATP |
[66]
|
Court Banque Nationale |
Montreal |
Canada |
Canada Masters |
4.250
|
ngoài trời
|
cứng |
WTA/ATP |
|
Mhalunge Balewadi Tennis Complex
|
Pune
|
India
|
Maharashtra Open
|
4.200
|
ngoài trời
|
cứng
|
ATP
|
[67]
|
Lindner Family Tennis Center - Court #3 |
Cincinnati |
Hoa Kỳ |
Cincinnati Masters |
4.000
|
|
|
Kết hợp |
[20]
|
ITC Stella Maris |
Umag |
Croatia |
Croatia Open Umag |
4.000
|
ngoài trời
|
đất nện
|
ATP |
[68]
|
Newport Casino |
Newport |
Hoa Kỳ |
US Natl. Championships (1881–1914); Hall of Fame Championships |
3.038
|
|
|
ATP |
[69]
|
Moon Court |
Bắc Kinh |
Trung Quốc |
Trung Quốc Mở rộng; 2008 Olympics |
4.000
|
|
|
Kết hợp |
[29]
|
Wimbledon Sân số 2 |
Luân Đôn |
Anh Quốc |
The Championships, Wimbledon; Thế vận hội Mùa hè 2012 |
4.000
|
|
|
Kết hợp |
|
Shenzhen Longgang Sports Center |
Shenzhen |
Trung Quốc |
Shenzhen Open |
4.000
|
|
|
WTA/ATP |
[70]
|
Roland Garros Sân số 1 (being replaced to demolish) |
Paris |
Pháp |
French Open |
3.802
|
|
|
Kết hợp |
[11]
|
Victoria Park, Hong Kong |
Causeway Bay |
Hồng Kông |
Hong Kong Tennis Classic; Hong Kong Open |
3.607
|
|
|
WTA |
[71]
|
Estadio 2: Arantxa Sánchez Vicario |
Madrid |
Tây Ban Nha |
Madrid Open |
3.500
|
|
|
Kết hợp |
[72]
|
Tuanbo International Tennis Center |
Tianjin |
Trung Quốc |
Tianjin Open |
3.500
|
|
|
WTA |
|
ASB Centre |
Auckland |
New Zealand |
ATP Auckland Open, WTA Auckland Open |
3.200
|
|
|
WTA/ATP |
[73]
|
River Oaks Country Club |
Houston |
Hoa Kỳ |
U.S. Men's Clay Court Championships |
3.000
|
|
|
ATP |
[74]
|
Melbourne Park Show Court 2 |
Melbourne |
Úc |
Úc Mở rộng |
3.000
|
|
|
Kết hợp |
[75]
|
Melbourne Park Show Court 3 |
Melbourne |
Úc |
Úc Mở rộng |
3.000
|
|
|
Kết hợp |
[75]
|
Baku Tennis Academy Central Court |
Baku |
Azerbaijan |
Baku Cup |
3.000
|
|
|
WTA |
|
BJK National Tennis Center – Court 17 |
Thành phố New York |
Hoa Kỳ |
Mỹ Mở rộng |
2.500
|
|
|
Kết hợp |
[1]
|
Estadio 3 |
Madrid |
Tây Ban Nha |
Madrid Open |
2.500
|
|
|
Kết hợp |
[72]
|
Hobart International Tennis Centre |
Hobart |
Úc |
Hobart International |
2.500
|
|
|
WTA |
[76]
|
Lindner Family Tennis Center - Court 10 |
Cincinnati |
Hoa Kỳ |
Cincinnati Masters |
2.000
|
|
|
Kết hợp |
[20]
|
Qizhong Forest Sports City Court 3 |
Shanghai |
Trung Quốc |
Shanghai Masters |
2.000
|
|
|
ATP |
[6]
|
Brad Drewett Court |
Bắc Kinh |
Trung Quốc |
Trung Quốc Mở rộng; 2008 Olympics |
2.000
|
|
|
Kết hợp |
[77]
|
Wimbledon Sân số 3 |
Luân Đôn |
Anh Quốc |
The Championships, Wimbledon |
2.000
|
|
|
Kết hợp |
[10]
|
Guangdong Olympic Tennis Centre – Court 1
|
Guangzhou
|
Trung Quốc
|
Guangzhou International Women's Open
|
1.845
|
|
|
WTA
|
[33]
|