Giải của Ban Giám khảo (Liên hoan phim Cannes)

Giải của Ban Giám khảo (tiếng Pháp: Prix du Jury) là một trong số các giải được trao cho một phim mà Ban Giám khảo của Liên hoan phim Cannes đánh giá cao.[1] Đây được coi là giải có uy tín thứ ba của Liên hoan phim Cannes, sau giải Cành cọ vàngGiải thưởng lớn (Liên hoan phim Cannes).

Từ năm 1951 tới 1966 tên Giải đặc biệt của Ban Giám khảo (Special Jury Prize) được sử dụng cho giải quan trọng thứ hai của Liên hoan phim này. Năm 1967, giải quan trọng thứ hai được đặt tên lại là Giải thưởng lớn (Liên hoan phim Cannes) (Grand Prix (Cannes Film Festival) thay cho "Giải đặc biệt của Ban Giám khảo" nói trên. Hai năm sau, năm 1969 Giải của Ban Giám khảo được thiết lập, tách ra khỏi "Giải thưởng lớn", và cả hai giải đều được trao đều đặn cho tới nay. Tuy nhiên "Giải đặc biệt của Ban Giám khảo" lại xuất hiện 2 lần trong thập niên 1990 và năm 1946 có một lần giải mang tên Giải của Ban Giám khảo quốc tế (International Jury Prize).

Các phim đoạt giải

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Phim Đạo diễn Quốc tịch của đạo diễn
(tại thời điểm đoạt giải)
Giải
1946 La Bataille du rail René Clément  Pháp Giải của Ban Giám khảo quốc tế (International Jury Prize)
1951 All About Eve Joseph L. Mankiewicz  Hoa Kỳ Giải đặc biệt của Ban Giám khảo (Special Jury Prize)
1952 Nous sommes tous des assassins André Cayatte  Pháp
1953 Không trao giải
1954 Knave of Hearts René Clément  Pháp
1955 Lost Continent (Continente Perduto) Various  Ý
1956 The Mystery of Picasso (Le mystère Picasso) Henri-Georges Clouzot  Pháp
1957 Kanał Andrzej Wajda  Ba Lan
The Seventh Seal (Det sjunde inseglet) Ingmar Bergman  Thụy Điển
1958 Mon Oncle Jacques Tati  Pháp
1959 Stars (Sterne) Konrad Wolf Cộng hòa Dân chủ Đức Đông Đức
1960 L'avventura Michelangelo Antonioni  Ý
1961 Mother Joan of the Angels (Matka Joanna od aniołów) Jerzy Kawalerowicz  Ba Lan
1962 The Trial of Joan of Arc (Procès de Jeanne d'Arc) Robert Bresson  Pháp
L'Eclisse Michelangelo Antonioni  Ý
1963 Harakiri (Seppuku) Masaki Kobayashi  Nhật Bản
The Cassandra Cat (Az prijde kocour) Vojtech Jasny  Tiệp Khắc
1964 Woman in the Dunes (Suna no onna) Hiroshi Teshigahara  Nhật Bản
1965 Kwaidan Masaki Kobayashi  Nhật Bản
1966 Alfie Lewis Gilbert  Anh Quốc
1967 Accident Joseph Losey  Anh Quốc
1969 Z Costa-Gavras  Hy Lạp Giải của Ban Giám khảo (Jury Prize)
1970 Magasiskola Istvan Gaal  Hungary
The Strawberry Statement Stuart Hagmann  Hoa Kỳ
1971 Love (Szerelem) Karoly Makk  Hungary
Joe Hill Bo Widerberg  Thụy Điển
1972 Slaughterhouse-Five George Roy Hill  Hoa Kỳ
1973 The Hour-Glass Sanatorium (Sanatorium pod Klepsydrą) Wojciech Has  Ba Lan
The Invitation (L'Invitation) Claude Goretta  Thụy Sĩ
1974-1979 Không trao giải
1980 The Constant Factor (Constans) Krzysztof Zanussi  Ba Lan
1981-1982 Không trao giải
1983 Kharij Mrinal Sen  Ấn Độ
1984 Không trao giải
1985 Colonel Redl (Oberst Redl) István Szabó  Hungary
1986 Thérèse Alan Cavalier  Pháp
1987 Yeelen Souleymane Cisse  Mali
Shinran: Path to Purity Rentaro Mikuni  Nhật Bản
1988 A Short Film About Killing (Krótki phim o zabijaniu) Krzysztof Kieślowski  Ba Lan
1989 Jesus of Montreal Denys Arcand  Canada
1990 Hidden Agenda Ken Loach  Anh Quốc
1991 Europa Lars von Trier  Đan Mạch
Hors la vie Maroun Bagdadi  Liban
1992 Dream of Light Victor Erice Tây Ban Nha
Samstoyatelnaya zhizn Vitali Kanevski  Nga
1993 The Puppetmaster (Hsimeng Rensheng) Hou Hsiao Hsien  Đài Loan
Raining Stones Ken Loach  Anh Quốc
1994 La Reine Margot Patrice Chereau  Pháp
1995 N'oublie pas que tu vas mourir Xavier Beauvois  Pháp
Carrington Christopher Hampton  Anh Quốc Giải đặc biệt của Ban Giám khảo (Special Jury Prize)
1996 Crash David Cronenberg  Canada
1997 Western Manuel Poirier  Pháp Jury Prize
1998 Class Trip (La classe de neige) Claude Miller  Pháp
1999 The Letter (A Carta) Manoel de Oliveira  Bồ Đào Nha
2000 Blackboards (Takhte Siah) Samira Makhmalbaf  Iran
Songs from the Second Floor (Sånger Från Andra Våningen) Roy Andersson  Thụy Điển
2001 Không trao giải
2002 Divine Intervention (Yadon Ilaheyya) Elia Suleiman  Palestine
2003 At Five in the Afternoon (Panj e asr) Samira Makhmalbaf  Iran
2004 Tropical Malady (Sud Pralad) Apichatpong Weerasethakul  Thái Lan
2005 Shanghai Dreams Wang Xiaoshuai  Trung Quốc
2006 Red Road Andrea Arnold  Anh Quốc
2007 Persepolis Marjane Satrapi
Vincent Paronnaud
 Pháp
Silent Light (Luz Silenciosa) Carlos Reygadas  México
2008 Il Divo Paolo Sorrentino  Ý

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Tất cả kết truyện với Yun Jin - Genshin Impact
Tất cả kết truyện với Yun Jin - Genshin Impact
Tổng hợp tất cả các kết truyện khi hẹn hò với Yun Jin
You Raise Me Up - Học cách sống hạnh phúc dù cuộc đời chỉ đạt 20 - 30 điểm
You Raise Me Up - Học cách sống hạnh phúc dù cuộc đời chỉ đạt 20 - 30 điểm
Đây là một cuộc hành trình để lấy lại sự tự tin cho một kẻ đã mất hết niềm tin vào chính mình và cuộc sống
Spoiler Kimetsu no Yaiba chương 175: Genya và Hà Trụ nguy kịch, Kokushibo bị chặt đầu
Spoiler Kimetsu no Yaiba chương 175: Genya và Hà Trụ nguy kịch, Kokushibo bị chặt đầu
Kimetsu no Yaiba vẫn đang làm mưa làm gió trong cộng đồng fan manga bởi những diễn biến hấp dẫn tiếp theo.
Honkai: Star Rail - Hướng dẫn build Luocha
Honkai: Star Rail - Hướng dẫn build Luocha
Luocha loại bỏ một hiệu ứng buff của kẻ địch và gây cho tất cả kẻ địch Sát Thương Số Ảo tương đương 80% Tấn Công của Luocha