Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Lào |
Thời gian | 22 tháng 8 – 4 tháng 9 |
Số đội | 11 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 1 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Thái Lan (lần thứ 4) |
Á quân | Việt Nam |
Hạng ba | Lào |
Hạng tư | Malaysia |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 24 |
Số bàn thắng | 79 (3,29 bàn/trận) |
Vua phá lưới | Worachit Kanitsribampen (6 bàn) |
Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2015 là mùa giải thứ 12 của giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á do Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á (AFF) tổ chức. Giải đấu lần này diễn ra tại Lào từ ngày 22 tháng 8 đến ngày 4 tháng 9 năm 2015, và đây là lần đầu tiên Lào đăng cai tổ chức giải đấu.[1] Trước đó, giải dự tính được tổ chức ở Indonesia nhưng sau đó buộc phải thay đổi do nước này đã bị FIFA cấm thi đấu vào tháng 5 năm 2015.[2][3][4][5]
Tất cả 12 hiệp hội thành viên của liên đoàn bóng đá Đông Nam Á đều tham gia giải đấu này và được chia thành ba bảng 4 đội, nhưng với việc Indonesia bị cấm thi đấu, giải đấu đã được chia lại thành hai bảng gồm 6 và 5 đội.[6]
Các bảng đấu được bốc thăm tại hội nghị hội đồng AFF lần thứ 15 tại Singapore vào ngày 16 tháng 6 năm 2015.[7]
Nhóm A | Nhóm B |
---|---|
Viêng Chăn | |
---|---|
Sân vận động Quốc gia Lào | |
Sức chứa: 25.000 | |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 4 | 4 | 0 | 0 | 18 | 2 | +16 | 12 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Lào (H) | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 3 | +6 | 7 | |
3 | Campuchia | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | −1 | 7 | |
4 | Philippines | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 9 | −5 | 3 | |
5 | Brunei | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 18 | −16 | 0 | |
6 | Úc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Rút lui[8] |
Brunei | 1−2 | Philippines |
---|---|---|
Abdul 55' | Chi tiết | Custodio 33', 42' |
Lào | 1–2 | Thái Lan |
---|---|---|
Phanvongsa 69' | Chi tiết | Jakkit 9', 43' |
Thái Lan | 4–1 | Philippines |
---|---|---|
Worachit 9' Sansern 21' Suksan 30', 51' |
Chi tiết | Winhoffer 81' (ph.đ.) |
Philippines | 0−1 | Campuchia |
---|---|---|
Chi tiết | Polroth 40' |
Brunei | 0–6 | Thái Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Sansern 21' Rahimin 26' (l.n.) Phattharaphon 53' Wisarut 72', 89' Supachai 82' |
Thái Lan | 6−0 | Campuchia |
---|---|---|
Ritthidet 15' Jakkit 72' Worachit 81', 83' Supachai 87', 90+1' |
Chi tiết |
Lào | 3−1 | Philippines |
---|---|---|
Pathammavong 11', 37' Diano 8' (l.n.) |
Chi tiết | Winhoffer 72' |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 0 | +10 | 10 | Vòng đấu loại trực tiếp |
2 | Malaysia | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 2 | +4 | 7 | |
3 | Myanmar | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 7 | |
4 | Đông Timor | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | −3 | 2 | |
5 | Singapore | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 12 | −11 | 1 |
Singapore | 0–1 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết | Kaung Chit Naing 76' |
Malaysia | 2−1 | Đông Timor |
---|---|---|
Shahrul 13' Jafri 51' |
Chi tiết | Ervino Soares 20' |
Đông Timor | 0–2 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Lâm Thuận 26' Nguyễn Tiến Linh 88' |
Malaysia | 4–0 | Singapore |
---|---|---|
Jafri 15', 21' Nazirul 64' Danial 88' |
Chi tiết |
Myanmar | 1–1 | Đông Timor |
---|---|---|
Aung Zin Phy 90+2' | Chi tiết | Gelvanio Alberto 1' |
Việt Nam | 0–0 | Malaysia |
---|---|---|
Chi tiết |
Singapore | 0–6 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Hà Đức Chinh 18' (ph.đ.) Hồ Minh Dĩ 32' Nguyễn Tiến Linh 45+1', 90+2' Phạm Trọng Hóa 64' Trương Tiến Anh 79' |
Malaysia | 0–1 | Myanmar |
---|---|---|
Chi tiết | Kyaw Ko Ko Oo 50' |
Đông Timor | 1–1 | Singapore |
---|---|---|
Jose Oliveira 6' | Chi tiết | Pashia 90+1' |
Myanmar | 0–2 | Việt Nam |
---|---|---|
Chi tiết | Trần Duy Khánh 41' Phạm Trọng Hóa 78' |
Trong vòng đấu loại trực tiếp, hiệp phụ và loạt sút luân lưu sẽ được sử dụng để quyết định đội thắng nếu cần thiết (riêng hiệp phụ sẽ chỉ được áp dụng ở trận chung kết).[9]
Bán kết | Chung kết | |||||
2 tháng 9 – Viêng Chăn | ||||||
Thái Lan | 5 | |||||
4 tháng 9 – Viêng Chăn | ||||||
Malaysia | 0 | |||||
Thái Lan | 6 | |||||
2 tháng 9 – Viêng Chăn | ||||||
Việt Nam | 0 | |||||
Việt Nam | 4 | |||||
Lào | 0 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
4 tháng 9 – Viêng Chăn | ||||||
Malaysia | 1 (2) | |||||
Lào (p) | 1 (3) |
Thái Lan | 5–0 | Malaysia |
---|---|---|
Worachit 34', 46' Worachit 42' Ritthidet 45+1' Sansern 71' |
Chi tiết |
Việt Nam | 4–0 | Lào |
---|---|---|
Hồ Minh Dĩ 2' Hà Đức Chinh 51', 58', 83' |
Chi tiết |
Malaysia | 1–1 (s.h.p.) | Lào |
---|---|---|
Subramaniam 90+4' | Chi tiết | Phommathep 84' |
Loạt sút luân lưu | ||
Thipanraj Rizalul Raj Shahrul Subramaniam |
2–3 | Phanvongsa Pathammavong Phaphardy Maitee |
Thái Lan | 6–0 | Việt Nam |
---|---|---|
Worachit 44', 83' Suksan 57' Ritthidet 69' Anon 88' (ph.đ.), 90' |
Chi tiết |
Vô địch Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2015 |
---|
Thái Lan Lần thứ 4 |
Đã có 79 bàn thắng ghi được trong 24 trận đấu, trung bình 3.29 bàn thắng mỗi trận đấu.
6 bàn thắng
4 bàn thắng
3 bàn thắng
2 bàn thắng
1 bàn thắng
1 bàn phản lưới nhà
Quốc gia | Mạng phát sóng | Kênh truyền hình | Nền tảng trực tuyến | Tham khảo |
---|---|---|---|---|
Campuchia | PNN | PNNTV (chỉ các trận của Campuchia) | — | [1] |
Lào | LNTV | LNTV1, LNTV3 | — | |
Myanmar | MRTV | MRTV (chỉ các trận của Myanmar) | — | |
Malaysia | Astro | Astro Sport (chỉ các trận của Malaysia) | — | |
Thái Lan | TrueVisions | True Sport1, True Sport HD2, True 4U | TrueID TV | |
Việt Nam | VTV | VTV6 (chỉ các trận của Việt Nam) | — | [10] |