Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Mahamadou Bamba N'Diaye | ||
Ngày sinh | 21 tháng 7, 1990 | ||
Nơi sinh | Dakar, Sénégal | ||
Chiều cao | 1,85 m (6 ft 1 in)[1] | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Sriwijaya | ||
Số áo | 26 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2002–2008 | Tontien Bamako | ||
2009 | Wydad Casablanca | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009–2010 | Wydad Casablanca[2] | 15 | (0) |
2010–2013 | Vitoria SC | 41 | (4) |
2013–2017 | Troyes | 33 | (0) |
2014–2017 | → Troyes B | 11 | (0) |
2018– | Sriwijaya | 9 | (4) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011– | Mali | 22 | (3) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 4 năm 2018 |
Mahamadou Bamba N'Diaye (sinh ngày 21 tháng 7 năm 1990 ở Dakar) là một cầu thủ bóng đá người Mali, hiện tại thi đấu cho câu lạc bộ Indonesia Sriwijaya.[3] Ndiaya thi đấu ở vị trí trung vệ. Anh có 17 lần ra sân cho đội tuyển quốc gia và ghi 3 bàn.
N'diaye bắt đầu sự nghiệp với Tontien Bamako[4] and signed vào tháng 2 năm 2009 cho Wydad Casablanca.[5] Năm 2010, anh ký hợp đồng với Vitoria SC, hiện tại anh thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Mali (hậu vệ), Sriwijaya FC Palembang Indonesia (hậu vệ)
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 10 tháng 6 năm 2012 | Sân vận động 4 tháng 8, Ouagadougou, Burkina Faso | Algérie | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 | ||
2. | 8 tháng 9 năm 2012 | Sân vận động 26 tháng 3, Bamako, Mali | Botswana | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2013 | ||
3. | 9 tháng 6 năm 2013 | Sân vận động 26 tháng 3, Bamako, Mali | Rwanda | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |