Mùa giải 1906–07 | |||
---|---|---|---|
Chủ tịch | John Henry Davies | ||
Huấn luyện viên | Ernest Mangnall | ||
First Division | Thứ 8 | ||
FA Cup | Vòng đầu tiên | ||
Vua phá lưới | Giải vô địch quốc gia: George Wall (11) Cả mùa giải: George Wall (13) | ||
Số khán giả sân nhà cao nhất | 45,000 vs Bolton Wanderers (22 tháng 9 năm 1906) | ||
Số khán giả sân nhà thấp nhất | 8,000 vs Portsmouth (16 tháng 1 năm 1907) | ||
Số khán giả sân nhà trung bình tại giải VĐQG | 20,500 | ||
| |||
Mùa giải 1906-07 là mùa giải thứ 15 của Manchester United trong Liên đoàn bóng đá.[1]
Thời gian | Đối thủ | H/A | Tỷ số Bt-Bb |
Cầu thủ ghi bàn | Số lượng khán giả |
---|---|---|---|---|---|
1 tháng 9 năm 1906 | Bristol City | A | 2 – 1 | Picken, Roberts | 5,000 |
3 tháng 9 năm 1906 | Derby County | A | 2 – 2 | Schofield (2) | 5,000 |
8 tháng 9 năm 1906 | Notts County | H | 0 – 0 | 30,000 | |
15 tháng 9 năm 1906 | Sheffield United | A | 2 – 0 | Bell, Downie | 12,000 |
22 tháng 9 năm 1906 | Bolton Wanderers | H | 1 – 2 | Peddie | 45,000 |
29 tháng 9 năm 1906 | Derby County | H | 1 – 1 | Bell | 25,000 |
6 tháng 10 năm 1906 | Stoke City | A | 2 – 1 | Duckworth (2) | 7,000 |
13 tháng 10 năm 1906 | Blackburn Rovers | H | 1 – 1 | Wall | 20,000 |
20 tháng 10 năm 1906 | Sunderland | A | 1 – 4 | Peddie | 18,000 |
27 tháng 10 năm 1906 | Small Heath | H | 2 – 1 | Peddie (2) | 14,000 |
3 tháng 11 năm 1906 | Everton | A | 0 – 3 | 20,000 | |
10 tháng 11 năm 1906 | Woolwich Arsenal | H | 1 – 0 | Downie | 20,000 |
17 tháng 11 năm 1906 | The Wednesday | A | 2 – 5 | Menzies, Peddie | 7,000 |
24 tháng 11 năm 1906 | Bury | H | 2 – 4 | Peddie, Wall | 30,000 |
1 tháng 12 năm 1906 | Manchester City | A | 0 – 3 | 40,000 | |
8 tháng 12 năm 1906 | Middlesbrough | H | 3 – 1 | Wall (2), Sagar | 12,000 |
15 tháng 12 năm 1906 | Preston North End | A | 0 – 2 | 9,000 | |
22 tháng 12 năm 1906 | Newcastle United | H | 1 – 3 | Menzies | 18,000 |
25 tháng 12 năm 1906 | Liverpool | H | 0 – 0 | 20,000 | |
26 tháng 12 năm 1906 | Aston Villa | A | 0 – 2 | 20,000 | |
29 tháng 12 năm 1906 | Bristol City | H | 0 – 0 | 10,000 | |
1 tháng 1 năm 1907 | Aston Villa | H | 1 – 0 | Turnbull | 40,000 |
5 tháng 1 năm 1907 | Notts County | A | 0 – 3 | 10,000 | |
19 tháng 1 năm 1907 | Sheffield United | H | 2 – 0 | Turnbull, Wall | 15,000 |
26 tháng 1 năm 1907 | Bolton Wanderers | A | 1 – 0 | Turnbull | 25,000 |
2 tháng 2 năm 1907 | Newcastle United | A | 0 – 5 | 30,000 | |
9 tháng 2 năm 1907 | Stoke City | H | 4 – 1 | Picken (2), Meredith, own goal | 15,000 |
16 tháng 2 năm 1907 | Blackburn Rovers | A | 4 – 2 | Meredith (2), Sagar, Wall | 5,000 |
23 tháng 2 năm 1907 | Preston North End | H | 3 – 0 | Wall (2), Sagar | 16,000 |
2 tháng 3 năm 1907 | Small Heath | A | 1 – 1 | Menzies | 20,000 |
16 tháng 3 năm 1907 | Woolwich Arsenal | A | 0 – 4 | 6,000 | |
25 tháng 3 năm 1907 | Sunderland | H | 2 – 0 | Turnbull, Williams | 12,000 |
30 tháng 3 năm 1907 | Bury | A | 2 – 1 | Menzies, Meredith | 25,000 |
1 tháng 4 năm 1907 | Liverpool | A | 1 – 0 | Turnbull | 20,000 |
6 tháng 4 năm 1907 | Manchester City | H | 1 – 1 | Roberts | 40,000 |
10 tháng 4 năm 1907 | The Wednesday | H | 5 – 0 | Wall (3), Picken, Sagar | 10,000 |
13 tháng 4 năm 1907 | Middlesbrough | A | 0 – 2 | 15,000 | |
22 tháng 4 năm 1907 | Everton | H | 3 – 0 | Bannister, Meredith, Turnbull | 10,000 |
# | Câu lạc bộ | Tr | T | H | B | Bt | Bb | Hs | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Woolwich Arsenal | 38 | 20 | 4 | 14 | 66 | 59 | 7 | 44 |
8 | Manchester United | 38 | 17 | 9 | 13 | 53 | 56 | -3 | 42 |
9 | Small Heath | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 52 | 0 | 38 |
Thời gian | Vòng đấu | Đối thủ | H/A | Tỷ số Bt-Bb |
Cầu thủ ghi bàn | Số lượng khán giả |
---|---|---|---|---|---|---|
12 tháng 1 năm 1906 | Vòng đầu tiên | Portsmouth | A | 2 – 2 | Picken, Wall | 24,329 |
16 tháng 1 năm 1906 | Vòng đầu tiên Trận đấu đá lại |
Portsmouth | H | 1 – 2 | Wall | 8,000 |
Vị trí | Tên | Giải đấu | FA Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | Số trận | Số bàn thắng | ||
TM | Harry Moger | 38 | 0 | 2 | 0 | 40 | 0 |
HV | Tommy Blackstock | 3 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 |
HV | Bob Bonthron | 28 | 0 | 1 | 0 | 29 | 0 |
HV | Herbert Burgess | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 |
HV | Dick Holden | 27 | 0 | 2 | 0 | 29 | 0 |
TV | Alex Bell | 35 | 2 | 2 | 0 | 37 | 2 |
TV | Frank Buckley | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
TV | Alex Downie | 19 | 2 | 1 | 0 | 20 | 2 |
TV | Dick Duckworth | 28 | 2 | 2 | 0 | 30 | 2 |
TV | Charlie Roberts (c) | 31 | 2 | 1 | 0 | 32 | 2 |
TV | Arthur Young | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
TĐ | Jack Allan | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
TĐ | Jimmy Bannister | 4 | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 |
TĐ | Clem Beddow | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
TĐ | Bill Berry | 9 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 |
TĐ | Alex Menzies | 17 | 4 | 2 | 0 | 19 | 4 |
TĐ | Billy Meredith | 16 | 5 | 2 | 0 | 18 | 5 |
TĐ | Jack Peddie | 16 | 6 | 0 | 0 | 16 | 6 |
TĐ | Jack Picken | 26 | 4 | 2 | 1 | 28 | 5 |
TĐ | Charlie Sagar | 10 | 4 | 0 | 0 | 10 | 4 |
TĐ | Alf Schofield | 10 | 2 | 0 | 0 | 10 | 2 |
TĐ | Sandy Turnbull | 15 | 6 | 0 | 0 | 15 | 6 |
TĐ | George Wall | 38 | 11 | 2 | 2 | 40 | 13 |
TĐ | Harry Williams | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
TĐ | Dick Wombwell | 14 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
TĐ | William Yates | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |