Tiếng Tây Ba Tư | |
---|---|
Farsi/Parsi | |
پارسی/فارسی | |
Phát âm | [fɒːɾˈsiː] |
Sử dụng tại | Iran, Iraq |
Khu vực | Tây Á |
Tổng số người nói | 55,6 triệu |
Phân loại | Ấn-Âu
|
Phương ngữ | Abadan, Araki, Bandar, Esfahan, Karbala, Kashan, Kerman, Mashhad, Qazvin, Shiraz, Tehran cổ, Yazd |
Hệ chữ viết | chữ Ba Tư |
Địa vị chính thức | |
Ngôn ngữ chính thức tại | Iran |
Quy định bởi | Học viện Ngôn ngữ và Văn học Ba Tư |
Mã ngôn ngữ | |
ISO 639-3 | pes |
Glottolog | west2369 [1] |
Tiếng Ba Tư Iran hoặc Tây Ba Tư, Parsi (tiếng Ba Tư: فارسی) là phương ngữ được sử dụng rộng rãi nhất của tiếng Ba Tư.[2] Nó là ngôn ngữ chính thức của Iran và cũng được nói bởi các nhóm thiểu số khác nhau ở Iraq và các quốc gia vùng Vịnh Ba Tư. Đây là một trong ba phương ngữ chính của tiếng Ba Tư. Hai phương ngữ còn lại là tiếng Dari và tiếng Tajik.
Tiếng Ba Tư Iran được nói ở Iran, nhưng cũng được nói ở Afghanistan và Pakistan và một số quốc gia thuộc Vịnh Ba Tư (Bahrain, Iraq, Oman, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Yemen, các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất) và bởi các cộng đồng di cư ở nhiều quốc gia trên thế giới, đặc biệt ở Hoa Kỳ[3].
Tiếng Ba Tư Iran có các phương ngữ sau: Abadan, Araki, Bandar, Esfahan, Karbala, Kashan, Kerman, Mashhad, Qazvin, Shiraz, Tehran cổ, Yazd.
Tiếng Dari và tiếng Tajik gần như giống hệt nhau, với sự khác biệt nhỏ ở từ vựng. Tiếng Dari và Tajik được Ethnologue phân loại là thành viên trong "liên ngữ" (macro-language) Ba Tư.
|ngày lưu trữ=
(trợ giúp)