Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ châu Âu 1997 diễn ra từ 17 tháng 9 năm 1995 tới 29 tháng 9 năm 1996. Các đội đứng đầu các bảng thuộc Nhóm A lọt thẳng vào vòng chung kết. Các đội thứ nhì và thứ ba các bảng nhóm A thi đấu Playoff A để tranh bốn suất còn lại. Các đội bét bảng nhóm A thi đấu Playoff A-B với các đội đầu bảng nhóm B để tranh suất lên chơi tại Nhóm A tại vòng loại sau.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 33 | 1 |
Đức | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 3 |
Phần Lan | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 2 | 19 |
Slovakia | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 28 |
Đức | 6–0 | Phần Lan |
---|---|---|
Smisek 10' Mohr 30', 44' P. Wunderlich 45' Minnert 56' Austermühl 68' (ph.đ.) |
Na Uy lọt vào vòng chung kết.
Đức và Phần Lan lọt vào vòng Playoff A.
Slovakia lọt vào vòng Playoff A-B.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nga | 11 | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 3 |
Pháp | 9 | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 6 |
Iceland | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 |
Hà Lan | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 |
Iceland | 2–0 | Hà Lan |
---|---|---|
Helgadóttir 51' Ólafsdóttir 85' |
Chi tiết (tiếng Hà Lan) |
Hà Lan | 1–1 | Nga |
---|---|---|
van Waarden 87' | Chi tiết (tiếng Hà Lan) | Bosikova 47' |
Pháp | 1–1 | Hà Lan |
---|---|---|
Pichon 44' | Chi tiết (tiếng Hà Lan) | Migchelsen 75' |
Hà Lan | 0–2 | Iceland |
---|---|---|
Chi tiết (tiếng Hà Lan) | Jónsdóttir 9' Helgadóttir 85' |
Nga lọt vào vòng chung kết.
Pháp và Iceland lọt vào vòng Playoff A.
Hà Lan lọt vào vòng Playoff A-B.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 16 | 3 |
Anh | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 17 | 3 |
Bồ Đào Nha | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 14 |
Croatia | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 0 | 17 |
Croatia | 0–2 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Cazuza 72' Paula Cristina 82' |
Bồ Đào Nha | 0–2 | Ý |
---|---|---|
Chi tiết | Morace 11' Carta 37' |
Bồ Đào Nha | 0–5 | Anh |
---|---|---|
Chi tiết | Powell 25' Farcisy 33' Coultard 48' Camerail 76' Burke 89' |
Ý | 4–1 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Panico 5' F.Ciardi 50' Fiorini 85' ? ?' |
Chi tiết | Paula Freitas 56' |
Anh | 3–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Davids 10', 53' Smith 37' |
Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 1–0 | Croatia |
---|---|---|
Alfredina 89' | Chi tiết |
Ý lọt vào vòng chung kết.
Anh và Bồ Đào Nha lọt vào vòng Playoff A.
Croatia lọt vào vòng Playoff A-B.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 26 | 2 |
Đan Mạch | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 5 |
Tây Ban Nha | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 15 |
România | 1 | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 30 |
Thụy Điển lọt vào vòng chung kết.
Đan Mạch và Tây Ban Nha lọt vào vòng Playoff A.
România lọt vào vòng Playoff A-B.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bỉ | 22 | 8 | 7 | 1 | 0 | 28 | 2 |
Cộng hòa Ireland | 18 | 8 | 6 | 0 | 2 | 20 | 10 |
Scotland | 9 | 8 | 3 | 0 | 5 | 17 | 23 |
Wales | 7 | 8 | 2 | 1 | 5 | 9 | 15 |
Quần đảo Faroe | 3 | 8 | 1 | 0 | 7 | 3 | 27 |
Quần đảo Faroe | 0–2 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | McNally 39' O'Toole 84' |
Bỉ | 2–0 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Wales | 0–1 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
Cộng hòa Ireland | 3–1 | Quần đảo Faroe |
---|---|---|
McNally 26', 42' Gallagher 89' |
Chi tiết | Rein 39' |
Cộng hòa Ireland | 2–0 | Scotland |
---|---|---|
O'Shea 54', 83' | Chi tiết |
Cộng hòa Ireland | 5–1 | Wales |
---|---|---|
O'Toole 6', 29' Boyle 41' O'Shea 44' Lyons 57' |
Chi tiết | Merola 70' |
Cộng hòa Ireland | 0–1 | Bỉ |
---|---|---|
Chi tiết | Saelens 89' |
Scotland | 2–4 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
MacDonald 81' Finnie-henderson 83' |
Chi tiết | O'Shea 21' O'Toole 33', 47', 53' |
Bỉ | 5–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Migom 50' Maes 67' Vanherle 82' Vanslembrouck 87' Maus 90' |
Chi tiết | O'Neill 66' |
Bỉ lọt vào vòng Playoff A-B.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cộng hòa Séc | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 31 | 4 |
Ba Lan | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 22 | 9 |
Belarus | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 9 |
Estonia | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 43 |
Ba Lan | 0–1 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Cộng hòa Séc lọt vào vòng Playoff A-B.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Sĩ | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 15 | 8 |
Nam Tư | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 |
Áo | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 12 |
Hy Lạp | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 |
Thụy Sĩ lọt vào vòng Playoff A-B.
Đội | Đ | Tr | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraina | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 2 |
Bulgaria | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 6 |
Hungary | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 21 |
Azerbaijan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hungary | 6–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Ukraina | 3–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Ukraina lọt vào vòng Playoff A-B.
Bồ Đào Nha | 1 – 7 | Đan Mạch |
---|---|---|
Sonia Silva 87' | Chi tiết | Pedersen 9' Madsen 12' Flæng 24', 69' Krogh 45' Anne Nielsen 77' Holm 90' |
Tây Ban Nha | 2 – 1 | Anh |
---|---|---|
Pháp thắng với tổng tỉ số 5–0.
Đan Mạch | 5 – 0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Brink 2', 8' Nørregaard 30' Anne Nielsen 64' Christensen 66' |
Chi tiết |
Đan Mạch thắng với tổng tỉ số 12–1.
Đức thắng với tổng tỉ số 7–0.
Anh | 1 – 1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Tây Ban Nha thắng với tổng tỉ số 3–2.
Pháp, Đan Mạch, Đức và Tây Ban Nha lọt vào vòng chung kết.
Cộng hòa Séc | 1 – 2 | Hà Lan |
---|---|---|
Gábrišová 36' | Chi tiết (tiếng Hà Lan) | Kiesel-Griffioen 40' Wiegman 46' |
Bỉ thắng với tổng tỉ số 5–2.
Hà Lan | 1 – 0 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Timisela 13' | Chi tiết (tiếng Hà Lan) |
Hà Lan thắng với tổng tỉ số 3–1.
Thụy Sĩ thắng với tổng tỉ số 6–2.
Ukraina thắng với tổng tỉ số 5–3.