Azidamfenicol

Azidamfenicol
Dữ liệu lâm sàng
AHFS/Drugs.comTên thuốc quốc tế
Dược đồ sử dụngThuốc tại chỗ (ocular)
Mã ATC
Tình trạng pháp lý
Tình trạng pháp lý
  • Chỉ RX (Bán theo toa thuốc)
Các định danh
Tên IUPAC
  • 2-azido-N-((1R,2R)-1,3-dihydroxy-1-(4-nitrophenyl)propan-2-yl)acetamide
Số đăng ký CAS
PubChem CID
ChemSpider
Định danh thành phần duy nhất
KEGG
ChEMBL
ECHA InfoCard100.034.125
Dữ liệu hóa lý
Công thức hóa họcC11H13N5O5
Khối lượng phân tử295.251 g/mol
Mẫu 3D (Jmol)
Điểm nóng chảy99 đến 107 °C (210 đến 225 °F)
SMILES
  • [N-]=[N+]=N\CC(=O)N[C@@H]([C@H](O)c1ccc([N+]([O-])=O)cc1)CO
Định danh hóa học quốc tế
  • InChI=1S/C11H13N5O5/c12-15-13-5-10(18)14-9(6-17)11(19)7-1-3-8(4-2-7)16(20)21/h1-4,9,11,17,19H,5-6H2,(H,14,18)/t9-,11-/m1/s1 ☑Y
  • Key:SGRUZFCHLOFYHZ-MWLCHTKSSA-N ☑Y
 KhôngN☑Y (what is this?)  (kiểm chứng)

Azidamfenicol là một loại kháng sinh amphenicol, có cấu hình tương tự như chloramphenicol. Nó chỉ được sử dụng tại chỗ, như thuốc nhỏ mắt và thuốc mỡ để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm.[1]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ Martindale, 35th Edition, 2006