Âm nhạc của Clannad

Danh sách đĩa nhạc của Clannad
Bìa bộ hộp CD Soundtrack của Clannad
Album phòng thu2
Đĩa đơn4
Album nhạc phim2
Remixes4

Clannadvisual novel do Key phát triển và Visual Art's phát hành năm 2004.

Soundtrack

[sửa | sửa mã nguồn]

Visual novel

[sửa | sửa mã nguồn]

Sorarado (ソララド?)

Track listing
STTNhan đềPhổ lờiPhổ nhạcBiên khúcThời lượng
1."The Girl's Fantasy" (少女の幻想 Shōjo no Gensō)KeyMagome TogoshiTakumaru5:43
2."Over" (オーバー Ōbā)KeyShinji OritoManyo5:07
3."Roaring Ocean" (海鳴り Uminari)KeyShinji OritoManyo5:51
4."Memories of a Distant Journey" (遠い旅の記憶 Tōi Tabi no Kioku)RiyaShinji OritoTakumaru5:38
5."Ten Thousand Places" (一万の軌跡 Ichiman no Kiseki)KeyShinji Orito, Magome TogoshiManyo6:53
6."Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru)KeyMagome TogoshiTakumaru5:11
Tổng thời lượng:34:23

Mabinogi

Track listing
STTNhan đềPhổ nhạcThời lượng
1."Raise Those Cherry-blossom Blinds" (その桜簾を抜けて Sono Sakura Sudare o Nukete)Jun Maeda3:31
2."Run Along the Chartreuse Pavement" (萌葱色の石畳を駆ける Moegiiro no Ishidatami o Kakeru)Magome Togoshi6:08
3."Sunflower-colored Dress Fluttering in the Wind" (風になびく向日葵色のワンピース Kaze ni Nabiku Himawariiro no Wanpīsu)Magome Togoshi3:25
4."Lilac Flower Ornament on the Breast" (胸元にライラックの花飾り Munamoto ni Rairakku no Hana Kazari)Shinji Orito1:57
5."The Warmth Left in the Palm of Your Hand" (手のひらに残る温もりは Tenohira ni Nokoru Nukumori wa)Shinji Orito4:42
6."A New Life Reborn" (生まれ変わった新しい生命 Umarekawatta Atarashii Seimei)Jun Maeda6:28
7."Inside a Cradle Overflowing with Light" (光りあふれる揺りかごの中で Hikari Afureru Yurikago no Naka de)Shinji Orito6:03
8."A Small Song Passed from Mother to Child" (母から子へ受け継がれる小さな唄 Haha Kara Ko e Uketsugareru Chiisana Uta)Jun Maeda7:29
9."Mag Mell (long ver.)" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Riya)
Eufonius4:51
Tổng thời lượng:44:34

Clannad Original Soundtrack

[sửa | sửa mã nguồn]

Clannad Original Soundtrack

Disc 1
STTNhan đềPhổ nhạcThời lượng
1."Ushio" ()Magome Togoshi1:08
2."Fantasy" (幻想 Gensō)Magome Togoshi3:22
3."Mag Mell" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Eufonius)
Eufonius4:52
4."Town, Flow of Time, People" (町、時の流れ、人 Machi, Toki no Nagare, Hito)Shinji Orito4:28
5."Nagisa" ()Jun Maeda4:10
6."That's Like the Wind" (それは風のように Sore wa Kaze no Yōni)Shinji Orito4:02
7."Étude Pour les Petites Supercordes"Magome Togoshi4:50
8."Hurry, Starfish" (は~りぃすたーふぃしゅ Hārī Sutāfisshu)Magome Togoshi4:18
9."Her Determination" (彼女の本気 Kanojo no Honki)Magome Togoshi4:06
10."Tea Party in the Reference Room" (資料室のお茶会 Shiryōshitsu no Ochakai)Shinji Orito3:58
11."Spring Breeze" (東風 Kochi)Shinji Orito3:32
12."Country Lane" (田舎小径 Inaka Komichi)Magome Togoshi3:16
13."Meaningful Ways to Pass the Time" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata)Magome Togoshi3:20
14."The Days' Leisure" (日々の遑 Hibi no Itoma)Shinji Orito1:51
15."Dumb" (ダム Damu)Shinji Orito4:56
16."A Pair of Idiots" (馬鹿ふたり Baka Futari)Shinji Orito2:28
17."Reduce to Ashes" (灰燼に帰す Kaijin ni Kaesu)Shinji Orito3:40
18."Existence" (存在 Sonzai)Magome Togoshi2:25
19."Phase of the Moon" (月の位相 Tsuki no Isō)Shinji Orito3:52
20."Incessant" (無間 Muken)Shinji Orito3:52
Disc 2
STTNhan đềPhổ nhạcThời lượng
1."Snowfield" (雪野原 Yuki Nohara)Shinji Orito5:11
2."Roaring Tide" (潮鳴り Shionari)Shinji Orito2:37
3."Roaring Tide II" (潮鳴り Shionari)Shinji Orito4:15
4."TOE"Magome Togoshi2:44
5."To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e)Jun Maeda1:59
6."The Place Where Wishes Come True" (願いが叶う場所 Negai ga Kanau Basho)Jun Maeda2:49
7."Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru)Magome Togoshi5:08
8."-Two Shadows-" (-影二つ- -Kage Futatsu-)
(Lời bởi Kai; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya)
Magome Togoshi5:37
9."White Clovers" (白詰草 Shirotsumekusa)Shinji Orito3:44
10."Distant Years -piano-" (遥かな年月 Haruka na Toshitsuki)Jun Maeda1:56
11."Summertime" (夏時間 Natsu Jikan)Magome Togoshi2:44
12."Distant Years" (遥かな年月 Haruka na Toshitsuki)Jun Maeda4:34
13."Country Train" (カントリートレイン Kantorī Torein)Jun Maeda2:54
14."The Place Where Wishes Come True II" (願いが叶う場所 Negai ga Kanau Basho)Jun Maeda4:08
15."Ana" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia)Traditional5:46
16."Nagisa: Parting at the Foot of the Hill" (渚~坂の下の別れ Nagisa~Saka no Shita no Wakare)Jun Maeda3:54
17."Small Palms" (小さなてのひら Chiisana Tenohira)
(Lời bởi Jun Maeda; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya)
Jun Maeda4:44
Disc 3
STTNhan đềPhổ nhạcThời lượng
1."Fantasy II" (幻想 Gensō)Magome Togoshi1:54
2."Spring Breeze -afternoon-" (東風 Kochi)Shinji Orito3:33
3."Spring Breeze -tempo up-" (東風 Kochi)Shinji Orito3:04
4."Spring Breeze -piano-" (東風 Kochi)Shinji Orito1:45
5."Meaningful Ways to Pass the Time -guitar-" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata)Magome Togoshi3:21
6."Meaningful Ways to Pass the Time -sax-" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata)Magome Togoshi3:22
7."Existence -e.piano-" (存在 Sonzai)Magome Togoshi2:24
8."Existence -piano-" (存在 Sonzai)Magome Togoshi2:27
9."Mag Mell -cockool mix- (full ver.)" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius)
Eufonius4:27
10."Mag Mell (short ver.)" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Kiku; Trình bày bởi Eufonius)
Eufonius2:40
11."Mag Mell -cockool mix- (short ver.)" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius)
Eufonius2:39
12."-Two Shadows- (short ver.)" (-影二つ- -Kage Futatsu-)
(Lời bởi Kai; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Riya)
Magome Togoshi2:34
13."Ana (short ver.)" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia)Traditional5:25
14."Ana (full ver.)" (Lời bởi Yū Hagiwara; Biên khúc bởi Magome Togoshi; Trình bày bởi Lia)Traditional8:24
15."Mag Mell (off vocal ver.)" (メグメル Megu Meru)
(Biên khúc bởi Kiku)
Eufonius4:51
16."Small Palms (off vocal ver.)" (小さなてのひら Chiisana Tenohira)
(Biên khúc bởi Magome Togoshi)
Jun Maeda4:40
17."-Two Shadows- (off vocal ver.)" (-影二つ- -Kage Futatsu-)
(Biên khúc bởi Magome Togoshi)
Magome Togoshi5:36
18."Unused Track 1" (未使用曲 1 Mishiyō Kyoku 1)Shinji Orito3:31
19."Unused Track 2" (未使用曲 2 Mishiyō Kyoku 2)Magome Togoshi2:21
Tổng thời lượng:207:08

Sorarado Append

[sửa | sửa mã nguồn]

Sorarado Append (ソララドアペンド Sorarado Apendo?)

Tất cả lời bài hát được viết bởi Key.

Track listing
STTNhan đềPhổ nhạcBiên khúcThời lượng
1."Same Height" (同じ高み Onaji Takami')Jun MaedaManyo4:53
2."Maiden of the Wind" (風の少女 Kaze no Shōjo)Magome TogoshiManyo3:50
3."Cherry Blossom Petal" (ひとひらの桜 Hitohira no Sakura)Jun MaedaTakumaru6:30
4."Sunbeams Streaming Through the Leaves" (木漏れ日 Komorebi)Magome TogoshiTakumaru4:00
Tổng thời lượng:19:13

-Memento-

Disc 1
STTNhan đềPhổ nhạcBiên khúcThời lượng
1."Mag Mell" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius)
EufoniusShinji Hosoe6:10
2."Hurry Starfish -PaPiPuPe Mix-" (は~りぃすたーふぃっしゅ Hārī Sutāfisshu)Magome TogoshiManack5:15
3."To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e)Jun MaedaShinji Orito5:41
4."A Pair of Idiots" (馬鹿ふたり Baka Futari)Shinji OritoMagome Togoshi5:29
5."Phase of the Moon" (月の位相 Tsuki no Isō)Shinji OritoJun.A4:25
6."Snowfield" (雪野原 Yuki Nohara)Shinji OritoZTS9:08
7."-Two Shadows- -MintJam Mix-" (-影二つ- -Kage Futatsu-)
(Lời bởi Kai; Trình bày bởi Riya)
Magome TogoshiMintJam5:20
8."Ana" (Lời bởi Yū Hagiwara; Trình bày bởi Lia)TraditionalSoshi Hosoi6:21
9."Nagisa: Parting at the Foot of the Hill Warm Piano Arrange" (渚~坂の下の別れ Nagisa~Saka no Shita no Wakare)Jun MaedaTabibito4:14
10."Small Palms -new seasons mix-" (小さなてのひら Chiisana Tenohira)
(Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Riya)
Jun Maedabermei.inazawa4:27
Disc 2
STTNhan đềPhổ nhạcBiên khúcThời lượng
1."Ushio" ()Magome TogoshiLians4:24
2."That's Like the Wind" (それは風のように Sore wa Kaze no Yōni)Shinji OritoToshihiko Inoue4:21
3."Meaningful Ways to Pass the Time" (有意義な時間の過ごし方 Yūigi na Jikan no Sugoshikata)Magome TogoshiKotono3:19
4."Tea Party in the Reference Room GMBP2004MIX" (資料室のお茶会 Shiryōshitsu no Ochakai)Shinji OritoGMBP4:24
5."Reduce to Ashes" (灰燼に帰す Kaijin ni Kaesu)Shinji OritoKazuhiko Shimochi5:28
6."Shining in the Sky" (空に光る Sora ni Hikaru)Magome TogoshiOdiakeS4:13
7."Song of the Cherry Blossoms" (桜抒曲 Sakura Jokyoku)
(Trình bày bởi Riya)
Jun Maeda 10:20
Tổng thời lượng:92:59

Piano no Mori

[sửa | sửa mã nguồn]

Piano no Mori (ピアノの森?)

Track listing
STTNhan đềPhổ nhạcThời lượng
1."To the Same Heights" (同じ高みへ Onaji Takami e)Jun Maeda3:54
2."Mag Mell" (メグメル Megumeru)Eufonius4:53
3."White Clovers" (白詰草 Shirotsumekusa)Magome Togoshi5:07
4."Small Palms" (小さなてのひら Chiisana Tenohira)Jun Maeda4:41
5."-Two Shadows-" (-影二つ- -Kage Futatsu-)Magome Togoshi5:12
6."Dear Old Home"Shinji Orito4:44
7."Rivulet"Shinji Orito5:38
8."Worth Living"Shinji Orito (originally by Magome Togoshi)6:14
9."Harmony With Sorrow"Jun Maeda (originally by Shinji Orito)7:30
10."Love Song"Magome Togoshi (originally by Jun Maeda)6:51
Tổng thời lượng:54:44

"Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル ~frequency⇒e Ver.~ Megu Meru ~frequency⇒e Ver.~?)

Tất cả lời bài hát được viết bởi Riya; tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Eufonius.

Track listing
STTNhan đềThời lượng
1."Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル Megu Meru)4:55
2."Marmelo ~fildychrom~ (short Ver.)" (マルメロ Marumero)1:34
3."Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~ (off vocal)" (メグメル Megu Meru)4:55
Tổng thời lượng:11:24

"Yakusoku" (約束? lit. "Promise")

Track listing
STTNhan đềThời lượng
1."Promise" (約束 Yakusoku)4:32
2."Nagisa's Theme (From the film version BGM)" (渚のテーマ(劇場版BGMより) Nagisa no Tēma (Gekijōban BGM yori))0:49
3."Nagisa (From the film version BGM)" (渚(劇場版BGMより) Nagisa (Gekijōban BGM yori))1:54
4."Promise" (off vocal)" (約束 Yakusoku)4:31
Tổng thời lượng:11:46

Mag Mell / Dango Daikazoku

[sửa | sửa mã nguồn]

"Mag Mell / Dango Daikazoku" (メグメル/だんご大家族 Megu Meru / Dango Daikazoku?)

Track listing
STTNhan đềPhổ nhạcBiên khúcThời lượng
1."Mag Mell ~cuckool mix 2007~" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius)
EufoniusHajime Kikuchi4:41
2."The Big Dango Family" (だんご大家族 Dango Daikazoku)
(Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Chata)
Jun MaedaTakumaru4:32
3."Mag Mell ~cuckool mix 2007~ -TV animation Ver.-" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Trình bày bởi Eufonius)
EufoniusHajime Kikuchi1:31
4."The Big Dango Family -TV animation Ver.-" (だんご大家族 Dango Daikazoku)
(Lời bởi Jun Maeda; Trình bày bởi Chata)
Jun MaedaTakumaru1:28
5."Mag Mell ~cuckool mix 2007~ -off vocal ver.-" (メグメル Megu Meru)EufoniusHajime Kikuchi4:41
6."The Big Dango Family -off vocal ver.-" (だんご大家族 Dango Daikazoku)Jun MaedaTakumaru4:32
7."The Girl's Fantasy ZTS Remix" (少女の幻想 Shōjo no Gensō)
(Lời bởi Key; Trình bày bởi Riya)
Magome TogoshiZTS10:55
Tổng thời lượng:32:20

Clannad Film Soundtrack

[sửa | sửa mã nguồn]

"Mag Mell / Dango Daikazoku" (メグメル/だんご大家族 Megu Meru / Dango Daikazoku?)

Tất cả các ca khúc được viết bởi Yoshichika Inomata, except where noted.

Track listing
STTNhan đềThời lượng
1."Dango Dango Dango" (だんご だんご だんご)1:53
2."Tomoya's Dream" (朋也の夢 Tomoya no Yume)0:59
3."Cheered-up Nagisa" (元気になった渚 Genki ni Natta Nagisa)1:03
4."Bread Buying Competition" (パン買い競争 Pan Kai Kyōsō)0:39
5."Friendship" (友情 Yūjō)0:43
6."Nagisa" ()1:54
7."Burning with Wishes" (希望に燃えて Kibō ni Moete)0:46
8."Intimate Family" (仲良し家族 Nakayoshi Kazoku)0:43
9."A Talk about Dreams" (夢の話 Yume no Hanashi)2:04
10."Souvenir Photograph" (記念写真 Kinenshashin)0:25
11."At the Beach" (海辺にて Umibe nite)1:05
12."Incident" (事件 Jiken)0:42
13."Something Changes..." (なにかが変わる… Nanika ga Kawaru...)1:34
14."Marching Band" (マーチングバンド Māchingu Bando)1:33
15."A Fun Founder's Festival" (楽しい創立祭 Tanoshii Sōritsusai)1:50
16."Nagisa's Enthusiastic Performance!" (渚熱演! Nagisa Netsuen!)2:33
17."Dancing Nagisa" (踊る渚 Odoru Nagisa)0:48
18."I Love You" (お前が好き Omae ga Suki)1:26
19."Nagisa's Death" (渚の死 Nagisa no Shi)1:59
20."Father's Words" (父の言葉 Chichi no Kotoba)1:09
21."Yoshino's Band" (芳野バンド Yoshino Bando)1:04
22."Reunion with Ushio" (汐と再会 Ushio to Saikai)1:39
23."Mag Mell ~frequency⇒e Ver.~" (メグメル Megu Meru)
(Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius)
4:56
24."Marmelo ~fildychrom~" (マルメロ Marumero)
(Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius)
3:48
25."Marmelo" ~fildychrom~ La la la Ver." (マルメロ Marumero)
(Lời bởi Riya; Soạn nhạc bởi Eufonius; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius)
3:48
26."Small Palms ~Eufonius Ver.~" (小さな手のひら Chiisana Tenohira)
(Lời bởi Jun Maeda; Soạn nhạc bởi Jun Maeda; Biên khúc bởi Eufonius; Trình bày bởi Eufonius)
4:27
27."Promise" (約束 Yakusoku)
(Trình bày bởi Lia)
4:31
Tổng thời lượng:50:01

Toki o Kizamu Uta / Torch

[sửa | sửa mã nguồn]

"Toki o Kizamu Uta (時を刻む唄?) / Torch"

Track listing
STTNhan đềPhổ nhạcBiên khúcThời lượng
1."A Song to Pass the Time" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta)
(Lời bởi Jun Maeda)
Jun MaedaAnant-Garde Eyes4:51
2."Torch" (Lời bởi Kai)Shinji OritoKentarō Fukushi5:05
3."A Song to Pass the Time" -TV animation Ver.-" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta)
(Lời bởi Jun Maeda)
Jun MaedaAnant-Garde Eyes1:31
4."Torch -TV animation Ver.-" (Lời bởi Kai)Shinji OritoKentarō Fukushi1:31
5."A Song to Pass the Time -off vocal ver.-" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta)Jun MaedaAnant-Garde Eyes4:51
6."Torch -off vocal ver.-"Shinji OritoKentarō Fukushi5:05
Tổng thời lượng:22:54

"Toki o Kizamu Uta / Torch" Piano Arrange Disc

[sửa | sửa mã nguồn]

"Toki o Kizamu Uta / Torch" Piano Arrange Disc

Track listing
STTNhan đềPhổ nhạcBiên khúcThời lượng
1."A Song to Pass the Time" (時を刻む唄 Toki o Kizamu Uta)Jun MaedaRyō Mizutsuki6:14
2."Torch"Shinji OritoRyō Mizutsuki4:38
Tổng thời lượng:10:52

Bảng xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
Album Ngày phát hành Nhãn Định dạng Bảng xếp hạng Oricon
Tuần Vị trí cao nhất
Clannad Original Soundtrack 13 tháng 8 năm 2004 Key Sounds Label (KSLA-0012—0014) CD 1 101[1]
"Mag Mell / Dango Daikazoku" 26 tháng 10 năm 2007 Key Sounds Label (KSLA-0036) CD 19 18[2]
Clannad Film Soundtrack 21 tháng 11 năm 2007 Frontier Works (FCCM-0198) CD 1 197[3]
"Toki o Kizamu Uta / Torch" 14 tháng 11 năm 2008 Key Sounds Label (KSLA-0044) CD 11 13[4]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “CLANNAD ORIGINAL SOUNDTRACK/ゲーム・ミュージック” [Clannad Original Soundtrack/Game Music] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.
  2. ^ “メグメル/だんご大家族/eufonius,茶太” [Mag Mell/Dango Daikazoku/Eufonius, Chata] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.
  3. ^ “劇場版『CLANNAD -クラナド-』 SOUNDTRACK/サントラ” [Film Version Clannad Soundtrack] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.
  4. ^ “時を刻む唄/TORCH/Lia” [Toki o Kizamu Uta/Torch/Lia] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 10 tháng 8 năm 2009.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Câu hỏi hiện sinh được giải đáp qua
Câu hỏi hiện sinh được giải đáp qua "SOUL" như thế nào
Dù nỗ lực đến một lúc nào đó có lẽ khi chúng ta nhận ra cuộc sống là gì thì niềm tiếc nuối bao giờ cũng nhiều hơn sự hài lòng.
Trạng thái Flow - Chìa khóa để tìm thấy hạnh phúc
Trạng thái Flow - Chìa khóa để tìm thấy hạnh phúc
Mục đích cuối cùng của cuộc sống, theo mình, là để tìm kiếm hạnh phúc, dù cho nó có ở bất kì dạng thức nào
Sigewinne – Lối chơi, hướng build và đội hình
Sigewinne – Lối chơi, hướng build và đội hình
Sigewinne có đòn trọng kích đặc biệt, liên tục gây dmg thủy khi giữ trọng kích
[Zhihu] Anh đại thúc khiến tôi rung động từ thuở nhỏ
[Zhihu] Anh đại thúc khiến tôi rung động từ thuở nhỏ
Năm ấy, tôi 12 tuổi, anh 22 tuổi. Lần đó là dịp mẹ cùng mấy cô chú đồng nghiệp tổ chức họp mặt tại nhà, mẹ mang tôi theo