Danh sách đĩa nhạc của Charlotte | |
---|---|
Album phòng thu | 2 |
Đĩa đơn | 3 |
Album nhạc phim | 1 |
Charlotte là một bộ anime truyền hình Nhật Bản được sản xuất bởi P.A.Works và Aniplex, do Asai Yoshiyuki làm đạo diễn.
Tất cả các ca khúc được viết bởi Jun Maeda.
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Hatsunetsu Days" (発熱デイズ) | 5:05 |
2. | "Real" | 4:21 |
3. | "Singer Days" (シンガーデイズ) | 4:55 |
4. | "Keep on Burnin'" | 5:18 |
5. | "Hashire" (走れ) | 4:38 |
6. | "Dancin' on the Border" | 3:22 |
7. | "Miwaku no Beam" (魅惑のビーム) | 4:32 |
8. | "Hand with Blood" | 5:02 |
9. | "Rakuen Made" (楽園まで) | 4:26 |
10. | "Tabibito" (旅人) | 6:54 |
11. | "Bravely You (How-Low-Hello Ver.)" | 5:22 |
12. | "Yakeochinai Tsubasa (How-Low-Hello Ver.)" (灼け落ちない翼) | 5:04 |
Tổng thời lượng: | 58:59 |
Tất cả lời bài hát được viết bởi Jun Maeda; tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Hikarishuyo.
Disc 1 | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Blood Colour" | 5:09 |
2. | "Scar on Face" | 6:00 |
3. | "Fallin'" | 5:11 |
4. | "Sinking Ships" | 5:10 |
5. | "Ray of Light" | 4:12 |
6. | "Heavy Rain" | 6:11 |
7. | "Vanishing Day" | 5:00 |
8. | "Trigger" | 3:51 |
9. | "Adore" | 5:35 |
10. | "Clouded Sky" | 6:36 |
11. | "Live for You" | 5:29 |
12. | "Feedback" | 1:23 |
Disc 2 | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Blood Colour (bản tiếng Nhật)" | 5:09 |
2. | "Scar on Face (bản tiếng Nhật)" | 6:00 |
3. | "Fallin' (bản tiếng Nhật)" | 5:11 |
4. | "Sinking Ships (bản tiếng Nhật)" | 5:10 |
5. | "Ray of Light (bản tiếng Nhật)" | 4:12 |
6. | "Heavy Rain (bản tiếng Nhật)" | 6:11 |
7. | "Vanishing Day (bản tiếng Nhật)" | 5:00 |
8. | "Trigger (bản tiếng Nhật)" | 3:51 |
9. | "Adore (bản tiếng Nhật)" | 5:35 |
10. | "Clouded Sky (bản tiếng Nhật)" | 6:36 |
11. | "Live for You (bản tiếng Nhật)" | 5:29 |
12. | "Feedback" | 1:23 |
Tổng thời lượng: | 119:34 |
Tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Anant-Garde Eyes, except where noted.
Disc 1 | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Bravely You" (Nhạc và lời: Jun Maeda; biểu diễn: Lia) | 5:31 |
2. | "Ibitsu" (歪) | 1:44 |
3. | "Omoi" (想い) | 2:22 |
4. | "Asa" (朝) | 2:17 |
5. | "Danran" (団欒) | 2:05 |
6. | "Warudakumi" (悪巧み) | 1:54 |
7. | "Cunning Ma" (カンニング魔) | 1:30 |
8. | "Meeting" (ミーティング) | 2:19 |
9. | "Impact" (インパクト) | 2:10 |
10. | "Mōtsui" (猛追) | 2:16 |
11. | "Yūki" (勇気) (Composition by Jun Maeda) | 2:35 |
12. | "Katsudō Nisshi" (活動日誌) (Composition by Jun Maeda) | 2:15 |
13. | "Break Time" (ブレイクタイム) | 2:13 |
14. | "Nōryokushatachi" (能力者たち) | 2:25 |
15. | "Kizuna" (絆) | 2:00 |
16. | "Heion" (平穏) | 1:49 |
17. | "Booby Trap" (ブービートラップ) | 1:45 |
18. | "Orokamonotachi" (愚か者たち) | 2:20 |
19. | "Datsurakushatachi" (脱落者たち) | 1:59 |
20. | "Deochi" (出落ち) | 1:55 |
21. | "Kyōryokusha" (協力者) | 0:51 |
22. | "Omajinai" (おまじない) | 1:38 |
23. | "Arakuremono" (荒くれ者) | 1:08 |
24. | "Shikku" (疾駆) | 1:47 |
25. | "An'un" (暗雲) | 2:38 |
26. | "Control" (コントロール) | 2:01 |
27. | "Owaru Yume" (終わる夢 (Composition by Jun Maeda) | 2:27 |
Disc 2 | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Movement" (ムーブメント) | 1:48 |
2. | "High Tension" (ハイテンション) | 1:47 |
3. | "Ihyō" (意表) | 2:04 |
4. | "Shōbu" (勝負) | 2:18 |
5. | "Surechigai" (すれ違い) | 2:38 |
6. | "Munasawagi" (胸騒ぎ) | 2:46 |
7. | "Miminari" (耳鳴り) | 3:09 |
8. | "Taiji" (対峙) | 2:02 |
9. | "Tasogare" (黄昏) | 1:39 |
10. | "Muchū" (霧中) | 2:49 |
11. | "Ginen" (疑念) | 3:04 |
12. | "Ryakudatsu" (略奪) | 2:20 |
13. | "Hōkai" (崩壊) | 2:04 |
14. | "Haru no Hi" (春の日) (Composition by Jun Maeda) | 3:02 |
15. | "Fuon" (不穏) | 2:25 |
16. | "Loop" (ループ) | 2:48 |
17. | "Kisaku" (奇策) | 2:51 |
18. | "Zetsubō" (絶望) | 2:29 |
19. | "Ketsui" (決意) | 2:34 |
20. | "Kokuhaku" (告白) | 3:00 |
21. | "Kiki" (危機) | 2:38 |
22. | "Shinigami" (死神) | 3:38 |
23. | "Kimi no Moji" (君の文字) (Nhạc và lời: Jun Maeda; biểu diễn: Anri Kumaki) | 5:55 |
24. | "Yakeochinai Tsubasa" (灼け落ちない翼) (Nhạc và lời: Jun Maeda; biểu diễn: Aoi Tada) | 5:15 |
Tổng thời lượng: | 124:57 |
Tất cả các ca khúc được viết bởi Jun Maeda.
Track listing | |||
---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Artist | Thời lượng |
1. | "Bravely You" | Lia | 5:28 |
2. | "Yakeochinai Tsubasa" (灼け落ちない翼) | Aoi Tada | 5:15 |
3. | "Bravely You (bản TV)" | Lia | 1:33 |
4. | "Yakeochinai Tsubasa (bản TV)" (灼け落ちない翼) | Aoi Tada | 1:35 |
5. | "Bravely You (không lời)" | 5:28 | |
6. | "Yakeochinai Tsubasa (không lời)" (灼け落ちない翼) | 5:13 | |
Tổng thời lượng: | 24:32 |
"Rakuen Made / Hatsunetsu Days" (楽園まで/発熱デイズ) is a single by How-Low-Hello, featuring songs sung by Maaya Uchida, released on ngày 2 tháng 9 năm 2015 in Japan by Key Sounds Label bearing the catalog number KSLA-0105.[1] The single is composed by Jun Maeda và arranged by Tomohiro Takeshita.
Tất cả các ca khúc được viết bởi Jun Maeda.
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Rakuen Made" (楽園まで) | 4:23 |
2. | "Hatsunetsu Days" (発熱デイズ) | 5:04 |
3. | "Not be found" | 4:43 |
Tổng thời lượng: | 14:10 |
Tất cả lời bài hát được viết bởi Jun Maeda; tất cả nhạc phẩm được soạn bởi Hikarishuyo.
Track listing | ||
---|---|---|
STT | Nhan đề | Thời lượng |
1. | "Trigger" | 3:49 |
2. | "Fallin'" | 5:10 |
3. | "Let's feel Good" | 6:23 |
4. | "Trigger (bản tiếng Nhật)" | 3:48 |
5. | "Fallin' (bản tiếng Nhật)" | 5:10 |
6. | "Let's feel Good (bản tiếng Nhật)" | 6:20 |
Tổng thời lượng: | 30:40 |
Album | Phát hành | Nhãn | Định dạng | Vị trí cao nhất trên Oricon |
---|---|---|---|---|
"Bravely You / Yakeochinai Tsubasa" | 26 tháng 8 năm 2015 | Key Sounds Label (KSLA-0103 and KSLA-0104) | CD, CD+DVD | 4[2] |
"Rakuen Made / Hatsunetsu Days" | 2 tháng 9 năm 2015 | Key Sounds Label (KSLA-0105) | CD | 9[3] |
"Trigger" | 9 tháng 9 năm 2015 | Key Sounds Label (KSLA-0106) | CD | 11[4] |
Smells Like Tea, Espresso | 30 tháng 9 năm 2015 | Key Sounds Label (KSLA-0107) | CD | 12[5] |
Echo | 14 tháng 10 năm 2015 | Key Sounds Label (KSLA-0108–0109) | CD | 4[6] |
Charlotte Original Soundtrack | 4 tháng 11 năm 2015 | Key Sounds Label (KSLA-0110–0111) | CD | 9[7] |