Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Slovakia

Slovakia
Lá cờ
Hiệp hộiSlovenská Volejbalová Federácia
Liên đoànCEV
Huấn luyện viênAndrej Kravárik
Hạng FIVB26 164
Đồng phục
Nhà
Khách
European Championship
Sồ lần tham dự8 (Lần đầu vào năm 1997)
Kết quả tốt nhấtVị trí thứ 5 (2011)
www.svf.sk (tiếng Slovak)

Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Slovakia là đội bóng đại diện cho Slovakia tại các cuộc thi tranh giải và trận đấu giao hữu bóng chuyền nam ở phạm vi quốc tế.

Kết quả

[sửa | sửa mã nguồn]

Giải bóng chuyền vô địch châu Âu

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Vòng Vị trí ST W L
Hy Lạp1995 Không vượt qua vòng loại
Hà Lan 1997 Trận tranh hạng 7 8th 7 3 4
Áo1999 Did not qualify
Cộng hòa Séc 2001 Vòng một 9–12th 5 1 4
Đức 2003 Vòng một 11–12th 5 0 5
Serbia và Montenegro & Ý 2005 Không vượt qua vòng loại
Nga 2007 Vòng hai 12th 6 1 5
Thổ Nhĩ Kỳ 2009 Vòng hai 11th 6 1 5
Áo & Cộng hòa Séc 2011 Tứ kết 5th 4 3 1
Đan Mạch & Ba Lan 2013 Vòng hai 11th 4 1 3
Bulgaria & Ý 2015 Vòng một 14th 3 0 3
Ba Lan 2017 Chưa biết
Tổng cộng 0 Danh hiệu 8/12 40 10 30

World League

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Vòng Vị trí Pld W L
Brasil 1993 Không vượt qua vòng loại
Ý 1994
Brasil 1995
Hà Lan 1996
Nga 1997
Ý 1998
Argentina 1999
Hà Lan 2000
Ba Lan 2001
Brasil 2002
Tây Ban Nha 2003
Ý 2004
Serbia và Montenegro 2005
Nga 2006
Ba Lan 2007
Brasil 2008
Serbia 2009
Argentina 2010
Ba Lan 2011
Bulgaria 2012
Argentina 2013
Ý 2014 G3 FR 24 8 3 5
Brasil 2015 G3 FR 23 8 3 5
Ba Lan 2016 G2 GS 21 9 3 6
Brasil 2017 G2 GS 19 9 4 5

European League

[sửa | sửa mã nguồn]
Năm Vòng Vị trí Pld W L
Cộng hòa Séc 2004 League Round 8th 12 1 11
Nga 2005 League Round 6th 12 5 7
Thổ Nhĩ Kỳ 2006 League Round 7th 12 2 10
Bồ Đào Nha 2007 Final Four Đồng 14 11 3
Thổ Nhĩ Kỳ 2008 Chung kết Vô địch 14 10 4
Bồ Đào Nha 2009 Final Four 4th 14 9 5
Tây Ban Nha 2010 League Round 6th 12 5 7
Slovakia 2011 Chung kết Vô địch 14 10 4
Thổ Nhĩ Kỳ 2012 Final Four 4th 14 7 7
Thổ Nhĩ Kỳ 2013 Vòng 7th 12 6 6
Tổng cộng 2 Danh hiệu 10/10 130 66 64

Đội hình

[sửa | sửa mã nguồn]

Dưới đây là danh sách các thành viên đội tuyển nam quốc gia Slovakia tham dự giải World League 2017.[1]

Huấn luyện viên chính: Andrej Kravarik

Stt. Tên Ngày sinh Chiều cao Cân nặng Nhảy đập Nhảy chắn Câu lạc bộ năm 2016–17
1 Bencz, MilanMilan Bencz 5 tháng 9 năm 1987 2,06 m (6 ft 9 in) 99 kg (218 lb) 363 cm (143 in) 342 cm (135 in) Pháp Narbonne
2 Kriško, TomášTomáš Kriško 19 tháng 12 năm 1988 2,01 m (6 ft 7 in) 91 kg (201 lb) 350 cm (140 in) 328 cm (129 in) Cộng hòa Séc Dukla Liberec
3 Kohút, EmanuelEmanuel Kohút (C) 21 tháng 7 năm 1982 2,06 m (6 ft 9 in) 97 kg (214 lb) 359 cm (141 in) 345 cm (136 in) Ba Lan GKS Katowice
4 Ondrovič, PeterPeter Ondrovič 28 tháng 3 năm 1995 1,99 m (6 ft 6 in) 95 kg (209 lb) 347 cm (137 in) 325 cm (128 in) Đức Herrsching
5 Kubš, MatejMatej Kubš 26 tháng 5 năm 1988 1,88 m (6 ft 2 in) 82 kg (181 lb) 341 cm (134 in) 315 cm (124 in) Slovakia Bystrina SPU Nitra
6 Palgut, FilipFilip Palgut 23 tháng 9 năm 1991 2,02 m (6 ft 8 in) 90 kg (200 lb) 348 cm (137 in) 330 cm (130 in) Cộng hòa Séc České Budějovice
9 Mlynarčík, PeterPeter Mlynarčík 29 tháng 11 năm 1991 2,00 m (6 ft 7 in) 98 kg (216 lb) 350 cm (140 in) 330 cm (130 in) Áo Aich-Dob
10 Lux, MarcelMarcel Lux 27 tháng 7 năm 1994 2,00 m (6 ft 7 in) 92 kg (203 lb) 341 cm (134 in) 315 cm (124 in) Slovakia Mirad Prešov
11 Turis, MartinMartin Turis 27 tháng 8 năm 1993 1,81 m (5 ft 11 in) 83 kg (183 lb) 325 cm (128 in) 310 cm (120 in) Slovakia Bystrina SPU Nitra
12 Paták, MatejMatej Paták 8 tháng 6 năm 1990 1,97 m (6 ft 6 in) 88 kg (194 lb) 353 cm (139 in) 330 cm (130 in) Pháp Chaumont 52
13 Chrtianský, ŠtefanŠtefan Chrtianský 17 tháng 8 năm 1989 2,07 m (6 ft 9 in) 97 kg (214 lb) 350 cm (140 in) 335 cm (132 in) Áo Hypo Tirol Innsbruck
14 Tarabus, JánJán Tarabus 27 tháng 8 năm 1995 2,02 m (6 ft 8 in) 100 kg (220 lb) 350 cm (140 in) 325 cm (128 in) Slovakia Spartak Myjava
15 Zaťko, JurajJuraj Zaťko 5 tháng 6 năm 1987 1,92 m (6 ft 4 in) 87 kg (192 lb) 347 cm (137 in) 320 cm (130 in) Slovakia Bystrina SPU Nitra
16 Prešinský, RadoslavRadoslav Prešinský 14 tháng 1 năm 1989 2,06 m (6 ft 9 in) 100 kg (220 lb) 345 cm (136 in) 327 cm (129 in) Cộng hòa Séc Aero Odolena Voda
17 Ogurčák, FrantišekFrantišek Ogurčák 24 tháng 4 năm 1984 1,98 m (6 ft 6 in) 95 kg (209 lb) 348 cm (137 in) 321 cm (126 in) Slovakia Prievidza
18 Končal, DanielDaniel Končal 16 tháng 9 năm 1982 1,88 m (6 ft 2 in) 84 kg (185 lb) 319 cm (126 in) 300 cm (120 in) Cộng hòa Séc Karlovarsko
19 Gavenda, FilipFilip Gavenda 13 tháng 1 năm 1996 2,00 m (6 ft 7 in) 88 kg (194 lb) 359 cm (141 in) 330 cm (130 in) Đức Netzhoppers Königs Wusterhausen
22 Mikula, MarekMarek Mikula 23 tháng 2 năm 1988 1,96 m (6 ft 5 in) 88 kg (194 lb) 341 cm (134 in) 323 cm (127 in) Cộng hòa Séc Aero Odolena Voda

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “Team Roster - Slovakia”. FIVB World League 2017. Truy cập ngày 14 tháng 6 năm 2017.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan