Hiệp hội | Volleyball Federation of Serbia | ||
---|---|---|---|
Liên đoàn | CEV | ||
Huấn luyện viên | Nikola Grbić | ||
Hạng FIVB | 11 164 | ||
Đồng phục | |||
| |||
Thế vận hội Mùa hè | |||
Sồ lần tham dự | 5 (Lần đầu vào năm 1996) | ||
Kết quả tốt nhất | 2000 | ||
Giải vô địch thế giới | |||
Sồ lần tham dự | 5 (Lần đầu vào năm 1998) | ||
Kết quả tốt nhất | 1998 | ||
Cúp thế giới | |||
Sồ lần tham dự | 2 (Lần đầu vào năm 2003) | ||
Kết quả tốt nhất | Huy chương đồng 2003 | ||
European Championship | |||
Sồ lần tham dự | 11 (Lần đầu vào năm 1995) | ||
Kết quả tốt nhất | 2001, 2011 | ||
Thành tích huy chương | ||
---|---|---|
Đại diện cho Serbia và Montenegro / Serbia | ||
Olympic | ||
Sydney 2000 | Đội | |
Atlanta 1996 | Đội | |
Giải Vô địch thế giới | ||
Japan 1998 | ||
Italy 2010 | ||
World Cup | ||
Japan 2003 | ||
World Grand Champions Cup | ||
Japan 2001 | ||
World League | ||
Krakow 2016 | ||
Madrid 2003 | ||
Belgrade 2005 | ||
Rio de Janeiro 2008 | ||
Belgrade 2009 | ||
Rio de Janeiro 2015 | ||
Belo Horizonte 2002 | ||
Rome 2004 | ||
Córdoba 2010 | ||
European Championship | ||
Czech Republic 2001 | ||
Austria/Czech Republic 2011 | ||
Netherlands 1997 | ||
Greece 1995 | ||
Austria 1999 | ||
Italy/Serbia and Montenegro 2005 | ||
Russia 2007 | ||
Denmark/Poland 2013 | ||
Mediterranean Games | ||
Almeria 2005 |
Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Serbia là đội bóng đại diện cho Serbia tại các cuộc thi tranh giải và trận đấu giao hữu bóng chuyền nam ở phạm vi quốc tế.
Dưới đây là danh sách các thành viên đội tuyển nam quốc gia Serbia tham dự giải World League 2017.[1]:
Huấn luyện viên chính: | Nikola Grbić |
Trợ lý: | Duško Nikolić Nedžad Osmankač |
Stt. | Tên | Ngày sinh | Chiều cao | Cân nặng | Nhảy đập | Nhảy chắn | Câu lạc bộ năm 2016–17 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Okolić, AleksandarAleksandar Okolić | 26 tháng 6 năm 1993 | 2,05 m (6 ft 9 in) | 90 kg (200 lb) | 347 cm (137 in) | 320 cm (130 in) | Berlin Recycling Volleys |
2 | Kovačević, UrošUroš Kovačević | 6 tháng 5 năm 1993 | 1,98 m (6 ft 6 in) | 90 kg (200 lb) | 340 cm (130 in) | 320 cm (130 in) | Calzedonia Verona |
3 | Katić, MilanMilan Katić | 22 tháng 10 năm 1993 | 2,02 m (6 ft 8 in) | 99 kg (218 lb) | 345 cm (136 in) | 331 cm (130 in) | Łuczniczka Bydgoszcz |
4 | Petrić, NemanjaNemanja Petrić (C) | 28 tháng 7 năm 1987 | 2,02 m (6 ft 8 in) | 86 kg (190 lb) | 333 cm (131 in) | 320 cm (130 in) | Azimut Modena |
5 | Brđović, AleksaAleksa Brđović | 29 tháng 7 năm 1993 | 2,04 m (6 ft 8 in) | 90 kg (200 lb) | 355 cm (140 in) | 330 cm (130 in) | Gazprom-Ugra Surgut |
6 | Škundrić, GoranGoran Škundrić | 23 tháng 11 năm 1987 | 1,97 m (6 ft 6 in) | 94 kg (207 lb) | 340 cm (130 in) | 320 cm (130 in) | CS Tricolorul Ploiești |
8 | Ivović, MarkoMarko Ivović | 22 tháng 12 năm 1990 | 1,95 m (6 ft 5 in) | 89 kg (196 lb) | 365 cm (144 in) | 330 cm (130 in) | Asseco Resovia Rzeszów |
9 | Jovović, NikolaNikola Jovović | 13 tháng 2 năm 1992 | 1,98 m (6 ft 6 in) | 75 kg (165 lb) | 335 cm (132 in) | 315 cm (124 in) | Gi Group Monza |
10 | Kujundžić, MiranMiran Kujundžić | 19 tháng 6 năm 1997 | 1,96 m (6 ft 5 in) | 86 kg (190 lb) | 348 cm (137 in) | 334 cm (131 in) | OK Vojvodina |
11 | Buculjević, MaksimMaksim Buculjević | 20 tháng 9 năm 1991 | 1,92 m (6 ft 4 in) | 83 kg (183 lb) | 320 cm (130 in) | 307 cm (121 in) | ACH Volley Ljubljana |
12 | Blagojević, AleksandarAleksandar Blagojević | 5 tháng 8 năm 1993 | 1,97 m (6 ft 6 in) | 87 kg (192 lb) | 330 cm (130 in) | 310 cm (120 in) | OK Crvena Zvezda |
13 | Simić, StevanStevan Simić | 21 tháng 3 năm 1996 | 2,01 m (6 ft 7 in) | 85 kg (187 lb) | 330 cm (130 in) | 315 cm (124 in) | OK Vojvodina |
14 | Atanasijević, AleksandarAleksandar Atanasijević | 4 tháng 9 năm 1991 | 2,01 m (6 ft 7 in) | 92 kg (203 lb) | 350 cm (140 in) | 329 cm (130 in) | Sir Sicoma Colussi Perugia |
16 | Luburić, DraženDražen Luburić | 2 tháng 11 năm 1993 | 2,03 m (6 ft 8 in) | 90 kg (200 lb) | 337 cm (133 in) | 331 cm (130 in) | JT Thunders |
17 | Majstorović, NevenNeven Majstorović | 17 tháng 3 năm 1989 | 1,93 m (6 ft 4 in) | 90 kg (200 lb) | 335 cm (132 in) | 325 cm (128 in) | Rennes 35 |
18 | Podraščanin, MarkoMarko Podraščanin | 29 tháng 8 năm 1987 | 2,04 m (6 ft 8 in) | 100 kg (220 lb) | 354 cm (139 in) | 332 cm (131 in) | Sir Sicoma Colussi Perugia |
20 | Lisinac, SrećkoSrećko Lisinac | 17 tháng 5 năm 1992 | 2,05 m (6 ft 9 in) | 90 kg (200 lb) | 355 cm (140 in) | 342 cm (135 in) | PGE Skra Bełchatów |
21 | Krsmanović, PetarPetar Krsmanović | 1 tháng 6 năm 1990 | 2,05 m (6 ft 9 in) | 98 kg (216 lb) | 354 cm (139 in) | 330 cm (130 in) | Gazprom-Ugra Surgut |
|
Bảng dưới đây liệt kê các nhà cung cấp trang thiết bị cho đội tuyển quốc gia Serbia.
Thời gian | Nhà cung cấp |
---|---|
2000– | Asics DAcapo |
2017- | Peak Sport Products |