Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1996 – Giải đấu Nữ

Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1996 – Giải đấu Nữ
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhàHoa Kỳ
Thời gian21/7-1/8
Số đội8 (từ 4 liên đoàn)
Địa điểm thi đấu6 (tại 5 thành phố chủ nhà)
Vị trí chung cuộc
Vô địch Hoa Kỳ[1]
Á quân Trung Quốc
Hạng ba Na Uy
Hạng tư Brasil
Thống kê giải đấu
Số trận đấu16
Số bàn thắng53 (3,31 bàn/trận)
Số khán giả691.762 (43.235 khán giả/trận)
Vua phá lướiNa Uy Ann Kristin Aarønes
Na Uy Linda Medalen
Brasil Pretinha (4 bàn)
2000
Cập nhật thống kê tính đến 14/3/2012.

Thế vận hội Mùa hè 1996 — tổ chức tại Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ — đánh dấu lần đầu tiên phụ nữ tham gia môn bóng đá.[2][3] Giải đấu quy tụ 8 đội tuyển quốc gia nữ từ bốn liên đoàn châu lục. 8 đội chia làm hai bảng thi đấu theo thể thức vòng tròn (diễn ra tại Miami, Orlando, BirminghamWashington, D.C.). Sau khi kết thúc vòng bảng, hai đội đứng đầu mỗi bảng tiến vào vòng bán kết để chọn ra hai đội thi đấu trận tranh huy chương vàng vào ngày 1 tháng 8 năm 1996.

Các vận động viên giành huy chương

[sửa | sửa mã nguồn]
Vàng: Bạc: Đồng:
Hoa Kỳ Trung Quốc Na Uy
Vàng Bạc Đồng
 Hoa Kỳ (USA)
Michelle Akers
Brandi Chastain
Joy Fawcett
Julie Foudy
Carin Gabarra
Mia Hamm
Mary Harvey
Kristine Lilly
Shannon MacMillan
Tiffeny Milbrett
Carla Overbeck
Cindy Parlow
Tiffany Roberts
Briana Scurry
Tisha Venturini
Staci Wilson
 Trung Quốc (CHN)
Cao Hồng
Chung Hồng Liên
Lưu Ái Linh
Lưu Anh
Ôn Lợi Dung
Phạm Vận Kiệt
Tạ Huệ Lâm
Thi Quế Hồng
Thủy Khánh Hà
Tôn Khánh Mai
Tôn Văn
Trần Ngọc Phong
Triệu Lợi Hồng
Vi Hải Anh
Vu Hồng Kỳ
Vương Lệ Bình
 Na Uy (NOR)
Ann Kristin Aarønes
Agnete Carlsen
Gro Espeseth
Tone Gunn Frustøl
Tone Haugen
Linda Medalen
Merete Myklebust
Bente Nordby
Anne Nymark Andersen
Nina Nymark Andersen
Marianne Pettersen
Hege Riise
Brit Sandaune
Reidun Seth
Heidi Støre
Tina Svensson
Trine Tangeraas
Kjersti Thun
Ingrid Sternhoff

Vòng loại

[sửa | sửa mã nguồn]

Do không có thời gian tổ chức một giải đấu vòng loại, 8 đội bóng xuất sắc nhất tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995 được trao suất dự Thế vận hội (đồng nghĩa với việc không có đội tuyển nào của châu Phi và châu Đại Dương). Ngoại lệ duy nhất là Brasil thế chỗ của Anh (đội tuyển không thuộc Ủy ban Olympic Quốc tế).

Đội hình

[sửa | sửa mã nguồn]

Trọng tài nữ

[sửa | sửa mã nguồn]

Vòng bảng

[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng Đội Tr T H B BT BB HS Đ Trung Quốc Hoa Kỳ Thụy Điển Đan Mạch
1.  Trung Quốc 3 2 1 0 7 1 +6 7 X 0:0 2:0 5:1
2.  Hoa Kỳ 3 2 1 0 5 1 +4 7 0:0 X 2:1 3:0
3.  Thụy Điển 3 1 0 2 4 5 −1 3 0:2 1:2 X 3:1
4.  Đan Mạch 3 0 0 3 2 11 −9 0 1:5 0:3 1:3 X

Hoa Kỳ v Đan Mạch

[sửa | sửa mã nguồn]
Hoa Kỳ Hoa Kỳ 3 — 0
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Đan Mạch Đan Mạch
Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Tony DiCicco

Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
08 - TV - Shannon MacMillan
09 - - Mia Hamm ra 75'
10 - - Michelle Akers ra 62'
16 - - Tiffeny Milbrett ra 66'


Thay người:
03 - - Cindy Parlow vào 62'
05 - TV - Tiffany Roberts vào 66' Thẻ vàng 85'
12 - - Carin Gabarra vào 75'


Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
07 - HV - Staci Wilson


Người ghi bàn:
1–0 Tisha Venturini (37')
2–0 Mia Hamm (41')
3–0 Tiffeny Milbrett (49')

Hiệp 1:
2–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Chủ nhật
21/7/1996

Bắt đầu lúc:
4 giờ chiều

Địa điểm:
Citrus Bowl, Orlando

Khán giả:
25303

Trọng tài:
Cláudia de Vasconcellos Brasil

Trợ lý trọng tài:
María Rodríguez México
Nelly Viennot Pháp

Trọng tài thứ tư:
Bente Skogvang Na Uy

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Đan Mạch Keld Gantzhorn

Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng Thẻ vàng 78'
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm Thẻ vàng 85'
06 - TV - Christina Petersen
07 - TV - Birgit Christensen
08 - TV - Lisbet Kolding (ĐT) ra 68'
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen
10 - - Gitte Krogh ra 80'
11 - - Lene Madsen ra 46'


Thay người:
09 - - Helle Jensen vào 46'
02 - HV - Anette Laursen vào 68'
15 - - Christine Bonde vào 80'


Dự bị không dùng:
14 - TV - Merete Pedersen
16 - TM - Helle Bjerregaard


Người ghi bàn:
-

Thụy Điển v Trung Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]
Thụy Điển Thụy Điển 0 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Trung Quốc Trung Quốc
Huấn luyện viên: Thụy Điển Bengt Simonson

Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson
02 - HV - Cecilia Sandell
03 - HV - Åsa Jakobsson ra 46'
04 - HV - Annika Nessvold
05 - HV - Kristin Bengtsson
06 - TV - Anna Pohjanen Thẻ vàng 57' Thẻ đỏ 60'
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg Thẻ vàng 88'
10 - TV - Ulrika Kalte ra 71'
11 - - Lena Videkull
14 - - Maria Kun ra 64'


Thay người:
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson vào 46'
09 - TV - Malin Andersson vào 64'
16 - - Hanna Ljungberg vào 71'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Ulrika Karlsson
15 - - Julia Carlsson


Người ghi bàn:
-

Hiệp 1:
0–2

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Chủ nhật
21/7/1996

Bắt đầu lúc:
4 giờ chiều

Địa điểm:
Orange Bowl, Miami

Khán giả:
46724

Trọng tài:
Gamal Al-Ghandour Ai Cập

Trợ lý trọng tài:
Jeon Young-Hyun Hàn Quốc
Carlos Velázquez Uruguay

Trọng tài thứ tư:
Roberto Rubén Ruscio Argentina

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Trung Quốc Mã Nguyên An

Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình ra 65'
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 60'
08 - - Thủy Khánh Hà ra 60'
11 - - Tôn Khánh Mai


Thay người:
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 60' Thẻ vàng 68'
07 - - Vi Hải Anh vào 60'
13 - TV - Lưu Anh vào 65'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
14 - TV - Trần Ngọc Phong


Người ghi bàn:
0–1 Thi Quế Hồng (31')
0–2 Triệu Lợi Hồng (32')

Hoa Kỳ v Thụy Điển

[sửa | sửa mã nguồn]
Hoa Kỳ Hoa Kỳ 2 — 1
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Thụy Điển Thụy Điển
Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Tony DiCicco

Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
08 - TV - Shannon MacMillan ra 89'
09 - - Mia Hamm ra 85'
10 - - Michelle Akers
16 - - Tiffeny Milbrett ra 58'


Thay người:
05 - TV - Tiffany Roberts vào 58'
12 - - Carin Gabarra vào 85'
07 - HV - Staci Wilson vào 89'


Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
03 - - Cindy Parlow


Người ghi bàn:
1–0 Tisha Venturini (15')
2–0 Shannon MacMillan (62')

Hiệp 1:
1–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ ba
23/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ chiều

Địa điểm:
Citrus Bowl, Orlando

Khán giả:
28000

Trọng tài:
Bente Skogvang Na Uy

Trợ lý trọng tài:
Dramane Dante Mali
María Rodríguez México

Trọng tài thứ tư:
Cláudia de Vasconcellos Brasil

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Thụy Điển Bengt Simonson

Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson
02 - HV - Cecilia Sandell ra 67' Thẻ vàng 59'
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson
04 - HV - Annika Nessvold Thẻ vàng 87'
05 - HV - Kristin Bengtsson
09 - TV - Malin Andersson
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg
10 - TV - Ulrika Kalte ra 85'
11 - - Lena Videkull
15 - - Julia Carlsson ra 56'


Thay người:
16 - - Hanna Ljungberg vào 56'
03 - HV - Åsa Jakobsson vào 67'
14 - - Maria Kun vào 85'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Ulrika Karlsson
?


Người ghi bàn:
2–1 Carla Overbeck (64', pln)

Đan Mạch v Trung Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]
Đan Mạch Đan Mạch 1 — 5
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Trung Quốc Trung Quốc
Huấn luyện viên: Đan Mạch Keld Gantzhorn

Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm
06 - TV - Christina Petersen ra 84'
07 - TV - Birgit Christensen
08 - TV - Lisbet Kolding (ĐT)
15 - - Christine Bonde ra 42'
09 - - Helle Jensen ra 46'
10 - - Gitte Krogh


Thay người:
11 - - Lene Madsen vào 42'
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen vào 46'
02 - HV - Anette Laursen vào 84'


Dự bị không dùng:
14 - TV - Merete Pedersen
16 - TM - Helle Bjerregaard


Người ghi bàn:
1–4 Lene Madsen (55')

Hiệp 1:
0–4

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ ba
23/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ chiều

Địa điểm:
Orange Bowl, Miami

Khán giả:
34871

Trọng tài:
Benito Archundia México

Trợ lý trọng tài:
Peter Kelly Trinidad và Tobago
Amir Osman Mohamed Sudan

Trọng tài thứ tư:
Roberto Rubén Ruscio Argentina

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Trung Quốc Mã Nguyên An

Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn ra 43'
10 - TV - Lưu Ái Linh ra 84'
15 - TV - Thi Quế Hồng
08 - - Thủy Khánh Hà
11 - - Tôn Khánh Mai ra 61'


Thay người:
14 - TV - Trần Ngọc Phong vào 43'
13 - TV - Lưu Anh vào 61'
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 84'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
07 - - Vi Hải Anh


Người ghi bàn:
0–1 Thi Quế Hồng (10')
0–2 Lưu Ái Linh (15')
0–3 Tôn Khánh Mai (29')
0–4 Phạm Vận Kiệt (32')
1–5 Tôn Khánh Mai (59')

Hoa Kỳ v Trung Quốc

[sửa | sửa mã nguồn]
Hoa Kỳ Hoa Kỳ 0 — 0
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Trung Quốc Trung Quốc
Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Tony DiCicco

Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly Thẻ vàng 34'
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini ra 63'
05 - TV - Tiffany Roberts
08 - TV - Shannon MacMillan
10 - - Michelle Akers
16 - - Tiffeny Milbrett ra 30'


Thay người:
12 - - Carin Gabarra vào 30'
03 - - Cindy Parlow vào 63'


Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
07 - HV - Staci Wilson
09 - - Mia Hamm


Người ghi bàn:
-

Hiệp 1:
0–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ năm
25/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Orange Bowl, Miami

Khán giả:
55650

Trọng tài:
Pierluigi Collina Ý

Trợ lý trọng tài:
Amir Osman Mohamed Sudan
Carlos Velázquez Uruguay

Trọng tài thứ tư:
Gamal Al-Ghandour Ai Cập

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Trung Quốc Mã Nguyên An

Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng Thẻ vàng 89'
02 - HV - Vương Lệ Bình
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung
06 - TV - Triệu Lợi Hồng Thẻ vàng 68'
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh Thẻ vàng 49'
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 88'
08 - - Thủy Khánh Hà ra 53'
11 - - Tôn Khánh Mai


Thay người:
14 - TV - Trần Ngọc Phong vào 53'
07 - - Vi Hải Anh vào 88'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
04 - HV - Vu Hồng Kỳ
13 - TV - Lưu Anh


Người ghi bàn:
-

Đan Mạch v Thụy Điển

[sửa | sửa mã nguồn]
Đan Mạch Đan Mạch 1 — 3
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Thụy Điển Thụy Điển
Huấn luyện viên: Đan Mạch Keld Gantzhorn

Đội hình:
01 - TM - Dorthe Larsen
02 - HV - Anette Laursen ra 46'
03 - HV - Bonny Madsen
04 - HV - Kamma Flæng
12 - HV - Lene Terp
05 - HV - Rikke Holm (ĐT)
06 - TV - Christina Petersen ra 69'
07 - TV - Birgit Christensen
13 - TV - Anne Dot Eggers Nielsen
10 - - Gitte Krogh Thẻ vàng 36'
11 - - Lene Madsen


Thay người:
09 - - Helle Jensen vào 46'
14 - TV - Merete Pedersen vào 69'


Dự bị không dùng:
08 - TV - Lisbet Kolding
15 - - Christine Bonde
16 - TM - Helle Bjerregaard


Người ghi bàn:
1–3 Helle Jensen (90')

Hiệp 1:
0–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ năm
25/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Citrus Bowl, Orlando

Khán giả:
17020

Trọng tài:
Cláudia de Vasconcellos Brasil

Trợ lý trọng tài:
Nelly Viennot Pháp
María Rodríguez México

Trọng tài thứ tư:
Bente Skogvang Na Uy

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Thụy Điển Bengt Simonson

Đội hình:
01 - TM - Annelie Nilsson ra 31'
02 - HV - Cecilia Sandell ra 27'
13 - HV - Camilla Svensson-Gustafsson
04 - HV - Annika Nessvold
05 - HV - Kristin Bengtsson
06 - TV - Anna Pohjanen
07 - TV - Pia Sundhage
08 - TV - Malin Swedberg
09 - TV - Malin Andersson
10 - TV - Ulrika Kalte ra 84'
11 - - Lena Videkull


Thay người:
03 - HV - Åsa Jakobsson vào 27'
12 - TM - Ulrika Karlsson vào 31'
14 - - Maria Kun vào 84'


Dự bị không dùng:
15 - - Julia Carlsson
16 - - Hanna Ljungberg


Người ghi bàn:
0–1 Malin Swedberg (62')
0–2 Malin Swedberg (68')
0–3 Lena Videkull (76')

Hạng Đội tuyển Tr T H B BT BB HS Đ Na Uy Brasil Đức Nhật Bản
1.  Na Uy 3 2 1 0 9 4 +5 7 X 2:2 3:2 4:0
2.  Brasil 3 1 2 0 5 3 +2 5 2:2 X 1:1 2:0
3.  Đức 3 1 1 1 6 6 0 4 2:3 1:1 X 3:2
4.  Nhật Bản 3 0 0 3 2 9 −7 0 0:4 0:2 2:3 X

Na Uy v Brasil

[sửa | sửa mã nguồn]
Na Uy Na Uy 2 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Brasil Brasil
Huấn luyện viên: Na Uy Even Pellerud

Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby Thẻ vàng 44'
02 - HV - Agnete Carlsen
03 - HV - Gro Espeseth Thẻ vàng 67'
04 - HV - Nina Nymark Andersen
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
08 - TV - Heidi Støre ra 31'
14 - TV - Tone Haugen ra 76'
16 - - Ann Kristin Aarønes
10 - - Linda Medalen Thẻ vàng 72'
07 - - Anne Nymark Andersen


Thay người:
11 - - Brit Sandaune vào 31'
13 - HV - Tina Svensson vào 76'


Dự bị không dùng:
09 - - Marianne Pettersen
12 - TM - Reidun Seth
15 - TV - Trine Tangeraas


Người ghi bàn:
1–0 Linda Medalen (32')
2–1 Ann Kristin Aarønes (68')

Hiệp 1:
1–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Chủ nhật
21/7/1996

Bắt đầu lúc:
3 giờ chiều

Địa điểm:
Sân vận động RFK, Washington, D.C.

Khán giả:
45946

Trọng tài:
José García Aranda Tây Ban Nha

Trợ lý trọng tài:
Lencie Fred Vanuatu
Mohamed Al-Musawi Oman

Trọng tài thứ tư:
Omer Al Mehannah Ả Rập Xê Út

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Brasil José Duarte

Đội hình:
01 - TM - Meg
02 - HV - Nenê ra 85'
06 - HV - Elane
16 - HV - Sônia ra 83'
04 - TV - Fanta
05 - TV - Márcia Taffarel
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
07 - - Pretinha ra 86'
11 - - Roseli
14 - - Tânia Maranhão


Thay người:
19 - TV - Kátia Cilene vào 83'
13 - HV - Marisa vào 85'
09 - - Michael Jackson vào 86'


Dự bị không dùng:
03 - HV - Suzy
12 - TM - Didi


Người ghi bàn:
1–1 Pretinha (57')
2–2 Pretinha (89')

Đức v Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]
Đức Đức 3 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Nhật Bản Nhật Bản
Huấn luyện viên: Đức Gero Bisanz

Đội hình:
01 - TM - Manuela Goller
05 - HV - Doris Fitschen
03 - HV - Birgitt Austermühl
02 - HV - Jutta Nardenbach
13 - HV - Sandra Minnert
08 - TV - Bettina Wiegmann
10 - TV - Silvia Neid
07 - TV - Martina Voss
16 - TV - Pia Wunderlich ra 65'
09 - - Heidi Mohr
11 - - Patricia Brocker ra 53'


Thay người:
15 - - Birgit Prinz vào 53' Thẻ vàng 87'
04 - HV - Kerstin Stegemann vào 65'


Dự bị không dùng:
06 - TV - Dagmar Pohlmann
12 - TM - Katja Kraus
16 - TV - Renate Lingor


Người ghi bàn:
1–0 Bettina Wiegmann (5')
2–1 Tomei Yumi (29', pln)
3–2 Heidi Mohr (52')

Hiệp 1:
2–2

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Chủ nhật
21/7/1996

Bắt đầu lúc:
1.30 giờ chiều

Địa điểm:
Legion Field, Birmingham

Khán giả:
44211

Trọng tài:
Sonia Denoncourt Canada

Trợ lý trọng tài:
Gitte Holm Đan Mạch
Janice Gettemeyer Hoa Kỳ

Trọng tài thứ tư:
Ingrid Jonsson Thụy Điển

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Nhật Bản Tamotsu Suzuki

Đội hình:
01 - TM - Ozawa Junko
02 - HV - Tomei Yumi
03 - HV - Yamaki Rie
04 - HV - Haneta Maki Thẻ vàng 12'
05 - HV - Obe Yumi
06 - HV - Nishina Kae Thẻ vàng 71'
07 - TV - Sawa Homare
08 - TV - Takakura Asako
09 - TV - Kioka Futaba
10 - - Noda Akemi
12 - - Uchiyama Tamaki ra 73'


Thay người:
11 - TV - Handa Etsuko vào 73'


Dự bị không dùng:
13 - TV - Otake Nami
14 - TV - Kadohara Kaoru
15 - - Izumi Miyuki
16 - TM - Onodera Shiho


Người ghi bàn:
1–1 Kioka Futaba (18')
2–2 Noda Akemi (33')

Na Uy v Đức

[sửa | sửa mã nguồn]
Na Uy Na Uy 3 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Đức Đức
Huấn luyện viên: Na Uy Even Pellerud

Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
13 - HV - Tina Svensson ra 76'
04 - HV - Nina Nymark Andersen
03 - HV - Gro Espeseth
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
02 - TV - Agnete Carlsen
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - - Marianne Pettersen ra 65'
10 - - Linda Medalen
16 - - Ann Kristin Aarønes Thẻ vàng 47'


Thay người:
15 - TV - Trine Tangeraas vào 65'
14 - TV - Tone Haugen vào 76'


Dự bị không dùng:
11 - - Brit Sandaune
12 - TM - Reidun Seth
17 - TV - Tone Gunn Frustøl


Người ghi bàn:
1–0 Ann Kristin Aarønes (5')
2–1 Linda Medalen (34')
3–2 Hege Riise (65')

Hiệp 1:
2–1

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ ba

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Sân vận động RFK, Washington, D.C.

Khán giả:
28000

Trọng tài:
Edward Lennie Úc

Trợ lý trọng tài:
Jorge Arango Colombia
Yuri Dupanov Belarus

Trọng tài thứ tư:
Antônio Pereira Brasil

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Đức Gero Bisanz

Đội hình:
01 - TM - Manuela Goller
05 - HV - Doris Fitschen
02 - HV - Jutta Nardenbach
03 - HV - Birgitt Austermühl
13 - HV - Sandra Minnert
16 - TV - Pia Wunderlich ra 54'
10 - TV - Silvia Neid ra 76'
08 - TV - Bettina Wiegmann
07 - TV - Martina Voss
11 - - Patricia Brocker ra 52'
09 - - Heidi Mohr


Thay người:
15 - - Birgit Prinz vào 52'
04 - HV - Kerstin Stegemann vào 54'
16 - TV - Renate Lingor vào 76'


Dự bị không dùng:
06 - TV - Dagmar Pohlmann
12 - TM - Katja Kraus


Người ghi bàn:
1–1 Bettina Wiegmann (32')
2–2 Birgit Prinz (62')

Brasil v Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]
Brasil Brasil 2 — 0
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Nhật Bản Nhật Bản
Huấn luyện viên: Brasil José Duarte

Đội hình:
12 - TM - Didi
02 - HV - Nenê
06 - HV - Elane
16 - HV - Sônia ra 36' Thẻ vàng 25'
04 - TV - Fanta
05 - TV - Márcia Taffarel
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
07 - - Pretinha
11 - - Roseli
14 - - Tânia Maranhão


Thay người:
19 - TV - Kátia Cilene vào 36'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Meg
03 - HV - Suzy
09 - - Michael Jackson
13 - HV - Marisa


Người ghi bàn:
1-0 Kátia Cilene (68')
2-0 Pretinha (78')

Hiệp 1:
0-0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ ba
23/7/1996

Bắt đầu lúc:
4.30 giờ chiều

Địa điểm:
Legion Field, Birmingham

Khán giả:
26111

Trọng tài:
Ingrid Jonsson Thụy Điển

Trợ lý trọng tài:
Janice Gettemeyer Hoa Kỳ
Gitte Holm Đan Mạch

Trọng tài thứ tư:
Sonia Denoncourt Canada

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Nhật Bản Tamotsu Suzuki

Đội hình:
01 - TM - Ozawa Junko
02 - HV - Tomei Yumi
03 - HV - Yamaki Rie
04 - HV - Haneta Maki
05 - HV - Obe Yumi
06 - HV - Nishina Kae
07 - TV - Sawa Homare
08 - TV - Takakura Asako ra 72'
09 - TV - Kioka Futaba
10 - - Noda Akemi
12 - - Uchiyama Tamaki


Thay người:
13 - TV - Otake Nami vào 72'


Dự bị không dùng:
11 - TV - Handa Etsuko
14 - TV - Kadohara Kaoru
15 - - Izumi Miyuki
16 - TM - Onodera Shiho


Người ghi bàn:
-

Na Uy v Nhật Bản

[sửa | sửa mã nguồn]
Na Uy Na Uy 4 — 0
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Nhật Bản Nhật Bản
Huấn luyện viên: Na Uy Even Pellerud

Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
13 - HV - Tina Svensson
04 - HV - Nina Nymark Andersen
03 - HV - Gro Espeseth ra 77'
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise ra 70'
02 - TV - Agnete Carlsen
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - - Marianne Pettersen
10 - - Linda Medalen ra 61'
16 - - Ann Kristin Aarønes


Thay người:
15 - TV - Trine Tangeraas vào 61'
11 - - Brit Sandaune vào 70'
14 - TV - Tone Haugen vào 77'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Reidun Seth
17 - TV - Tone Gunn Frustøl


Người ghi bàn:
1-0 Marianne Pettersen (25')
2-0 Linda Medalen (60')
3-0 Trine Tangeraas (74')
4-0 Marianne Pettersen (86')

Hiệp 1:
1-0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ năm
25/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Sân vận động RFK, Washington, D.C.

Khán giả:
30237

Trọng tài:
Omer Al Mehannah Ả Rập Xê Út

Trợ lý trọng tài:
Mohamed Al-Musawi Oman
Lencie Fred Vanuatu

Trọng tài thứ tư:
Edward Lennie Úc

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Nhật Bản Tamotsu Suzuki

Đội hình:
16 - TM - Onodera Shiho
02 - HV - Tomei Yumi
03 - HV - Yamaki Rie
04 - HV - Haneta Maki
05 - HV - Obe Yumi ra 78'
06 - HV - Nishina Kae
07 - TV - Sawa Homare
08 - TV - Takakura Asako
09 - TV - Kioka Futaba
10 - - Noda Akemi
12 - - Uchiyama Tamaki ra 81'


Thay người:
14 - TV - Kadohara Kaoru vào 78'
15 - - Izumi Miyuki vào 81'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Ozawa Junko
11 - TV - Handa Etsuko
13 - TV - Otake Nami


Người ghi bàn:
-

Brasil v Đức

[sửa | sửa mã nguồn]
Brasil Brasil 1 — 1
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Đức Đức
Huấn luyện viên: Brasil José Duarte

Đội hình:
01 - TM - Meg
02 - HV - Nenê
05 - HV - Márcia Taffarel
06 - HV - Elane
04 - TV - Fanta Thẻ vàng 90'
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
19 - TV - Kátia Cilene ra 85'
07 - - Pretinha
11 - - Roseli
14 - - Tânia Maranhão Thẻ vàng 70'


Thay người:
16 - HV - Sônia vào 85'


Dự bị không dùng:
03 - HV - Suzy
09 - - Michael Jackson
12 - TM - Didi
13 - HV - Marisa


Người ghi bàn:
1-1 Sissi (53')

Hiệp 1:
0-1

Giải đấu:
Thế vận hội
(Vòng bảng)

Ngày:
Thứ năm
25/7/1996

Bắt đầu lúc:
6 giờ rưỡi chiều

Địa điểm:
Legion Field, Birmingham

Khán giả:
28319

Trọng tài:
Sonia Denoncourt Canada

Trợ lý trọng tài:
Gitte Holm Đan Mạch
Janice Gettemeyer Hoa Kỳ

Trọng tài thứ tư:
Pirom Un-Prasert Thái Lan

Luật lệ:
90 phút
Được đăng ký 5 dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Đức Gero Bisanz

Đội hình:
01 - TM - Manuela Goller
05 - HV - Doris Fitschen
02 - HV - Jutta Nardenbach ra 46'
03 - HV - Birgitt Austermühl Thẻ vàng 58'
13 - HV - Sandra Minnert
16 - TV - Pia Wunderlich
10 - TV - Silvia Neid ra 68'
08 - TV - Bettina Wiegmann
07 - TV - Martina Voss
11 - - Patricia Brocker ra 42'
09 - - Heidi Mohr


Thay người:
15 - - Birgit Prinz vào 42'
04 - HV - Kerstin Stegemann vào 46'
06 - TV - Dagmar Pohlmann vào 68'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Katja Kraus
16 - TV - Renate Lingor


Người ghi bàn:
0-1 Pia Wunderlich (4')

Vòng đấu loại trực tiếp

[sửa | sửa mã nguồn]
 
Bán kếtChung kết
 
      
 
28 tháng 7 - Athens, Georgia
 
 
 Trung Quốc3
 
1 tháng 8 - Athens
 
 Brasil2
 
 Trung Quốc1
 
28 tháng 7 - Athens, Georgia
 
 Hoa Kỳ2
 
 Na Uy1
 
 
 Hoa Kỳ (s.h.p.)2
 
Tranh hạng ba
 
 
1 tháng 8 - Athens
 
 
 Brasil0
 
 
 Na Uy2

Bán kết

[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc v Brasil

[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc Trung Quốc 3 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Brasil Brasil
Huấn luyện viên: Trung Quốc Mã Nguyên An

Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm
12 - HV - Ôn Lợi Dung Thẻ đỏ 61'
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 55'
08 - - Thủy Khánh Hà ra 70'
11 - - Tôn Khánh Mai


Thay người:
07 - - Vi Hải Anh vào 55'
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 70'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
13 - TV - Lưu Anh
14 - TV - Trần Ngọc Phong


Người ghi bàn:
1-0 Tôn Khánh Mai (5')
2-2 Vi Hải Anh (83')
3-2 Vi Hải Anh (90')

Hiệp 1:
1–0

Giải đấu:
Thế vận hội
(Bán kết)

Ngày:
Chủ nhật
28 tháng 7 năm 1996

Giờ:
3 giờ chiều

Địa điểm:
Sân vận động Sanford, Athens

Số khán giả:
64196

Trọng tài:
Ingrid Jonsson Thụy Điển

Trợ lý trọng tài:
Nelly Viennot Pháp
María Rodríguez México

Trọng tài thứ tư:
Bente Skogvang Na Uy

Luật lệ:
90 phút chính thức
30 phút hiệp phụ nếu tỉ số hòa
Có áp dụng luật bàn thắng vàng
Luân lưu 11m nếu tỉ số vẫn hòa
Được đăng ký năm cầu thủ dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Brasil José Duarte

Đội hình:
01 - TM - Meg
02 - HV - Nenê
05 - HV - Márcia Taffarel
06 - HV - Elane
04 - TV - Fanta
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi
19 - TV - Kátia Cilene ra 46'
07 - - Pretinha
11 - - Roseli
14 - - Tânia MaranhãoThẻ vàng 36' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 43'


Thay người:
03 - HV - Suzy vào 46'


Dự bị không dùng:
09 - - Michael Jackson
12 - TM - Didi
13 - HV - Marisa
16 - HV - Sônia


Người ghi bàn:
1-1 Roseli (67')
1-2 Pretinha (72')

Na Uy v Hoa Kỳ

[sửa | sửa mã nguồn]
Na Uy Na Uy 1 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 100 phút)
Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Na Uy Even Pellerud

Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
13 - HV - Tina Svensson ra 71'
04 - HV - Nina Nymark Andersen
03 - HV - Gro Espeseth Thẻ vàng 77'
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
02 - TV - Agnete Carlsen Thẻ vàng 54' Thẻ đỏ 71'
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - - Marianne Pettersen
10 - - Linda Medalen
16 - - Ann Kristin Aarønes


Thay người:
15 - TV - Trine Tangeraas vào 71'


Dự bị không dùng:
11 - - Brit Sandaune
12 - TM - Reidun Seth
14 - TV - Tone Haugen
17 - TV - Tone Gunn Frustøl


Người ghi bàn:
1-0 Linda Medalen (18')

Hiệp 1:
1–0

Sau 90 phút:
1–1

Giải đấu:
Thế vận hội
(Bán kết)

Ngày:
Chủ nhật
28 tháng 7 năm 1996

Giờ:
5 giờ 30 chiều

Địa điểm:
Sân vận động Sanford, Athens

Số khán giả:
64196

Trọng tài:
Sonia Denoncourt Canada

Trợ lý trọng tài:
Jorge Arango Colombia
Gitte Holm Đan Mạch

Trọng tài thứ tư:
José García Aranda Tây Ban Nha

Luật lệ:
90 phút chính thức
30 phút hiệp phụ nếu tỉ số hòa
Có áp dụng luật bàn thắng vàng
Luân lưu 11m nếu tỉ số vẫn hòa
Được đăng ký năm cầu thủ dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Tony DiCicco

Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
05 - TV - Tiffany Roberts
09 - - Mia Hamm
10 - - Michelle Akers
16 - - Tiffeny Milbrett ra 96'


Thay người:
08 - TV - Shannon MacMillan vào 96'


Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
03 - - Cindy Parlow
07 - HV - Staci Wilson
12 - - Carin Gabarra


Người ghi bàn:
1-1 Michelle Akers (76', p.đ)
1-2 Shannon MacMillan (100', b.t.v)

Trận tranh huy chương đồng

[sửa | sửa mã nguồn]

Brasil v Na Uy

[sửa | sửa mã nguồn]
Brasil Brasil 0 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Na Uy Na Uy
Huấn luyện viên: Brasil José Duarte

Đội hình:
01 - TM - Meg
03 - HV - Suzy
06 - HV - Elane
13 - HV - Marisa
16 - HV - Sônia ra 70'
04 - TV - Fanta
05 - TV - Márcia Taffarel ra 46'
08 - TV - Formiga
10 - TV - Sissi ra 86'
07 - - Pretinha
11 - - Roseli


Thay người:
19 - TV - Kátia Cilene vào 46'
09 - - Michael Jackson vào 70'
02 - HV - Nenê vào 86'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Didi
?


Người ghi bàn:

Hiệp 1:
0-2

Giải đấu:
Thế vận hội
(Trận tranh huy chương đồng)

Ngày:
Thứ ba
1 tháng 8 năm 1996

Giờ:
6 giờ chiều

Địa điểm:
Sân vận động Sanford, Athens

Số khán giả:
76489

Trọng tài:
Ingrid Jonsson Thụy Điển

Trợ lý trọng tài:
Gitte Holm Đan Mạch
Carlos Velázquez Uruguay

Trọng tài thứ tư:
Pirom Un-prasert Thái Lan

Luật lệ:
90 phút chính thức
30 phút hiệp phụ nếu tỉ số hòa
Có áp dụng luật bàn thắng vàng
Luân lưu 11m nếu tỉ số vẫn hòa
Được đăng ký năm cầu thủ dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Na Uy Even Pellerud

Đội hình:
01 - TM - Bente Nordby
11 - HV - Brit Sandaune
04 - HV - Nina Nymark Andersen ra 46'
03 - HV - Gro Espeseth Thẻ vàng 67'
05 - HV - Merete Myklebust
06 - TV - Hege Riise
15 - TV - Trine Tangeraas ra 89'
07 - TV - Anne Nymark Andersen
09 - TV - Marianne Pettersen ra 89'
16 - - Ann Kristin Aarønes
10 - - Linda Medalen


Thay người:
13 - HV - Tina Svensson vào 46'
14 - TV - Tone Haugen vào 89'
17 - TV - Tone Gunn Frustøl vào 89'


Dự bị không dùng:
12 - TM - Reidun Seth
?


Người ghi bàn:
0-1 Ann Kristin Aarønes (21')
0-2 Ann Kristin Aarønes (25')

Trận tranh huy chương vàng

[sửa | sửa mã nguồn]

Trung Quốc v Hoa Kỳ

[sửa | sửa mã nguồn]
Trung Quốc Trung Quốc 1 — 2
(tỉ số cuối cùng sau 90 phút)
Hoa Kỳ Hoa Kỳ
Huấn luyện viên: Trung Quốc Mã Nguyên An

Đội hình:
16 - TM - Cao Hồng
02 - HV - Vương Lệ Bình ra 86'
03 - HV - Phạm Vận Kiệt
05 - HV - Tạ Huệ Lâm Thẻ vàng 7'
06 - TV - Triệu Lợi Hồng
09 - TV - Tôn Văn
10 - TV - Lưu Ái Linh
13 - TV - Lưu Anh
15 - TV - Thi Quế Hồng ra 69'
08 - - Thủy Khánh Hà
11 - - Tôn Khánh Mai


Thay người:
07 - - Vi Hải Anh vào 69'
04 - HV - Vu Hồng Kỳ vào 86'


Dự bị không dùng:
01 - TM - Chung Hồng Liên
14 - TV - Trần Ngọc Phong
?


Người ghi bàn:
1-1 Tôn Văn (32')

Hiệp 1:
1-1

Giải đấu:
Thế vận hội
(Trận tranh huy chương vàng)

Ngày:
Thứ ba
1 tháng 8 năm 1996

Giờ:
8.30 giờ chiều

Địa điểm:
Sân vận động Sanford, Athens

Số khán giả:
76489

Trọng tài:
Bente Skogvang Na Uy

Trợ lý trọng tài:
Nelly Viennot Pháp
María Rodríguez México

Trọng tài thứ tư:
Sonia Denoncourt Canada

Luật lệ:
90 phút chính thức
30 phút hiệp phụ nếu tỉ số hòa
Có áp dụng luật bàn thắng vàng
Luân lưu 11m nếu tỉ số vẫn hòa
Được đăng ký năm cầu thủ dự bị
Tối đa 3 lần thay người

Huấn luyện viên: Hoa Kỳ Tony DiCicco

Đội hình:
01 - TM - Briana Scurry Thẻ vàng 40'
06 - HV - Brandi Chastain
04 - HV - Carla Overbeck
14 - HV - Joy Fawcett
13 - TV - Kristine Lilly Thẻ vàng 15'
11 - TV - Julie Foudy
15 - TV - Tisha Venturini
08 - TV - Shannon MacMillan
09 - - Mia Hamm ra 89'
10 - - Michelle Akers
16 - - Tiffeny Milbrett ra 71' Thẻ vàng 33'


Thay người:
05 - TV - Tiffany Roberts vào 71'
12 - - Carin Gabarra vào 89'


Dự bị không dùng:
02 - TM - Mary Harvey
03 - - Cindy Parlow
07 - HV - Staci Wilson


Người ghi bàn:
0-1 Shannon MacMillan (19')
1-2 Tiffeny Milbrett (68')

Người ghi bàn

[sửa | sửa mã nguồn]
4 bàn
3 bàn
2 bàn
1 bàn
Phản lưới nhà

Xếp hạng

[sửa | sửa mã nguồn]
Hạng Đội tuyển Tr T H B BT BB HS Đ
1  Hoa Kỳ (USA) 5 4 1 0 9 3 +6 13
2  Trung Quốc (CHN) 5 3 1 1 11 5 +6 10
3  Na Uy (NOR) 5 3 1 1 12 6 +6 10
4  Brasil (BRA) 5 1 2 2 7 8 –1 5
5  Đức (GER) 3 1 1 1 6 6 0 4
6  Thụy Điển (SWE) 3 1 0 2 4 5 –1 3
7  Nhật Bản (JPN) 3 0 0 3 2 9 –7 0
8  Đan Mạch (DEN) 3 0 0 3 2 11 –9 0

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ “U.S. Women's Soccer Team Wins Gold”. WashingtonPost.com. ngày 2 tháng 8 năm 1996. Truy cập ngày 1 tháng 8 năm 2012.
  2. ^ GEORGE VECSEYPublished: ngày 2 tháng 8 năm 1996 (ngày 2 tháng 8 năm 1996). “Women's Soccer: 76,481 Fans, 1 U.S. Gold - New York Times”. Nytimes.com. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2012.
  3. ^ Published: ngày 20 tháng 9 năm 1993 (ngày 20 tháng 9 năm 1993). “Women Sports Get a Boost - New York Times”. Nytimes.com. Truy cập ngày 17 tháng 9 năm 2012.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
7 kẻ không thể không build trong Honkai: Star Rail
7 kẻ không thể không build trong Honkai: Star Rail
Chúng ta biết đến cơ chế chính trong combat của HSR là [Phá Khiên]... Và cơ chế này thì vận hành theo nguyên tắc
[Giả thuyết] Paimon là ai?
[Giả thuyết] Paimon là ai?
Trước tiên là về tên của cô ấy, tên các vị thần trong lục địa Teyvat điều được đặt theo tên các con quỷ trong Ars Goetia
Nhân vật Zenin Maki - Jujutsu Kaisen
Nhân vật Zenin Maki - Jujutsu Kaisen
Zenin Maki (禪ぜん院いん真ま希き Zen'in Maki?, Thiền Viện Chân Hi) là một nhân vật phụ quan trọng trong bộ truyện Jujutsu Kaisen và là một trong những nhân vật chính của bộ tiền truyện, Jujutsu Kaisen 0: Jujutsu High.
Chờ ngày lời hứa nở hoa (Zhongli x Guizhong / Guili)
Chờ ngày lời hứa nở hoa (Zhongli x Guizhong / Guili)
Nàng có nhớ không, nhữnglời ta đã nói với nàng vào thời khắc biệt ly? Ta là thần của khế ước. Nhưng đây không phải một khế ước giữa ta và nàng, mà là một lời hứa