Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | Hoa Kỳ |
Thời gian | 21/7-1/8 |
Số đội | 8 (từ 4 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 6 (tại 5 thành phố chủ nhà) |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Hoa Kỳ[1] |
Á quân | Trung Quốc |
Hạng ba | Na Uy |
Hạng tư | Brasil |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 16 |
Số bàn thắng | 53 (3,31 bàn/trận) |
Số khán giả | 691.762 (43.235 khán giả/trận) |
Vua phá lưới | Ann Kristin Aarønes Linda Medalen Pretinha (4 bàn) |
Thế vận hội Mùa hè 1996 — tổ chức tại Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ — đánh dấu lần đầu tiên phụ nữ tham gia môn bóng đá.[2][3] Giải đấu quy tụ 8 đội tuyển quốc gia nữ từ bốn liên đoàn châu lục. 8 đội chia làm hai bảng thi đấu theo thể thức vòng tròn (diễn ra tại Miami, Orlando, Birmingham và Washington, D.C.). Sau khi kết thúc vòng bảng, hai đội đứng đầu mỗi bảng tiến vào vòng bán kết để chọn ra hai đội thi đấu trận tranh huy chương vàng vào ngày 1 tháng 8 năm 1996.
Vàng: | Bạc: | Đồng: |
Hoa Kỳ | Trung Quốc | Na Uy |
Do không có thời gian tổ chức một giải đấu vòng loại, 8 đội bóng xuất sắc nhất tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1995 được trao suất dự Thế vận hội (đồng nghĩa với việc không có đội tuyển nào của châu Phi và châu Đại Dương). Ngoại lệ duy nhất là Brasil thế chỗ của Anh (đội tuyển không thuộc Ủy ban Olympic Quốc tế).
|
|
Hạng | Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Trung Quốc | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | +6 | 7 | X | 0:0 | 2:0 | 5:1 | |
2. | Hoa Kỳ | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | 0:0 | X | 2:1 | 3:0 | |
3. | Thụy Điển | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | −1 | 3 | 0:2 | 1:2 | X | 3:1 | |
4. | Đan Mạch | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | −9 | 0 | 1:5 | 0:3 | 1:3 | X |
Hoa Kỳ | 3 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Đan Mạch |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Thụy Điển | 0 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Bengt Simonson
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hoa Kỳ | 2 — 1 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Thụy Điển |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Bengt Simonson
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Đan Mạch | 1 — 5 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hoa Kỳ | 0 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Trung Quốc |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Đan Mạch | 1 — 3 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Thụy Điển |
Huấn luyện viên: Keld Gantzhorn
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Bengt Simonson
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hạng | Đội tuyển | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Na Uy | 3 | 2 | 1 | 0 | 9 | 4 | +5 | 7 | X | 2:2 | 3:2 | 4:0 | |
2. | Brasil | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 | 2:2 | X | 1:1 | 2:0 | |
3. | Đức | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 | 2:3 | 1:1 | X | 3:2 | |
4. | Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 0 | 0:4 | 0:2 | 2:3 | X |
Na Uy | 2 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Brasil |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
|
Đức | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Nhật Bản |
Huấn luyện viên: Gero Bisanz
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Na Uy | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Đức |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Gero Bisanz
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Brasil | 2 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Nhật Bản |
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Na Uy | 4 — 0 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Nhật Bản |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Tamotsu Suzuki
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Brasil | 1 — 1 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Đức |
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Bắt đầu lúc: Địa điểm: Khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Gero Bisanz
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Bán kết | Chung kết | |||||
28 tháng 7 - Athens, Georgia | ||||||
Trung Quốc | 3 | |||||
1 tháng 8 - Athens | ||||||
Brasil | 2 | |||||
Trung Quốc | 1 | |||||
28 tháng 7 - Athens, Georgia | ||||||
Hoa Kỳ | 2 | |||||
Na Uy | 1 | |||||
Hoa Kỳ (s.h.p.) | 2 | |||||
Tranh hạng ba | ||||||
1 tháng 8 - Athens | ||||||
Brasil | 0 | |||||
Na Uy | 2 |
Trung Quốc | 3 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Brasil |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
|
Na Uy | 1 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 100 phút) |
Hoa Kỳ |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Sau 90 phút: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Brasil | 0 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Na Uy |
Huấn luyện viên: José Duarte
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn: |
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Even Pellerud
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Trung Quốc | 1 — 2 (tỉ số cuối cùng sau 90 phút) |
Hoa Kỳ |
Huấn luyện viên: Mã Nguyên An
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
Hiệp 1: Giải đấu: Ngày: Giờ: Địa điểm: Số khán giả: Trọng tài: Trợ lý trọng tài: Trọng tài thứ tư: Luật lệ: |
Huấn luyện viên: Tony DiCicco
Đội hình:
Thay người:
Dự bị không dùng:
Người ghi bàn:
|
|
|
|
|
|
|
Hạng | Đội tuyển | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hoa Kỳ (USA) | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 3 | +6 | 13 |
2 | Trung Quốc (CHN) | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 5 | +6 | 10 |
3 | Na Uy (NOR) | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | +6 | 10 |
4 | Brasil (BRA) | 5 | 1 | 2 | 2 | 7 | 8 | –1 | 5 |
5 | Đức (GER) | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 6 | 0 | 4 |
6 | Thụy Điển (SWE) | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | –1 | 3 |
7 | Nhật Bản (JPN) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 9 | –7 | 0 |
8 | Đan Mạch (DEN) | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | –9 | 0 |