Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020 | ||
---|---|---|
![]() | ||
Vòng loại | ||
nam | nữ | |
Giải đấu | ||
nam | nữ | |
Đội hình | ||
nam | nữ | |
16 đội tuyển nam thuộc sáu liên đoàn châu lục, bao gồm chủ nhà Nhật Bản, đã vượt qua vòng loại để thi đấu ở môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2020.[1]
Phương thức vòng loại | Các ngày1 | Địa điểm1 | Số suất | Đội vượt qua vòng loại | TK. |
---|---|---|---|---|---|
Chủ nhà | — | — | 1 | ![]() |
[2] |
Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2019 | 16–30 tháng 6 năm 2019 | ![]() ![]() |
4 | ![]() ![]() ![]() ![]() |
[3] |
Vòng loại khu vực châu Đại Dương | 21 tháng 9–5 tháng 10 năm 2019 | ![]() |
1 | ![]() |
[4] |
Cúp bóng đá U-23 các quốc gia châu Phi 2019 | 8–22 tháng 11 năm 2019 | ![]() |
3 | ![]() ![]() ![]() |
[5] |
Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 | 8–26 tháng 1 năm 2020 | ![]() |
3 | ![]() ![]() ![]() |
[6] |
Giải bóng đá tiền Thế vận hội Nam Mỹ 2020 | 18 tháng 1–9 tháng 2 năm 2020 | ![]() |
2 | ![]() ![]() |
[7] |
Vòng loại khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe | 18–30 tháng 3 năm 2021 | ![]() |
2 | ![]() ![]() |
[8] |
Tổng số | 16 |
Đội tuyển | Tư cách vòng loại | Ngày vòng loại | Tham dự | Tham dự cuối cùng | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Chủ nhà | 9 tháng 12 năm 2016 | 20 lần | 2017 (bán kết) | Vô địch (1992, 1994, 1996, 2000, 2004) |
![]() |
Nhất bảng 2 | 6 tháng 9 năm 2018 | 14 lần | 2017 (á quân) | Vô địch (1986, 1998, 2011, 2013) |
![]() |
Nhất bảng 9 | 7 tháng 9 năm 2018 | 9 lần | 2006 (bán kết) | Vô địch (1988) |
![]() |
Nhất bảng 4 | 11 tháng 10 năm 2018 | 15 lần | 2017 (bán kết) | Vô địch (1982, 1984) |
![]() |
Nhất bảng 7 | 12 tháng 10 năm 2018 | 11 lần[SRB] | 2017 (vòng bảng) | Vô địch (1978) (tư cách là Nam Tư)[SRB] |
![]() |
Nhất bảng 5 | 12 tháng 10 năm 2018 | 12 lần | 2017 (vô địch) | Vô địch (2009, 2017) |
![]() |
Nhất bảng 1 | 15 tháng 10 năm 2018 | 3 lần | 2004 (vòng bảng) | Vòng bảng (2000, 2004) |
![]() |
Nhất bảng 3 | 16 tháng 10 năm 2018 | 8 lần | 2017 (vòng bảng) | Bán kết (1992, 2015) |
![]() |
Nhất bảng 6 | 16 tháng 10 năm 2018 | 3 lần | 2007 (bán kết) | Bán kết (2007) |
![]() |
Nhất bảng 8 | 16 tháng 10 năm 2018 | 2 lần | 1998 (tứ kết) | Tứ kết (1998) |
![]() |
Nhất play-off | 20 tháng 11 năm 2018 | 7 lần | 2017 (vòng bảng) | Tứ kết (1982, 1984, 1986, 1992, 1994) |
![]() |
Nhất play-off | 20 tháng 11 năm 2018 | 1 lần | — | Lần đầu |
Đội tuyển | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|
![]() |
3 lần | Hạng ba (2011) |
![]() |
1 lần | Lần đầu |
![]() |
1 lần | Lần đầu |
![]() |
2 lần | Vòng bảng (2011) |
![]() |
2 lần | Vòng bảng (2015) |
![]() |
3 lần | Vô địch (2015) |
![]() |
3 lần | Hạng ba (2015) |
![]() |
2 lần | Vòng bảng (2015) |
Đội tuyển | Tư cách vòng loại | Tham dự | Thành tích tốt nhất lần trước |
---|---|---|---|
![]() |
Chủ nhà | 3 lần | Vòng bảng (2016, 2018) |
![]() |
Nhất bảng A | 3 lần | Hạng ba (2018) |
![]() |
Nhất bảng B | 1 lần | Lần đầu |
![]() |
Nhất bảng C | 4 lần | Vô địch (2013) |
![]() |
Nhất bảng D | 3 lần | Tứ kết (2013, 2016) |
![]() |
Nhất bảng E | 4 lần | Hạng ba (2013) |
![]() |
Nhất bảng F | 4 lần | Vô địch (2018) |
![]() |
Nhất bảng G | 4 lần | Tứ kết (2016) |
![]() |
Nhất bảng H | 4 lần | Á quân (2016) |
![]() |
Nhất bảng I | 4 lần | Vô địch (2016) |
![]() |
Nhất bảng J | 4 lần | Vòng bảng (2013, 2016, 2018) |
![]() |
Nhất bảng K | 3 lần | Á quân (2018) |
![]() |
Nhì bảng H[note 1] | 4 lần | Tứ kết (2013) |
![]() |
Nhì bảng C[note 1] | 3 lần | Tứ kết (2016) |
![]() |
Nhì bảng E[note 1] | 4 lần | Tứ kết (2013) |
![]() |
Nhì bảng D[note 1] | 4 lần | Á quân (2013) |
Ghi chú: