Dưới đây là danh sách cầu thủ của các đội tuyển thi đấu tại nội dung bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn. Mỗi quốc gia đăng ký 18 cầu thủ, trong đó phải có tối thiểu hai thủ môn.[1]
Huấn luyện viên: Hope Powell
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Bardsley, KarenKaren Bardsley | 14 tháng 10, 1984 (27 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
2 | HV | Scott, AlexAlex Scott | 14 tháng 10, 1984 (27 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
3 | HV | Houghton, StephanieStephanie Houghton | 23 tháng 4, 1988 (24 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
4 | TV | Scott, JillJill Scott | 2 tháng 2, 1987 (25 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
5 | HV | Bradley, SophieSophie Bradley | 20 tháng 10, 1989 (22 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
6 | HV | Stoney, CaseyCasey Stoney (c) | 13 tháng 5, 1982 (30 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
7 | TĐ | Carney, KarenKaren Carney | 1 tháng 8, 1987 (24 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
8 | TV | Williams, FaraFara Williams | 25 tháng 1, 1984 (28 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
9 | TĐ | White, EllenEllen White | 9 tháng 5, 1989 (23 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
10 | TĐ | Smith, KellyKelly Smith | 29 tháng 10, 1978 (33 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
11 | TV | Yankey, RachelRachel Yankey | 1 tháng 11, 1979 (32 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
12 | TĐ | Little, KimKim Little | 29 tháng 6, 1990 (22 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
13 | HV | Dieke, IfeomaIfeoma Dieke | 25 tháng 2, 1981 (31 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
14 | TV | Asante, AnitaAnita Asante | 27 tháng 4, 1985 (27 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
15 | TĐ | Aluko, EniolaEniola Aluko | 21 tháng 2, 1987 (25 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
16 | HV | Rafferty, ClaireClaire Rafferty | 11 tháng 1, 1989 (23 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
17 | TĐ | Williams, RachelRachel Williams | 10 tháng 1, 1988 (24 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
18 | TM | Brown, RachelRachel Brown | 2 tháng 7, 1980 (32 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
19 | HV | Susi, DuniaDunia Susi | 10 tháng 8, 1987 (24 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
Huấn luyện viên: Jorge Barcellos
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Andréia, Andréia | 14 tháng 9, 1977 (34 tuổi) | 77 | 0 | ![]() |
2 | TĐ | Fabiana, Fabiana | 4 tháng 8, 1989 (22 tuổi) | 27 | 1 | ![]() |
3 | HV | Daiane, Daiane | 15 tháng 4, 1983 (29 tuổi) | 28 | 0 | ![]() |
4 | HV | Aline, Aline (c) | 6 tháng 7, 1982 (30 tuổi) | 50 | 5 | ![]() |
5 | HV | Érika, Érika | 4 tháng 2, 1988 (24 tuổi) | 28 | 7 | ![]() |
6 | TĐ | Maurine, Maurine | 14 tháng 1, 1986 (26 tuổi) | 32 | 4 | ![]() |
7 | TV | Ester, Ester | 9 tháng 12, 1982 (29 tuổi) | 54 | 1 | ![]() |
8 | TV | Formiga, Formiga | 3 tháng 3, 1978 (34 tuổi) | 98 | 11 | ![]() |
9 | TĐ | Guedes, ThaísThaís Guedes | 20 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | 18 | 3 | ![]() |
10 | TĐ | Marta, Marta | 19 tháng 2, 1986 (26 tuổi) | 68 | 67 | ![]() |
11 | TĐ | Cristiane, Cristiane | 15 tháng 5, 1985 (27 tuổi) | 74 | 57 | ![]() |
12 | TV | Rosana, Rosana | 7 tháng 7, 1982 (30 tuổi) | 83 | 14 | ![]() |
13 | TV | Francielle, Francielle | 18 tháng 10, 1989 (22 tuổi) | 36 | 0 | ![]() |
14 | TV | Bruna, Bruna | 16 tháng 10, 1985 (26 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
15 | TV | Danielli, Danielli | 21 tháng 1, 1987 (25 tuổi) | 9 | 0 | ![]() |
16 | HV | Costa, RenataRenata Costa | 8 tháng 7, 1986 (26 tuổi) | 74 | 7 | ![]() |
17 | HV | Grazielle, Grazielle | 28 tháng 3, 1981 (31 tuổi) | 35 | 7 | ![]() |
18 | TM | Bárbara, Bárbara | 4 tháng 7, 1988 (24 tuổi) | 23 | 0 | ![]() |
Huấn luyện viên: Carl Enow
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Ngo Ndom, AnnetteAnnette Ngo Ndom | 2 tháng 6, 1985 (27 tuổi) | 13 | 0 | ![]() |
2 | HV | Manie, ChristineChristine Manie | 4 tháng 5, 1984 (28 tuổi) | 40 | 6 | ![]() |
3 | TĐ | Nkout, NjoyaNjoya Nkout | 12 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | 15 | 2 | ![]() |
4 | TV | Leuko, YvonneYvonne Leuko | 20 tháng 11, 1991 (20 tuổi) | 3 | 0 | ![]() |
5 | HV | Ejangue, AugustineAugustine Ejangue | 19 tháng 1, 1989 (23 tuổi) | 22 | 0 | ![]() |
6 | TV | Zouga, FrancineFrancine Zouga | 9 tháng 11, 1987 (24 tuổi) | 23 | 3 | ![]() |
7 | TĐ | Onguene, GabrielleGabrielle Onguene | 25 tháng 2, 1989 (23 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
8 | TV | Feudjio, RaissaRaissa Feudjio | 29 tháng 10, 1995 (16 tuổi) | 11 | 0 | ![]() |
9 | TĐ | Ngono Mani, MadeleineMadeleine Ngono Mani | 16 tháng 10, 1983 (28 tuổi) | 42 | 26 | ![]() |
10 | TV | Beyene, BebeyBebey Beyene | 10 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | 22 | 1 | ![]() |
11 | TĐ | Iven, AdrienneAdrienne Iven | 9 tháng 3, 1983 (29 tuổi) | 12 | 2 | ![]() |
12 | TV | Bella, FrancoiseFrancoise Bella (c) | 9 tháng 3, 1983 (29 tuổi) | 53 | 7 | ![]() |
13 | HV | Meffometou, ClaudineClaudine Meffometou | 1 tháng 7, 1990 (22 tuổi) | 8 | 0 | ![]() |
14 | HV | Medoua, BibiBibi Medoua | 9 tháng 8, 1993 (18 tuổi) | 19 | 0 | ![]() |
15 | HV | Sonkeng, YsisYsis Sonkeng | 20 tháng 9, 1989 (22 tuổi) | 30 | 0 | ![]() |
16 | TV | Yango, JeanetteJeanette Yango | 12 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | 20 | 1 | ![]() |
17 | TĐ | Enganamouit, GaelleGaelle Enganamouit | 9 tháng 6, 1992 (20 tuổi) | 17 | 2 | ![]() |
18 | TM | Sosso, ReineReine Sosso | 19 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | 11 | 0 | ![]() |
Huấn luyện viên: Tony Readings
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Bindon, JennyJenny Bindon | 25 tháng 2, 1973 (39 tuổi) | 69 | 0 | ![]() |
2 | HV | Percival, RiaRia Percival | 7 tháng 12, 1989 (22 tuổi) | 70 | 8 | ![]() |
3 | HV | Green, AnnaAnna Green | 20 tháng 8, 1990 (21 tuổi) | 50 | 6 | ![]() |
4 | TV | Hoyle, KatieKatie Hoyle | 1 tháng 2, 1988 (24 tuổi) | 62 | 1 | ![]() |
5 | HV | Erceg, AbbyAbby Erceg | 20 tháng 11, 1989 (22 tuổi) | 72 | 4 | ![]() |
6 | HV | Smith, RebeccaRebecca Smith (c) | 17 tháng 6, 1981 (31 tuổi) | 68 | 4 | ![]() |
7 | HV | Riley, AliAli Riley | 30 tháng 10, 1987 (24 tuổi) | 61 | 1 | ![]() |
8 | TV | Moorwood, HayleyHayley Moorwood | 13 tháng 2, 1984 (28 tuổi) | 80 | 10 | ![]() |
9 | TĐ | Hearn, AmberAmber Hearn | 28 tháng 11, 1984 (27 tuổi) | 59 | 30 | ![]() |
10 | TĐ | Gregorius, SarahSarah Gregorius | 6 tháng 8, 1987 (24 tuổi) | 28 | 15 | ![]() |
11 | TV | Yallop, KirstyKirsty Yallop | 4 tháng 11, 1986 (25 tuổi) | 59 | 11 | ![]() |
12 | TV | Hassett, BetsyBetsy Hassett | 4 tháng 8, 1990 (21 tuổi) | 38 | 4 | ![]() |
13 | TĐ | White, RosieRosie White | 6 tháng 6, 1993 (19 tuổi) | 35 | 9 | ![]() |
14 | HV | Hill, KristyKristy Hill | 1 tháng 7, 1979 (33 tuổi) | 19 | 0 | ![]() |
15 | HV | Stott, RebekahRebekah Stott | 17 tháng 7, 1993 (19 tuổi) | 3 | 0 | ![]() |
16 | TV | Longo, AnnalieAnnalie Longo | 1 tháng 7, 1991 (21 tuổi) | 42 | 0 | ![]() |
17 | TĐ | Wilkinson, HannahHannah Wilkinson | 28 tháng 5, 1992 (20 tuổi) | 33 | 12 | ![]() |
18 | TM | Rolls, RebeccaRebecca Rolls | 22 tháng 8, 1975 (36 tuổi) | 14 | 0 | ![]() |
[6] Các cầu thủ in nghiêng là các cầu thủ thay thế không thi đấu và không được trao huy chương đồng.
Huấn luyện viên: John Herdman
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Leblanc, KarinaKarina LeBlanc | 30 tháng 3, 1980 (32 tuổi) | 102 | 0 | ![]() |
2 | HV | Zurrer, EmilyEmily Zurrer | 12 tháng 7, 1987 (25 tuổi) | 55 | 3 | ![]() |
3 | HV | Stewart, ChelseaChelsea Stewart | 28 tháng 4, 1990 (22 tuổi) | 35 | 0 | ![]() |
4 | HV | Moscato, CarmelinaCarmelina Moscato | 2 tháng 5, 1984 (28 tuổi) | 64 | 2 | ![]() |
5 | HV | Gayle, RobynRobyn Gayle | 31 tháng 10, 1985 (26 tuổi) | 62 | 2 | Tự do |
6 | TV | Kyle, KaylynKaylyn Kyle | 6 tháng 10, 1988 (23 tuổi) | 59 | 4 | ![]() |
7 | HV | Wilkinson, RhianRhian Wilkinson | 12 tháng 5, 1982 (30 tuổi) | 125 | 7 | Tự do |
8 | TV | Matheson, DianaDiana Matheson | 6 tháng 4, 1984 (28 tuổi) | 135 | 11 | Tự do |
9 | HV | Chapman, CandaceCandace Chapman | 2 tháng 4, 1983 (29 tuổi) | 112 | 6 | ![]() |
10 | HV | Sesselmann, LaurenLauren Sesselmann | 14 tháng 8, 1983 (28 tuổi) | 20 | 0 | Tự do |
11 | TV | Scott, DesireeDesiree Scott | 31 tháng 7, 1987 (24 tuổi) | 47 | 0 | ![]() |
12 | TĐ | Sinclair, ChristineChristine Sinclair (c) | 12 tháng 6, 1983 (29 tuổi) | 184 | 137 | Tự do |
13 | TV | Schmidt, SophieSophie Schmidt | 28 tháng 6, 1988 (24 tuổi) | 90 | 7 | ![]() |
14 | TĐ | Tancredi, MelissaMelissa Tancredi | 27 tháng 12, 1981 (30 tuổi) | 82 | 18 | ![]() |
15 | TV | Parker, KellyKelly Parker | 8 tháng 3, 1981 (31 tuổi) | 37 | 3 | ![]() |
16 | TĐ | Filigno, JonelleJonelle Filigno | 24 tháng 9, 1990 (21 tuổi) | 45 | 8 | ![]() |
17 | TV | Timko, BrittanyBrittany Timko | 5 tháng 9, 1985 (26 tuổi) | 115 | 4 | Tự do |
18 | TM | Macleod, ErinErin McLeod | 26 tháng 2, 1983 (29 tuổi) | 74 | 0 | ![]() |
19 | HV | Booth, MelanieMelanie Booth | 24 tháng 8, 1984 (27 tuổi) | 63 | 2 | ![]() |
20 | HV | Nault, Marie EveMarie-Ève Nault | 16 tháng 2, 1982 (30 tuổi) | 49 | 0 | Tự do |
Huấn luyện viên: Joseph Mkhonza
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Barker, RoxanneRoxanne Barker | 6 tháng 5, 1991 (21 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
2 | TV | Moodaly, RobynRobyn Moodaly | 16 tháng 6, 1994 (18 tuổi) | 12 | 1 | ![]() |
3 | HV | Vilakazi, NothandoNothando Vilakazi | 28 tháng 10, 1988 (23 tuổi) | 30 | 6 | ![]() |
4 | HV | Sister, AmandaAmanda Sister | 1 tháng 3, 1990 (22 tuổi) | 33 | 1 | ![]() |
5 | HV | Wyk, JanineJanine van Wyk | 17 tháng 4, 1987 (25 tuổi) | 76 | 8 | ![]() |
6 | HV | Cele, ZamandosiZamandosi Cele | 26 tháng 12, 1990 (21 tuổi) | 18 | 0 | ![]() |
7 | TV | Smeda, LeandraLeandra Smeda | 22 tháng 7, 1989 (23 tuổi) | 19 | 3 | ![]() |
8 | TV | Louw, KylieKylie Louw | 15 tháng 1, 1989 (23 tuổi) | 72 | 7 | ![]() |
9 | TV | Dlamini, AmandaAmanda Dlamini (c) | 22 tháng 7, 1988 (24 tuổi) | 49 | 16 | ![]() |
10 | TV | Ntsweng, MarryMarry Ntsweng | 19 tháng 12, 1989 (22 tuổi) | 41 | 1 | ![]() |
11 | TĐ | Matlou, NokoNoko Matlou | 30 tháng 9, 1985 (26 tuổi) | 74 | 55 | ![]() |
12 | TĐ | Modise, PortiaPortia Modise | 20 tháng 6, 1983 (29 tuổi) | 92 | 71 | ![]() |
13 | TV | Hlumbane, GabisileGabisile Hlumbane | 20 tháng 12, 1986 (25 tuổi) | 33 | 0 | ![]() |
14 | TĐ | Mollo, SanahSanah Mollo | 30 tháng 1, 1987 (25 tuổi) | 26 | 8 | ![]() |
15 | HV | Jane, RefiloeRefiloe Jane | 4 tháng 8, 1992 (19 tuổi) | 5 | 0 | ![]() |
16 | TV | Nyandeni, MpumiMpumi Nyandeni | 19 tháng 8, 1987 (24 tuổi) | 93 | 7 | ![]() |
17 | TĐ | Mgcoyi, AndisiweAndisiwe Mgcoyi | 3 tháng 7, 1988 (24 tuổi) | 21 | 4 | ![]() |
18 | TM | Mndaweni, ThokozileThokozile Mndaweni | 8 tháng 8, 1981 (30 tuổi) | 57 | 1 | ![]() |
Huấn luyện viên trưởng: Sasaki Norio
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Miho, FukumotoFukumoto Miho | 2 tháng 10, 1983 (28 tuổi) | 60 | 0 | ![]() |
2 | HV | Yukari, KingaKinga Yukari | 2 tháng 5, 1984 (28 tuổi) | 79 | 5 | ![]() |
3 | HV | Azusa, IwashimizuIwashimizu Azusa | 14 tháng 10, 1986 (25 tuổi) | 77 | 8 | ![]() |
4 | HV | Saki, KumagaiKumagai Saki | 17 tháng 10, 1990 (21 tuổi) | 41 | 0 | ![]() |
5 | HV | Aya, SameshimaSameshima Aya | 16 tháng 6, 1987 (25 tuổi) | 45 | 2 | ![]() |
6 | TV | Mizuho, SakaguchiSakaguchi Mizuho | 15 tháng 10, 1987 (24 tuổi) | 53 | 16 | ![]() |
7 | TĐ | Kozue, AndoAndo Kozue | 9 tháng 7, 1982 (30 tuổi) | 103 | 17 | ![]() |
8 | TV | Aya, MiyamaMiyama Aya (c) | 28 tháng 1, 1985 (27 tuổi) | 112 | 27 | ![]() |
9 | TV | Nahomi, KawasumiKawasumi Nahomi | 23 tháng 9, 1985 (26 tuổi) | 31 | 8 | ![]() |
10 | TV | Homare, SawaSawa Homare | 6 tháng 9, 1978 (33 tuổi) | 179 | 80 | ![]() |
11 | TĐ | Ohno, ShinobuShinobu Ohno | 23 tháng 1, 1984 (28 tuổi) | 105 | 37 | ![]() |
12 | HV | Kyoko, YanoYano Kyoko | 3 tháng 6, 1984 (28 tuổi) | 72 | 1 | ![]() |
13 | TĐ | Karina, MaruyamaMaruyama Karina | 26 tháng 3, 1983 (29 tuổi) | 70 | 14 | ![]() |
14 | TV | Asuna, TanakaTanaka Asuna | 23 tháng 4, 1988 (24 tuổi) | 13 | 3 | ![]() |
15 | TĐ | Megumi, TakaseTakase Megumi | 10 tháng 11, 1990 (21 tuổi) | 26 | 5 | ![]() |
16 | TĐ | Mana, IwabuchiIwabuchi Mana | 18 tháng 3, 1993 (19 tuổi) | 11 | 2 | ![]() |
17 | TĐ | Ogimi, YukiŌgimi Yūki | 15 tháng 7, 1987 (25 tuổi) | 83 | 36 | ![]() |
18 | TM | Ayumi, KaihoriKaihori Ayumi | 4 tháng 9, 1986 (25 tuổi) | 31 | 0 | ![]() |
Huấn luyện viên trưởng: Thomas Dennerby
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Lindahl, HedvigHedvig Lindahl | 29 tháng 4, 1983 (29 tuổi) | 86 | 0 | ![]() |
2 | HV | Sembrant, LindaLinda Sembrant | 15 tháng 5, 1987 (25 tuổi) | 35 | 1 | ![]() |
3 | HV | Berglund, EmmaEmma Berglund | 19 tháng 12, 1988 (23 tuổi) | 11 | 0 | ![]() |
4 | HV | Svensson, AnnicaAnnica Svensson | 3 tháng 3, 1983 (29 tuổi) | 28 | 0 | ![]() |
5 | TV | Fischer, NillaNilla Fischer (c) | 2 tháng 8, 1984 (27 tuổi) | 90 | 12 | ![]() |
6 | HV | Thunebro, SaraSara Thunebro | 26 tháng 4, 1979 (33 tuổi) | 93 | 3 | ![]() |
7 | TV | Dahlkvist, LisaLisa Dahlkvist | 6 tháng 2, 1987 (25 tuổi) | 56 | 7 | ![]() |
8 | TĐ | Schelin, LottaLotta Schelin | 27 tháng 2, 1984 (28 tuổi) | 107 | 45 | ![]() |
9 | TV | Asllani, KosovareKosovare Asllani | 29 tháng 7, 1989 (22 tuổi) | 36 | 6 | ![]() |
10 | TV | Jakobsson, SofiaSofia Jakobsson | 23 tháng 4, 1990 (22 tuổi) | 17 | 3 | ![]() |
11 | TV | Goransson, AntoniaAntonia Göransson | 16 tháng 9, 1990 (21 tuổi) | 24 | 4 | ![]() |
12 | TV | Hammarstrom, MarieMarie Hammarström | 29 tháng 3, 1982 (30 tuổi) | 23 | 1 | ![]() |
13 | HV | Nilsson, LinaLina Nilsson | 17 tháng 6, 1987 (25 tuổi) | 34 | 0 | ![]() |
14 | TV | Almgren, JohannaJohanna Almgren | 22 tháng 3, 1984 (28 tuổi) | 40 | 0 | ![]() |
15 | TV | Seger, CarolineCaroline Seger | 19 tháng 3, 1985 (27 tuổi) | 93 | 13 | ![]() |
16 | TĐ | Edlund, MadelaineMadelaine Edlund | 15 tháng 9, 1985 (26 tuổi) | 33 | 1 | ![]() |
17 | HV | Levenstad, MalinMalin Levenstad | 13 tháng 9, 1988 (23 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
18 | TM | Lundgren, SofiaSofia Lundgren | 20 tháng 9, 1982 (29 tuổi) | 26 | 0 | ![]() |
Huấn luyện viên: Ricardo Rozo
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Castano, StefanyStefany Castaño | 11 tháng 1, 1994 (18 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
2 | TV | Ariza, TatianaTatiana Ariza | 21 tháng 2, 1991 (21 tuổi) | 12 | 2 | ![]() |
3 | HV | Gaitan, NataliaNatalia Gaitán (c) | 3 tháng 4, 1991 (21 tuổi) | 5 | 0 | ![]() |
4 | HV | Ariza, NataliaNatalia Ariza | 21 tháng 2, 1991 (21 tuổi) | 2 | 0 | ![]() |
5 | HV | Arias, NatalyNataly Arias | 2 tháng 4, 1986 (26 tuổi) | 16 | 3 | ![]() |
6 | TV | Montoya, DanielaDaniela Montoya | 22 tháng 8, 1990 (21 tuổi) | 11 | 1 | ![]() |
7 | TĐ | Velasquez, OrianicaOriánica Velásquez | 1 tháng 8, 1989 (22 tuổi) | 13 | 1 | ![]() |
8 | TV | Rincon, YoreliYoreli Rincón | 27 tháng 7, 1993 (18 tuổi) | 14 | 8 | ![]() |
9 | TV | Rodallega, CarmenCarmen Rodallega | 15 tháng 7, 1983 (29 tuổi) | 34 | 6 | ![]() |
10 | TV | Usme, CatalinaCatalina Usme | 25 tháng 12, 1989 (22 tuổi) | 20 | 14 | ![]() |
11 | TV | Salazar, LianaLiana Salazar | 16 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | 13 | 0 | ![]() |
12 | TM | Sepulveda, SandraSandra Sepúlveda | 3 tháng 3, 1988 (24 tuổi) | 16 | 0 | ![]() |
13 | HV | Dominguez, YuliethYulieth Domínguez | 6 tháng 9, 1993 (18 tuổi) | 17 | 3 | ![]() |
14 | HV | Peduzine, KelisKelis Peduzine | 21 tháng 4, 1983 (29 tuổi) | 23 | 2 | ![]() |
15 | TĐ | Vidal, IngridIngrid Vidal | 22 tháng 4, 1991 (21 tuổi) | 18 | 5 | ![]() |
16 | TĐ | Andrade, LadyLady Andrade | 10 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | 8 | 1 | ![]() |
17 | TĐ | Ortiz, MelissaMelissa Ortiz | 24 tháng 1, 1990 (22 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
18 | TV | Montoya, Ana MaríaAna María Montoya | 24 tháng 9, 1991 (20 tuổi) | 0 | 0 | ![]() |
Huấn luyện viên: Pia Sundhage
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Solo, HopeHope Solo | 30 tháng 7, 1981 (30 tuổi) | 118 | 0 | ![]() |
2 | HV | Mitts, HeatherHeather Mitts | 9 tháng 9, 1978 (33 tuổi) | 126 | 2 | Tự do |
3 | HV | Rampone, ChristieChristie Rampone (c) | 24 tháng 6, 1975 (37 tuổi) | 260 | 4 | Tự do |
4 | HV | Sauerbrunn, BeckyBecky Sauerbrunn | 6 tháng 6, 1985 (27 tuổi) | 24 | 0 | ![]() |
5 | HV | Ohara, KelleyKelley O'Hara | 4 tháng 8, 1988 (23 tuổi) | 19 | 0 | Tự do |
6 | HV | Lepeilbet, AmyAmy LePeilbet | 12 tháng 3, 1982 (30 tuổi) | 70 | 0 | Tự do |
7 | TV | Boxx, ShannonShannon Boxx | 29 tháng 6, 1977 (35 tuổi) | 168 | 23 | Tự do |
8 | TĐ | Rodriguez, AmyAmy Rodriguez | 17 tháng 2, 1987 (25 tuổi) | 89 | 25 | Tự do |
9 | TV | Oreilly, HeatherHeather O'Reilly | 2 tháng 1, 1985 (27 tuổi) | 166 | 34 | ![]() |
10 | TV | Lloyd, CarliCarli Lloyd | 16 tháng 7, 1982 (30 tuổi) | 135 | 36 | Tự do |
11 | TĐ | Leroux, SydneySydney Leroux | 7 tháng 5, 1990 (22 tuổi) | 14 | 7 | ![]() |
12 | TĐ | Cheney, LaurenLauren Cheney | 30 tháng 9, 1987 (24 tuổi) | 67 | 18 | Tự do |
13 | TĐ | Morgan, AlexAlex Morgan | 2 tháng 7, 1989 (23 tuổi) | 42 | 27 | ![]() |
14 | TĐ | Wambach, AbbyAbby Wambach | 2 tháng 6, 1980 (32 tuổi) | 182 | 138 | Tự do |
15 | TV | Rapinoe, MeganMegan Rapinoe | 5 tháng 7, 1985 (27 tuổi) | 52 | 12 | ![]() |
16 | HV | Buehler, RachelRachel Buehler | 26 tháng 8, 1985 (26 tuổi) | 82 | 3 | Tự do |
17 | TV | Heath, TobinTobin Heath | 29 tháng 5, 1988 (24 tuổi) | 45 | 6 | ![]() |
18 | TM | Barnhart, NicoleNicole Barnhart | 10 tháng 10, 1981 (30 tuổi) | 43 | 0 | Tự do |
Huấn luyện viên: Bruno Bini
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Deville, CelineCéline Deville | 24 tháng 1, 1982 (30 tuổi) | 54 | 0 | ![]() |
2 | HV | Renard, WendieWendie Renard | 20 tháng 7, 1990 (22 tuổi) | 22 | 3 | ![]() |
3 | TV | Boulleau, LaureLaure Boulleau | 22 tháng 10, 1986 (25 tuổi) | 27 | 1 | ![]() |
4 | HV | Georges, LauraLaura Georges | 20 tháng 8, 1984 (27 tuổi) | 118 | 3 | ![]() |
5 | HV | Meilleroux, OphelieOphélie Meilleroux | 18 tháng 1, 1984 (28 tuổi) | 61 | 0 | ![]() |
6 | TV | Soubeyrand, SandrineSandrine Soubeyrand (c) | 16 tháng 8, 1973 (38 tuổi) | 177 | 18 | ![]() |
7 | HV | Franco, CorineCorine Franco | 5 tháng 10, 1983 (28 tuổi) | 63 | 10 | ![]() |
8 | HV | Bompastor, SoniaSonia Bompastor | 8 tháng 6, 1980 (32 tuổi) | 149 | 18 | ![]() |
9 | TĐ | Le Sommer, EugenieEugénie Le Sommer | 18 tháng 5, 1989 (23 tuổi) | 56 | 19 | ![]() |
10 | TV | Abily, CamilleCamille Abily | 5 tháng 12, 1984 (27 tuổi) | 97 | 23 | ![]() |
11 | TĐ | Delie, Marie-LaureMarie-Laure Delie | 29 tháng 1, 1988 (24 tuổi) | 40 | 35 | ![]() |
12 | TĐ | Thomis, ElodieÉlodie Thomis | 13 tháng 8, 1986 (25 tuổi) | 72 | 23 | ![]() |
13 | TV | Catala, CamilleCamille Catala | 6 tháng 5, 1991 (21 tuổi) | 7 | 1 | ![]() |
14 | TV | Necib, LouisaLouisa Nécib | 23 tháng 1, 1987 (25 tuổi) | 79 | 16 | ![]() |
15 | TV | Bussaglia, EliseÉlise Bussaglia | 24 tháng 9, 1984 (27 tuổi) | 101 | 20 | ![]() |
16 | HV | Viguier, SabrinaSabrina Viguier | 4 tháng 1, 1981 (31 tuổi) | 91 | 1 | ![]() |
17 | TĐ | Thiney, GaetaneGaëtane Thiney | 28 tháng 10, 1985 (26 tuổi) | 70 | 32 | ![]() |
18 | TM | Bouhaddi, SarahSarah Bouhaddi | 17 tháng 10, 1986 (25 tuổi) | 52 | 0 | ![]() |
Huấn luyện viên: Sin Ui-gun
Số | VT | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bàn | Câu lạc bộ năm 2012 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | TM | Jo, Yun-MiJo Yun-mi | 22 tháng 5, 1989 (23 tuổi) | 14 | 0 | ![]() |
2 | HV | Kim, Nam-HuiKim Nam-hui | 4 tháng 3, 1994 (18 tuổi) | 10 | 0 | ![]() |
3 | HV | Kim, Myong-GumKim Myong-gum | 4 tháng 11, 1990 (21 tuổi) | 14 | 0 | ![]() |
4 | HV | Ro, Chol-OkRo Chol-ok | 3 tháng 1, 1993 (19 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
5 | HV | Yun, Song-MiYun Song-mi | 28 tháng 1, 1992 (20 tuổi) | 20 | 2 | ![]() |
6 | TV | Choe, Un-JuChoe Un-ju | 23 tháng 1, 1991 (21 tuổi) | 14 | 3 | ![]() |
7 | TV | Ri, Ye-GyongRi Ye-gyong | 26 tháng 10, 1989 (22 tuổi) | 25 | 9 | ![]() |
8 | TV | Jon, Myong-HwaJon Myong-hwa | 9 tháng 8, 1993 (18 tuổi) | 24 | 3 | ![]() |
9 | TĐ | Choe, Mi-GyongChoe Mi-gyong | 17 tháng 1, 1991 (21 tuổi) | 13 | 4 | ![]() |
10 | TĐ | Yun, Hyon-HiYun Hyon-hi | 9 tháng 9, 1992 (19 tuổi) | 22 | 6 | ![]() |
11 | TV | Kim, Chung-SimKim Chung-sim (c) | 27 tháng 11, 1990 (21 tuổi) | 15 | 2 | ![]() |
12 | TV | Kim, Un-HyangKim Un-hyang | 26 tháng 8, 1993 (18 tuổi) | 9 | 2 | ![]() |
13 | TV | O, Hui-SunO Hui-sun | 22 tháng 11, 1993 (18 tuổi) | 9 | 0 | ![]() |
14 | HV | Pong, Son-HwaPong Son-hwa | 18 tháng 2, 1993 (19 tuổi) | 9 | 0 | ![]() |
15 | HV | Ri, Nam-SilRi Nam-sil | 13 tháng 2, 1994 (18 tuổi) | 1 | 0 | ![]() |
16 | TĐ | Kim, Song-HuiKim Song-hui | 23 tháng 2, 1987 (25 tuổi) | 18 | 5 | ![]() |
18 | TM | O, Chang-RanO Chang-ran | 5 tháng 9, 1991 (20 tuổi) | 6 | 0 | ![]() |
20 | HV | Choe, Yong-simChoe Yong-sim | 13 tháng 10, 1990 (21 tuổi) | ![]() | ||
21 | TV | Kim, Su-gyongKim Su-gyong | 4 tháng 1, 1995 (17 tuổi) |
|access-date=
(trợ giúp)