Cúp bóng đá châu Á 2023 (vòng đấu loại trực tiếp)

Vòng đấu loại trực tiếp của Cúp bóng đá châu Á 2023 là giai đoạn thứ hai và là giai đoạn cuối cùng của giải đấu sau vòng bảng. Vòng đấu được bắt đầu diễn ra vào ngày 28 tháng 1 với vòng 16 đội và kết thúc vào ngày 10 tháng 2 với trận chung kết, được tổ chức tại sân vận động LusailLusail. Tổng cộng có 16 đội (hai đội đứng đầu mỗi bảng, cùng với 4 đội xếp thứ ba có thành tích tốt nhất) tiến vào vòng đấu loại trực tiếp để tranh tài trong một vòng đấu kiểu loại trực tiếp.[1]

Tất cả các giờ trong trận đấu đều là giờ địa phương, AST (UTC+3).[2]

Thể thức thi đấu[sửa | sửa mã nguồn]

Tại vòng đấu loại trực tiếp, nếu một trận đấu kết thúc 90 phút có kết quả hòa, hai hiệp phụ sẽ được diễn ra (mỗi hiệp 15 phút). Nếu vẫn hòa sau hai hiệp phụ, trận đấu được quyết định bởi loạt sút luân lưu để xác định đội giành chiến thắng. Đây là lần thứ hai không có trận tranh hạng ba kể từ giải đấu năm 2019.

AFC đã đưa ra các cặp đấu sau đây cho vòng 16 đội.[1]

  • R16-1: Nhì bảng A v Nhì bảng C
  • R16-2: Nhất bảng D v Ba bảng B/E/F
  • R16-3: Nhất bảng B v Ba bảng A/C/D
  • R16-4: Nhất bảng F v Nhì bảng E
  • R16-5: Nhất bảng C v Ba bảng A/B/F
  • R16-6: Nhất bảng E v Nhì bảng D
  • R16-7: Nhất bảng A v Ba bảng C/D/E
  • R16-8: Nhì bảng B v Nhì bảng F

Sự phân chia các cặp đấu tại vòng 16 đội[sửa | sửa mã nguồn]

Phân cặp liên quan đến các đội tuyển xếp thứ ba phụ thuộc vào 4 đội xếp thứ ba lọt vào vòng 16 đội.

  Sự kết hợp có thể có của các đội xếp thứ ba
Các đội xếp thứ ba đủ
điều kiện từ các bảng
1A
vs
1B
vs
1C
vs
1D
vs
A B C D 3C 3D 3A 3B
A B C E 3C 3A 3B 3E
A B C F 3C 3A 3B 3F
A B D E 3D 3A 3B 3E
A B D F 3D 3A 3B 3F
A B E F 3E 3A 3B 3F
A C D E 3C 3D 3A 3E
A C D F 3C 3D 3A 3F
A C E F 3C 3A 3F 3E
A D E F 3D 3A 3F 3E
B C D E 3C 3D 3B 3E
B C D F 3C 3D 3B 3F
B C E F 3E 3C 3B 3F
B D E F 3E 3D 3B 3F
C D E F 3C 3D 3F 3E

Các đội tuyển vượt qua vòng bảng[sửa | sửa mã nguồn]

Hai đội tuyển đứng đầu mỗi bảng cùng 4 đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền thi đấu vòng loại trực tiếp.

Bảng Đội nhất bảng Đội nhì bảng Các đội xếp thứ ba
(Bốn đội tốt nhất đủ điều kiện)
A  Qatar  Tajikistan
B  Úc  Uzbekistan  Syria
C  Iran  UAE  Palestine
D  Iraq  Nhật Bản  Indonesia
E  Bahrain  Hàn Quốc  Jordan
F  Ả Rập Xê Út  Thái Lan

Sơ đồ[sửa | sửa mã nguồn]

 
Vòng 16Tứ kếtBán kếtChung kết
 
              
 
28 tháng 1 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali)
 
 
 Tajikistan (p)1 (5)
 
2 tháng 2 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali)
 
 UAE1 (3)
 
 Tajikistan0
 
29 tháng 1 – Al Rayyan (Khalifa)
 
 Jordan1
 
 Iraq2
 
6 tháng 2 – Al Rayyan (Ahmed bin Ali)
 
 Jordan3
 
 Jordan2
 
28 tháng 1 – Al Rayyan (Jassim bin Hamad)
 
 Hàn Quốc0
 
 Úc4
 
2 tháng 2 – Al Wakrah
 
 Indonesia0
 
 Úc1
 
30 tháng 1 – Al Rayyan (Thành phố Giáo dục)
 
 Hàn Quốc (s.h.p.)2
 
 Ả Rập Xê Út1 (2)
 
10 tháng 2 – Lusail
 
 Hàn Quốc (p)1 (4)
 
 Jordan1
 
31 tháng 1 – Doha (Abdullah bin Khalifa)
 
 Qatar3
 
 Iran (p)1 (5)
 
3 tháng 2 – Al Rayyan (Thành phố Giáo dục)
 
 Syria1 (3)
 
 Iran2
 
31 tháng 1 – Doha (Al Thumama)
 
 Nhật Bản1
 
 Bahrain1
 
7 tháng 2 – Doha (Al Thumama)
 
 Nhật Bản3
 
 Iran2
 
29 tháng 1 – Al Khor
 
 Qatar3
 
 Qatar2
 
3 tháng 2 – Al Khor
 
 Palestine1
 
 Qatar (p)1 (3)
 
30 tháng 1 – Al Wakrah
 
 Uzbekistan1 (2)
 
 Uzbekistan2
 
 
 Thái Lan1
 

Tất cả các giờ đều là giờ địa phương, AST (UTC+3).

Vòng 16 đội[sửa | sửa mã nguồn]

Úc vs Indonesia[sửa | sửa mã nguồn]

Úc 4–0 Indonesia
Chi tiết
Úc
Indonesia
GK 1 Mathew Ryan (c)
RB 25 Gethin Jones Thẻ vàng 65' Thay ra sau 69 phút 69'
CB 19 Harry Souttar
CB 4 Kye Rowles
LB 16 Aziz Behich
CM 14 Riley McGree Thay ra sau 61 phút 61'
CM 17 Keanu Baccus Thay ra sau 87 phút 87'
CM 22 Jackson Irvine
RF 6 Martin Boyle
CF 9 Bruno Fornaroli Thẻ vàng 15' Thay ra sau 61 phút 61'
LF 5 Jordan Bos Thay ra sau 87 phút 87'
Thay người:
MF 8 Connor Metcalfe Vào sân sau 61 phút 61'
FW 15 Mitchell Duke Vào sân sau 61 phút 61'
DF 3 Nathaniel Atkinson Vào sân sau 69 phút 69'
MF 13 Aiden O'Neill Vào sân sau 87 phút 87'
FW 23 Craig Goodwin Vào sân sau 87 phút 87'
Huấn luyện viên trưởng:
Graham Arnold
GK 21 Ernando Ari
CB 6 Sandy Walsh Thẻ vàng 68'
CB 4 Jordi Amat Thẻ vàng 90'
CB 3 Elkan Baggott
RM 14 Asnawi Mangkualam (c) Thẻ vàng 35' Thay ra sau 58 phút 58'
CM 24 Ivar Jenner
CM 25 Justin Hubner
LM 20 Shayne Pattynama
RF 2 Yakob Sayuri Thay ra sau 75 phút 75'
CF 11 Rafael Struick Thẻ vàng 90+4'
LF 7 Marselino Ferdinan
Thay người:
MF 8 Witan Sulaeman Vào sân sau 58 phút 58'
DF 5 Rizky Ridho Vào sân sau 75 phút 75'
Huấn luyện viên trưởng:
Hàn Quốc Shin Tae-yong

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Martin Boyle (Úc)

Trợ lý trọng tài:
Mohamed Al-Hammadi (UAE)
Hasan Al-Mahri (UAE)
Trọng tài thứ tư:
Abdullah Jamali (Kuwait)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Ahmad Abbas (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Omar Al-Ali (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Adel Al-Naqbi (UAE)

Tajikistan vs UAE[sửa | sửa mã nguồn]

Tajikistan 1–1 (s.h.p.) UAE
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
5–3
Khán giả: 33.584
Trọng tài: Yusuke Araki (Nhật Bản)
Tajikistan
UAE
GK 1 Rustam Yatimov
RB 5 Manuchekhr Safarov
CB 6 Vakhdat Khanonov
CB 2 Zoir Dzhuraboyev
LB 19 Akhtam Nazarov (c)
CM 14 Alisher Shukurov
CM 7 Parvizdzhon Umarbayev Thay ra sau 85 phút 85'
RW 15 Shervoni Mabatshoev Thay ra sau 85 phút 85'
LW 17 Ehson Panjshanbe
CF 10 Alisher Dzhalilov Thay ra sau 72 phút 72'
CF 22 Shahrom Samiev Thay ra sau 72 phút 72'
Thay người:
FW 9 Rustam Soirov Vào sân sau 72 phút 72'
FW 25 Nuriddin Khamrokulov Thẻ vàng 116' Vào sân sau 72 phút 72'
DF 3 Tabrezi Davlatmir Vào sân sau 85 phút 85'
MF 11 Mukhammadzhon Rakhimov Vào sân sau 85 phút 85'
Huấn luyện viên:
Croatia Petar Šegrt
GK 17 Khalid Eisa (c)
RB 3 Zayed Sultan Thay ra sau 61 phút 61'
CB 12 Khalifa Al Hammadi
CB 4 Khalid Al-Hashemi Thay ra sau 46 phút 46'
LB 26 Bader Nasser
CM 15 Yahia Nader Thay ra sau 73 phút 73'
CM 18 Abdullah Ramadan Thay ra sau 16 phút 16'
RW 10 Fábio Lima
AM 8 Tahnoon Al-Zaabi Thẻ vàng 84' Thay ra sau 90 phút 90'
LW 20 Yahya Al-Ghassani Thẻ vàng 69'
CF 11 Caio Canedo
Thay người:
MF 14 Abdulla Hamad Vào sân sau 16 phút 16' Thay ra sau 61 phút 61'
DF 2 Abdulla Idrees Vào sân sau 46 phút 46'
FW 9 Ali Saleh Vào sân sau 61 phút 61'
DF 19 Khaled Ibrahim Vào sân sau 61 phút 61'
MF 6 Majid Rashid Vào sân sau 73 phút 73'
MF 5 Ali Salmeen Vào sân sau 91 phút 91'
Huấn luyện viên:
Bồ Đào Nha Paulo Bento

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Shahrom Samiev (Tajikistan)

Trợ lý trọng tài:
Jun Mihara (Nhật Bản)
Takumi Takagi (Nhật Bản)
Trọng tài thứ tư:
Mohammed Al Hoish (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Yasir Al-Sultan (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý trọng tài video:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)

Iraq vs Jordan[sửa | sửa mã nguồn]

Iraq 2–3 Jordan
Chi tiết
Iraq
Jordan
GK 12 Jalal Hassan (c)
RB 3 Hussein Ali
CB 4 Saad Natiq Thay ra sau 72 phút 72'
CB 2 Rebin Sulaka
LB 25 Ahmed Yahya Thay ra sau 54 phút 54'
CM 20 Osama Rashid Thay ra sau 63 phút 63'
CM 16 Amir Al-Ammari
RW 8 Ibrahim Bayesh
AM 17 Ali Jasim
LW 7 Youssef Amyn Thay ra sau 54 phút 54'
CF 18 Aymen Hussein Thẻ vàng 45+3' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 76'
Thay người:
DF 23 Merchas Doski Vào sân sau 54 phút 54'
MF 11 Zidane Iqbal Vào sân sau 54 phút 54'
FW 10 Mohanad Ali Vào sân sau 63 phút 63'
DF 6 Ali Adnan Vào sân sau 72 phút 72'
Huấn luyện viên:
Tây Ban Nha Jesús Casas
GK 1 Yazid Abu Layla
RB 3 Abdallah Nasib Thẻ vàng 14'
CB 5 Yazan Al-Arab
LB 17 Salem Al-Ajalin
RM 23 Ihsan Haddad (c)
CM 21 Nizar Al-Rashdan Thẻ vàng 90+8'
CM 14 Rajaei Ayed Thay ra sau 90 phút 90'
LM 13 Mahmoud Al-Mardi
RW 10 Musa Al-Taamari
LW 9 Ali Olwan
CF 11 Yazan Al-Naimat Thẻ vàng 80'
Thay người:
MF 18 Saleh Rateb Vào sân sau 90 phút 90'
FW 20 Hamza Al-Dardour[note 1] Thẻ đỏ 90+6'
Huấn luyện viên:
Maroc Hussein Ammouta

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Yazan Al-Arab (Jordan)

Trợ lý trọng tài:
Anton Shchetinin (Úc)
Ashley Beecham (Úc)
Trọng tài thứ tư:
Abdulrahman Al-Jassim (Qatar)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Saoud Al-Maqaleh (Qatar)
Trợ lý trọng tài video:
Khamis Al-Marri (Qatar)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Salman Ahmad Falahi (Qatar)

Qatar vs Palestine[sửa | sửa mã nguồn]

Qatar 2–1 Palestine
Chi tiết
Khán giả: 63.753
Trọng tài: Mã Ninh (Trung Quốc)
Qatar
Palestine
GK 22 Meshaal Barsham
CB 15 Bassam Al-Rawi Thay ra sau 46 phút 46'
CB 16 Boualem Khoukhi Thay ra sau 46 phút 46'
CB 12 Lucas Mendes
RWB 2 Ró-Ró
CM 10 Hassan Al-Haydos (c) Thay ra sau 59 phút 59'
CM 20 Ahmed Fatehi
CM 24 Jassem Gaber Thay ra sau 89 phút 89'
LWB 4 Mohammed Waad
CF 19 Almoez Ali
CF 11 Akram Afif
Thay người:
DF 5 Tarek Salman Vào sân sau 46 phút 46'
FW 25 Ahmed Al Ganehi Vào sân sau 46 phút 46'
MF 6 Abdulaziz Hatem Vào sân sau 59 phút 59'
DF 3 Al-Mahdi Ali Mukhtar Vào sân sau 89 phút 89'
Huấn luyện viên:
Tây Ban Nha Tintín Márquez
GK 22 Rami Hamadeh
RB 7 Musab Al-Battat (c)
CB 15 Michel Termanini
CB 5 Mohammed Saleh Thẻ vàng 48'
LB 12 Camilo Saldaña
RM 9 Tamer Seyam Thẻ vàng 14' Thay ra sau 58 phút 58'
CM 6 Oday Kharoub Thay ra sau 75 phút 75'
CM 18 Amid Mahajna Thẻ vàng 85'
LM 10 Mahmoud Abu Warda
CF 11 Oday Dabbagh
CF 20 Zaid Qunbar Thay ra sau 83 phút 83'
Thay người:
MF 21 Islam Batran Vào sân sau 58 phút 58'
MF 3 Mohammed Rashid Vào sân sau 75 phút 75'
FW 13 Shehab Qunbar Vào sân sau 83 phút 83'
Huấn luyện viên:
Tunisia Makram Daboub

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Akram Afif (Qatar)

Trợ lý trọng tài:
Zhou Fei (Trung Quốc)
Zhang Cheng (Trung Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Ahmad Al-Ali (Kuwait)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Fu Ming (Trung Quốc)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Muhammad Taqi (Singapore)

Uzbekistan vs Thái Lan[sửa | sửa mã nguồn]

Uzbekistan 2–1 Thái Lan
Chi tiết
Khán giả: 18.691
Trọng tài: Nazmi Nasaruddin (Malaysia)
Uzbekistan
Thái Lan
GK 1 Utkir Yusupov
RB 25 Abdukodir Khusanov Thẻ vàng 88'
CB 15 Umar Eshmurodov
CB 5 Rustam Ashurmatov
LB 4 Farrukh Sayfiev
RM 11 Oston Urunov Thay ra sau 67 phút 67'
CM 6 Diyor Kholmatov
CM 19 Azizbek Turgunboev Thay ra sau 81 phút 81'
LM 10 Jaloliddin Masharipov (c) Thay ra sau 81 phút 81'
SS 9 Odiljon Hamrobekov
CF 22 Abbosbek Fayzullaev Thay ra sau 90+1 phút 90+1'
Thay người:
MF 20 Khojimat Erkinov Vào sân sau 67 phút 67'
MF 8 Jamshid Iskanderov Vào sân sau 81 phút 81'
DF 26 Zafarmurod Abdurakhmatov Vào sân sau 81 phút 81'
MF 14 Jamshid Boltaboev Vào sân sau 90+1 phút 90+1'
Huấn luyện viên:
Slovenia Srečko Katanec
GK 23 Patiwat Khammai
RB 12 Nicholas Mickelson
CB 4 Elias Dolah
CB 17 Pansa Hemviboon
LB 3 Theerathon Bunmathan (c)
DM 6 Sarach Yooyen Thay ra sau 82 phút 82'
DM 18 Weerathep Pomphan Thay ra sau 82 phút 82'
RW 14 Rungrath Poomchantuek Thay ra sau 75 phút 75'
AM 24 Worachit Kanitsribampen Thay ra sau 46 phút 46'
LW 19 Pathompol Charoenrattanapirom Thay ra sau 46 phút 46'
CF 9 Supachai Chaided
Thay người:
FW 10 Suphanat Mueanta Vào sân sau 46 phút 46'
MF 7 Supachok Sarachat Vào sân sau 46 phút 46'
MF 22 Channarong Promsrikaew Vào sân sau 75 phút 75'
MF 25 Peeradon Chamratsamee Vào sân sau 82 phút 82'
MF 8 Picha Autra Vào sân sau 82 phút 82'
Huấn luyện viên:
Nhật Bản Masatada Ishii

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Jaloliddin Masharipov (Uzbekistan)

Trợ lý trọng tài:
Mohamad Zairul Bin Khalil Tan (Malaysia)
Mohd Arif Shamil Bin Abd Rasid (Malaysia)
Trọng tài thứ tư:
Ahmed Al-Kaf (Oman)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Abu Bakar Al-Amri (Oman)
Trợ lý trọng tài video:
Omar Al-Ali (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Khalid Al-Turais (Ả Rập Xê Út)

Ả Rập Xê Út vs Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Ả Rập Xê Út
Hàn Quốc
GK 22 Ahmed Al-Kassar Thẻ vàng 90‎+‎5'
CB 17 Hassan Al-Tambakti Thay ra sau 108 phút 108'
CB 4 Ali Lajami
CB 5 Ali Al-Bulaihi
RM 12 Saud Abdulhamid
RCM 24 Nasser Al-Dawsari Thay ra sau 72 phút 72'
CM 15 Abdullah Al-Khaibari Thay ra sau 64 phút 64'
LCM 23 Mohamed Kanno
LM 25 Mohammed Al-Breik Thẻ vàng 120+1'[note 2] Thay ra sau 89 phút 89'
CF 11 Saleh Al-Shehri Thay ra sau 46 phút 46'
CF 10 Salem Al-Dawsari (c) Thay ra sau 84 phút 84'
Thay người:
FW 20 Abdullah Radif Vào sân sau 46 phút 46'
MF 6 Eid Al-Muwallad Thẻ vàng 113' Vào sân sau 72 phút 72'
MF 18 Abdulrahman Ghareeb Vào sân sau 84 phút 84'
DF 13 Hassan Kadesh Vào sân sau 89 phút 89'
DF 3 Awn Al-Saluli Vào sân sau 105 phút 105'
MF 16 Sami Al-Najei Vào sân sau 108 phút 108'
Huấn luyện viên:
Ý Roberto Mancini
GK 21 Jo Hyeon-woo
RB 15 Jung Seung-hyun Thay ra sau 64 phút 64'
CB 4 Kim Min-jae Thay ra sau 117 phút 117'
LB 19 Kim Young-gwon Thẻ vàng 49'
RM 23 Kim Tae-hwan
CM 10 Lee Jae-sung Thay ra sau 64 phút 64'
CM 6 Hwang In-beom Thay ra sau 104 phút 104'
LM 22 Seol Young-woo
AM 18 Lee Kang-in Thẻ vàng 114'
AM 17 Jeong Woo-yeong Thay ra sau 54 phút 54'
CF 7 Son Heung-min (c)
Thay người:
MF 11 Hwang Hee-chan Vào sân sau 54 phút 54'
FW 9 Cho Gue-sung Vào sân sau 64 phút 64'
MF 5 Park Yong-woo Vào sân sau 64 phút 64'
MF 8 Hong Hyun-seok Vào sân sau 104 phút 104'
MF 16 Park Jin-seop Vào sân sau 117 phút 117'
Huấn luyện viên:
Đức Jürgen Klinsmann

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Jo Hyeon-woo (Hàn Quốc)

Trợ lý trọng tài:
Andrey Tsapenko (Uzbekistan)
Timur Gaynullin (Uzbekistan)
Trọng tài thứ tư:
Adham Makhadmeh (Jordan)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Ahmad Abbas (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Ahmad Al-Ali (Kuwait)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Adel Al-Naqbi (UAE)

Bahrain vs Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Bahrain 1–3 Nhật Bản
Chi tiết
Khán giả: 31.832
Trọng tài: Ahmad Al-Ali (Kuwait)
Bahrain
Nhật Bản
GK 22 Ebrahim Lutfalla
RB 18 Mohamed Adel
CB 4 Sayed Baqer
CB 3 Waleed Al Hayam (c) Thẻ vàng 79'
LB 19 Hazza Ali Thay ra sau 90+‎2‎ phút 90+‎2‎'
CM 10 Kamil Al-Aswad Thay ra sau 77 phút 77'
CM 6 Mohamed Al-Hardan Thay ra sau 77 phút 77'
CM 15 Jasim Al-Shaikh Thay ra sau 90+‎2‎ phút 90+‎2‎'
AM 7 Ali Madan
AM 8 Mohamed Marhoon Thay ra sau 64 phút 64'
CF 9 Abdulla Yusuf Helal Thẻ vàng 52'
Thay người:
FW 20 Mahdi Al-Humaidan Vào sân sau 64 phút 64'
MF 13 Moses Atede Vào sân sau 77 phút 77'
FW 14 Abdullah Al-Hashash Vào sân sau 77 phút 77'
DF 23 Abdullah Al-Khalasi Vào sân sau 90+‎2‎ phút 90+‎2‎'
MF 24 Jasim Khelaif Vào sân sau 90+‎2‎ phút 90+‎2‎'
Huấn luyện viên:
Tây Ban Nha Juan Antonio Pizzi
GK 23 Zion Suzuki
RB 16 Seiya Maikuma Thẻ vàng 57'
CB 4 Ko Itakura
CB 22 Takehiro Tomiyasu
LB 19 Yūta Nakayama
CM 20 Takefusa Kubo Thay ra sau 68 phút 68'
CM 6 Wataru Endo (c)
CM 17 Reo Hatate Thay ra sau 35 phút 35'
AM 10 Ritsu Dōan Thay ra sau 80 phút 80'
AM 13 Keito Nakamura Thay ra sau 68 phút 68'
CF 9 Ayase Ueda Thay ra sau 80 phút 80'
Thay người:
MF 5 Hidemasa Morita Vào sân sau 35‎ phút 35‎'
MF 8 Takumi Minamino Vào sân sau 68 phút 68'
MF 7 Kaoru Mitoma Vào sân sau 68 phút 68'
FW 18 Takuma Asano Vào sân sau 80 phút 80'
DF 15 Kōki Machida Vào sân sau 80 phút 80'
Huấn luyện viên:
Hajime Moriyasu

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Wataru Endo (Nhật Bản)

Trợ lý trọng tài:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Ahmad Abbas (Kuwait)
Trọng tài thứ tư:
Mohanad Qasim Sarray (Iraq)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Ahmed Al-Baghdadi (Iraq)
Trợ lý trọng tài video:
Mohammed Abdulla Hassan Mohamed (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Adel Al-Naqbi (UAE)

Iran vs Syria[sửa | sửa mã nguồn]

Iran 1–1 (s.h.p.) Syria
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
5–3
Iran
Syria
GK 1 Alireza Beiranvand Thẻ vàng 62'
RB 23 Ramin Rezaeian
CB 15 Rouzbeh Cheshmi
CB 4 Shojae Khalilzadeh Thẻ vàng 16'
LB 3 Ehsan Hajsafi (c)
CM 6 Saeid Ezatolahi Thẻ vàng 71'
CM 14 Saman Ghoddos Thay ra sau 63 phút 63'
RW 7 Alireza Jahanbakhsh Thay ra sau 74 phút 74'
AM 9 Mehdi Taremi Thẻ vàng 81' Thẻ vàng-đỏ (thẻ đỏ gián tiếp) 90+1'
LW 18 Mehdi Ghayedi Thay ra sau 63 phút 63'
CF 20 Sardar Azmoun Thay ra sau 90+8 phút 90+8'
Thay người:
MF 21 Mohammad Mohebi Thẻ vàng 72' Vào sân sau 63 phút 63'
MF 8 Omid Ebrahimi Vào sân sau 63 phút 63'
MF 17 Ali Gholizadeh Vào sân sau 74 phút 74' Thay ra sau 119 phút 119'
FW 10 Karim Ansarifard Vào sân sau 90+8 phút 90+8'
MF 16 Mehdi Torabi Vào sân sau 119 phút 119'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei
GK 22 Ahmad Madania
RB 24 Abdul Rahman Weiss
CB 2 Aiham Ousou
CB 13 Thaer Krouma
LB 3 Moayad Ajan
RM 25 Mahmoud Al Aswad Thẻ vàng 24' Thay ra sau 58 phút 58'
CM 18 Jalil Elías
CM 4 Ezequiel Ham
LM 12 Ammar Ramadan Thay ra sau 87 phút 87'
CF 7 Omar Khribin (c) Thay ra sau 87 phút 87'
CF 21 Ibrahim Hesar Thẻ vàng 90+8'
Thay người:
FW 11 Pablo Sabbag Vào sân sau 58 phút 58'
MF 17 Fahd Youssef Vào sân sau 87 phút 87'
FW 9 Alaa Al Dali Vào sân sau 87 phút 87'
Huấn luyện viên:
Argentina Héctor Cúper

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Ahmad Madania (Syria)

Trợ lý trọng tài:
Yoon Jae-yeol (Hàn Quốc)
Park Sang-jun (Hàn Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Abdulrahman Al-Jassim (Qatar)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Taleb Al-Marri (Qatar)
Trợ lý trọng tài video:
Kim Hee-gon (Hàn Quốc)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Khamis Al-Marri (Qatar)

Tứ kết[sửa | sửa mã nguồn]

Tajikistan vs Jordan[sửa | sửa mã nguồn]

Tajikistan 0–1 Jordan
Chi tiết
Tajikistan
Jordan
GK 1 Rustam Yatimov
RB 5 Manuchekhr Safarov
CB 6 Vakhdat Khanonov
CB 2 Zoir Dzhuraboyev
LB 19 Akhtam Nazarov (c)
CM 14 Alisher Shukurov Thẻ vàng 79'
CM 7 Parvizdzhon Umarbayev
RW 15 Shervoni Mabatshoev
LW 17 Ehson Panjshanbe
CF 22 Shahrom Samiev Thay ra sau 29 phút 29'
CF 10 Alisher Dzhalilov Thay ra sau 77 phút 77'
Thay người:
FW 9 Rustam Soirov Vào sân sau 29 phút 29'Thay ra sau 82 phút 82'
FW 25 Nuriddin Khamrokulov Vào sân sau 77 phút 77'
MF 20 Alidzhoni Ayni Vào sân sau 82 phút 82'
Huấn luyện viên:
Croatia Petar Šegrt
GK 1 Yazid Abu Layla
CB 3 Abdallah Nasib
CB 5 Yazan Al-Arab
CB 17 Salem Al-Ajalin Thẻ vàng 68'
RM 23 Ihsan Haddad (c)
CM 14 Rajaei Ayed Thẻ vàng 72' Thay ra sau 89‎ phút 89‎'
CM 8 Noor Al-Rawabdeh Thay ra sau 79 phút 79'
LM 13 Mahmoud Al-Mardi Thay ra sau 80 phút 80'
RF 10 Musa Al-Taamari Thay ra sau 90+6 phút 90+6'
CF 11 Yazan Al-Naimat Thay ra sau 89‎ phút 89‎'
LF 9 Ali Olwan Thẻ vàng 83'
Thay người:
MF 15 Ibrahim Sadeh Vào sân sau 79 phút 79'
DF 2 Mohammad Abu Hashish Vào sân sau 80 phút 80'
MF 25 Anas Al-Awadat Vào sân sau 89‎ phút 89‎'
MF 26 Fadi Awad Vào sân sau 89‎ phút 89‎'
MF 24 Youssef Abu Jalbosh Vào sân sau 90+6 phút 90+6'
Huấn luyện viên:
Maroc Hussein Ammouta

Cầu thủ xuất sắc nhất trận:
Mahmoud Al-Mardi (Jordan)

Trợ lý trọng tài:
Zhou Fei (Trung Quốc)
Zhang Cheng (Trung Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Yusuke Araki (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Zaid Al-Shammari (Ả Rập Xê Út)
Trợ lý trọng tài video:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)

Úc vs Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Úc 1–2 (s.h.p.) Hàn Quốc
Chi tiết
Khán giả: 39.632
Trọng tài: Ahmed Al-Kaf (Oman)
Úc
Hàn Quốc
GK 1 Mathew Ryan (c)
RB 3 Nathaniel Atkinson Thay ra sau 73 phút 73'
CB 19 Harry Souttar Thẻ vàng 45+1'
CB 4 Kye Rowles
LB 16 Aziz Behich
DM 17 Keanu Baccus Thay ra sau 70 phút 70'
CM 8 Connor Metcalfe Thay ra sau 70 phút 70'
CM 22 Jackson Irvine
RW 6 Martin Boyle Thay ra sau 87 phút 87'
LW 23 Craig Goodwin Thay ra sau 73 phút 73'
CF 15 Mitchell Duke Thay ra sau 92 phút 92'
Thay người:
MF 14 Riley McGree Vào sân sau 70 phút 70'
MF 13 Aiden O'Neill Thẻ đỏ 105+4' Vào sân sau 70 phút 70'
DF 5 Jordan Bos Vào sân sau 73 phút 73'
DF 20 Lewis Miller Vào sân sau 73 phút 73'
DF 21 Cameron Burgess Vào sân sau 87 phút 87'
FW 9 Bruno Fornaroli Vào sân sau 92 phút 92'
Huấn luyện viên:
Graham Arnold
GK 21 Jo Hyeon-woo
RB 23 Kim Tae-hwan Thay ra sau 85 phút 85'
CB 4 Kim Min-jae Thẻ vàng 90+1'
CB 19 Kim Young-gwon
LB 22 Seol Young-woo
CM 5 Park Yong-woo Thay ra sau 106 phút 106'
CM 6 Hwang In-beom Thay ra sau 77 phút 77'
RW 18 Lee Kang-in Thay ra sau 120+1 phút 120+1'
AM 7 Son Heung-min (c)
LW 11 Hwang Hee-chan Thay ra sau 106 phút 106'
CF 9 Cho Gue-sung Thay ra sau 69 phút 69'
Thay người:
MF 10 Lee Jae-sung Vào sân sau 69 phút 69'
MF 8 Hong Hyun-seok Vào sân sau 77 phút 77'
MF 26 Yang Hyun-jun Vào sân sau 85 phút 85'
MF 16 Park Jin-seop Vào sân sau 106 phút 106'
FW 20 Oh Hyeon-gyu Vào sân sau 106 phút 106'
MF 17 Jung Seung-hyun Vào sân sau 120+1 phút 120+1'
Huấn luyện viên:
Đức Jürgen Klinsmann

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Son Heung-min (Hàn Quốc)

Trợ lý trọng tài:
Abu Bakar Al-Amri (Oman)
Rashid Al-Ghaithi (Oman)
Trọng tài thứ tư:
Adel Al-Naqbi (UAE)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Hasan Al-Mahri (UAE)
Trợ lý trọng tài video:
Mohammed Abdulla Hassan Mohamed (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Omar Al-Ali (UAE)

Iran vs Nhật Bản[sửa | sửa mã nguồn]

Iran 2–1 Nhật Bản
Chi tiết
Iran
Nhật Bản
GK 1 Alireza Beiranvand
RB 23 Ramin Rezaeian
CB 13 Hossein Kanaanizadegan
CB 4 Shojae Khalilzadeh
LB 5 Milad Mohammadi
CM 14 Saman Ghoddos Thay ra sau 90+8 phút 90+8'
CM 6 Saeid Ezatolahi
RW 7 Alireza Jahanbakhsh (c)
AM 8 Omid Ebrahimi
LW 21 Mohammad Mohebi Thay ra sau 90+8 phút 90+8'
CF 20 Sardar Azmoun Thay ra sau 90+9 phút 90+9'
Thay người:
MF 15 Rouzbeh Cheshmi Vào sân sau 90+8 phút 90+8'
MF 16 Mehdi Torabi Vào sân sau 90+8 phút 90+8'
FW 10 Karim Ansarifard Vào sân sau 90+9 phút 90+9'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei
GK 23 Zion Suzuki
RB 16 Seiya Maikuma
CB 4 Kō Itakura Thẻ vàng 24'
CB 22 Takehiro Tomiyasu
LB 21 Hiroki Itō
RM 20 Takefusa Kubo Thay ra sau 67 phút 67'
CM 6 Wataru Endō (c)
LM 5 Hidemasa Morita Thay ra sau 90+9 phút 90+9'
RF 10 Ritsu Dōan Thay ra sau 90+8 phút 90+8'
CF 9 Ayase Ueda Thẻ vàng 48'
LF 25 Daizen Maeda Thay ra sau 67 phút 67'
Thay người:
MF 7 Kaoru Mitoma Vào sân sau 67 phút 67'
MF 8 Takumi Minamino Vào sân sau 67 phút 67'
FW 18 Takuma Asano Vào sân sau 90+8 phút 90+8'
FW 11 Mao Hosoya Vào sân sau 90+9 phút 90+9'
Huấn luyện viên:
Hajime Moriyasu

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Alireza Jahanbakhsh (Iran)

Trợ lý trọng tài:
Anton Shchetinin (Úc)
Ashley Beecham (Úc)
Trọng tài thứ tư:
Nazmi Nasaruddin (Malaysia)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Mohamad Zairul Bin Khalil Tan (Malaysia)
Trợ lý trọng tài video:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Muhammad Taqi (Singapore)

Qatar vs Uzbekistan[sửa | sửa mã nguồn]

Qatar 1–1 (s.h.p.) Uzbekistan
Chi tiết
Loạt sút luân lưu
3–2
Khán giả: 58.791
Trọng tài: Kim Hee-gon (Hàn Quốc)
Qatar
Uzbekistan
GK 22 Meshaal Barsham Thẻ vàng 46'
RB 5 Tarek Salman Thay ra sau 90 phút 90'
CB 3 Al-Mahdi Ali Mukhtar
LB 12 Lucas Mendes
RM 2 Ró-Ró Thẻ vàng 105'
RCM 24 Jassem Gaber Thay ra sau 81 phút 81'
CM 10 Hassan Al-Haydos (c) Thay ra sau 54 phút 54'
LCM 20 Ahmed Fatehi Thay ra sau 104 phút 104'
LM 4 Mohammed Waad Thay ra sau 108 phút 108'
CF 19 Almoez Ali Thẻ vàng 90‎+‎1'
CF 11 Akram Afif
Thay người:
FW 13 Khalid Muneer Thẻ vàng 89' Vào sân sau 54 phút 54'
MF 6 Abdulaziz Hatem Vào sân sau 81 phút 81'
FW 17 Ismaeel Mohammad Vào sân sau 90 phút 90'
MF 23 Mostafa Meshaal Vào sân sau 104 phút 104'
DF 18 Sultan Al-Brake Vào sân sau 108 phút 108'
Huấn luyện viên:
Tây Ban Nha Tintín Márquez
GK 1 Utkir Yusupov
RB 18 Abdulla Abdullaev
CB 15 Umar Eshmurodov
LB 5 Rustam Ashurmatov Thẻ vàng 90'
RM 19 Azizbek Turgunboev Thay ra sau 105 phút 105'
CM 7 Otabek Shukurov Thẻ vàng 69'
CM 9 Odiljon Hamrobekov
LM 4 Farrukh Sayfiev Thay ra sau 99 phút 99'
RW 11 Oston Urunov Thay ra sau 74 phút 74'
LW 22 Abbosbek Fayzullaev Thay ra sau 114 phút 114'
CF 10 Jaloliddin Masharipov (c)
Thay người:
MF 23 Shokhboz Umarov Vào sân sau 74 phút 74'
DF 26 Zafarmurod Abdurakhmatov Vào sân sau 99 phút 99'
DF 2 Mukhammadkodir Khamraliev Vào sân sau 105 phút 105'
MF 20 Khojimat Erkinov Vào sân sau 114 phút 114'
Huấn luyện viên:
Slovenia Srečko Katanec Thẻ vàng 80'

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Ahmed Fatehi (Qatar)

Trợ lý trọng tài:
Yoon Jae-yeol (Hàn Quốc)
Park Sang-jun (Hàn Quốc)
Trọng tài thứ tư:
Abdullah Jamali (Kuwait)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Trợ lý trọng tài video:
Kim Jong-hyeok (Hàn Quốc)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Ahmad Al-Ali (Kuwait)

Bán kết[sửa | sửa mã nguồn]

Jordan vs Hàn Quốc[sửa | sửa mã nguồn]

Jordan 2–0 Hàn Quốc
Chi tiết
Jordan
Hàn Quốc
GK 1 Yazid Abu Layla
CB 3 Abdallah Nasib
CB 5 Yazan Al-Arab
CB 4 Bara' Marei
RM 23 Ihsan Haddad (c) Thẻ vàng 45+2'
CM 21 Nizar Al-Rashdan Thay ra sau 90+2 phút 90+2'
CM 8 Noor Al-Rawabdeh
LM 2 Mohammad Abu Hashish Thẻ vàng 64'
AM 10 Musa Al-Taamari
AM 13 Mahmoud Al-Mardi Thay ra sau 90+2 phút 90+2'
CF 11 Yazan Al-Naimat Thay ra sau 85 phút 85'
Thay người:
MF 25 Anas Al-Awadat Vào sân sau 85 phút 85'
MF 15 Ibrahim Sadeh Vào sân sau 90+2 phút 90+2'
MF 14 Rajaei Ayed Vào sân sau 90+2 phút 90+2'
Huấn luyện viên:
Maroc Hussein Ammouta
GK 21 Jo Hyeon-woo
RB 23 Kim Tae-hwan
CB 15 Jung Seung-hyun Thẻ vàng 84'
CB 19 Kim Young-gwon
LB 22 Seol Young-woo
CM 6 Hwang In-beom Thẻ vàng 15'
CM 5 Park Yong-woo Thay ra sau 56 phút 56'
CM 10 Lee Jae-sung Thay ra sau 81 phút 81'
RW 18 Lee Kang-in
LW 7 Son Heung-min (c)
CF 11 Hwang Hee-chan Thay ra sau 81 phút 81'
Thay người:
FW 9 Cho Gue-sung Thẻ vàng 89' Vào sân sau 56 phút 56'
MF 17 Jeong Woo-yeong Vào sân sau 81 phút 81'
MF 26 Yang Hyun-jun Vào sân sau 81 phút 81'
Huấn luyện viên:
Đức Jürgen Klinsmann

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Musa Al-Taamari (Jordan)

Trợ lý trọng tài:
Mohamed Al-Hammadi (UAE)
Hasan Al-Mahri (UAE)
Trọng tài thứ tư:
Mã Ninh (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Zhou Fei (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài video:
Omar Al-Ali (UAE)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Jumpei Iida (Nhật Bản)

Iran vs Qatar[sửa | sửa mã nguồn]

Iran 2–3 Qatar
Chi tiết
Khán giả: 40.342
Trọng tài: Ahmad Al-Ali (Kuwait)
Iran
Qatar
GK 1 Alireza Beiranvand
RB 23 Ramin Rezaeian Thay ra sau 87 phút 87'
CB 13 Hossein Kanaanizadegan
CB 4 Shojae Khalilzadeh Thẻ đỏ 90‎+‎3‎'
LB 3 Ehsan Hajsafi (c) Thẻ vàng 21' Thay ra sau 46 phút 46'
CM 8 Omid Ebrahimi Thay ra sau 46 phút 46'
CM 6 Saeid Ezatolahi
RW 7 Alireza Jahanbakhsh
AM 9 Mehdi Taremi Thay ra sau 90‎+‎3‎ phút 90‎+‎3‎'
LW 14 Saman Ghoddos
CF 20 Sardar Azmoun
Thay người:
DF 5 Milad Mohammadi Vào sân sau 46‎ phút 46‎'
MF 21 Mohammad Mohebi Vào sân sau 46‎ phút 46‎'
FW 26 Shahriyar Moghanlou Vào sân sau 87‎ phút 87‎'
FW 11 Reza Asadi Vào sân sau 90‎+‎8‎ phút 90‎+‎8‎'
Huấn luyện viên:
Amir Ghalenoei
GK 22 Meshaal Barsham
CB 2 Ró-Ró Thay ra sau 64 phút 64'
CB 3 Al-Mahdi Ali Mukhtar (c) Thẻ vàng 40' Thay ra sau 68‎ phút 68‎'
CB 12 Lucas Mendes
RM 9 Yusuf Abdurisag Thay ra sau 63 phút 63'
CM 24 Jassem Gaber Thay ra sau 81‎ phút 81‎'
CM 20 Ahmed Fatehi Thẻ vàng 50‎'
CM 4 Mohammed Waad
LM 14 Homam Ahmed Thay ra sau 46 phút 46'
CF 19 Almoez Ali
CF 11 Akram Afif
Thay người:
FW 17 Ismaeel Mohammad Vào sân sau 46 phút 46'
MF 10 Hassan Al-Haydos Vào sân sau 63 phút 63'
DF 5 Tarek Salman Vào sân sau 64 phút 64'
DF 16 Boualem Khoukhi Vào sân sau 68 phút 68'
MF 6 Abdulaziz Hatem Vào sân sau 81 phút 81'
Huấn luyện viên:
Tây Ban Nha Tintín Márquez

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:

Trợ lý trọng tài:
Abdulhadi Al-Anezi (Kuwait)
Mohamad Zairul Bin Khalil Tan (Malaysia)
Trọng tài thứ tư:
Jumpei Iida (Nhật Bản)
Trợ lý trọng tài dự bị:
Zhang Cheng (Trung Quốc)
Trợ lý trọng tài video:
Sivakorn Pu-udom (Thái Lan)
Trợ lý của trọng tài VAR:
Phó Minh (Trung Quốc)

Chung kết[sửa | sửa mã nguồn]

Trận đấu ban đầu dự kiến diễn ra tại Sân vận động Al Bayt, Al Khor. Tuy nhiên, AFC xác nhận vào ngày 21 tháng 8 năm 2023 rằng trận đấu sẽ được chuyển sang Sân vận động Lusail, Lusail, do sự quan tâm đáng kể của người hâm mộ.[3]

Jordan 1–3 Qatar
Chi tiết
  • Afif  22' (p)73' (p)90+5' (p)
Khán giả: 86.492
Trọng tài: Mã Ninh (Trung Quốc)[4]

Ghi chú[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ Hamza Al-Dardour, cầu thủ không thi đấu trong trận đấu, đã nhận một thẻ đỏ do có hành vi phi thể thao trên băng ghế dự bị.
  2. ^ Al-Breik là người phải nhận thẻ vàng do có hành vi phi thể thao.

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “AFC Asian Cup Qatar 2023 Competition Regulations” (PDF). AFC.
  2. ^ “Match Schedule” (PDF). AFC. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2024.
  3. ^ “#AsianCup2023 adds world-class Lusail Stadium to elevate fan experience”. the-afc. Asian Football Confederation. 21 tháng 8 năm 2023. Truy cập ngày 22 tháng 8 năm 2023.
  4. ^ “AFC Asian Cup Qatar™ 2023 Match Officials - Final 10 February” (PDF). Asian Football Confederation. Lưu trữ (PDF) bản gốc ngày 8 tháng 2 năm 2024. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2024.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật Tsuyuri Kanao trong Kimetsu no Yaiba
Nhân vật Tsuyuri Kanao trong Kimetsu no Yaiba
Tsuyuri Kanao「栗花落 カナヲ Tsuyuri Kanao」là một Thợ Săn Quỷ. Cô là em gái nuôi của Kochou Kanae và Kochou Shinobu đồng thời cũng là người kế vị của Trùng Trụ Shinobu
Yelan: Nên roll hay không nên
Yelan: Nên roll hay không nên
Sau một khoảng thời gian dài chờ đợi, cuối cùng bà dì mọng nước của chúng ta đã cập bến.
Anime Super Cup Vietsub
Anime Super Cup Vietsub
Tự do trong sự cô đơn, Koguma tìm thấy một chiếc xe máy
Quân đội Israel - Nguồn Gốc và Sức Mạnh
Quân đội Israel - Nguồn Gốc và Sức Mạnh
Đây là lời tuyên chiến đầu tiên của Israel kể từ năm 1973, tỏ rõ ý định muốn chơi tới cùng với Hamas và chắc chắn sẽ giành được chiến thắng chung cuộc.