Mùa giải 2018–19 | ||||
---|---|---|---|---|
Chủ tịch | Uli Hoeneß | |||
Chủ tịch điều hành | Karl-Heinz Rummenigge | |||
Huấn luyện viên | Niko Kovač | |||
Sân vận động | Allianz Arena | |||
Bundesliga | Vô địch | |||
DFB-Pokal | Vô địch | |||
DFL-Supercup | Vô địch | |||
Champions League | Vòng 16 đội | |||
Vua phá lưới | Giải vô địch quốc gia: Robert Lewandowski (22 bàn) Cả mùa giải: Robert Lewandowski (40 bàn) | |||
Số khán giả sân nhà cao nhất | 75.000 | |||
Số khán giả sân nhà thấp nhất | 70.000 | |||
Số khán giả sân nhà trung bình tại giải VĐQG | 75.000 | |||
Trận thắng đậm nhất | Bayern 6–0 Wolfsburg Bayern 6–0 Mainz | |||
Trận thua đậm nhất | Bayern 0–3 Gladbach | |||
| ||||
Tất cả thống kê chính xác tính đến ngày 25 tháng 5 năm 2019. |
Mùa giải 2018–19 của FC Bayern Munich là mùa giải bóng đá thứ 120 trong lịch sử của câu lạc bộ và là mùa giải thứ 54 liên tiếp ở hạng đấu cao nhất của bóng đá Đức, giải Bundesliga. Bayern Munich còn tham dự cúp quốc gia mùa giải này, giải DFB-Pokal, và giải đấu cúp châu lục hàng đầu, giải UEFA Champions League. Bayern là đương kim vô địch Bundesliga và vì thế họ được tham dự siêu cúp Đức, giải DFL-Supercup. Đây là mùa giải thứ 14 của Bayern tại sân vận động Allianz Arena, có địa điểm ở thành phố Munich, bang Bavaria, nước Đức. Mùa giải kéo dài từ ngày 1 tháng 7 năm 2018 đến ngày 30 tháng 6 năm 2019.
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Sân nhà (đến tháng 12 năm 2018)
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Sân nhà (từ tháng 12 năm 2018)
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Sân khách
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Sân khách
khác
|
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() Thứ ba
|
Kể từ ngày | Vị trí | Cầu thủ | Từ | Dạng | Mức phí | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
30 tháng 6 năm 2018 | TV | ![]() |
![]() |
Hết hạn cho mượn | Miễn phí | [1] |
30 tháng 6 năm 2018 | TV | ![]() |
Werder Bremen | Hết hạn cho mượn | Miễn phí | [2] |
30 tháng 6 năm 2018 | TV | ![]() |
![]() |
Hết hạn cho mượn | Miễn phí | [3] |
1 tháng 7 năm 2018 | TV | ![]() |
Schalke 04 | Hết hạn hợp đồng | Miễn phí | [4] |
1 tháng 1 năm 2019 | TV | ![]() |
![]() |
Chuyển nhượng | Không được tiết lộ | [5] |
Kể từ ngày | Vị trí | Cầu thủ | Đến | Dạng | Mức phí | Tham khảo |
---|---|---|---|---|---|---|
1 tháng 7 năm 2018 | TV | ![]() |
![]() |
Giải phóng hợp đồng | Miễn phí | [6] |
1 tháng 7 năm 2018 | TV | ![]() |
1. FC Heidenheim | Giải phóng hợp đồng | Miễn phí | [7][8] |
1 tháng 7 năm 2018 | TV | ![]() |
![]() |
Chuyển nhượng | 40 triệu Euro | [9] |
1 tháng 7 năm 2018 | HV | ![]() |
FC Augsburg | Chuyển nhượng | Miễn phí | [10] |
1 tháng 7 năm 2018 | TM | ![]() |
Giải nghệ | Giải phóng hợp đồng | Miễn phí | [8] |
3 tháng 8 năm 2018 | TV | ![]() |
![]() |
Chuyển nhượng | Không được tiết lộ | [11] |
27 tháng 8 năm 2018 | TV | ![]() |
Schalke 04 | Chuyển nhượng | Không được tiết lộ | [12] |
31 tháng 8 năm 2018 | HV | ![]() |
![]() |
Chuyển nhượng | 15 triệu Euro | [13][14] |
30 tháng 1 năm 2019 | TĐ | ![]() |
![]() |
Chuyển nhượng | Không được tiết lộ | [15] |
Thắng Hòa Thua
21 tháng 7 năm 2018 ICC 1 | Bayern Munich ![]() |
3–1 | ![]() |
Klagenfurt, Áo |
---|---|---|---|---|
16:05 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Weah ![]() |
Sân vận động: Wörthersee Lượng khán giả: 22,300 Trọng tài: Alexander Harkam (Áo) |
25 tháng 7 năm 2018 ICC 2 | Juventus ![]() |
2–0 | ![]() |
Philadelphia, Pennsylvania, Hoa Kỳ |
---|---|---|---|---|
19:05 EDT (UTC−4) 26 tháng 7, 2018, 01:05 CEST (UTC+2) |
Favilli ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Lincoln Financial Field Lượng khán giả: 32,105 Trọng tài: Chris Penso (Hoa Kỳ) |
28 tháng 7 năm 2018 ICC 3 | Bayern Munich ![]() |
2–3 | ![]() |
Miami Gardens, Florida, Hoa Kỳ |
---|---|---|---|---|
19:05 EDT (UTC−4) 29 tháng 7, 2018, 01:05 CEST (UTC+2) |
Chi tiết | Sân vận động: Hard Rock Lượng khán giả: 29,195 Trọng tài: Ted Unkel (Hoa Kỳ) |
5 tháng 8 năm 2018 Telekom Sport Trophy | Bayern Munich ![]() |
1–0 | ![]() |
Munich, Đức |
---|---|---|---|---|
20:15 CEST (UTC+2) | Martínez ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Robert Hartmann |
8 tháng 8 năm 2018 Giao hữu | FC Rottach-Egern ![]() |
2–20 | ![]() |
Tegernsee, Đức |
---|---|---|---|---|
17:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Stadion am Birkenmoos Lượng khán giả: 2,500 Trọng tài: Wolfgang Haslberger |
15 tháng 8 năm 2018 Giao hữu | Hamburger SV ![]() |
1–4 | ![]() |
Hamburg, Đức |
---|---|---|---|---|
18:00 CEST (UTC+2) | Narey ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Volksparkstadion Lượng khán giả: 27,638 Trọng tài: Tobias Stieler |
28 tháng 8 năm 2018 Tri ân | Bayern Munich ![]() |
4–0 | ![]() |
Munich, Đức | ||
---|---|---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) |
|
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Daniel Schlager |
|||
Ghi chú: Trận đấu này là để tri ân Bastian Schweinsteiger, người chơi hiệp một cho Chicago Fire và hiệp hai cho Bayern Munich. |
13 tháng 1 năm 2019 BK TC | Fortuna Düsseldorf ![]() |
0–0 (7–8 p) |
![]() |
Düsseldorf, Đức | ||
---|---|---|---|---|---|---|
13:00 CET (UTC+1) | Chi tiết | Sân vận động: Merkur Spiel-Arena |
||||
Loạt sút luân lưu | ||||||
Ghi chú: Trận đấu chỉ kéo dài 45 phút. |
13 tháng 1 năm 2019 CK TC | Bayern Munich ![]() |
0–0 (4–2 p) |
![]() |
Düsseldorf, Đức | ||
---|---|---|---|---|---|---|
16:30 CET (UTC+1) | Sân vận động: Merkur Spiel-Arena |
|||||
Loạt sút luân lưu | ||||||
Ghi chú: Trận đấu chỉ kéo dài 45 phút. |
Thắng Hòa Thua
Giải đấu | Trận đấu đầu tiên | Trận đấu cuối cùng | Vòng đấu mở màn | Vị trí chung cuộc |
Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | % thắng | |||||
Bundesliga | 24 tháng 8 năm 2018 | 18 tháng 5 năm 2019 | Lượt trận 1 | Thứ 1 | 34 | 24 | 6 | 4 | 88 | 32 | +56 | 70,59 |
DFB-Pokal | 18 tháng 8 năm 2018 | 25 tháng 5 năm 2019 | Vòng một | Vô địch | 6 | 6 | 0 | 0 | 17 | 9 | +8 | 100,00 |
DFL-Supercup | 12 tháng 8 năm 2018 | Chung kết | Vô địch | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 100,00 | |
Champions League | 19 tháng 9 năm 2018 | 13 tháng 3 năm 2019 | Vòng bảng | Vòng 16 đội | 8 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | +8 | 50,00 |
Tổng cộng | 49 | 35 | 9 | 5 | 126 | 49 | +77 | 71,43 |
Cập nhật lần cuối: ngày 25 tháng 5 năm 2019
Nguồn: Các giải đấu
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự hoặc xuống hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayern Munich (C) | 34 | 24 | 6 | 4 | 88 | 32 | +56 | 78 | Lọt vào vòng bảng Champions League |
2 | Borussia Dortmund | 34 | 23 | 7 | 4 | 81 | 44 | +37 | 76 | |
3 | RB Leipzig | 34 | 19 | 9 | 6 | 63 | 29 | +34 | 66 | |
4 | Bayer Leverkusen | 34 | 18 | 4 | 12 | 69 | 52 | +17 | 58 | |
5 | Borussia Mönchengladbach | 34 | 16 | 7 | 11 | 55 | 42 | +13 | 55 | Lọt vào vòng bảng Europa League[a] |
Tổng thể | Sân nhà | Sân khách | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | T | H | B | BT | BB | HS | T | H | B | BT | BB | HS |
34 | 24 | 6 | 4 | 88 | 32 | +56 | 78 | 13 | 3 | 1 | 49 | 14 | +35 | 11 | 3 | 3 | 39 | 18 | +21 |
Cập nhật lần cuối: ngày 22 tháng 12 năm 2018.
Nguồn: Bundesliga
24 tháng 8 năm 2018 1 | Bayern Munich | 3–1 | 1899 Hoffenheim | Munich |
---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) |
|
Chi tiết | Szalai ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Bastian Dankert |
1 tháng 9 năm 2018 2 | VfB Stuttgart | 0–3 | Bayern Munich | Stuttgart |
---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
|
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena Lượng khán giả: 58,680 Trọng tài: Harm Osmers |
15 tháng 9 năm 2018 3 | Bayern Munich | 3–1 | Bayer Leverkusen | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Wendell ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Tobias Welz |
22 tháng 9 năm 2018 4 | Schalke 04 | 0–2 | Bayern Munich | Gelsenkirchen |
---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
|
Sân vận động: Veltins-Arena Lượng khán giả: 62,271 Trọng tài: Daniel Siebert |
25 tháng 9 năm 2018 5 | Bayern Munich | 1–1 | FC Augsburg | Munich |
---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) | Robben ![]() |
Chi tiết | Götze ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Sören Storks |
28 tháng 9 năm 2018 6 | Hertha BSC | 2–0 | Bayern Munich | Berlin |
---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Olympiastadion Berlin Lượng khán giả: 74,669 Trọng tài: Marco Fritz |
6 tháng 10 năm 2018 7 | Bayern Munich | 0–3 | Borussia Mönchengladbach | Munich |
---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Frank Willenborg |
20 tháng 10 năm 2018 8 | VfL Wolfsburg | 1–3 | Bayern Munich | Wolfsburg |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Weghorst ![]() |
Chi tiết |
|
Sân vận động: Volkswagen Arena Lượng khán giả: 30,000 Trọng tài: Guido Winkmann |
27 tháng 10 năm 2018 9 | Mainz 05 | 1–2 | Bayern Munich | Mainz |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Boëtius ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Opel Arena Lượng khán giả: 33,305 Trọng tài: Harm Osmers |
3 tháng 11 năm 2018 10 | Bayern Munich | 1–1 | SC Freiburg | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Gnabry ![]() |
Chi tiết | Höler ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Felix Zwayer |
10 tháng 11 năm 2018 11 | Borussia Dortmund | 3–2 | Bayern Munich | Dortmund |
---|---|---|---|---|
18:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Lewandowski ![]() |
Sân vận động: Signal Iduna Park Lượng khán giả: 81,365 Trọng tài: Manuel Gräfe |
24 tháng 11 năm 2018 12 | Bayern Munich | 3–3 | Fortuna Düsseldorf | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Lukebakio ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Sven Jablonski |
1 tháng 12 năm 2018 13 | Werder Bremen | 1–2 | Bayern Munich | Bremen |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Osako ![]() |
Chi tiết | Gnabry ![]() |
Sân vận động: Weser-Stadion Lượng khán giả: 42,100 Trọng tài: Christian Dingert |
8 tháng 12 năm 2018 14 | Bayern Munich | 3–0 | 1. FC Nürnberg | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) |
|
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Tobias Stieler |
15 tháng 12 năm 2018 15 | Hannover 96 | 0–4 | Bayern Munich | Hanover |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Chi tiết |
|
Sân vận động: HDI-Arena Lượng khán giả: 49,000 Trọng tài: Sören Storks |
19 tháng 12 năm 2018 16 | Bayern Munich | 1–0 | RB Leipzig | Munich |
---|---|---|---|---|
20:30 CET (UTC+1) | Ribéry ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Marco Fritz |
22 tháng 12 năm 2018 17 | Eintracht Frankfurt | 0–3 | Bayern Munich | Frankfurt |
---|---|---|---|---|
18:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Sân vận động: Commerzbank-Arena Lượng khán giả: 51,500 Trọng tài: Manuel Gräfe |
18 tháng 1 năm 2019 18 | 1899 Hoffenheim | 1–3 | Bayern Munich | Sinsheim |
---|---|---|---|---|
20:30 CET (UTC+1) | Schulz ![]() |
Chi tiết |
|
Sân vận động: PreZero Arena Lượng khán giả: 30,150 Trọng tài: Tobias Welz |
27 tháng 1 năm 2019 19 | Bayern Munich | 4–1 | VfB Stuttgart | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) |
|
Chi tiết | Donis ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Frank Willenborg |
2 tháng 2 năm 2019 20 | Bayer Leverkusen | 3–1 | Bayern Munich | Leverkusen |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Goretzka ![]() |
Sân vận động: BayArena Lượng khán giả: 30,210 Trọng tài: Tobias Stieler |
9 tháng 2 năm 2019 21 | Bayern Munich | 3–1 | Schalke 04 | Munich |
---|---|---|---|---|
18:30 CET (UTC+1) |
|
Chi tiết | Kutucu ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Daniel Siebert |
15 tháng 2 năm 2019 22 | FC Augsburg | 2–3 | Bayern Munich | Augsburg |
---|---|---|---|---|
20:30 CET (UTC+1) | Chi tiết | Sân vận động: WWK Arena Lượng khán giả: 30,660 Trọng tài: Bibiana Steinhaus |
23 tháng 2 năm 2019 23 | Bayern Munich | 1–0 | Hertha BSC | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Martínez ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Harm Osmers |
2 tháng 3 năm 2019 24 | Borussia Mönchengladbach | 1–5 | Bayern Munich | Mönchengladbach |
---|---|---|---|---|
18:30 CET (UTC+1) | Stindl ![]() |
Chi tiết |
|
Sân vận động: Borussia-Park Lượng khán giả: 54,022 Trọng tài: Felix Zwayer |
9 tháng 3 năm 2019 25 | Bayern Munich | 6–0 | VfL Wolfsburg | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) |
|
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Sascha Stegemann |
17 tháng 3 năm 2019 26 | Bayern Munich | 6–0 | Mainz 05 | Munich |
---|---|---|---|---|
18:00 CET (UTC+1) |
|
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Frank Willenborg |
30 tháng 3 năm 2019 27 | SC Freiburg | 1–1 | Bayern Munich | Freiburg |
---|---|---|---|---|
15:30 CET (UTC+1) | Höler ![]() |
Chi tiết | Lewandowski ![]() |
Sân vận động: Schwarzwald-Stadion Lượng khán giả: 24,000 Trọng tài: Christian Dingert |
6 tháng 4 năm 2019 28 | Bayern Munich | 5–0 | Borussia Dortmund | Munich |
---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) |
|
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Manuel Gräfe |
14 tháng 4 năm 2019 29 | Fortuna Düsseldorf | 1–4 | Bayern Munich | Düsseldorf |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Lukebakio ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Merkur Spiel-Arena Lượng khán giả: 54,600 Trọng tài: Felix Zwayer |
20 tháng 4 năm 2019 30 | Bayern Munich | 1–0 | Werder Bremen | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Süle ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Tobias Welz |
28 tháng 4 năm 2019 31 | 1. FC Nürnberg | 1–1 | Bayern Munich | Nuremberg |
---|---|---|---|---|
18:00 CEST (UTC+2) | Pereira ![]() |
Chi tiết | Gnabry ![]() |
Sân vận động: Max-Morlock-Stadion Lượng khán giả: 50,000 Trọng tài: Tobias Stieler |
4 tháng 5 năm 2019 32 | Bayern Munich | 3–1 | Hannover 96 | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) |
|
Chi tiết | Jonathas ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Christian Dingert |
11 tháng 5 năm 2019 33 | RB Leipzig | 0–0 | Bayern Munich | Leipzig |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Red Bull Arena Lượng khán giả: 41,939 Trọng tài: Manuel Gräfe |
18 tháng 5 năm 2019 34 | Bayern Munich | 5–1 | Eintracht Frankfurt | Munich |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Trọng tài: Sascha Stegemann |
18 tháng 8 năm 2018 Vòng một | SV Drochtersen/Assel | 0–1 | Bayern Munich | Drochtersen |
---|---|---|---|---|
15:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Lewandowski ![]() |
Sân vận động: Kehdinger Stadion Lượng khán giả: 8,000 Trọng tài: Thorben Siewer |
30 tháng 10 năm 2018 Vòng hai | SV Rödinghausen | 1–2 | Bayern Munich | Osnabrück |
---|---|---|---|---|
20:45 CET (UTC+1) | Meyer ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Stadion an der Bremer Brücke Lượng khán giả: 16,000 Trọng tài: Timo Gerach |
6 tháng 2 năm 2019 Vòng 16 đội | Hertha BSC | 2–3 (s.h.p.) | Bayern Munich | Berlin |
---|---|---|---|---|
20:45 CET (UTC+1) |
|
Chi tiết | Sân vận động: Olympiastadion Berlin Lượng khán giả: 74,667 Trọng tài: Markus Schmidt |
3 tháng 4 năm 2019 Tứ kết | Bayern Munich | 5–4 | 1. FC Heidenheim | Munich |
---|---|---|---|---|
18:30 CEST (UTC+2) |
|
Chi tiết |
|
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 75,000 Trọng tài: Guido Winkmann |
24 tháng 4 năm 2019 Bán kết | Werder Bremen | 2–3 | Bayern Munich | Bremen |
---|---|---|---|---|
20:45 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
|
Sân vận động: Weser-Stadion Lượng khán giả: 42,100 Trọng tài: Daniel Siebert |
25 tháng 5 năm 2019 Chung kết | RB Leipzig | 0–3 | Bayern Munich | Berlin |
---|---|---|---|---|
20:00 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
|
Sân vận động: Olympiastadion Berlin Lượng khán giả: 74,322 Trọng tài: Tobias Stieler |
12 tháng 8 năm 2018 Chung kết | Eintracht Frankfurt | 0–5 | Bayern Munich | Frankfurt |
---|---|---|---|---|
20:30 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
|
Sân vận động: Commerzbank-Arena Lượng khán giả: 51,500 Trọng tài: Marco Fritz |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Giành quyền tham dự |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 5 | +10 | 14 | Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp |
2 | ![]() |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | +6 | 12 | |
3 | ![]() |
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 11 | −5 | 7 | Chuyển qua Europa League |
4 | ![]() |
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | −11 | 0 |
19 tháng 9 năm 2018 1 | Benfica ![]() |
0–2 | ![]() |
Lisbon, Bồ Đào Nha |
---|---|---|---|---|
20:00 WEST (UTC+1) 21:00 CEST (UTC+2) |
Chi tiết |
|
Sân vận động: Sân vận động Ánh sáng Lượng khán giả: 60.274[17] Trọng tài: Antonio Mateu Lahoz (Tây Ban Nha) |
2 tháng 10 năm 2018 2 | Bayern Munich ![]() |
1–1 | ![]() |
Munich, Đức |
---|---|---|---|---|
21:00 CEST (UTC+2) | Hummels ![]() |
Chi tiết | Mazraoui ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 70,000[18] Trọng tài: Pavel Královec (Cộng hòa Séc) |
23 tháng 10 năm 2018 3 | AEK Athens ![]() |
0–2 | ![]() |
Athens, Hy Lạp |
---|---|---|---|---|
19:55 EEST (UTC+3) 18:55 CEST (UTC+2) |
Chi tiết |
|
Sân vận động: Olympic Lượng khán giả: 61,221[19] Trọng tài: Aleksei Kulbakov (Belarus) |
7 tháng 11 năm 2018 4 | Bayern Munich ![]() |
2–0 | ![]() |
Munich, Đức |
---|---|---|---|---|
21:00 CET (UTC+1) | Lewandowski ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 70,000[20] Trọng tài: Matej Jug (Slovenia) |
27 tháng 11 năm 2018 5 | Bayern Munich ![]() |
5–1 | ![]() |
Munich, Đức |
---|---|---|---|---|
21:00 CET (UTC+1) |
|
Chi tiết | Fernandes ![]() |
Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 70,000[21] Trọng tài: Daniele Orsato (Ý) |
12 tháng 12 năm 2018 6 | Ajax ![]() |
3–3 | ![]() |
Amsterdam, Hà Lan |
---|---|---|---|---|
21:00 CET (UTC+1) |
|
Chi tiết |
|
Sân vận động: Johan Cruyff Arena Lượng khán giả: 52,244[22] Trọng tài: Clément Turpin (Pháp) |
19 tháng 2 năm 2019 Lượt đi | Liverpool ![]() |
0–0 | ![]() |
Liverpool, Anh |
---|---|---|---|---|
20:00 GMT (UTC±0) 21:00 CET (UTC+1) |
Chi tiết | Sân vận động: Anfield Lượng khán giả: 52,250[23] Trọng tài: Gianluca Rocchi (Ý) |
13 tháng 3 năm 2019 Lượt về | Bayern Munich ![]() |
1–3 (TTS 1–3) |
![]() |
Munich, Đức |
---|---|---|---|---|
21:00 CET (UTC+1) | Matip ![]() |
Chi tiết | Sân vận động: Allianz Arena Lượng khán giả: 68,145[24] Trọng tài: Daniele Orsato (Ý) |
Số áo | Vị trí | Cầu thủ | Bundesliga | DFB-Pokal | DFL-Supercup | Champions League | Tổng số | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Lần ra sân | Bàn thắng | Lần ra sân | Bàn thắng | Lần ra sân | Bàn thắng | Lần ra sân | Bàn thắng | Lần ra sân | Bàn thắng | |||
1 | TM | ![]() |
12 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 20 | 0 |
2 | TĐ | ![]() |
4 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 9 | 1 |
4 | HV | ![]() |
11 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 16 | 1 |
5 | HV | ![]() |
7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 13 | 1 |
6 | TV | ![]() |
9 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 14 | 2 |
7 | TV | ![]() |
10 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 17 | 1 |
8 | HV | ![]() |
7 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 1 | 14 | 1 |
9 | TĐ | ![]() |
11 | 7 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | 6 | 18 | 17 |
10 | TV | ![]() |
9 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 2 | 15 | 5 |
11 | TV | ![]() |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | 3 |
13 | HV | ![]() |
5 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 10 | 0 |
17 | HV | ![]() |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 13 | 0 |
18 | TV | ![]() |
10 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 17 | 2 |
20 | TĐ | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
22 | TV | ![]() |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 15 | 1 |
24 | TV | ![]() |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 |
25 | TĐ | ![]() |
11 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 19 | 5 |
26 | TM | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | HV | ![]() |
12 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | 18 | 0 |
29 | TV | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 |
32 | HV | ![]() |
12 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 5 | 0 | 20 | 0 |
35 | TV | ![]() |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | 1 |
36 | TM | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | TV | ![]() |
0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | TM | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
XH | Vị trí | Tên | Bundesliga | DFB-Pokal | DFL-Supercup | Champions League | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | TĐ | ![]() |
7 | 1 | 3 | 6 | 17 |
2 | TĐ | ![]() |
4 | 1 | 0 | 0 | 5 |
TV | ![]() |
3 | 0 | 0 | 2 | 5 | |
4 | TV | ![]() |
3 | 0 | 0 | 0 | 3 |
5 | TV | ![]() |
2 | 0 | 0 | 0 | 2 |
TV | ![]() |
1 | 0 | 1 | 0 | 2 | |
7 | HV | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
TV | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
TV | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
TĐ | ![]() |
0 | 1 | 0 | 0 | 1 | |
TV | ![]() |
0 | 0 | 1 | 0 | 1 | |
HV | ![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
TV | ![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
HV | ![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
TV | ![]() |
0 | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng cộng | 23 | 3 | 5 | 12 | 43 |
XH | Tên | Bundesliga | DFB-Pokal | DFL-Supercup | Champions League | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
Tổng cộng | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 |
XH | Vị trí | Tên | Bundesliga | DFB-Pokal | DFL-Supercup | Champions League | Tổng cộng | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() |
![]() |
![]() ![]() |
![]() | |||
1 | TV | ![]() |
0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
2 | HV | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
HV | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
TV | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
TV | ![]() |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | |
6 | TV | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
TV | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
HV | ![]() |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
TĐ | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
TM | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
TV | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
TV | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
TĐ | ![]() |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
Tổng cộng | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 17 | 1 | 0 |