Fancy You | ||||
---|---|---|---|---|
Tập tin:Twice Fancy You cover.png | ||||
EP của Twice | ||||
Phát hành | 22 tháng 4 năm 2019 | |||
Thu âm | 2018-2019 | |||
Thể loại | K-pop | |||
Thời lượng | 18:50 | |||
Ngôn ngữ |
| |||
Hãng đĩa | JYP Entertainment | |||
Thứ tự album của Twice | ||||
| ||||
Đĩa đơn từ Fancy | ||||
|
Fancy You là EP thứ bảy của nhóm nhạc nữ Hàn Quốc Twice. Album được JYP Entertainment phát hành vào ngày 22 tháng 4 năm 2019 cùng đĩa đơn "Fancy". Nhóm cũng phát động chuyến lưu diễn để quảng bá cho EP.[1] EP được phát hành sau EP hồi cuối năm 2018 của nhóm là Yes Or Yes. Với EP này, Twice đã trở thành nhóm nhạc nữ bán chạy nhất Hàn Quốc, vượt qua tổng doanh số album của cả Girls' Generation và S.E.S..[2]
Nhóm đã thông báo về EP thông qua Twitter vào ngày 7 tháng 4. Twice xuất hiện trong chương trình Idol Room đặc biệt gồm hai tập của đài JTBC vào ngày 23 và 30 tháng 4. Chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới của họ sẽ bắt đầu vào tháng 5 năm 2019 và sẽ đến Seoul, Bangkok, Singapore, Los Angeles và Manila, cùng với các thành phố khác.[1]
Thông tin từ trang web chính thức của nhóm.[3]
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Biên soạn | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1. | "Fancy" |
|
| Rado | 3:35 |
2. | "Stuck in My Head" | Lee Seu-ran |
|
| 2:58 |
3. | "Girls Like Us" | Jihyo |
|
| 2:40 |
4. | "Hot" |
|
| Moonshine | 2:59 |
5. | "Turn It Up" |
|
|
| 3:09 |
6. | "Strawberry" |
|
|
| 3:29 |
Tổng thời lượng: | 18:50 |
Bảng xếp hạng (2019) | Vị trí cao nhất |
---|---|
Australian Digital Albums (ARIA)[4] | 22 |
French Download Albums (SNEP)[5] | 54 |
Album Nhật Bản (Oricon)[6] | 1 |
Japanese Hot Albums (Billboard Japan)[7] | 11 |
South Korean Albums (Gaon)[8] | 2 |
Spanish Albums (PROMUSICAE)[9] | 88 |
UK Independent Albums (OCC)[10] | 34 |
Hoa Kỳ Digital Albums (Billboard)[11] | 22 |
Hoa Kỳ Heatseekers Albums (Billboard)[12] | 4 |
Hoa Kỳ Independent Albums (Billboard)[13] | 16 |
US World Albums (Billboard)[14] | 4 |
Quốc gia | Chứng nhận | Số đơn vị/doanh số chứng nhận |
---|---|---|
Hàn Quốc (Gaon)[15] | Bạch kim | 250,000^ |
* Chứng nhận dựa theo doanh số tiêu thụ. |
<ref>
không hợp lệ: tên “Billboard” được định rõ nhiều lần, mỗi lần có nội dung khác
|script-title=
không hợp lệ: missing prefix (trợ giúp)