Genetta poensis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Viverridae |
Chi (genus) | Genetta |
Loài (species) | G. poensis |
Danh pháp hai phần | |
Genetta poensis Waterhouse, 1838[2] | |
Genetta poensis là một loài động vật có vú trong họ Cầy, bộ Ăn thịt. Loài này được Waterhouse mô tả năm 1838.