Genetta servalina | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Carnivora |
Họ (familia) | Viverridae |
Chi (genus) | Genetta |
Loài (species) | G. servalina |
Danh pháp hai phần | |
Genetta servalina Pucheran, 1855[2] | |
Genetta servalina là một loài động vật có vú trong họ Cầy, bộ Ăn thịt. Loài này được Pucheran mô tả năm 1855.[2]