Kabugao | |
---|---|
— Đô thị — | |
Bản đồ Apayao với vị trí Kabugao. | |
Vị trí ở Philippines | |
Tọa độ: 18°01′B 121°11′Đ / 18,017°B 121,183°Đ | |
Quốc gia | Philippines |
Vùng | Vùng hành chính Cordillera |
Tỉnh | Apayao |
Khu vực bầu cử Nghị viện]] | Khu vực Lone |
Thành lập | 1950 |
Số barangay | 21 |
Chính quyền | |
• Thị trưởng | Reynald R. Talimbatog |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 935,12 km2 (36,105 mi2) |
Dân số (2007) | |
• Tổng cộng | 14.529 |
• Mật độ | 0,16/km2 (0,40/mi2) |
Múi giờ | UTC+8 |
Mã ZIP | 3809 |
Mã điện thoại | 74 |
Cấp thu nhập | cấp 2 |
Năm | Số dân | ±% năm |
---|---|---|
1995 | 12.710 | — |
2000 | 13.985 | +0.00% |
2007 | 14.529 | +0.00% |
Kabugao Kabugao là một đô thị ở tỉnh Apayao, Philippines. Đây là tỉnh lỵ tỉnh Apayao. Theo điều tra dân số gần nhất, đô thị này có dân số 14.529 người với 2.501 hộ.
Kabugao được chia thành 21 barangay.
|
|