Cycadophyta | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: | |
![]() Cycas rumphii với còi già và mới. | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Cycadophyta Bessey 1907: 321.[1] |
Lớp (class) | Cycadopsida Brongn.[2] |
Lớp Tuế, tên khoa học Cycadopsida, là nhóm thực vật có hạt đặc trưng bởi thân gỗ mập mạp với lá cứng thường xanh tạo thành một tán lớn. Chúng thường có lá dạng lông chim.