Myripristis | |
---|---|
M. adusta | |
M. murdjan | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Holocentriformes |
Họ (familia) | Holocentridae |
Phân họ (subfamilia) | Myripristinae |
Chi (genus) | Myripristis Cuvier, 1829 |
Loài điển hình | |
Myripristis jacobus[1] Cuvier, 1829 | |
Các loài | |
28 loài, xem trong bài | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Myripristis là một chi cá biển thuộc phân họ Myripristinae trong họ Cá sơn đá. Chi này được lập ra vào năm 1829 bởi Georges Cuvier.
Tên chi được ghép bởi hai âm tiết trong tiếng Hy Lạp cổ đại: mūríos (μυρίος; “số 10000, vô hạn”) và prístis (πρίστις; “cưa”), hàm ý đề cập đến lớp vảy cá có răng cưa bao phủ toàn bộ má và nắp mang ở các loài thuộc chi này.[2]
Tính đến hiện tại, có 28 loài được ghi nhận trong chi này, bao gồm:
Chỉ duy nhất M. jacobus có phân bố rộng khắp Đại Tây Dương. Ba loài M. clarionensis, M. gildi và M. leiognathus có phân bố ở Đông Thái Bình Dương. Các loài còn lại có phân bố ở khu vực Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương.
Thức ăn chủ yếu của các loài Myripristis là động vật phù du. Chúng còn có thể bơi lộn ngược. Một số loài được ghi nhận là có thể tạo ra âm thanh.[3]