Nepenthes benstonei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Core eudicots |
Bộ (ordo) | Caryophyllales |
Họ (familia) | Nepenthaceae |
Chi (genus) | Nepenthes |
Loài (species) | N. benstonei |
Danh pháp hai phần | |
Nepenthes benstonei C.Clarke (1999)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
Đồng nghĩa
|
Nepenthes benstonei /n[invalid input: 'ɨ']ˈpɛnθiːz