Tata Open Maharashtra 2023 - Đôi | |
---|---|
Tata Open Maharashtra 2023 | |
Vô địch | Sander Gillé Joran Vliegen |
Á quân | Sriram Balaji Jeevan Nedunchezhiyan |
Tỷ số chung cuộc | 6–4, 6–4 |
Sander Gillé và Joran Vliegen là nhà vô địch, đánh bại Sriram Balaji và Jeevan Nedunchezhiyan trong trận chung kết, 6–4, 6–4. Đây là danh hiệu ATP Tour thứ 6 của Gillé và Vliegen.
Rohan Bopanna và Ramkumar Ramanathan là đương kim vô địch,[1] nhưng cả hai chọn thi đấu cùng với đồng đội khác. Bopanna thi đấu cùng với Botic van de Zandschulp, nhưng thua ở vòng 1 trước Ramanathan và Miguel Ángel Reyes-Varela. Ramanathan và Reyes-Varela thua ở vòng tứ kết trước Rajeev Ram và Joe Salisbury.
|
|
Vòng 1 | Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||||||||
1 | R Ram J Salisbury | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||||
S Báez LD Martínez | 3 | 61 | 1 | R Ram J Salisbury | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
R Bopanna B van de Zandschulp | 65 | 77 | [9] | R Ramanathan MÁ Reyes-Varela | 2 | 1 | |||||||||||||||||||||
R Ramanathan MÁ Reyes-Varela | 77 | 64 | [11] | 1 | R Ram J Salisbury | 63 | 64 | ||||||||||||||||||||
4 | S Gillé J Vliegen | 6 | 6 | 4 | S Gillé J Vliegen | 77 | 77 | ||||||||||||||||||||
I Sabanov M Sabanov | 4 | 4 | 4 | S Gillé J Vliegen | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
R Carballés Baena B Zapata Miralles | 63 | 4 | P Martínez J Munar | 4 | 63 | ||||||||||||||||||||||
P Martínez J Munar | 77 | 6 | 4 | S Gillé J Vliegen | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
J Cash H Patten | 7 | 6 | Alt | S Balaji J Nedunchezhiyan | 4 | 4 | |||||||||||||||||||||
D Hidalgo E Ruusuvuori | 5 | 4 | J Cash H Patten | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Y Bhambri S Myneni | 77 | 5 | [7] | 3 | S Doumbia F Reboul | 2 | 4 | ||||||||||||||||||||
3 | S Doumbia F Reboul | 61 | 7 | [10] | J Cash H Patten | 4 | 5 | ||||||||||||||||||||
Alt | S Balaji J Nedunchezhiyan | 6 | 6 | Alt | S Balaji J Nedunchezhiyan | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||
WC | P Raja D Sharan | 4 | 3 | Alt | S Balaji J Nedunchezhiyan | 78 | 77 | ||||||||||||||||||||
WC | A Kadhe F Romboli | 66 | 2 | 2 | N Lammons J Withrow | 66 | 65 | ||||||||||||||||||||
2 | N Lammons J Withrow | 78 | 6 |