Miami Open 2023 | |
---|---|
Ngày | 21 tháng 3 – 2 tháng 4 |
Lần thứ | 38 |
Thể loại | ATP Masters 1000 (ATP) WTA 1000 (WTA) |
Bốc thăm | 96S/48Q/32D |
Tiền thưởng | $8,800,000 (ATP) $8,800,000 (WTA) |
Mặt sân | Cứng (Ngoài trời) |
Địa điểm | Miami Gardens, Florida, Hoa Kỳ |
Sân vận động | Sân vận động Hard Rock |
Các nhà vô địch | |
Đơn nam | |
![]() | |
Đơn nữ | |
![]() | |
Đôi nam | |
![]() ![]() | |
Đôi nữ | |
![]() ![]() |
Miami Open 2023 là một giải tennis chuyên nghiệp thi đấu trên mặt sân cứng diễn ra từ ngày 21 tháng 3 đến ngày 2 tháng 4 năm 2023 tại Sân vận động Hard Rock ở Miami Gardens, Florida. Đây là lần thứ 38 giải đấu được tổ chức và là một phần của ATP Masters 1000 trong ATP Tour 2023 và WTA 1000 trong WTA Tour 2023.[1][2]
Carlos Alcaraz là đương kim vô địch nội dung đơn nam,[3] nhưng thua ở vòng bán kết trước Jannik Sinner. Iga Świątek là đương kim vô địch nội dung đơn nữ,[4] nhưng cô rút lui trước khi giải đấu bắt đầu do chấn thương.[5]
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | V16 | V32 | V64 | V128 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 1000 | 600 | 360 | 180 | 90 | 45 | 25* | 10 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | — | — | — | — | — | |||||
Đơn nữ | 650 | 390 | 215 | 120 | 65 | 35* | 10 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | — | — | — | — | — |
* Tay vợt miễn được nhận điểm vòng 1.
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | V16 | V32 | V64 | V128 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | $1,262,220 | $662,360 | $352,635 | $184,465 | $96,955 | $55,770 | $30,885 | $18,660 | $9,440 | $5,150 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đơn nữ | ||||||||||
Đôi nam* | $436,730 | $231,660 | $123,550 | $62,630 | $33,460 | $18,020 | — | — | — | — |
Đôi nữ* | — | — | — | — |
*Tay vợt miễn được nhận điểm vòng 1
Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng ATP vào ngày 20 tháng 3 năm 2023. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 20 tháng 3 năm 2023.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ![]() |
7,420 | 1,000 | 360 | 6,780 | Bán kết thua trước ![]() |
2 | 3 | ![]() |
5,770 | 90 | 90 | 5,770 | Vòng 4 thua trước ![]() |
3 | 4 | ![]() |
5,560 | 600 | 45 | 5,005 | Vòng 3 thua trước ![]() |
4 | 5 | ![]() |
4,330 | 180 | 1,000 | 5,150 | Vô địch, đánh bại ![]() |
5 | 6 | ![]() |
3,415 | 10 | 45 | 3,450 | Vòng 3 thua trước ![]() |
6 | 7 | ![]() |
3,390 | 10 | 90 | 3,470 | Vòng 4 thua trước ![]() |
7 | 8 | ![]() |
3,325 | (45)† | 90 | 3,370 | Vòng 4 thua trước ![]() |
8 | 9 | ![]() |
3,065 | 360 | 45 | 2,750 | Vòng 3 thua trước ![]() |
9 | 10 | ![]() |
2,975 | 90 | 180 | 3,065 | Tứ kết thua trước ![]() |
10 | 11 | ![]() |
2,925 | 180 | 600 | 3,345 | Á quân, thua trước ![]() |
11 | 12 | ![]() |
2,815 | 90 | 10 | 2,735 | Vòng 2 thua trước ![]() |
12 | 14 | ![]() |
2,710 | 90 | 45 | 2,665 | Vòng 3 thua trước ![]() |
13 | 15 | ![]() |
2,580 | 180 | 10 | 2,410 | Vòng 2 thua trước ![]() |
14 | 16 | ![]() |
2,505 | 10 | 360 | 2,855 | Bán kết thua trước ![]() |
15 | 18 | ![]() |
2,085 | 45 | 10 | 2,050 | Vòng 2 thua trước ![]() |
16 | 19 | ![]() |
2,045 | 45 | 90 | 2,090 | Vòng 4 thua trước ![]() |
17 | 20 | ![]() |
1,905 | 25 | 10 | 1,890 | Vòng 2 thua trước ![]() |
18 | 21 | ![]() |
1,840 | 10 | 10 | 1,840 | Vòng 2 thua trước ![]() |
19 | 23 | ![]() |
1,732 | 0 | 10 | 1,742 | Vòng 2 thua trước ![]() |
20 | 25 | ![]() |
1,545 | 10 | 45 | 1,580 | Vòng 3 thua trước ![]() |
21 | 27 | ![]() |
1,450 | 10 | 45 | 1,485 | Vòng 3 thua trước ![]() |
22 | 28 | ![]() |
1,430 | 45 | 10 | 1,395 | Vòng 2 thua trước ![]() |
23 | 29 | ![]() |
1,345 | 10 | 10 | 1,345 | Vòng 2 thua trước ![]() |
24 | 30 | ![]() |
1,345 | 10 | 45 | 1,380 | Vòng 3 thua trước ![]() |
25 | 31 | ![]() |
1,320 | 360 | 180 | 1,140 | Tứ kết thua trước ![]() |
26 | 32 | ![]() |
1,170 | 10 | 90 | 1,250 | Vòng 4 thua trước ![]() |
27 | 33 | ![]() |
1,170 | 10 | 10 | 1,170 | Vòng 2 thua trước ![]() |
28 | 34 | ![]() |
1,144 | 61 | 10 | 1,093 | Vòng 2 thua trước ![]() |
29 | 35 | ![]() |
1,120 | 180 | 45 | 985 | Vòng 3 thua trước ![]() |
30 | 37 | ![]() |
1,016 | 10 | 10 | 1,016 | Vòng 2 thua trước ![]() |
31 | 38 | ![]() |
990 | 10 | 45 | 1,025 | Vòng 3 thua trước ![]() |
32 | 39 | ![]() |
989 | 0 | 10 | 999 | Vòng 2 thua trước ![]() |
† Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2022. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 19 sẽ được thay thế vào.
Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống, nhưng rút lui trước khi giải đấu bắt đầu.
Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm giảm | Điểm sau | Lý do rút lui |
---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() |
7,160 | 0 | 7,160 | Không đáp ứng yêu cầu tiêm chủng vắc-xin COVID-19 |
13 | ![]() |
2,715 | 0 | 2,715 | Chấn thương chân trái |
17 | ![]() |
2,230 | 45 | 2,185 | Chấn thương khuỷu tay |
22 | ![]() |
1,735 | 45 | 1,690 | Chấn thương đầu gối |
24 | ![]() |
1,645 | 90 | 1,555 | Chấn thương đầu gối trái |
26 | ![]() |
1,525 | 45 | 1,480 | Chấn thương cổ tay phải |
36 | ![]() |
1,069 | 10 | 1,059 |
Đặc cách:
Bảo toàn thứ hạng:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Quốc gia | Tay vợt | Quốc gia | Tay vợt | Xếp hạng | Hạt giống |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
Wesley Koolhof | ![]() |
Neal Skupski | 2 | 1 |
![]() |
Rajeev Ram | ![]() |
Joe Salisbury | 7 | 2 |
![]() |
Nikola Mektić | ![]() |
Mate Pavić | 11 | 3 |
![]() |
Marcelo Arévalo | ![]() |
Jean-Julien Rojer | 14 | 4 |
![]() |
Lloyd Glasspool | ![]() |
Harri Heliövaara | 25 | 5 |
![]() |
Rohan Bopanna | ![]() |
Matthew Ebden | 29 | 6 |
![]() |
Marcel Granollers | ![]() |
Horacio Zeballos | 32 | 7 |
![]() |
Hugo Nys | ![]() |
Jan Zieliński | 34 | 8 |
*Bảng xếp hạng vào ngày 20 tháng 3 năm 2023.
Đặc cách:
Thay thế:
Dưới đây là những tay vợt được xếp loại hạt giống. Hạt giống dựa trên bảng xếp hạng WTA vào ngày 6 tháng 3 năm 2023. Xếp hạng và điểm trước vào ngày 20 tháng 3 năm 2023.
Hạt giống | Xếp hạng | Tay vợt | Điểm trước | Điểm bảo vệ | Điểm thắng | Điểm sau | Thực trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | ![]() |
9,975 | 1,000 | 0 | 8,975 | Rút lui do chấn thương xương sườn |
2 | 2 | ![]() |
6,740 | 10 | 215 | 6,945 | Tứ kết thua trước ![]() |
3 | 3 | ![]() |
5,605 | 390 | 390 | 5,605 | Bán kết thua trước ![]() |
4 | 5 | ![]() |
4,976 | 120 | 10 | 4,866 | Vòng 2 thua trước ![]() |
5 | 4 | ![]() |
4,990 | 10 | 10 | 4,990 | Vòng 2 thua trước ![]() |
6 | 6 | ![]() |
4,401 | 120 | 65 | 4,346 | Vòng 3 thua trước ![]() |
7 | 10 | ![]() |
3,191 | 10 | 10 | 3,191 | Vòng 2 thua trước ![]() |
8 | 8 | ![]() |
3,375 | 10 | 10 | 3,375 | Vòng 2 thua trước ![]() |
9 | 9 | ![]() |
3,360 | 390 | 65 | 3,035 | Vòng 3 thua trước ![]() |
10 | 7 | ![]() |
3,720 | 65 | 650 | 4,305 | Á quân, thua trước ![]() |
11 | 11 | ![]() |
2,470 | 120 | 10 | 2,360 | Vòng 2 thua trước ![]() |
12 | 15 | ![]() |
2,191 | 10 | 65 | 2,246 | Vòng 3 thua trước ![]() |
13 | 14 | ![]() |
2,276 | 65 | 65 | 2,276 | Vòng 3 thua trước ![]() |
14 | 16 | ![]() |
2,182 | 65 | 65 | 2,182 | Vòng 3 thua trước ![]() |
15 | 12 | ![]() |
2,377 | 215 | 1,000 | 3,162 | Vô địch, đánh bại ![]() |
16 | 13 | ![]() |
2,324 | (1)† | 120 | 2,443 | Vòng 4 thua trước ![]() |
17 | 17 | ![]() |
2,155 | 10 | 65 | 2,210 | Vòng 3 thua trước ![]() |
18 | 18 | ![]() |
2,005 | 35 | 215 | 2,185 | Tứ kết thua trước ![]() |
19 | 21 | ![]() |
1,652 | 10 | 65 | 1,707 | Vòng 3 thua trước ![]() |
20 | 19 | ![]() |
1,770 | 35 | 120 | 1,855 | Vòng 4 thua trước ![]() |
21 | 29 | ![]() |
1,433 | 215 | 65 | 1,283 | Vòng 3 thua trước ![]() |
22 | 20 | ![]() |
1,662 | (20)‡ | 65 | 1,707 | Vòng 3 thua trước ![]() |
23 | 23 | ![]() |
1,594 | 10 | 120 | 1,704 | Vòng 4 thua trước ![]() |
24 | 22 | ![]() |
1,605 | 10 | 120 | 1,715 | Vòng 4 thua trước ![]() |
25 | 24 | ![]() |
1,593 | 2+29 | 215+1 | 1,778 | Tứ kết thua trước ![]() |
26 | 27 | ![]() |
1,460 | 65 | 0 | 1,395 | Rút lui |
27 | 26 | ![]() |
1,494 | (30)‡ | 215 | 1,679 | Tứ kết thua trước ![]() |
28 | 28 | ![]() |
1,452 | 120 | 10 | 1,342 | Vòng 2 thua trước ![]() |
29 | 41 | ![]() |
1,217 | 2 | 65 | 1,280 | Vòng 3 thua trước ![]() |
30 | 30 | ![]() |
1,392 | 215 | 65 | 1,242 | Vòng 3 thua trước ![]() |
31 | 36 | ![]() |
1,274 | 65 | 65 | 1,274 | Vòng 3 thua trước ![]() |
32 | 40 | ![]() |
1,225 | 20 | 10 | 1,215 | Vòng 2 thua trước ![]() |
† Tay vợt không bắt buộc phải tính điểm giải đấu năm 2022 do chấn thương dài hạn. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 16 sẽ được thay thế vào.
‡ Tay vợt không vượt qua vòng loại ở giải đấu năm 2022. Thay vào đó, điểm tốt nhất của lần 16 sẽ được thay thế vào.
Đặc cách:
Bảo toàn thứ hạng:
Vượt qua vòng loại:
Thua cuộc may mắn:
Country | Player | Country | Player | Rank | Seed |
---|---|---|---|---|---|
![]() |
![]() |
||||
![]() |
Coco Gauff | ![]() |
Jessica Pegula | 8 | 2 |
![]() |
Lyudmyla Kichenok | ![]() |
Jeļena Ostapenko | 18 | 3 |
![]() |
Desirae Krawczyk | ![]() |
Demi Schuurs | 22 | 4 |
![]() |
Xu Yifan | ![]() |
Yang Zhaoxuan | 25 | 5 |
![]() |
Storm Hunter | ![]() |
Elise Mertens | 27 | 6 |
![]() |
Beatriz Haddad Maia | ![]() |
Giuliana Olmos | 33 | 7 |
![]() |
Nicole Melichar-Martinez | ![]() |
Ellen Perez | 35 | 8 |
![]() |
Gabriela Dabrowski | ![]() |
Luisa Stefani | 36 | 9 |
*Bảng xếp hạng vào ngày 6 tháng 3 năm 2023.
Đặc cách:
Bảo toàn thứ hạng:
Thay thế: