Tiếng Kra nguyên thủy

Tiếng Cờ Ương nguyên thủy
Phân loạiTai-Kadai
Mã ngôn ngữ

Tiếng Cờ Ương nguyên thủy hay tiếng Kra nguyên thủy (tiếng Anh gọi là Proto-Kra) là một ngôn ngữ phục dựng, được coi như tiền thân của mọi ngôn ngữ Cờ Ương.[1]

Từ vựng

[sửa | sửa mã nguồn]

Từ vựng tiếng Kra nguyên thủy (Ostapirat 2000):[1]

tiếng Anh tiếng Hán tiếng Việt tiếng Cờ Ương nguyên thủy
armpit 腋窝 nách *tai C
armpit 腋窝 nách *lje A
beard 胡子 râu *mum C
belly 肚子 bụng *hmok D
blood máu *plat D
blood máu *kɣa C
boil (n.) nhọt, đinh *plaɯ C
bone 骨头 xương *dək D
cheek/face 脸(颊) má, mặt *m-la B
chest ngực *tək D
chin 下巴 cằm *kaŋ C
ear 耳朵 tai *k-ra A
excrement phân *kai C
excrement phân *ʔik D
eye 眼睛 mắt *m-ʈa A
fart rắm *C-tot D
fingernail 指甲 móng *ʈ-lep D
foot chân *kok D
forehead 额头 trán *C-dəŋ A
gall bladder mật *m-di A
hair lông *mot D
hair (head) 头发 tóc *m-səm A
hand tay *mja A
head đầu *krai B
heart 心脏 tim *hlul C
intestine 肠子 ruột *C-si C
knee 膝盖 đầu gối *C-ku B
leg chân *C-ka A
liver gan *təp D
meat thịt *ʔaɯ C
mouth 嘴巴 miệng *ŋuŋ A
mouth 嘴巴 miệng *mul B
navel 肚脐 lỗ rốn *m-ɖaɯ A
neck 脖子 cổ *C-jo A
nose 鼻子 mũi *hŋət D
nose 鼻子 mũi *teŋ C
pus mủ *hŋwu B
saliva 口水 bọt *t-ru B
shoulder 肩膀 vai *m-ba B
skin 皮肤 da *kwau B
skin 皮肤 da *ta A
skin 皮肤 da *boŋ A
stomach bụng *hloŋ A
tear (n.) 眼泪 nước mắt *ʒa C
tendon 肌腱 gân *ɣwjən A
tendon 肌腱 gân *ŋen A
throat 喉咙 họng *t-roŋ A
throat 喉咙 họng *kɣe A
tongue 舌头 lưỡi *l-ma A
tooth 牙齿 răng *l-pən A
tooth 牙齿 răng *C-tʃuŋ A
waist lưng *t-lu C
ant 蚂蚁 kiến *mot D
bear gấu *C-me A
bee 蜜蜂 ong *re A
bird chim *ɳok D
buffalo 水牛 trâu *kwai A
cat (wild) 猫(野) mèo *ku C
chicken *ki A
cow *ni A
crab 螃蟹 cua *d-rat D
crow (n.) 乌鸦 quạ *ʔak D
deer 鹿 nai *dit D
dog chó *x-ma A
duck 鸭子 vịt *blaɯ A
duck 鸭子 vịt *kap D
egg trứng *ʈəm A
fish *p-la A
flea 跳蚤 bọ chét *x-mət D
goat 山羊 *me C
hawk ưng *d-laŋ C
horn sừng *C-ku A
horse ngựa *ŋja C
louse (head) 头虱 chấy *C-ʈu A
louse (body) 虱子 rận *m-drəl A
maggot sâu non *kʒət D
monkey 猴子 khỉ *tai C
monkey 猴子 khỉ *krok D
monkey (gibbon) vượn *m-lu A
mosquito 蚊子 muỗi *dʒaŋ A
pig lợn *x-mu A
rat 老鼠 chuột *hlai C
shellfish *tʃui A
tail 尾巴 đuôi *C-tʃot D
snake rắn *ŋa A
tiger 老虎 hổ *(k-)di A
wing 翅膀 canh *gwja A
banana 香蕉 chuối *tok D
beans 豆子 đậu *m-te C
bran cám *m-pwa B
cogon grass 茅草 cỏ tranh *ka A
cucumber 黄瓜 dưa chuột *m-tiŋ A
ear of grain 穗子 tua (?) *C-kən A
flower bông *hŋa C
flower bông *bal A
fruit 水果 trái cây *C-mak D
garlic tỏi *C-sui B
garlic tỏi *kɣa A
ginger gừng *kɣiŋ A
grass/tobacco (烟)草 cỏ, thuốc lá *t-laɯ A
leaf 叶子 *ɖiŋ A
mushroom 菌子 nấm *l-ka A
paddy (grain) 稻谷 lúa *ca A
peach 桃子 đào *m-pləŋ A
rice (cooked) cơm *mla(ɯ) C
rice (husked) gạo *sal A
rice lúa *kʒaŋ A
root rể *tsaŋ A
seed 种子 hạt *pe A
sesame 芝麻 vừng *l-ŋa A
sorghum 高粱 miến, cao lương *ʒaŋ A
taro 芋头 khoai môn *p-ɣak D
taro 芋头 khoai môn *rwau C
thorn gai *ŋjan C
tree cây *ti A
vegetable 蔬菜 rau *ɖ-loŋ A
vegetable 蔬菜 rau *ʔop D
yam khoai *məl A
ash 火灰 tro *m-tu B1
coal than *la B
cloud/fog 云,雾 mây, sương mù *muk D
earth đất *lu B
earth (soil/mud) bùn *ʔut D
field (wet) 水田 ruộng *na A
field (dry) 干田 đồng (khô) *za C
fire lửa *pui A
firewood củi *sui A
frost sương *l-me A
hail kêu *tsep D
iron sắt *kjəl C
moon 月亮 mặt trăng *m-ɖjan A
moon 月亮 mặt trăng *(C-)tjan A
mountain núi *dʐu A
rain mưa *mon A
rain mưa *jəl A
road đường *kron A
rock 石头 đá *t-la B
rock 石头 đá *ʔuŋ A
rock 石头 đá *p-ra A
sand 沙子 cát *hŋai A
silver bạc *praɯ B
silver bạc *ŋjən A
smoke khói *m-kwən A
snow tuyết *ɳui A
star 星星 sao *d-luŋ A
sunlight 阳光 ánh sáng (mặt trời) *t-laŋ A
sun 太阳 mặt trời *(l-)wən A
water nước *ʔuŋ C
wind gió *gwjən A
ax 斧头 rìu *kwan A
boat thuyền *da A
chopsticks 筷子 đũa *dzaɯ B/C
comb 梳子 chải *C-ʃe A
den/nest tổ *trau C
door cửa *x-ŋo A
drum trống *d-luŋ A
hat (bamboo) 斗笠 nón *t-lop D
house 房子 nhà *kran A
ladder 梯子 thang *kwli A
ladder 梯子 thang *kɣuŋ A
liquor rượu *plu A
liquor rượu *C-ka C
medicine thuốc *t-laɯ A
mortar cối *dru A
needle kim *ŋlot D
pestle chày *tsak D
pillar 柱子 cột *m-tʂu A
pillow 枕头 gối *hɲe A
rope 绳子 dây *C-ʃak D
salt muối *ɲo A
sieve sàng, giần *gwaŋ A
skirt 短裙 váy *ʔen C
thread 线 sợi *ʒun B
village làng *mɣai A
brother (elder) 哥哥 anh trai *tai A
brother (younger) 弟弟 em trai *ʒaɯ B
child 儿童 con *lak D
father 父亲 bố *ba A
father 父亲 bố *pa B1
female-in-law 嫂妇 dâu *m-li B
grandchild 孙子 cháu *klal A
grandfather 祖父 ông *m-pau B
grandmother 祖母 *ja C
I tôi *ku A
I tôi *ʔe A
male/husband 男,丈夫 nam, chồng *C-paɯ C
male/husband 男,丈夫 nam, chồng *se A
male-in-law 女婿 rể *dʒu C
mother 母亲 mẹ *mai C
name 名字 tên *n(ʒ)i A
orphan 孤儿 mồ côi *bɣuŋ C
sister (elder) 姐姐 chị *pi C
sister (younger) 妹妹 gái *ʔon C
spirit thần *ŋun A
spirit thần *r-maŋ A
strength 力气 sức mạnh *ʒan A
we 我们 chúng tôi *t-ɣu A
who ai *ʔ-nau A/C
you mày *mə A/B
bitter đắng *kəm A
black đen *hl/dəm A
bright sáng *ʔaŋ C
deaf điếc *ŋəl C
deep sâu *(h)lək D
drunk say *r-me A
dry khô *kʒa B
far xa *k-li A
fat mập *(m-)ɳəl A
full đầy *m-tik D
good tốt *ʔai A
heavy nặng *kʒəl A
hot nóng *piŋ C
itchy ngứa *dok D
lazy lười biếng *pren A
light (not heavy) nhẹ *kʒa C
long dài *ri C
many nhiều *ʔi B
near gần *d-la C
new mới *mal A
old *ku B
old *kja C/B
raw sinh *(k-)ɖep D
real thật *ŋ(w)a B
ripe chín *hŋwu B
rotten thối *roŋ B
salty mặn *ʔ-ɳəŋ B
satiated no *tʃi B
shallow nông *ɖjel C/B
short (not long) ngắn *hɲan C
short (not long) ngắn *ti C
short (not tall) thấp *ta B/C
skinny gầy *gjaɯ C
sour chua *bwlat D
small nhỏ *ʔet D
smelly hôi *mu B
sweet ngọt *tjel C
tall cao *k-ɣwaŋ A
thick dày *C-na A
thin mỏng *ɣwə C
warm ấm *tu C
warm ấm *ʔun B
wet 湿 ướt *rək D
white trắng *r-ʔuk D
yellow vàng *C-ŋil C
afraid 害怕 sợ *p-la A
alive sống *pluŋ C
ask hỏi *tsi C
bark (v.) 叫(狗) sủa *m-plau B
bathe 洗澡 tắm *ʔap D
bite cắn *ʈai B
bite cắn *rəm C
buy mua *tsol A
carry on back vác (?) *pa C
carry on back vác (?) *m-blik D
choose chọn *s-le B
close eye 闭(眼) nhắm *kləp D
close eye 闭(眼) nhắm *nəp D
come đến *(C-)ma A
come (return) 来(回) đến (quay) *m-duŋ A
crow (v.) 鸣(乌鸦) gáy *ɖəŋ A
cut cắt *te C
cut cắt *hrən C
descend 降(落) xuống *caɯ C
descend 降(落) xuống *d-loŋ A
die chết *pɣon A
do làm *du A
dream *l-pən A
drink uống *hrom C
dry in sun chỉ *m-ʈak D
eat ăn *kan A
fall rơi *tok D
flow chảy *t-lui A
forget 忘记 quên *dəp D
give cho *nak D
get được *pwən B
get được *m-to B
go đi *ɣwa C
hatch nở *kəm C
have *ʔən A
hear nghe *dʒək D
hold in mouth ngậm *kom A
hold in mouth ngậm *ʔom A
kill giết *p-ɣon A
know 知道 biết *so A
laugh cười *k-so A
lick liếm *lim C
love yêu *(h)ŋwai A/B
plant (v.) trồng *təm C
pluck chọn *bet D
rest 休息 nghỉ ngơi *(ʔ)jəŋ A/C
scold mắng *ʔi B
scold mắng *kən C
scold mắng *hɲan B
see xem *kai A
see (look) nhìn *ti C
sell bán *s-ɣwi A
shake/shiver run *səl B
sick 生病 đau *d-ri C
sleep 睡觉 ngủ *ŋu B
sleep 睡觉 ngủ *ʔu B
smell mùi *mu B
split chẻ *pɣa B
split chẻ *de B
steal trộm *lum C
steam (v.) bốc hơi *tsu C
swallow (v.) nuốt *d-lwal C/A
take off cởi *klut D
teach dạy *tʂun A
wait chờ *hŋa(ɯ) A
walk đi bộ *C-pwi A
wear 穿 mặc *le C
weep khóc *ɲit D
above 上面 trên *lju A
back/behind 后面 sau *lon A
back/behind 后面 sau *dəŋ C
before/front 前面 trước *kun A
below 下面 dưới *ɲun B/C
day 天(日) ngày *(h)wən A
inside 里面 trong *t-luŋ C
left 左边 trái *mjaŋ B
month tháng *m-ɖjan A
outside 外面 ngoài *ri C
right 右边 đúng *(x-)mit D
that đó *ʔ-ɲa C/B
this này *ʔ-ni C/B
year năm *m-(p)ɣiŋ A
one một *tʂəm C
two hai *sa A
three ba *tu A
four bốn *pə A
five năm *r-ma A
six sáu *x-nəm A
seven bảy *t-ru A
eight tám *m-ru A
nine chín *s-ɣwa B
ten mười *pwlot D
hundred trăm *kjən A

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ a b Ostapirat, Weera. 2000. "Proto-Kra." Linguistics of the Tibeto-Burman Area 23 (1): 1-251.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Bảng xếp hạng EP các nhân vật trong Tensura
Bảng xếp hạng EP các nhân vật trong Tensura
Bảng xếp hạng năng lực các nhân vật trong anime Lúc đó, tôi đã chuyển sinh thành Slime
Tại sao bạn không cắt lỗ (theo tâm lý học)
Tại sao bạn không cắt lỗ (theo tâm lý học)
Đưa ra quyết định mua cổ phiếu là bạn đang bước vào 1 cuộc đặt cược, nếu đúng bạn sẽ có lời và nếu sai thì bạn chịu lỗ
Hướng dẫn sử dụng Odin – Thor's Father Valorant
Hướng dẫn sử dụng Odin – Thor's Father Valorant
Trong không đa dạng như Rifle, dòng súng máy hạng nặng của Valorant chỉ mang tới cho bạn 2 lựa chọn mang tên hai vị thần
Isekai Quartet Season 2 Vietsub
Isekai Quartet Season 2 Vietsub
Các nhân vật trong những bộ anime Re:Zero, Overlord, KONOSUBA, và Youjo Senki đã được chuyển đến một thế giới khác và mắc kẹt trong một... lớp học