Tu es mon autre

"Tu es mon autre"
Đĩa đơn của Lara FabianMaurane từ album Nue
Phát hành20 tháng 10 năm 2002[1]
Định dạngĐĩa đơn CD
Thu âm2000–01
Thể loại
Thời lượng3:42
Hãng đĩa
Sáng tác
Sản xuấtRick Allison
Thứ tự đĩa đơn của Lara Fabian
"Aimer déjà"
(2002)
"Tu es mon autre"
(2002)
"Bambina"
(2003)

"Tu es mon autre" (tạm dịch từ tiếng Pháp: "Anh là một người khác của tôi") là một bài hát hợp tác giữa hai nữ ca sĩ người Bỉ Lara FabianMaurane. Bài hát được phát hành thành đĩa đơn thứ tư, cũng như là đĩa đơn cuối cùng từ album phòng thu Nue của Fabian vào tháng 10 năm 2002. Bài hát đạt được thành công tại Pháp và Bỉ (Wallonia), nằm trong top 5 của bảng xếp hạng và trở thành một trong những hit thành công nhất của cả hai nữ nghệ sĩ.

Tiếp nhận[sửa | sửa mã nguồn]

Bài hát nhận được đề cử ở hạng mục 'Ca khúc của năm' tại lễ trao giải Victoires de la Musique.

Tại Pháp, đĩa đơn hiện diện trên bảng xếp hạng trong 31 tuần, với 8 tuần nằm trong top 10, đạt vị trí cao nhất #5 vào ngày 26 tháng 10 năm 2002. Tại Bỉ (Wallonia), đĩa đơn khởi đầu ở vị trí thứ 6 vào ngày 2 tháng 11 năm 2002, sau đó đạt đến vị trí á quân của bảng xếp hạng trong 3 tuần, bị chặn bởi ca khúc quán quân "The Ketchup Song" của Las Ketchup. Ca khúc xuất hiện tổng cộng 14 tuần trong top 10 và 21 tuần trên bảng xếp hạng (top 40). Ca khúc đạt được thành công khiêm tốn hơn tại Thụy Sĩ, nhưng cũng nằm trong top 100 trong 19 tuần.

Các màn biểu diễn[sửa | sửa mã nguồn]

Trong bài hát, Fabian và Maurane hát toàn bộ lời bài hát cùng với nhau. Trong video âm nhạc, hai nghệ sĩ biểu diễn bài hát khi đang đứng trước mặt nhau, trong một căn phòng chứa đầy những chiếc gương. Điều này có liên quan đến chủ đề về tình bạn và việc có một người bạn tri kỷ.

"Tu es mon autre" được Fabian trình diễn nhiều lần với nhiều nghệ sĩ khác, trong đó có người cộng tác âm nhạc lâu năm của cô, Rick Allison, người cũng tham gia vào quá trình viết và sản xuất bài hát, trong chuyến lưu diễn vào năm 2001–2002 của nữ ca sĩ. Cả hai người đều nói với nhau trước màn trình diễn rằng "[...] một bài hát mà tôi đã viết cho bạn, và bạn đã viết cho tôi [...]". Ca khúc do đó có sẵn một phiên bản biểu diễn trực tiếp trong album Live (2002), En Toute Intimité (2003) và Un regard 9 Live (2009). Năm 2012, Fabian biểu diễn ca khúc cùng với ca sĩ người Indonesia Anggun trong một buổi hòa nhạc đặc biệt trên MTV Lebanon.[2]

Danh sách bài hát[sửa | sửa mã nguồn]

  • Đĩa đơn CD
  1. "Tu es mon autre" – 3:42
  2. "Tu es mon autre" (không lời) – 3:42
  3. "Tu es mon autre" (biểu diễn trực tiếp) – 4:37

Xếp hạng và chứng nhận[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ a b “Les certifications - Tu es mon autre”. snepmusique.com (bằng tiếng Pháp). SNEP. Truy cập ngày 1 tháng 3 năm 2020.
  2. ^ “Lara Fabian & Anggun - Mon Autre”. MTV Lebanon official YouTube channel. Truy cập ngày 19 tháng 5 năm 2014.
  3. ^ "Ultratop.be – Lara Fabian & Maurane – Tu es mon autre" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập 2 tháng 5 năm 2020.
  4. ^ Music & Media (7 tháng 12 năm 2002). “Hits of the World – Eurochart”. Billboard (bằng tiếng Anh). Luân Đôn, Anh Quốc: Nielsen Business Media, Inc. 114 (49): 79. ISSN 0006-2510. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2020.
  5. ^ "Lescharts.com – Lara Fabian & Maurane – Tu es mon autre" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập 2 tháng 5 năm 2020.
  6. ^ "Swisscharts.com – Lara Fabian & Maurane – Tu es mon autre" (bằng tiếng Thụy Sĩ). Swiss Singles Chart. Truy cập 2 tháng 5 năm 2020.
  7. ^ “Lara Fabian Chart History (France Digital Song Sales)”. billboard.com. Billboard. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
  8. ^ “Lara Fabian & Maurane - Tu es mon autre”. chartsinfrance.net (bằng tiếng Pháp). Pure Charts. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
  9. ^ “Ultratop rapports annuels 2002 – Singles”. ultratop.be (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
  10. ^ “Ultratop rapports annuels 2002 – Singles francophones”. ultratop.be (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2020.
  11. ^ “Top Singles 2002 – SNEP”. snepmusique.com. SNEP. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
  12. ^ “Ultratop rapports annuels 2003 – Singles”. ultratop.be (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
  13. ^ “Ultratop rapports annuels 2003 – Singles francophones”. ultratop.be (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2020.
  14. ^ “Top Singles 2003 – SNEP”. snepmusique.com. SNEP. Truy cập ngày 2 tháng 5 năm 2020.
  15. ^ “Top 1000 Ultratop 25 Ans”. ultratop.be (bằng tiếng Pháp). Hung Medien. Truy cập ngày 19 tháng 4 năm 2020.
  16. ^ “Ultratop − Goud en Platina – singles 2002” (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop. Hung Medien.
  17. ^ Doanh số của "Tu es mon autre":
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
Nhân vật Araragi Koyomi - Monogatari Series
Nhân vật Araragi Koyomi - Monogatari Series
Araragi Koyomi (阿良々木 暦, Araragi Koyomi) là nam chính của series Monogatari.
Polumnia Omnia - Lời oán than của kẻ ngu muội
Polumnia Omnia - Lời oán than của kẻ ngu muội
Đây là bản dịch lời của bài [Polumnia Omnia], cũng là bản nhạc nền chủ đạo cho giai đoạn 2 của Boss "Shouki no Kami, Kẻ Hoang Đàng".
Kazuha - Sắc lá phong đỏ rực trời thu
Kazuha - Sắc lá phong đỏ rực trời thu
Kazuha là một Samurai vô chủ đến từ Inazuma, tính tình ôn hòa, hào sảng, trong lòng chất chứa nhiều chuyện xưa
Nền kinh tế tư nhân của Triều Tiên
Nền kinh tế tư nhân của Triều Tiên
Triều Tiên, một trong những nước có nền kinh tế “đóng” nhất trên thế giới, đang có những bước phát triển mạnh mẽ.