Urocitellus undulatus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Rodentia |
Họ (familia) | Sciuridae |
Chi (genus) | Urocitellus |
Loài (species) | U. undulatus |
Danh pháp hai phần | |
Urocitellus undulatus (Pallas, 1778)[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Urocitellus undulatus là một loài động vật có vú trong họ Sóc, bộ Gặm nhấm. Loài này được Pallas mô tả năm 1778.[2]