Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Nước chủ nhà | ![]() |
Thời gian | 12–20 tháng 10 năm 2014 |
Số đội | 5 (từ 1 liên đoàn) |
Địa điểm thi đấu | 2 (tại 1 thành phố chủ nhà) |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 10 |
Số bàn thắng | 33 (3,3 bàn/trận) |
Vua phá lưới | ![]() ![]() (4 bàn) |
Vòng loại Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014 đã được tổ chức tại thủ đô Viêng Chăn, Lào từ ngày 12 đến ngày 20 tháng 10 năm 2014[1][2] với sự tham dự của 5 đội có thứ hạng thấp nhất tại khu vực Đông Nam Á.[3] Các trận đấu được thi đấu theo thể thức vòng tròn một lượt tính điểm, lấy hai đội nhất và nhì bảng vòng loại tham dự vòng chung kết.
Vào tháng 8 năm 2013, Liên đoàn bóng đá Úc trở thành một thành viên đầy đủ của Liên đoàn bóng đá Đông Nam Á,[4] do đó làm cho họ đủ điều kiện để tham dự Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á. Tuy nhiên, họ đã không tham dự.
![]() | |
---|---|
Sân vận động Quốc gia Lào mới | Sân vận động Chao Anouvong |
Sức chứa: 25.000 | Sức chứa: 15.000 |
![]() |
![]() |
Màu sắc được sử dụng trong bảng | |
---|---|
Các đội nhất và nhì bảng vòng loại được giành quyền vào Giải đấu vòng chung kết |
Giờ thi đấu tính theo giờ địa phương (UTC+7)
Đội | Tr |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | +4 | 10 |
![]() |
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 6 | +4 | 9 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 6 | 0 | 6 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | −1 | 4 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 12 | −7 | 0 |
Đông Timor ![]() | 4–2 | ![]() |
---|---|---|
Murilo ![]() Patrick ![]() |
Chi tiết | Adi ![]() Fakharazzi ![]() |
Lào ![]() | 3–2 | ![]() |
---|---|---|
Sihavong ![]() Sayavutthi ![]() |
Chi tiết | Laboravy ![]() Chanrasmey ![]() |
Brunei ![]() | 2–4 | ![]() |
---|---|---|
Fakharazzi ![]() Shahrazen ![]() |
Chi tiết | Vongchiengkham ![]() Sayavutthi ![]() |
Đông Timor ![]() | 2–3 | ![]() |
---|---|---|
Anggisu ![]() Bertoldo ![]() |
Chi tiết | Chanrasmey ![]() |
Brunei ![]() | 1–3 | ![]() |
---|---|---|
Adi ![]() |
Chi tiết | Min Min Thu ![]() Kyaw Ko Ko ![]() Kyi Lin ![]() |
Campuchia ![]() | 0–1 | ![]() |
---|---|---|
Chi tiết | Kyaw Ko Ko ![]() |
Lào ![]() | 2–0 | ![]() |
---|---|---|
Khochalern ![]() Vongchiengkham ![]() |
Chi tiết |
Myanmar ![]() | 2–1 | ![]() |
---|---|---|
Nanda Lin Kyaw Chit ![]() Kyaw Ko Ko ![]() |
Chi tiết | Souksavanh ![]() |
(tiếng Anh)