Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2011 diễn ra từ tháng 9 tới tháng 10 năm 2010 nhằm chọn ra các đội tuyển tham dự vòng chung kết.
Các trận đấu diễn ra ở Makati, Philippines (UTC+8).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 | 6 |
![]() |
2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 1 | +4 | 3 |
![]() |
2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | −9 | 0 |
Myanmar ![]() | 0 – 1 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Gugueva ![]() |
Philippines ![]() | 0 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Karachik ![]() Bakhromova ![]() Safina ![]() Turdiboeva ![]() |
Các trận đấu diễn ra ở Dhaka, Bangladesh (UTC+6).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 4 | +9 | 9 |
![]() |
3 | 2 | 0 | 1 | 10 | 4 | +6 | 6 |
![]() |
3 | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 3 |
![]() |
3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 18 | −17 | 0 |
Bangladesh ![]() | 1 – 6 | ![]() |
---|---|---|
Khatun ![]() |
Báo cáo | Al Majali ![]() Jebreen ![]() Assahwneh ![]() Abukhashabeh ![]() |
Jordan ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Salam ![]() Soren ![]() |
Iran ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Naraghi ![]() Ghanbari ![]() Parvin ![]() |
Báo cáo |
Ấn Độ ![]() | 6 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Elangbam ![]() Salam ![]() Bhutia ![]() |
Báo cáo |
Diễn ra tại Kuala Lumpur, Malaysia (UTC+8).
Đội | Tr | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | +7 | 10 |
![]() |
4 | 2 | 2 | 0 | 13 | 2 | +11 | 8 |
![]() |
4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 8 | 0 | 6 |
![]() |
4 | 1 | 1 | 2 | 8 | 9 | −1 | 4 |
![]() |
4 | 0 | 0 | 4 | 3 | 20 | −17 | 0 |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 0 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Dangda ![]() Feng Meng-Ping ![]() |
Iran ![]() | 1 – 5 | ![]() |
---|---|---|
Rahimi ![]() |
Báo cáo | Riskieva ![]() Gugueva ![]() Bakhromova ![]() Karachik ![]() |
Uzbekistan ![]() | 0 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Báo cáo | Phạm Hải Yến ![]() Nguyễn Thị Nguyệt ![]() |
Iran ![]() | 2 – 4 | ![]() |
---|---|---|
Ahmadi ![]() Samaneh ![]() |
Báo cáo | Lưu Thiên Vân ![]() Chen Li-Wen ![]() Yang Ching ![]() |
Việt Nam ![]() | 2 – 0 | ![]() |
---|---|---|
Nguyễn Thị Liễu ![]() Nguyễn Thị Tuyết Dung ![]() |
Báo cáo |
Thái Lan ![]() | 2 – 2 | ![]() |
---|---|---|
Dangda ![]() Thaoto ![]() |
Báo cáo | Turdiboeva ![]() Gugueva ![]() |
Đài Bắc Trung Hoa ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Trương Thục Tinh ![]() |
Báo cáo | Nguyễn Thị Nguyệt ![]() |
Uzbekistan ![]() | 1 – 3 | ![]() |
---|---|---|
Turdiboeva ![]() |
Báo cáo | Chiang Ya-Hui ![]() Lý Tú Cầm ![]() |