Chi tiết giải đấu | |
---|---|
Thời gian | Tháng 8 năm 1998 – tháng 4 năm 1999 |
Số đội | 28 |
Vị trí chung cuộc | |
Vô địch | Júbilo Iwata (lần thứ 1) |
Á quân | Esteghlal |
Hạng ba | Al-Ain |
Hạng tư | Đại Liên Thực Đức |
Thống kê giải đấu | |
Số trận đấu | 54 |
Số bàn thắng | 184 (3,41 bàn/trận) |
Asian Club Championship 1998–99 là mùa giải thứ 18 của giải bóng đá cấp câu lạc bộ thường niên được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá châu Á (AFC).
Júbilo Iwata của Nhật Bản thắng trận chung kết và trở thành nhà vô địch châu Á lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Al-Quwa Al-Jawiya | 9–01 | Khidmat Rafah | 7–0 | 2–0 |
Al-Ain | 7–2 | Oman | 5–2 | 2–0 |
Al-Ansar | 3–3 (a) | Al-Arabi | 1–0 | 2–3 |
West Riffa | 2–3 | Al-Wahda | 2–0 | 0–3(aet) |
Al-Salmiya | 2–3 | Al-Hilal | 0–0 | 2–3 |
Köpetdag Aşgabat | 4–42 | FC Irtysh | 4–1 | 0–3 |
Vakhsh Qurghonteppa | w/o3 | FK Neftchy Farg'ona |
Thắng không cần đấu: Esteghlal (Iran).
1 Cả hai trận diễn ra tại Baghdad, Iraq theo thỏa thuận giữa hai bên.
2 FC Irtysh bị loại khỏi giảđô sử dụng hai cầu thủ không hợp lệ.
3 FK Neftchy Farg'ona rút lui.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Pohang Steelers | 6-0 | Cảng Sài Gòn | 2-0 | 4-0 |
Singapore Armed Forces | 2–4 | Selangor FA1 | 1–4 | 1–0 |
Instant-Dict FC | 0–7 | Júbilo Iwata | 0–3 | 0–4 |
BEC Tero Sasana2 | 6–1 | Three Star Club | 6–1 | n/p3 |
Đại Liên Thực Đức | 6–0 | East Bengal Club | 6–0 | 0–0 |
Club Valencia | 0–6 | Busan Daewoo Royals | 0–2 | 0–4 |
Allied Bank | w/o4 | Saunders SC |
Thắng không cần đấu: Finance and Revenue (Myanmar, được xếp cặp đối đầu với đội vô địch của Indonesia, nhưng mùa giải 1997/98 đã bị hủy bỏ do những bất ổn chính trị và kinh tế trong nước).
1 Selangor FA tham dự sau khi Penang, đội đánh bại họ để giành suất, rút lui do gặp vấn đề về chi phí đi lại.
2 BEC Tero Sasana kết thúc ở vị trí thứ tư, nhưng được dự giải sau khi ba câu lạc bộ xếp trên họ rút lui do gặp vấn đề về chi phí đi lại.
3 Cặp đấu diễn ra theo thể thức một lượt theo thỏa thuận của hai bên.
4 Allied Bank Limited FC rút lui.
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Al-Quwa Al-Jawiya | 1–3 | Esteghlal | 1–1 | 0–2 |
Al-Ain | 3–2 | Al-Ansar | 3–1 | 0–1 |
Al-Wahda | 2–6 | Al-Hilal | 2–2 | 0–4 |
Vakhsh Qurghonteppa | 0–6 | Köpetdag Aşgabat | 0–1 | 0–5 |
Đội 1 | TTS | Đội 2 | Lượt đi | Lượt về |
---|---|---|---|---|
Đại Liên Thực Đức | 3–1 | BEC Tero Sasana | 3–0 | 0–1 |
Júbilo Iwata | 4–0 | Finance and Revenue | 4–0 | n/p1 |
Saunders SC | 1–9 | Busan Daewoo Royals | 1–4 | 0–5 |
Pohang Steelers | 10–1 | Selangor FA | 6–0 | 4–1 |
1 Cặp đấu diễn ra theo thể thức một lượt theo thỏa thuận của hai bên.
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Al-Ain | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 2 | +5 | 6 |
Esteghlal | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 6 |
Al-Hilal | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 5 | 0 | 3 |
Köpetdag Aşgabat | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | −6 | 3 |
Al-Ain | 6–1 | Köpetdag Aşgabat |
---|---|---|
Majed Hamad 5' 80' Abdullah Shila 14' 41' Abédi Pelé 55' Helal Saeed 8?' |
Vladimir Bairamov 20' |
Al-Hilal | 1–2 | Esteghlal |
---|---|---|
Bashar Abdullah 47' | Farhad Majidi 13' Sirous Dinmohammadi 40' |
Al-Hilal | 4–2 | Köpetdag Aşgabat |
---|---|---|
Elijah Litana 17' Nawaf Al-Temyat 21' Abdullah Al-Dossary 41' Sami Al-Jaber 62' (ph.đ.) |
Azat Kuldjaqazov 14' Vladimir Bairamov 31' |
Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đại Liên Thực Đức | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 5 |
Júbilo Iwata | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 |
Pohang Steelers | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
Busan Daewoo Royals | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | −2 | 2 |
Đại Liên Thực Đức | 2–2 | Busan Daewoo Royals |
---|---|---|
Hao Haidong 42' Wang Peng 64' |
Ahn Jung-Hwan 45' (ph.đ.) Kim Jae-Young 81' |
Busan Daewoo Royals | 1–1 | Pohang Steelers |
---|---|---|
Lee Savik 17' (l.n.) | Park Sang-in 15' |
Đại Liên Thực Đức | 2–0 | Júbilo Iwata |
---|---|---|
Hao Haidong 1', 74' |
Al-Ain | 2–2 (aet, 2–4 PK) | Júbilo Iwata |
---|---|---|
Fahd Hasan 35' 66' | Makoto Tanaka 15' Toshiya Fujita 37' |
Đại Liên Thực Đức | 3–4 (aet) | Esteghlal |
---|---|---|
Yan Song 60' 63' Li Ming 77' |
Mahmoud Fekri 44' Ali Mousavi 51' 108' Alireza Akbarpour 84' |
Al-Ain | 3–2 | Đại Liên Thực Đức |
---|---|---|
Seydou Traoré 7' Abédi Pelé 61' Grarib Harib Farhan 80' |
Yan Song 23' Vaclav Nemelek 44' |
Júbilo Iwata | 2–1 | Esteghlal |
---|---|---|
Hideto Suzuki 36' Masashi Nakayama 45' |
Sirous Dinmohammadi 66' |