Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Dược đồ sử dụng | Thuốc tại chỗ (ocular) |
Mã ATC | |
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.034.125 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C11H13N5O5 |
Khối lượng phân tử | 295.251 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
Điểm nóng chảy | 99 đến 107 °C (210 đến 225 °F) |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(what is this?) (kiểm chứng) |
Azidamfenicol là một loại kháng sinh amphenicol, có cấu hình tương tự như chloramphenicol. Nó chỉ được sử dụng tại chỗ, như thuốc nhỏ mắt và thuốc mỡ để điều trị các bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm.[1]