Bước nhảy hoàn vũ | |
---|---|
Thể loại | Truyền hình thực tế |
Dẫn chương trình | Thanh Bạch Đoan Trang |
Diễn viên | xem bên dưới |
Giám khảo | Trần Tiến (tuần 1 - 3) Khánh Thi Đức Huy Chí Anh Nguyễn Quang Dũng (tuần 4 - nay) |
Quốc gia | Việt Nam |
Ngôn ngữ | tiếng Việt |
Số tập | 10 |
Sản xuất | |
Giám chế | Lại Văn Sâm |
Nhà sản xuất | Ngọc Diệp |
Biên tập | Quốc Long Bông Mai |
Địa điểm | Thành phố Hồ Chí Minh Vũng Tàu Hà Nội |
Bố trí camera | nhiều góc quay |
Thời lượng | 120 phút (bao gồm quảng cáo) |
Đơn vị sản xuất | Đài Truyền hình Việt Nam Cát Tiên Sa |
Trình chiếu | |
Kênh trình chiếu | VTV3 |
Phát sóng | 17 tháng 4 – 3 tháng 7 năm 2011 |
Thông tin khác | |
Chương trình trước | Mùa 1 |
Chương trình liên quan | Strictly Come Dancing Dancing with the Stars |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Mùa thứ hai của chương trình Bước nhảy hoàn vũ do Đài Truyền hình Việt Nam và công ty Cát Tiên Sa phối hợp sản xuất, được phát sóng trên kênh VTV3 từ ngày 17 tháng 4 năm 2011 đến ngày 3 tháng 7 năm 2011.[1] Mùa này có sự góp mặt của 10 người nổi tiếng cùng tham gia, do đó số lượng đêm thi được tăng thêm hai so với năm trước.
Ca sĩ Thu Minh đã vượt qua hai đồng nghiệp là Thủy Tiên và Nguyên Vũ để trở thành người chiến thắng của mùa này với tỷ lệ phần trăm khán giả bình chọn chỉ hơn xấp xỉ 0,11%.[2]
Theo kế hoạch, bốn giám khảo của mùa trước là Lê Hoàng, Nguyễn Quang Dũng, Chí Anh và Khánh Thi đều quay trở lại ở mùa này; tuy nhiên chỉ có Chí Anh và Khánh Thi xuất hiện ngay từ đầu cùng với giám khảo mới Đức Huy.[3] Đối với vị trí giám khảo thứ tư, ban tổ chức ban đầu xác nhận Lại Văn Sâm sẽ thay thế vai trò của Nguyễn Quang Dũng, tuy nhiên vào ngày 16 tháng 4, nhà sản xuất lại thông báo nhạc sĩ Trần Tiến sẽ làm giám khảo thứ tư.[4][5] Mặc dù vậy, tới hết tuần thứ ba, Trần Tiến đã phải rời ghế giám khảo vì lý do cá nhân; thay thế cho ông là sự trở lại của đạo diễn Nguyễn Quang Dũng. Thanh Bạch tiếp tục giữ vai trò người dẫn chương trình của mùa thứ hai cùng với người đồng dẫn mới Đoan Trang; trước đó Ngô Thanh Vân đã được mời vào vị trí này nhưng đượcc nhận lại lời từ chối lặng lẽ.[6]
Tổng cộng 10 thí sinh tham gia chương trình mùa này, nhiều hơn hai người so với mùa đầu tiên. Phan Anh, Thủy Tiên, Vũ Thu Phương, Trương Ngọc Tình là những nhân vật đầu tiên được xác nhận tham gia thi tài,[3] nhưng không lâu sau đó hai nam nghệ sĩ đã nhanh chóng rút tên ra khỏi danh sách dự thi. Tiếp đó, Thu Minh, Huy Khánh, Đại Nghĩa, Phạm Anh Khoa, Kim Hiền, Thanh Thúy và Vĩnh Thụy được xác nhận tham gia.[7][8][9] Ngay sau khi được công bố có mặt trong dàn thí sinh, người mẫu Vĩnh Thụy đã vướng vào bê bối buôn lậu quốc tế từ Úc sang Việt Nam,[10] và vào ngày 29 tháng 3 năm 2011, anh chính thức gửi đơn rút lui.[11] Hứa Vĩ Văn ngay lập tức được chọn thay thế và Nguyên Vũ là cái tên cuối cùng được thêm vào dàn thí sinh.[12]
Hai vũ công Anna Nikolaeva Sidova và Tisho Gavrilov của mùa trước tiếp tục đồng hành cùng chương trình trong mùa thi này.[8] Bên cạnh đó, đội ngũ vũ sư cũng bao gồm: Aleksandar Vachev, Daniel Nikolov Denev, Luchezar Stefanov Todorov, Petyo Dimitrov Stoyanov, Petya Bozhidarova Dimitrova, Valeriya Nikolaeva Bozukova, Tsveta Krasimirova Tsocheva và Iva Ludmilova Grigorova.[13]
Thí sinh | Nghề nghiệp | Đồng đội | Số báo danh | Kết quả |
---|---|---|---|---|
Hứa Vĩ Văn | Diễn viên | Anna Nikolaeva Sidova | 02 | |
Kim Hiền | Diễn viên | Daniel Nikolov Denev | 01 | |
Huy Khánh | Diễn viên, người mẫu | Tsveta Krasimirova Tsocheva | 06 | |
Vũ Thu Phương | Diễn viên, người mẫu | Tihomir Romanov "Tisho" Gavrilov | 03 | |
Đại Nghĩa | Diễn viên | Valeriya Nikolaeva Bozukova | 07 | |
Thanh Thúy | Diễn viên | Aleksandar Iliev Vachev | 05 | |
Phạm Anh Khoa | Ca sĩ | Iva Ludmilova Grigorova | 04 | |
Nguyên Vũ | Ca sĩ, diễn viên | Petya Bozhidarova Dimitrova | 09 | |
Thủy Tiên | Ca sĩ | Petyo Dimitrov Stoyanov | 10 | |
Thu Minh | Ca sĩ | Lachezar Stefanov "Lucho" Todorov | 08 |
Cặp | Hạng | 2 | 3 | 2+3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu Minh & Lachezar | 1 | 36 | 34 | 70 | 36 | 35 | 38 | 37 | 36 | 38+35=73 | 40+39=79 |
Thủy Tiên & Petyo | 2 | 33 | 30 | 63 | 35 | 34 | 34 | 35 | 35 | 36+36=72 | 37+40=77 |
Nguyên Vũ & Petya | 3 | 35 | 32 | 67 | 33 | 34 | 34 | 35 | 38 | 38+37=75 | 37+38=75 |
Anh Khoa & Iva | 4 | 34 | 38 | 72 | 33 | 30 | 34 | 34 | 38 | 37+34=71 | |
Thanh Thúy & Aleks | 5 | 36 | 33 | 69 | 34 | 38 | 37 | 34 | 36 | ||
Đại Nghĩa & Valeriya | 6 | 33 | 34 | 67 | 35 | 33 | 34 | 35 | |||
Thu Phương & Tisho | 7 | 32 | 35 | 67 | 32 | 31 | 32 | ||||
Huy Khánh & Tsveta | 8 | 32 | 33 | 65 | 35 | 31 | |||||
Kim Hiền & Daniel | 9 | 30 | 35 | 65 | 31 | ||||||
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | 10 | 31 | 29 | 60 |
Dưới đây liệt tên các cặp thí sinh có phần trình diễn hay nhất và tệ nhất theo số điểm của ban giám khảo:
Vũ điệu | Xuất sắc nhất | Điểm số | Kém nhất | Điểm số |
---|---|---|---|---|
Cha Cha Cha | Thanh Thúy Thu Minh Thủy Tiên |
36 | Kim Hiền | 30 |
Waltz | Nguyên Vũ | 38 | Hứa Vĩ Văn | 31 |
Quickstep | Thu Minh | 38 | Kim Hiền | 31 |
Rumba | Thu Minh | 40 | Phạm Anh Khoa | 33 |
Jive | Thanh Thúy Phạm Anh Khoa |
38 | Vũ Thu Phương | 31 |
Tango | Thu Minh | 35 | Phạm Anh Khoa | 30 |
Foxtrot | Thanh Thúy | 37 | Vũ Thu Phương | 32 |
Paso Doble | Thu Minh Nguyên Vũ |
38 | Phạm Anh Khoa Thủy Tiên |
34 |
Samba | Thu Minh Thủy Tiên |
37 | Phạm Anh Khoa Thanh Thúy |
34 |
Freestyle | Thủy Tiên | 40 | Hứa Vĩ Văn | 29 |
Viennese Waltz | không chấm điểm |
Xếp hạng điểm trung bình |
Xếp hạng thực tế |
Cặp đôi | Tổng điểm | Số điệu nhảy | Điểm trung bình |
---|---|---|---|---|---|
1 | 1 | Thu Minh & Luchezar | 404 | 11 | 36,7 |
2 | 3 | Nguyên Vũ & Petya | 391 | 11 | 35,5 |
3 | 5 | Thanh Thuý & Aleks | 248 | 7 | 35,4 |
4 | 2 | Thủy Tiên & Petyo | 385 | 11 | 35,0 |
5 | 4 | Anh Khoa & Iva | 312 | 9 | 34,7 |
6 | 6 | Đại Nghĩa & Valeriya | 204 | 6 | 34,0 |
7 | 8 | Huy Khánh & Tsveta | 131 | 4 | 32,8 |
8 | 7 | Thu Phương & Tisho | 162 | 5 | 32,4 |
9 | 9 | Kim Hiền & Daniel | 96 | 3 | 32,0 |
10 | 10 | Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | 60 | 2 | 30,0 |
Sau đây là điểm cao nhất và thấp nhất từ các giám khảo của mỗi thí sinh:
Cặp thí sinh | Điệu nhảy có điểm cao nhất | Điệu nhảy có điểm thấp nhất |
---|---|---|
Thu Minh & Luchezar | Rumba (40) | Freestyle (34) |
Thủy Tiên & Petyo | FreeStyle [chung kết] (40) | FreeStyle [tuần 3] (30) |
Nguyên Vũ & Petya | Paso Doble, Waltz & FreeStyle [chung kết] (38) | FreeStyle [tuần 3] (32) |
Anh Khoa & Iva | Freestyle & Jive (38) | Tango (30) |
Thanh Thuý & Aleks | Jive (38) | Freestyle (33) |
Đại Nghĩa & Valeriya | Quickstep & Samba (35) | Cha-Cha-Cha & Jive (33) |
Thu Phương & Tisho | Freestyle (35) | Jive (31) |
Huy Khánh & Tsveta | Rumba (35) | Tango (31) |
Kim Hiền & Daniel | Freestyle (35) | Cha-Cha-Cha (30) |
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | Waltz (31) | Freestyle (29) |
Các màn trình diễn ra mắt mùa giải bao gồm một số buổi biểu diễn đặc biệt của khách mời, các giám khảo và các chuyên nghiệp. Sự cạnh tranh chính khai mạc vào tuần sau.
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Trần Tiến - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Kim Hiền & Daniel | 30 (7,7,8,8) | 1 | Cha-Cha-Cha | "Uptown Girl" — Billy Joel |
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | 31 (7,7,8,9) | 2 | Waltz | "Only Time" — Enya |
Thu Phương & Tisho | 32 (8,8,8,8) | 4 | Cha-Cha-Cha | "Come On Over Baby (All I Want Is You)" — Christina Aguilera |
Anh Khoa & Iva | 34 (9,8,8,9) | 7 | Waltz | "Davy Jones theme" — do Hans Zimmer hòa âm trong phim Pirates of the Caribbean: At World's End |
Thanh Thúy & Aleks | 36 (9,9,9,9) | 10 | Cha-Cha-Cha | "Sway" — Pablo Beltrán Ruiz |
Huy Khánh & Tsveta | 32 (8,8,8,8) | 4 | Waltz | "When Forever Has Gone" — Demis Roussos |
Đại Nghĩa & Valeriya | 33 (8,8,9,8) | 6 | Cha-Cha-Cha | "Speak up Mambo (Cuentame)" — The Manhattan Transfer |
Thu Minh & Luchezar | 36 (9,9,9,9) | 10 | Waltz | "It Is You (I Have Loved)" — do Dana Glover biên soạn cho phim Shrek |
Nguyên Vũ & Petya | 35 (9,9,9,8) | 8 | Cha-Cha-Cha | "Amor" — Ricky Martin |
Thủy Tiên - Petyo | 33 (9,8,8,8) | 6 | Waltz | "Nocturne" — Secret Garden |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Trần Tiến - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Nguyên Vũ & Petya | 32 (8,8,8,8) |
3 | Freestyle | do Klaus Badelt biên soạn cho phim Pirates of the Caribbean: The Curse of the Black Pearl |
Thu Phương & Tisho (& Petyo) | 35 (9,8,9,9) |
9 | Freestyle | do Tan Dun biên soạn cho Dạ yến (2006) |
Huy Khánh & Tsveta | 33 (8,8,8,9) |
5 | Freestyle | "Hit the Road Jack" — Percy Mayfield |
Thanh Thúy & Aleks | 33 (9,9,8,7) |
5 | Freestyle | "Duel" — Bond |
Anh Khoa & Iva | 38 (9,9,10,10) |
10 | Freestyle | "Shopska Ruchenitsa" — dân ca Bulgary |
Kim Hiền & Daniel | 35 (9,9,8,9) |
9 | Freestyle | "All That Jazz" — trích vở nhạc kịch Chicago năm 1975 |
Thu Minh & Lucho | 34 (9,9,8,8) |
7 | Freestyle | "Low" —Flo Rida & T-Pain trong phim Step Up 2: The Streets |
Đại Nghĩa & Valeriya | 34 (9,8,9,8) |
7 | Freestyle | "The Phantom of the Opera" — trích vở nhạc kịch năm 1986 |
Thủy Tiên & Petyo | 30 (8,7,8,7) |
2 | Freestyle | "Conga" — Miami Sound Machine của Gloria Estefan |
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | 29 (8,7,8,6) |
1 | Freestyle | "Singin' in the Rain" — trong phim Hollywood Revue Of 1929 |
Đạo diễn Nguyễn Quang Dũng được thay thế vị trí của giám khảo Trần Tiến sau khi ông từ bỏ cương vị của mình. Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Nguyên Vũ & Petya | 33 (8,9,8,8) |
4 | Quickstep | "Kachiusa"/"Chiều Matxcova" — Valentina Batishcheva/soạn bởi Vasily Solovyov-Sedoi |
Anh Khoa & Iva | 33 (8,8,8,9) |
4 | Rumba | "Besame Mucho" — viết bởi Consuelo Velázquez |
Thu Phương & Tisho | 32 (8,8,8,8) |
2 | Quickstep | "Walking on Sunshine" — Katrina and the Waves |
Thu Minh & Ngô Minh Đức | 36 (9,9,9,9) |
9 | Rumba | "My All" — Mariah Carey |
Thanh Thúy & Aleks | 34 (9,9,8,8) |
5 | Quickstep | "You're the One That I Want" — John Travolta & Olivia Newton-John trong phim Grease |
Thủy Tiên & Petyo | 35 (8,9,9,9) |
8 | Rumba | "Hold Me" — Ebba Forsberg trong Model (kịch Hàn Quốc) |
Đại Nghĩa & Iva | 35 (8,9,9,9) |
8 | Quickstep | "Lucky Day" — Jonathan Edwards |
Huy Khánh & Tsveta | 35 (9,9,9,8) |
8 | Rumba | "Song from a Secret Garden" — soạn bởi Eileen Foster, thể hiện bởi Secret Garden |
Kim Hiền & Daniel | 31 (7,8,8,8) |
1 | Quickstep | "Mr. Pinstripe Suit" — Big Bad Voodoo Daddy |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Thu Minh & Lachezar | 35 (9,10,8,8) |
7 | Tango | "Toxic" — Britney Spears |
Đại Nghĩa & Valeriya | 33 (9,8,8,8) |
4 | Jive | "Candyman" — Christina Aguilera |
Anh Khoa & Iva | 30 (8,8,7,7) |
1 | Tango | "El Tango de Roxanne" — trong phim Moulin Rouge! |
Nguyên Vũ & Petya | 34 (9,9,8,8) |
6 | Jive | "Wild Dances" — Ruslana |
Thủy Tiên & Petyo | 34 (9,8,9,8) |
6 | Tango | "Parachute" — Cheryl Cole |
Thu Phương & Tisho | 31 (7,8,8,8) |
3 | Jive | "SOS" — Rihanna |
Huy Khánh & Tsveta | 31 (7,9,8,7) |
3 | Tango | "Libertango" — Ástor Piazzolla |
Thanh Thúy & Aleks | 38 (10,10,9,9) |
8 | Jive | "She Won't Say Yes" — The Love Dogs |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Thu Phương & Tisho | 32 (8,8,8,8) |
1 | Foxtrot | trong phim The Pink Panther |
Anh Khoa & Iva | 34 (9,8,9,8) |
5 | Paso Doble | "España Cañí" — Pascual Marquina Narro |
Nguyên Vũ & Petya | 34 (9,9,9,7) |
5 | Foxtrot | "Without You" — Badfinger |
Thu Minh & Lachezar | 38 (10,10,9,9) |
7 | Paso Doble | trong phim The Mask of Zorro |
Đại Nghĩa & Valeriya | 34 (8,8,9,9) |
5 | Foxtrot | "You Don't Have to Say You Love Me" — Dusty Springfield |
Thủy Tiên & Petyo | 34 (9,8,9,8) |
5 | Paso Doble | "O Fortuna" — Carl Orff |
Thanh Thúy & Aleks | 37 (9,10,9,9) |
6 | Foxtrot | "Stand by Me" — Ben E. King |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Phong cách | Âm nhạc | |
---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | |||
Nguyên Vũ & Petya | 35 (8,10,9,8) |
5 | Samba | "Hips Don't Lie" — Shakira hát với Wyclef Jean |
Thủy Tiên & Petyo | 35 (8,9,9,9) |
5 | Samba | "On the Floor" — Jennifer Lopez hát với Pitbull |
Anh Khoa & Iva | 34 (7,8,9,10) |
2 | Samba | "Mas que Nada" — Jorge Ben |
Thu Minh & Lachezar | 37 (9,10,8,10) |
6 | Samba | "Dance of Birds" — Nhạc dân tộc Châu Phi |
Đại Nghĩa & Valeriya | 35 (8,9,9,9) |
5 | Samba | "La Bomba" — Ricky Martin |
Thanh Thúy & Aleks | 34 (8,9,8,9) |
2 | Samba | "Willy Parranda" — Adua de coco |
Top 6 và đồng sự | không chấm điểm | Cha-Cha-Cha | "Let's Get Loud" — Jennifer Lopez |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) |
Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | Bình chọn (%) | Quy đổi | ||||
Nguyên Vũ & Petya | 38 (9,10,10,9) |
5 | 16.44 | 2 | 7 | Paso Doble | do Don Davis soạn cho Ma trận |
Thu Minh & Lachezar | 36 (9,10,9,8) |
3 | 16.78 | 4 | 7 | Cha-Cha-Cha | "Corazón De Melao" — Emmanuel |
Thủy Tiên & Petyo | 35 (10,9,8,8) |
1 | 33.88 | 5 | 6 | Jive | "Girlfriend" — Avril Lavigne |
Anh Khoa & Iva | 38 (10,9,9,10) |
5 | 16.61 | 3 | 8 | Jive | "Only You" — Jungle James |
Thanh Thúy & Aleks | 36 (9,9,9,9) |
3 | 16.29 | 1 | 4 | Rumba | "My Heart Will Go On" — Celine Dion trong phim Titanic |
Top 5 và đồng sự | không chấm điểm | Viennese Waltz | "When a Man Loves a Woman" — Percy Sledge |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) |
Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Nguyên Vũ & Petya | 38 (9,10,10,9) | 4 | 18.85 | 2 | 6 | Waltz | "I Will Always Love You" —- Dolly Parton |
37 (9,10,9,9) | Rumba | "Right Here Waiting" — Richard Marx | |||||
Thủy Tiên & Petyo | 36 (9,9,9,9) | 2 | 4 | 6 | Quickstep | "The Queen" — Velvet | |
36 (8,9,10,9) | Cha-Cha-Cha | "Telephone" — Lady Gaga hát với Beyoncé | |||||
Thu Minh & Lachezar | 38 (10,10,9,9) | 3 | 3 | 6 | Quickstep | "Hey! Pachuco!" — Royal Crown Revue trong phim The Mask | |
35 (8,9,9,9) | Jive | "The Boy Does Nothing" — Alesha Dixon | |||||
Anh Khoa & Iva | 37 (9,9,10,9) | 1 | 1 | 2 | Quickstep | "Dancin' Fool" — Barry Manilow | |
36 (8,9,9,8) | Cha-Cha-Cha | "Oye Como Va" — Santana |
Điểm số các thí sinh nhận được từ hội đồng giám khảo được xếp theo thứ tự từ trái sang phải như sau: Nguyễn Quang Dũng - Khánh Thi - Đức Huy - Chí Anh
Cặp đôi | Giám khảo | Khán giả | Tổng (1:1) |
Phong cách | Âm nhạc | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm | Quy đổi | % Bình chọn | Quy đổi | ||||
Nguyên Vũ & Petya | 37 (9,9,10,9) | 1 | 7.85 | 1 | 2 | Paso Doble | "Theme from Mission: Impossible" — soạn bởi Lalo Schifrin trong phim Nhiệm vụ bất khả thi |
38 (9,10,10,9) | Freestyle | Hoà tấu nhạc cụ châu Á | |||||
Thu Minh & Lachezar | 40 (10,10,10,10) | 3 | 46.13 | 3 | 6 | Rumba | "Viens M'embrasser" — Julio Iglesias |
39 (9,10,10,10) | Freestyle | "Đường cong" — ban đầu bởi Thiên Vương, được biết đến nhiều bởi Thu Minh | |||||
Thủy Tiên & Petyo | 37 (10,9,9,9) | 2 | 46.02 | 2 | 4 | Samba | "Everything I Can't Have" — Robin Thicke |
40 (10,10,10,10) | Freestyle | "Jai Ho! (You Are My Destiny)" — A.R. Rahman & Pussycat Dolls hát với Nicole Scherzinger trong phim Triệu phú khu ổ chuột | |||||
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | không chấm điểm | Foxtrot | "Singin' in the Rain" — trong phim Hollywood Revue Of 1929 | ||||
Kim Hiền & Daniel | không chấm điểm | Rumba | "Always on My Mind" — ban đầu bởi Brenda Lee, được biết đến nhiều bởi Willie Nelson, Elvis Presley và sau đó là Pet Shop Boys | ||||
Huy Khánh & Sveta | không chấm điểm | Rumba | "Song from a Secret Garden" — soạn bởi Eileen Foster, thể hiện bởi Secret Garden | ||||
Thu Phương & Tisho | không chấm điểm | Foxtrot | "For Once in My Life" — Stevie Wonder | ||||
Đại Nghĩa & Valeriya | không chấm điểm | Paso Doble | "Unstoppable" — E.S. Posthumus | ||||
Thanh Thuý & Aleks | không chấm điểm | Cha-Cha-Cha | "Beat It" — Michael Jackson | ||||
Anh Khoa & Iva | không chấm điểm | Freestyle | "Ngọn lửa Cao Nguyên — sáng tác bởi Trần Tiến, được biết đến nhiều bởi Siu Black |
STT | 2+3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh Khoa & Iva | Thu Minh & Minh Đức | Thu Minh & Lachezar | Thu Minh & Lachezar | Nguyên Vũ & Petya | Anh Khoa & Iva | Nguyên Vũ & Petya | Thu Minh & Lachezar |
2 | Thanh Thúy & Aleks (Tuần 2) | Thủy Tiên & Petyo | Thanh Thúy & Aleks | Thanh Thúy & Aleks | Thu Minh & Lachezar | Nguyên Vũ & Petya | Thu Minh & Lachezar | Thủy Tiên & Petyo |
3 | Nguyên Vũ & Petya (Tuần 3) | Huy Khánh & Tsveta | Thủy Tiên & Petyo | Thủy Tiên & Petyo | Thủy Tiên & Petyo | Thủy Tiên & Petyo | Thủy Tiên & Petyo | Nguyên Vũ & Petya |
4 | Đại Nghĩa & Valeriya | Nguyên Vũ & Petya | Nguyên Vũ & Petya | Nguyên Vũ & Petya | Anh Khoa & Iva | Thu Minh & Lachezar | Anh Khoa & Iva | |
5 | Thu Minh & Lachezar | Thanh Thuý & Aleks | Anh Khoa & Iva | Anh Khoa & Iva | Thanh Thúy & Aleks | Thanh Thúy & Aleks | ||
6 | Thu Phương & Tihomir | Anh Khoa & Iva | Đại Nghĩa & Valeriya | Đại Nghĩa & Valeriya | Đại Nghĩa & Valeriya | |||
7 | Huy Khánh & Tsveta | Đại Nghĩa & Valeriya | Thu Phương & Tihomir | Thu Phương & Tihomir | ||||
8 | Thủy Tiên & Petyo | Thu Phương & Tihomir | Huy Khánh & Tsveta | |||||
9 | Kim Hiền & Daniel | Kim Hiền & Daniel | ||||||
10 | Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova |
Đôi | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thu Minh & Luchezar | Waltz | Freestyle | Rumba | Tango | Paso Doble | Samba | Cha-Cha-Cha | Cha-Cha-Cha | Viennese Waltz | Quickstep | Jive | Rumba | Freestyle |
Thủy Tiên & Petyo | Waltz | Freestyle | Rumba | Tango | Paso Doble | Samba | Cha-Cha-Cha | Jive | Viennese Waltz | Quickstep | Cha-Cha-Cha | Samba | Freestyle |
Nguyên Vũ & Petya | Cha-Cha-Cha | Freestyle | Quickstep | Jive | Foxtrot | Samba | Cha-Cha-Cha | Paso Doble | Viennese Waltz | Waltz | Rumba | Paso Doble | Freestyle |
Anh Khoa & Iva | Waltz | Freestyle | Rumba | Tango | Paso Doble | Samba | Cha-Cha-Cha | Jive | Viennese Waltz | Quickstep | Cha-Cha-Cha | Freestyle | |
Thanh Thúy & Aleks | Cha-Cha-Cha | Freestyle | Quickstep | Jive | Foxtrot | Samba | Cha-Cha-Cha | Rumba | Viennese Waltz | Cha-Cha-Cha | |||
Đại Nghĩa & Valeriya | Cha-Cha-Cha | Freestyle | Quickstep | Jive | Foxtrot | Samba | Cha-Cha-Cha | Paso Doble | |||||
Thu Phương & Tisho | Cha-Cha-Cha | Freestyle | Quickstep | Jive | Foxtrot | Foxtrot | |||||||
Huy Khánh & Tsveta | Waltz | Freestyle | Rumba | Tango | Rumba | ||||||||
Kim Hiền & Daniel | Cha-Cha-Cha | Freestyle | Quickstep | Rumba | |||||||||
Vĩ Văn & Anna Nikolaeva Sidova | Waltz | Freestyle | Foxtrot |