Dưới đây là chi tiết các trận đấu của cuộc thi Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 25 diễn ra từ ngày 20 tháng 10 năm 2024 đến ngày 19 tháng 10 năm 2025.
Màu sắc sử dụng trong các bảng kết quả
|
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng thi tháng, quý
|
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất
|
Thí sinh đạt giải nhất và lọt vào vòng chung kết
|
Thí sinh vô địch chung kết Năm
|
Ngày phát sóng: 20 tháng 10 năm 2024
[1]
Ngày phát sóng: 27 tháng 10 năm 2024
[2]
Ngày phát sóng: 3 tháng 11 năm 2024
[3]
Ngày phát sóng: 10 tháng 11 năm 2024
[4]
Ghi chú: Trận đầu tiên của năm thứ 25 có thí sinh không giành được điểm ở cuối chương trình.
Ngày phát sóng: 17 tháng 11 năm 2024
[5]
Ngày phát sóng: 24 tháng 11 năm 2024
Ngày phát sóng: 1 tháng 12 năm 2024
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 8 tháng 12 năm 2024
Ngày phát sóng: 15 tháng 12 năm 2024
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 22 tháng 12 năm 2024
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 29 tháng 12 năm 2024
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 5 tháng 1 năm 2025
Tháng 3 - Quý 1
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 12 tháng 1 năm 2025
Ngày phát sóng: 19 tháng 1 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 26 tháng 1 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 2 tháng 2 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 9 tháng 2 năm 2025
Tháng 1 - Quý 2
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 16 tháng 2 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 23 tháng 2 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 2 tháng 3 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 9 tháng 3 năm 2025
Tháng 2 - Quý 2
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 16 tháng 3 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 23 tháng 3 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 30 tháng 3 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 6 tháng 4 năm 2025
Tháng 3 - Quý 2
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 13 tháng 4 năm 2025
Quý 2
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
---|
Ngày phát sóng: 20 tháng 4 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 27 tháng 4 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 4 tháng 5 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 11 tháng 5 năm 2025
Tháng 1 - Quý 3
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 18 tháng 5 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 25 tháng 5 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 1 tháng 6 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 8 tháng 6 năm 2025
Tháng 2 - Quý 3
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 15 tháng 6 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 22 tháng 6 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 29 tháng 6 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 6 tháng 7 năm 2025
Tháng 3 - Quý 3
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 13 tháng 7 năm 2025
Quý 3
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
---|
Ngày phát sóng: 20 tháng 7 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 27 tháng 7 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 3 tháng 8 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 10 tháng 8 năm 2025
Tháng 1 - Quý 4
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 17 tháng 8 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 24 tháng 8 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 31 tháng 8 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 7 tháng 9 năm 2025
Tháng 2 - Quý 4
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
---|
Ngày phát sóng: 14 tháng 9 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 21 tháng 9 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 28 tháng 9 năm 2025
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 5 tháng 10 năm 2025
Tháng 3 - Quý 4
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Ngày phát sóng: 12 tháng 10 năm 2025
Quý 4
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
---|
Truyền hình trực tiếp: 19 tháng 10 năm 2025 (dự kiến)
CHUNG KẾT NĂM
|
Tên thí sinh
|
Trường
|
KĐ
|
VCNV
|
TT
|
VĐ
|
Tổng điểm
|
Tổng điểm cao nhất:
|
Thí sinh
|
Trường
|
Trận
|
Điểm số
|
Khởi động
|
Thí sinh
|
Trường
|
Trận
|
Điểm số
|
Tăng tốc (điểm số tối đa):
|
Thí sinh
|
Trường
|
Trận
|
Điểm số
|
Về đích (điểm tuyệt đối cho một lượt thi, không bao gồm điểm giành những thí sinh khác):
|
Thí sinh
|
Trường
|
Trận
|
Điểm số
|