Município de Cosmópolis | |||||
![]() | |||||
| |||||
Hino | |||||
Ngày kỉ niệm | 30 tháng 11 | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thành lập | 30 tháng 11 năm 1944 | ||||
Nhân xưng | cosmopolense | ||||
Prefeito(a) | José Pivatto (PT) | ||||
Vị trí | |||||
![]() | |||||
Bang | ![]() | ||||
Mesorregião | Campinas | ||||
Microrregião | Campinas | ||||
Khu vực đô thị | Campinas | ||||
Các đô thị giáp ranh | Artur Nogueira, Holambra, Paulínia, Americana và Limeira | ||||
Khoảng cách đến thủ phủ | 130 km. kilômét | ||||
Địa lý | |||||
Diện tích | 154,730 km² | ||||
Dân số | 57.951 Người ước tính của IBGE/2008 [1] | ||||
Mật độ | 326,5 Người/km² | ||||
Cao độ | 652 mét | ||||
Khí hậu | nhiệt đới | ||||
Múi giờ | UTC-3 | ||||
Các chỉ số | |||||
HDI | 0,799 PNUD/2000 | ||||
GDP | R$ 544.736.000,00 (14º) IBGE/2005[2] | ||||
GDP đầu người | R$ 9.370,54 IBGE/2003 |
Cosmópolis là một đô thị tại bang São Paulo. Đô thị này nằm ở vĩ độ 22º38'45" độ vĩ nam và kinh độ 47º11'46" độ vĩ tây, trên khu vực có độ cao 652 m. Dân số năm 2004 ước tính là 128 638 người. Đô thị này có diện tích 154,70 km².
Dữ liệu dân số theo điều tra dân số năm 2000
Tổng dân số: 137.973
Mật độ dân số: 286,72 người/km²
Tỷ lệ tử vong trẻ sơ sinh dưới 1 tuổi: 14,08 trên 1 triệu
Tuổi thọ bình quân: 72,20 tuổi
Tỷ lệ sinh: 2,26 số trẻ trên mỗi bà mẹ
Tỷ lệ biết đọc biết viết: 92,95%
Chỉ số phát triển con người (HDI-M): 0,799
(Nguồn: IPEADATA)
Bản mẫu:Região Metropolitana de Campinas
|ngày truy cập=
và |ngày=
(trợ giúp)