Vị trí | Flushing Meadows, Queens Thành phố New York Hoa Kỳ |
---|---|
Địa điểm | Trung tâm Quần vợt Quốc gia USTA Billie Jean King |
Quản lý | USTA |
Khởi dầu | 1881 |
Số mùa | 136 (2016) Kỷ nguyên Mở rộng: 48 (2016) |
Mặt sân | Cỏ (1881–1974) Đất nện[a] (1975–1977) Cứng[b] (1978–nay) |
Tiền thường | Tổng cộng: US$36.324.000 (2016) Vô địch: US$3.500.000 (2016) |
Cúp | US Open Trophy |
Website | Trang chủ |
Nhiều chức vô địch nhất | |
Thời kỳ nghiệp dư | 7: Richard Sears 7: William Larned 7: Bill Tilden |
Kỷ nguyên Mở rộng | 5: Jimmy Connors 5: Pete Sampras 5: Roger Federer |
Most consecutive titles | |
Thời kỳ nghiệp dư | 7: Richard Sears |
Kỷ nguyên Mở rộng | 5: Roger Federer |
Đương kim vô địch | |
2021: Daniil Medvedev |
Giải quần vợt Mỹ Mở rộng [a][b] là giải đấu diễn ra từ năm 1881 và hiện nay được tổ chức thi đấu trên sân cứng ngoài trời [c] tại Trung tâm Quần vợt Quốc gia Billie Jean King USTA ở Công viên Flushing Meadows - Corona, Thành phố New York, Hoa Kỳ [1][2]
Thời gian diễn ra giải đấu Mỹ Mở rộng là vào cuối tháng 8, đầu tháng 9 và kéo dài trong khoảng hai tuần thi đấu, và là giải Grand Slam cuối cùng cuối cùng trong năm kể từ mùa giải năm 1987.[3] Newport (1881-1914), Forest Hills (1915-1920, 1924-1977), và Philadelphia (1921-1923) tổ chức sự kiện trước khi nó được chuyển địa điểm thi đấu về tại Trung tâm Quần vợt quốc gia USTA vào năm 1978, ngày nay là Trung tâm Quần vợt Quốc gia USTA Billie Jean King, tại thành phố New York.[4] Lần đầu tiên tổ chức vào năm 1881, giải chỉ được dành cho các thành viên của Hiệp hội Quần vợt sân cỏ Quốc gia Hoa Kỳ (USNLTA), trước khi mở ra cho đối thủ cạnh tranh quốc tế vào năm 1882.[2] Hiệp hội quần vợt Hoa Kỳ (USTA) là cơ quan quốc gia tổ chức sự kiện này.
Cạnh tranh bình thường |
Sự kiện chỉ dành cho các thành viên USNLTA * |
Người thách thức chiến thắng đương kim vô địch, có thách thức vòng ‡ |
Đương kim vô địch chiến thắng người thách thức † |
Người thách thức chiến thắng đương kim vô địch, không có thách thức vòng ◊ |
Năm[d] | Quốc tịch | Vô địch | Quốc tịch | Á quân | Tỉ số trận chung kết[3][4] |
---|---|---|---|---|---|
1881 | USA | Sears, RichardRichard Sears * | USA | Glyn, WilliamWilliam Glyn | 6–0, 6–3, 6–2 |
1882 | USA | Sears, RichardRichard Sears | USA | Clark, ClarenceClarence Clark | 6–1, 6–4, 6–0 |
1883 | USA | Sears, RichardRichard Sears | USA | Dwight, JamesJames Dwight | 6–2, 6–0, 9–7 |
1884 | USA | Sears, RichardRichard Sears † | USA | Taylor, HowardHoward Taylor | 6–0, 1–6, 6–0, 6–2 |
1885 | USA | Sears, RichardRichard Sears † | USA | Brinley, GodfreyGodfrey Brinley | 6–3, 4–6, 6–0, 6–3 |
1886 | USA | Sears, RichardRichard Sears † | USA | Beeckman, Robert LivingstonRobert Livingston Beeckman | 4–6, 6–1, 6–3, 6–4 |
1887 | USA | Sears, RichardRichard Sears † | USA | Slocum, HenryHenry Slocum | 6–1, 6–3, 6–2 |
1888 | USA | Slocum, HenryHenry Slocum ◊ | USA | Taylor, HowardHoward Taylor | 6–4, 6–1, 6–0 |
1889 | USA | Slocum, HenryHenry Slocum † | USA | Shaw, QuincyQuincy Shaw | 6–3, 6–1, 4–6, 6–2 |
1890 | USA | Campbell, OliverOliver Campbell ‡ | USA | Slocum, HenryHenry Slocum | 6–2, 4–6, 6–3, 6–1 |
1891 | USA | Campbell, OliverOliver Campbell † | USA | Hobart, ClarenceClarence Hobart | 2–6, 7–5, 7–9, 6–1, 6–2 |
1892 | USA | Campbell, OliverOliver Campbell † | USA | Hovey, FrederickFrederick Hovey | 7–5, 3–6, 6–3, 7–5 |
1893 | USA | Wrenn, RobertRobert Wrenn ◊ | USA | Hovey, FrederickFrederick Hovey | 6–4, 3–6, 6–4, 6–4 |
1894 | USA | Wrenn, RobertRobert Wrenn † | USA | Goodbody, ManliffManliff Goodbody | 6–8, 6–1, 6–4, 6–4 |
1895 | USA | Hovey, FrederickFrederick Hovey ‡ | USA | Wrenn, RobertRobert Wrenn | 6–3, 6–2, 6–4 |
1896 | USA | Wrenn, RobertRobert Wrenn ‡ | USA | Hovey, FrederickFrederick Hovey | 7–5, 3–6, 6–0, 1–6, 6–1 |
1897 | USA | Wrenn, RobertRobert Wrenn † | GBR | Eaves, WilberforceWilberforce Eaves | 4–6, 8–6, 6–3, 2–6, 6–2 |
1898 | USA | Whitman, MalcolmMalcolm Whitman ◊ | USA | Davis, DwightDwight Davis | 3–6, 6–2, 6–2, 6–1 |
1899 | USA | Whitman, MalcolmMalcolm Whitman † | USA | Paret, Jahial ParmlyJahial Parmly Paret | 6–1, 6–2, 3–6, 7–5 |
1900 | USA | Whitman, MalcolmMalcolm Whitman † | USA | Larned, WilliamWilliam Larned | 6–4, 1–6, 6–2, 6–2 |
1901 | USA | Larned, WilliamWilliam Larned ◊ | USA | Wright, BealsBeals Wright | 6–2, 6–8, 6–4, 6–4 |
1902 | USA | Larned, WilliamWilliam Larned † | GBR | Doherty, ReginaldReginald Doherty | 4–6, 6–2, 6–4, 8–6 |
1903 | GBR | Doherty, LawrenceLawrence Doherty ‡ | USA | Larned, WilliamWilliam Larned | 6–0, 6–3, 10–8 |
1904 | USA | Ward, HolcombeHolcombe Ward ◊ | USA | Clothier, WilliamWilliam Clothier | 10–8, 6–4, 9–7 |
1905 | USA | Wright, BealsBeals Wright ‡ | USA | Ward, HolcombeHolcombe Ward | 6–2, 6–1, 11–9 |
1906 | USA | Clothier, WilliamWilliam Clothier ‡ | USA | Wright, BealsBeals Wright | 6–3, 6–0, 6–4 |
1907 | USA | Larned, WilliamWilliam Larned ◊ | USA | LeRoy, RobertRobert LeRoy | 6–2, 6–2, 6–4 |
1908 | USA | Larned, WilliamWilliam Larned † | USA | Wright, BealsBeals Wright | 6–1, 6–2, 8–6 |
1909 | USA | Larned, WilliamWilliam Larned † | USA | Clothier, WilliamWilliam Clothier | 6–1, 6–2, 5–7, 1–6, 6–1 |
1910 | USA | Larned, WilliamWilliam Larned † | USA | Bundy, TomTom Bundy | 6–1, 5–7, 6–0, 6–8, 6–1 |
1911 | USA | Larned, WilliamWilliam Larned † | USA | McLoughlin, MauriceMaurice McLoughlin | 6–4, 6–4, 6–2 |
1912 | USA | McLoughlin, MauriceMaurice McLoughlin | USA | Johnson, WallaceWallace Johnson | 3–6, 2–6, 6–2, 6–4, 6–2 |
1913 | USA | McLoughlin, MauriceMaurice McLoughlin | USA | Williams, Richard NorrisRichard Norris Williams | 6–4, 5–7, 6–3, 6–1 |
1914 | USA | Williams, Richard NorrisRichard Norris Williams | USA | McLoughlin, MauriceMaurice McLoughlin | 6–3, 8–6, 10–8 |
1915 | USA | Johnston, BillBill Johnston | USA | McLoughlin, MauriceMaurice McLoughlin | 1–6, 6–0, 7–5, 10–8 |
1916 | USA | Williams, Richard NorrisRichard Norris Williams | USA | Johnston, BillBill Johnston | 4–6, 6–4, 0–6, 6–2, 6–4 |
1917 | USA | Murray, Robert LindleyRobert Lindley Murray[e] | USA | Niles, NathanielNathaniel Niles | 5–7, 8–6, 6–3, 6–3 |
1918 | USA | Murray, Robert LindleyRobert Lindley Murray | USA | Tilden, BillBill Tilden | 6–3, 6–1, 7–5 |
1919 | USA | Johnston, BillBill Johnston | USA | Tilden, BillBill Tilden | 6–4, 6–4, 6–3 |
1920 | USA | Tilden, BillBill Tilden | USA | Johnston, BillBill Johnston | 6–1, 1–6, 7–5, 5–7, 6–3 |
1921 | USA | Tilden, BillBill Tilden | USA | Johnson, WallaceWallace Johnson | 6–1, 6–3, 6–1 |
1922 | USA | Tilden, BillBill Tilden | USA | Johnston, BillBill Johnston | 4–6, 3–6, 6–2, 6–3, 6–4 |
1923 | USA | Tilden, BillBill Tilden | USA | Johnston, BillBill Johnston | 6–4, 6–1, 6–4 |
1924 | USA | Tilden, BillBill Tilden | USA | Johnston, BillBill Johnston | 6–1, 9–7, 6–2 |
1925 | USA | Tilden, BillBill Tilden | USA | Johnston, BillBill Johnston | 4–6, 11–9, 6–3, 4–6, 6–3 |
1926 | FRA | Lacoste, RenéRené Lacoste | FRA | Borotra, JeanJean Borotra | 6–4, 6–0, 6–4 |
1927 | FRA | Lacoste, RenéRené Lacoste | USA | Tilden, BillBill Tilden | 11–9, 6–3, 11–9 |
1928 | FRA | Cochet, HenriHenri Cochet | USA | Hunter, FrancisFrancis Hunter | 4–6, 6–4, 3–6, 7–5, 6–3 |
1929 | USA | Tilden, BillBill Tilden | USA | Hunter, FrancisFrancis Hunter | 3–6, 6–3, 4–6, 6–2, 6–4 |
1930 | USA | Doeg, JohnJohn Doeg | USA | Shields, FrancisFrancis Shields | 10–8, 1–6, 6–4, 16–14 |
1931 | USA | Vines, EllsworthEllsworth Vines | USA | Lott, GeorgeGeorge Lott | 7–9, 6–3, 9–7, 7–5 |
1932 | USA | Vines, EllsworthEllsworth Vines | FRA | Cochet, HenriHenri Cochet | 6–4, 6–4, 6–4 |
1933 | GBR | Perry, FredFred Perry | AUS | Crawford, JackJack Crawford | 6–3, 11–13, 4–6, 6–0, 6–1 |
1934 | GBR | Perry, FredFred Perry | USA | Allison, WilmerWilmer Allison | 6–4, 6–3, 3–6, 1–6, 8–6 |
1935 | USA | Allison, WilmerWilmer Allison | USA | Wood, SidneySidney Wood | 6–2, 6–2, 6–3 |
1936 | GBR | Perry, FredFred Perry | USA | Budge, DonDon Budge | 2–6, 6–2, 8–6, 1–6, 10–8 |
1937 | USA | Budge, DonDon Budge | GER | Cramm, Gottfried vonGottfried von Cramm | 6–1, 7–9, 6–1, 3–6, 6–1 |
1938 | USA | Budge, DonDon Budge | USA | Mako, GeneGene Mako | 6–3, 6–8, 6–2, 6–1 |
1939 | USA | Riggs, BobbyBobby Riggs | USA | Van Horn, WelbyWelby Van Horn | 6–4, 6–2, 6–4 |
1940 | USA | McNeill, DonDon McNeill | USA | Riggs, BobbyBobby Riggs | 4–6, 6–8, 6–3, 6–3, 7–5 |
1941 | USA | Riggs, BobbyBobby Riggs | USA | Kovacs, FrankFrank Kovacs | 5–7, 6–1, 6–3, 6–3 |
1942 | USA | Schroeder, TedTed Schroeder | USA | Parker, FrankFrank Parker | 8–6, 7–5, 3–6, 4–6, 6–2 |
1943 | USA | Hunt, JosephJoseph Hunt | USA | Kramer, JackJack Kramer | 6–3, 6–8, 10–8, 6–0 |
1944 | USA | Parker, FrankFrank Parker | USA | Talbert, BillBill Talbert | 6–4, 3–6, 6–3, 6–3 |
1945 | USA | Parker, FrankFrank Parker | USA | Talbert, BillBill Talbert | 14–12, 6–1, 6–2 |
1946 | USA | Kramer, JackJack Kramer | USA | Brown, TomTom Brown | 9–7, 6–3, 6–0 |
1947 | USA | Kramer, JackJack Kramer | USA | Parker, FrankFrank Parker | 4–6, 2–6, 6–1, 6–0, 6–3 |
1948 | USA | Gonzales, PanchoPancho Gonzales | RSA | Sturgess, EricEric Sturgess | 6–2, 6–3, 14–12 |
1949 | USA | Gonzales, PanchoPancho Gonzales | USA | Schroeder, TedTed Schroeder | 16–18, 2–6, 6–1, 6–2, 6–4 |
1950 | USA | Larsen, ArthurArthur Larsen | USA | Flam, HerbertHerbert Flam | 6–3, 4–6, 5–7, 6–4, 6–3 |
1951 | AUS | Sedgman, FrankFrank Sedgman | USA | Seixas, VicVic Seixas | 6–4, 6–1, 6–1 |
1952 | AUS | Sedgman, FrankFrank Sedgman | USA | Mulloy, GardnarGardnar Mulloy | 6–1, 6–2, 6–3 |
1953 | USA | Trabert, TonyTony Trabert | USA | Seixas, VicVic Seixas | 6–3, 6–2, 6–3 |
1954 | USA | Seixas, VicVic Seixas | AUS | Hartwig, RexRex Hartwig | 3–6, 6–2, 6–4, 6–4 |
1955 | USA | Trabert, TonyTony Trabert | AUS | Rosewall, KenKen Rosewall | 9–7, 6–3, 6–3 |
1956 | AUS | Rosewall, KenKen Rosewall | AUS | Hoad, LewLew Hoad | 4–6, 6–2, 6–3, 6–3 |
1957 | AUS | Anderson, MalcolmMalcolm Anderson | AUS | Cooper, AshleyAshley Cooper | 10–8, 7–5, 6–4 |
1958 | AUS | Cooper, AshleyAshley Cooper | AUS | Anderson, MalcolmMalcolm Anderson | 6–2, 3–6, 4–6, 10–8, 8–6 |
1959 | AUS | Fraser, NealeNeale Fraser | Hoa Kỳ | Olmedo, AlexAlex Olmedo | 6–3, 5–7, 6–2, 6–4 |
1960 | AUS | Fraser, NealeNeale Fraser | AUS | Laver, RodRod Laver | 6–4, 6–4, 9–7 |
1961 | AUS | Emerson, RoyRoy Emerson | AUS | Laver, RodRod Laver | 7–5, 6–3, 6–2 |
1962 | AUS | Laver, RodRod Laver | AUS | Emerson, RoyRoy Emerson | 6–2, 6–4, 5–7, 6–4 |
1963 | MEX | Osuna, RafaelRafael Osuna | Hoa Kỳ | Froehling, FrankFrank Froehling | 7–5, 6–4, 6–2 |
1964 | AUS | Emerson, RoyRoy Emerson | AUS | Stolle, FredFred Stolle | 6–4, 6–2, 6–4 |
1965 | ESP | Santana, ManuelManuel Santana | RSA | Drysdale, CliffCliff Drysdale | 6–2, 7–9, 7–5, 6–1 |
1966 | AUS | Stolle, FredFred Stolle | AUS | Newcombe, JohnJohn Newcombe | 4–6, 12–10, 6–3, 6–4 |
1967 | AUS | Newcombe, JohnJohn Newcombe | Hoa Kỳ | Graebner, ClarkClark Graebner | 6–4, 6–4, 8–6 |
Năm[d] | Quốc tịch | Vô địch | Quốc tịch | Á quân | Tỉ số trận chung kết[3][4] |
---|---|---|---|---|---|
1968 | Hoa Kỳ | Ashe, ArthurArthur Ashe[b] | NED | Okker, TomTom Okker | 14–12, 5–7, 6–3, 3–6, 6–3 |
1969 | AUS | Laver, RodRod Laver | AUS | Roche, TonyTony Roche | 7–9, 6–1, 6–2, 6–2 |
1970 | AUS | Rosewall, KenKen Rosewall | AUS | Roche, TonyTony Roche | 2–6, 6–4, 7–6(5–2), 6–3[f] |
1971 | Hoa Kỳ | Smith, StanStan Smith | TCH | Kodeš, JanJan Kodeš | 3–6, 6–3, 6–2, 7–6(5–3) |
1972 | ROU | Năstase, IlieIlie Năstase | Hoa Kỳ | Ashe, ArthurArthur Ashe | 3–6, 6–3, 6–7(1–5), 6–4, 6–3 |
1973 | AUS | Newcombe, JohnJohn Newcombe | TCH | Kodeš, JanJan Kodeš | 6–4, 1–6, 4–6, 6–2, 6–3 |
1974 | Hoa Kỳ | Connors, JimmyJimmy Connors | AUS | Rosewall, KenKen Rosewall | 6–1, 6–0, 6–1 |
1975 | ESP | Orantes, ManuelManuel Orantes | Hoa Kỳ | Connors, JimmyJimmy Connors | 6–4, 6–3, 6–3 |
1976 | Hoa Kỳ | Connors, JimmyJimmy Connors | SWE | Borg, BjörnBjörn Borg | 6–4, 3–6, 7–6(11–9), 6–4 |
1977 | ARG | Vilas, GuillermoGuillermo Vilas | Hoa Kỳ | Connors, JimmyJimmy Connors | 2–6, 6–3, 7–6(7–4), 6–0 |
1978 | Hoa Kỳ | Connors, JimmyJimmy Connors | SWE | Borg, BjörnBjörn Borg | 6–4, 6–2, 6–2 |
1979 | Hoa Kỳ | McEnroe, JohnJohn McEnroe | Hoa Kỳ | Gerulaitis, VitasVitas Gerulaitis | 7–5, 6–3, 6–3 |
1980 | Hoa Kỳ | McEnroe, JohnJohn McEnroe | SWE | Borg, BjörnBjörn Borg | 7–6(7–4), 6–1, 6–7(5–7), 5–7, 6–4 |
1981 | Hoa Kỳ | McEnroe, JohnJohn McEnroe | SWE | Borg, BjörnBjörn Borg | 4–6, 6–2, 6–4, 6–3 |
1982 | Hoa Kỳ | Connors, JimmyJimmy Connors | TCH | Lendl, IvanIvan Lendl | 6–3, 6–2, 4–6, 6–4 |
1983 | Hoa Kỳ | Connors, JimmyJimmy Connors | TCH | Lendl, IvanIvan Lendl | 6–3, 6–7(2–7), 7–5, 6–0 |
1984 | Hoa Kỳ | McEnroe, JohnJohn McEnroe | TCH | Lendl, IvanIvan Lendl | 6–3, 6–4, 6–1 |
1985 | TCH | Lendl, IvanIvan Lendl | Hoa Kỳ | McEnroe, JohnJohn McEnroe | 7–6(7–1), 6–3, 6–4 |
1986 | TCH | Lendl, IvanIvan Lendl | TCH | Mečíř, MiloslavMiloslav Mečíř | 6–4, 6–2, 6–0 |
1987 | TCH | Lendl, IvanIvan Lendl | SWE | Wilander, MatsMats Wilander | 6–7(7–9), 6–0, 7–6(7–4), 6–4 |
1988 | SWE | Wilander, MatsMats Wilander | TCH | Lendl, IvanIvan Lendl | 6–4, 4–6, 6–3, 5–7, 6–4 |
1989 | FRG | Becker, BorisBoris Becker | TCH | Lendl, IvanIvan Lendl | 7–6(7–2), 1–6, 6–3, 7–6(7–4) |
1990 | Hoa Kỳ | Sampras, PetePete Sampras | Hoa Kỳ | Agassi, AndreAndre Agassi | 6–4, 6–3, 6–2 |
1991 | SWE | Edberg, StefanStefan Edberg | Hoa Kỳ | Courier, JimJim Courier | 6–2, 6–4, 6–0 |
1992 | SWE | Edberg, StefanStefan Edberg | Hoa Kỳ | Sampras, PetePete Sampras | 3–6, 6–4, 7–6(7–5), 6–2 |
1993 | Hoa Kỳ | Sampras, PetePete Sampras | FRA | Pioline, CédricCédric Pioline | 6–4, 6–4, 6–3 |
1994 | Hoa Kỳ | Agassi, AndreAndre Agassi | GER | Stich, MichaelMichael Stich | 6–1, 7–6(7–5), 7–5 |
1995 | Hoa Kỳ | Sampras, PetePete Sampras | Hoa Kỳ | Agassi, AndreAndre Agassi | 6–4, 6–3, 4–6, 7–5 |
1996 | Hoa Kỳ | Sampras, PetePete Sampras | Hoa Kỳ | Chang, MichaelMichael Chang | 6–1, 6–4, 7–6(7–3) |
1997 | AUS | Rafter, PatrickPatrick Rafter | GBR | Rusedski, GregGreg Rusedski | 6–3, 6–2, 4–6, 7–5 |
1998 | AUS | Rafter, PatrickPatrick Rafter | AUS | Philippoussis, MarkMark Philippoussis | 6–3, 3–6, 6–2, 6–0 |
1999 | Hoa Kỳ | Agassi, AndreAndre Agassi | Hoa Kỳ | Martin, ToddTodd Martin | 6–4, 6–7(5–7), 6–7(2–7), 6–3, 6–2 |
2000 | RUS | Safin, MaratMarat Safin | Hoa Kỳ | Sampras, PetePete Sampras | 6–4, 6–3, 6–3 |
2001 | AUS | Hewitt, LleytonLleyton Hewitt | Hoa Kỳ | Sampras, PetePete Sampras | 7–6(7–4), 6–1, 6–1 |
2002 | Hoa Kỳ | Sampras, PetePete Sampras | Hoa Kỳ | Agassi, AndreAndre Agassi | 6–3, 6–4, 5–7, 6–4 |
2003 | Hoa Kỳ | Roddick, AndyAndy Roddick | ESP | Ferrero, Juan CarlosJuan Carlos Ferrero | 6–3, 7–6(7–2), 6–3 |
2004 | SUI | Federer, RogerRoger Federer | AUS | Hewitt, LleytonLleyton Hewitt | 6–0, 7–6(7–3), 6–0 |
2005 | SUI | Federer, RogerRoger Federer | Hoa Kỳ | Agassi, AndreAndre Agassi | 6–3, 2–6, 7–6(7–1), 6–1 |
2006 | SUI | Federer, RogerRoger Federer | Hoa Kỳ | Roddick, AndyAndy Roddick | 6–2, 4–6, 7–5, 6–1 |
2007 | SUI | Federer, RogerRoger Federer | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | 7–6(7–4), 7–6(7–2), 6–4 |
2008 | SUI | Federer, RogerRoger Federer | GBR | Murray, AndyAndy Murray | 6–2, 7–5, 6–2 |
2009 | ARG | del Potro, Juan MartínJuan Martín del Potro | SUI | Federer, RogerRoger Federer | 3–6, 7–6(7–5), 4–6, 7–6(7–4), 6–2 |
2010 | ESP | Nadal, RafaelRafael Nadal | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | 6–4, 5–7, 6–4, 6–2 |
2011 | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | ESP | Nadal, RafaelRafael Nadal | 6–2, 6–4, 6–7(3–7), 6–1 |
2012 | GBR | Murray, AndyAndy Murray | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | 7–6(12–10), 7–5, 2–6, 3–6, 6–2 |
2013 | ESP | Nadal, RafaelRafael Nadal | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | 6–2, 3–6, 6–4, 6–1 |
2014 | CRO | Cilic, MarinMarin Čilić | JPN | Nishikori, KeiNishikori Kei | 6–3, 6–3, 6–3 |
2015 | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | SUI | Federer, RogerRoger Federer | 6-4, 5-7, 6-4, 6-4 |
2016 | SUI | Wawrinka, StanislasStanislas Wawrinka | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | 6-7(1–7), 6-4, 7-5, 6-3 |
2017 | ESP | Nadal, RafaelRafael Nadal | RSA | Anderson, KevinKevin Anderson | 6–3, 6–3, 6–4 |
2018 | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | ARG | del Potro, Juan MartínJuan Martín del Potro | 6–3, 7–6(7–4), 6–3 |
2019 | ESP | Nadal, RafaelRafael Nadal | RUS | Medvedev, DaniilDaniil Medvedev | 7–5, 6–3, 5–7, 4–6, 6–4 |
2020 | AUT | Thiem, DominicDominic Thiem | GER | Zverev, AlexanderAlexander Zverev | 2–6, 4–6, 6–4, 6–3, 7–6(8–6) |
2021 | RUS | Medvedev, DaniilDaniil Medvedev | SRB | Djokovic, NovakNovak Djokovic | 6-4, 6-4, 6-4 |
Năm có đánh dấu * là sự kiện chỉ dành cho các thành viên câu lạc bộ USNLTA |
Năm vô địch in nghiêng là Bảo vệ chức vô địch ở vòng thử thách |
Cạnh tranh bình thường + |
Tay vợt | Thời kỳ chưa Mở rộng | Thời kỳ Mở rộng | Toàn bộ thời gian | Năm |
---|---|---|---|---|
Larned, WilliamWilliam Larned (USA) | 7 | 0 | 7 | 1901, 1902, 1907, 1908, 1909, 1910, 1911 |
Sears, RichardRichard Sears (USA) | 7 | 0 | 7 | 1881*, 1882, 1883, 1884, 1885, 1886, 1887 |
Tilden, BillBill Tilden (USA) | 7 | 0 | 7 | 1920, 1921, 1922, 1923, 1924, 1925, 1929 |
Connors, JimmyJimmy Connors (Hoa Kỳ) | 0 | 5 | 5 | 1974, 1976, 1978, 1982, 1983 |
Sampras, PetePete Sampras (Hoa Kỳ) | 0 | 5 | 5 | 1990, 1993, 1995, 1996, 2002 |
Federer, RogerRoger Federer (SUI) + | 0 | 5 | 5 | 2004, 2005, 2006, 2007, 2008 |
McEnroe, JohnJohn McEnroe (Hoa Kỳ) | 0 | 4 | 4 | 1979, 1980, 1981, 1984 |
Wrenn, RobertRobert Wrenn (USA) | 4 | 0 | 4 | 1893, 1894, 1896, 1897 |
Campbell, OliverOliver Campbell (USA) | 3 | 0 | 3 | 1890, 1891, 1892 |
Djokovic, NovakNovak Djokovic (SRB) | 0 | 3 | 3 | 2011, 2015, 2018 |
Nadal, RafaelRafael Nadal (ESP) + | 0 | 4 | 4 | 2010, 2013, 2017, 2019 |
Lendl, IvanIvan Lendl (TCH) | 0 | 3 | 3 | 1985, 1986, 1987 |
Perry, FredFred Perry (GBR) | 3 | 0 | 3 | 1933, 1934, 1936 |
Whitman, MalcolmMalcolm Whitman (USA) | 3 | 0 | 3 | 1898, 1899, 1900 |
Agassi, AndreAndre Agassi (Hoa Kỳ) | 0 | 2 | 2 | 1994, 1999 |
Budge, DonDon Budge (USA) | 2 | 0 | 2 | 1937, 1938 |
Edberg, StefanStefan Edberg (SWE) | 0 | 2 | 2 | 1991, 1992 |
Emerson, RoyRoy Emerson (AUS) | 2 | 0 | 2 | 1961, 1964 |
Fraser, NealeNeale Fraser (AUS) | 2 | 0 | 2 | 1959, 1960 |
Gonzales, PanchoPancho Gonzales (USA) | 2 | 0 | 2 | 1948, 1949 |
Johnston, BillBill Johnston (USA) | 2 | 0 | 2 | 1915, 1919 |
Kramer, JackJack Kramer (USA) | 2 | 0 | 2 | 1946, 1947 |
Lacoste, RenéRené Lacoste (FRA) | 2 | 0 | 2 | 1926, 1927 |
Laver, RodRod Laver (AUS) | 1 | 1 | 2 | 1962, 1969 |
McLoughlin, MauriceMaurice McLoughlin (USA) | 2 | 0 | 2 | 1912, 1913 |
Murray, LindleyLindley Murray (USA) | 2 | 0 | 2 | 1917, 1918 |
Newcombe, JohnJohn Newcombe (AUS) | 1 | 1 | 2 | 1967, 1973 |
Parker, FrankFrank Parker (USA) | 2 | 0 | 2 | 1944, 1945 |
Rafter, PatrickPatrick Rafter (AUS) | 0 | 2 | 2 | 1997, 1998 |
Riggs, BobbyBobby Riggs (USA) | 2 | 0 | 2 | 1939, 1941 |
Rosewall, KenKen Rosewall (AUS) | 1 | 1 | 2 | 1956, 1970 |
Sedgman, FrankFrank Sedgman (AUS) | 2 | 0 | 2 | 1951, 1952 |
Slocum, HenryHenry Slocum (USA) | 2 | 0 | 2 | 1888, 1889 |
Trabert, TonyTony Trabert (USA) | 2 | 0 | 2 | 1953, 1955 |
Vines, EllsworthEllsworth Vines (USA) | 2 | 0 | 2 | 1931, 1932 |
Williams, Richard NorrisRichard Norris Williams (USA) | 2 | 0 | 2 | 1914, 1916 |
Quốc gia cũ ¤ |
Quốc gia | Thời kỳ chưa Mở rộng | Thời kỳ Mở rộng | Toàn bộ thời gian | Danh hiệu đầu tiên | Danh hiệu cuối cùng |
---|---|---|---|---|---|
Hoa Kỳ (Hoa Kỳ) | 66 | 19 | 85 | 1881 | 2003 |
Úc (AUS) | 12 | 6 | 18 | 1951 | 2001 |
Tây Ban Nha (ESP) | 1 | 5 | 6 | 1965 | 2019 |
Thụy Sĩ (SUI) | 0 | 6 | 6 | 2004 | 2016 |
Anh Quốc (UK/GBR)[g] | 4 | 1 | 5 | 1903 | 2012 |
Tiệp Khắc (TCH) ¤[h] | 0 | 3 | 3 | 1985 | 1987 |
Pháp (FRA) | 3 | 0 | 3 | 1926 | 1928 |
Serbia (SRB) | 0 | 3 | 3 | 2011 | 2018 |
Thụy Điển (SWE) | 0 | 3 | 3 | 1988 | 1992 |
Argentina (ARG) | 0 | 2 | 2 | 1977 | 2009 |
Nga (RUS) | 0 | 2 | 2 | 2000 | 2021 |
Áo (AUT) | 0 | 1 | 1 | 2020 | 2020 |
Croatia (CRO) | 0 | 1 | 1 | 2014 | 2014 |
Đức (GER)[i] | 0 | 1 | 1 | 1989 | 1989 |
México (MEX) | 1 | 0 | 1 | 1963 | 1963 |
România (ROU) | 0 | 1 | 1 | 1972 | 1972 |
Các nội dung khác của giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Nội dung đơn nam các giải Grand Slam khác